300 Euro bằng bao nhiêu tiền Việt

Trình chuyển đổi tiền tệ của Wise sẽ cho bạn biết tiền của bạn có giá trị là bao nhiêu trong các loại tiền tệ khác theo tỷ giá chuyển đổi thực. Bạn có thể chuyển đổi sang hơn 140 loại tiền tệ một cách nhanh chóng và dễ dàng.

Bạn chỉ cần nhập số tiền của mình vào máy tính tính tệ ở trên, chọn loại tiền tệ nguồn và đích, và công cụ của chúng tôi sẽ chuyển đổi loại tiền tệ của bạn theo tỷ giá thực [là tỷ giá bạn có thể thấy trên Google]. Hãy gửi tiền ra nước ngoài sử dụng Wise và chúng tôi sẽ sử dụng tỷ giá như bạn có thể thấy trên dịch vụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đồng Việt Nam sang Euro

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

    This is the page of Euro [EUR] to Vietnam Dong [VND] conversion, below you can find the latest exchange rate between them and is updated every 1 minutes. It shows the exchange rate of the two currencies conversion. It also shows the history chart of this currency pairs, by choosing the time period you can get more detailed information. Would you like to invert the currencies pairs? Please visit Vietnam Dong[VND] To Euro[EUR].

    Convert Euro[EUR] To Vietnam Dong[VND]

    EURVNDEURVND1 EUR =25614.17288 VND4.0E-5 EUR =1 VND2 EUR =51228.34577 VND8.0E-5 EUR =2 VND5 EUR =128070.86442 VND0.0002 EUR =5 VND10 EUR =256141.72885 VND0.00039 EUR =10 VND15 EUR =384212.59327 VND0.00059 EUR =15 VND20 EUR =512283.4577 VND0.00078 EUR =20 VND25 EUR =640354.32212 VND0.00098 EUR =25 VND50 EUR =1280708.64424 VND0.00195 EUR =50 VND

    History Exchange Rate

    DateEuroVietnam DongThursday 30/03/2023300 EUR =7668357.68251 VNDWednesday 29/03/2023300 EUR =7641252.57121 VNDTuesday 28/03/2023300 EUR =7639325.42865 VNDMonday 27/03/2023300 EUR =7623601.88037 VNDSunday 26/03/2023300 EUR =7605515.41309 VNDSaturday 25/03/2023300 EUR =7609131.60482 VNDFriday 24/03/2023300 EUR =7608311.30526 VNDThursday 23/03/2023300 EUR =7638798.59576 VNDWednesday 22/03/2023300 EUR =7671529.19692 VNDTuesday 21/03/2023300 EUR =7623064.7403 VND

    Bộ chuyển đổi Euro/Đồng Việt Nam được cung cấp mà không có bất kỳ bảo hành nào. Giá có thể khác với giá của các tổ chức tài chính như ngân hàng [European Central Bank, State Bank of Vietnam], công ty môi giới hoặc công ty chuyển tiền. Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.

    Cập nhật gần nhất: 3 Th04 2023

    Gửi tiền ra nước ngoài

    Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm

    Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?

    Ngày tốt nhất để đổi từ euro sang Đồng Việt Nam là Thứ tư, 23 Tháng mười một 2022. Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.

    100 euro = 2 589 000.0000 Đồng Việt Nam

    Ngày xấu nhất để đổi từ euro sang Đồng Việt Nam là Thứ ba, 27 Tháng chín 2022. Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.

    100 euro = 2 277 940.0000 Đồng Việt Nam

    Lịch sử Euro / Đồng Việt Nam

    Lịch sử của giá hàng ngày EUR /VND kể từ Thứ ba, 22 Tháng hai 2022.

    Tối đa đã đạt được Thứ tư, 23 Tháng mười một 2022

    1 Euro = 25 890.0000 Đồng Việt Nam

    tối thiểu trên Thứ ba, 27 Tháng chín 2022

    1 Euro = 22 779.4000 Đồng Việt Nam

    Lịch sử giá VND / EUR

    DateEUR/VNDThứ hai, 13 Tháng ba 202325 293.7000Thứ hai, 6 Tháng ba 202325 290.2000Thứ hai, 27 Tháng hai 202325 269.8000Thứ hai, 20 Tháng hai 202325 360.0000Thứ hai, 13 Tháng hai 202325 330.1000Thứ hai, 6 Tháng hai 202325 194.5000Thứ hai, 30 Tháng một 202325 466.4000Thứ hai, 23 Tháng một 202325 493.0000Thứ hai, 16 Tháng một 202325 386.1000Thứ hai, 9 Tháng một 202325 170.6000Thứ hai, 2 Tháng một 202325 234.8000Thứ hai, 26 Tháng mười hai 202225 115.6000Thứ hai, 19 Tháng mười hai 202225 168.7000Thứ hai, 12 Tháng mười hai 202224 990.7000Thứ hai, 5 Tháng mười hai 202225 186.6000Thứ hai, 28 Tháng mười một 202225 631.1000Thứ hai, 21 Tháng mười một 202225 454.0000Thứ hai, 14 Tháng mười một 202225 534.7000Thứ hai, 7 Tháng mười một 202224 915.9000Thứ hai, 31 Tháng mười 202224 564.7000Thứ hai, 24 Tháng mười 202224 566.9000Thứ hai, 17 Tháng mười 202223 953.9000Thứ hai, 10 Tháng mười 202223 191.5000Thứ hai, 3 Tháng mười 202223 491.6000Thứ hai, 26 Tháng chín 202222 823.4000Thứ hai, 19 Tháng chín 202223 734.0000Thứ hai, 12 Tháng chín 202223 828.3000Thứ hai, 5 Tháng chín 202223 398.6000Thứ hai, 29 Tháng tám 202223 461.2000Thứ hai, 22 Tháng tám 202223 269.0000Thứ hai, 15 Tháng tám 202223 785.4000Thứ hai, 8 Tháng tám 202223 853.0000Thứ hai, 1 Tháng tám 202223 971.9000Thứ hai, 25 Tháng bảy 202223 914.2000Thứ hai, 18 Tháng bảy 202223 795.3000Thứ hai, 11 Tháng bảy 202223 461.2000Thứ hai, 4 Tháng bảy 202224 361.5000Thứ hai, 27 Tháng sáu 202224 595.8000Thứ hai, 20 Tháng sáu 202224 441.2000Thứ hai, 13 Tháng sáu 202224 165.1000Thứ hai, 6 Tháng sáu 202224 784.8000Thứ hai, 30 Tháng năm 202224 972.0000Thứ hai, 23 Tháng năm 202224 760.4000Thứ hai, 16 Tháng năm 202224 111.3000Thứ hai, 9 Tháng năm 202224 244.5000Thứ hai, 2 Tháng năm 202224 133.8000Thứ hai, 25 Tháng tư 202224 624.8000Thứ hai, 21 Tháng ba 202225 190.0000Thứ hai, 14 Tháng ba 202225 058.7000Thứ hai, 7 Tháng ba 202224 831.7000Thứ hai, 28 Tháng hai 202225 580.2000

    Chuyển đổi của người dùnggiá Dirham UAE mỹ Đồng Việt Nam1 AED = 6424.0865 VNDthay đổi Ringgit Malaysia Đồng Việt Nam1 MYR = 5260.2853 VNDchuyển đổi Kwanza Angola Đồng Việt Nam1 AOA = 46.7412 VNDYên Nhật chuyển đổi Đồng Việt Nam1 JPY = 178.9597 VNDTỷ giá Đô la Đài Loan mới Đồng Việt Nam1 TWD = 770.2478 VNDTỷ lệ Nhân dân tệ Đồng Việt Nam1 CNY = 3425.9227 VNDtỷ lệ chuyển đổi Đô la Mỹ Đồng Việt Nam1 USD = 23595.0072 VNDBạt Thái Lan Đồng Việt Nam1 THB = 699.6733 VNDchuyển đổi Won Hàn Quốc Đồng Việt Nam1 KRW = 18.0287 VNDchuyển đổi Riel Campuchia Đồng Việt Nam1 KHR = 5.9004 VND

    Tiền Của Liên Minh Châu Âu

    • ISO4217 : EUR
    • Andorra, Áo, Bỉ, Síp, Estonia, Liên Minh Châu Âu, Phần Lan, Pháp, Guiana thuộc Pháp, Lãnh thổ phía Nam Thuộc Pháp, Đức, Hy Lạp, Guadeloupe, Ireland, Ý, Latvia, Luxembourg, Malta, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Hà Lan, Bồ Đào Nha, Réunion, Saint Pierre và Miquelon, San Marino, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Thành Vatican, Quần đảo Åland, St. Barthélemy, Ceuta và Melilla, Quần đảo Canary, Litva, St. Martin, Kosovo
    • EUR Tất cả các đồng tiền
    • Tất cả các đồng tiền EUR

    Tiền Của Việt Nam

    • ISO4217 : VND
    • Việt Nam
    • VND Tất cả các đồng tiền
    • Tất cả các đồng tiền VND

    bảng chuyển đổi: euro/Đồng Việt Nam

    Thứ hai, 3 Tháng tư 2023

    số lượngchuyển đổitrongKết quả1 Euro EUREURVND25 424.80 Đồng Việt Nam VND2 euro EUREURVND50 849.60 Đồng Việt Nam VND3 euro EUREURVND76 274.40 Đồng Việt Nam VND4 euro EUREURVND101 699.20 Đồng Việt Nam VND5 euro EUREURVND127 124.00 Đồng Việt Nam VND10 euro EUREURVND254 248.00 Đồng Việt Nam VND15 euro EUREURVND381 372.00 Đồng Việt Nam VND20 euro EUREURVND508 496.00 Đồng Việt Nam VND25 euro EUREURVND635 620.00 Đồng Việt Nam VND100 euro EUREURVND2 542 480.00 Đồng Việt Nam VND500 euro EUREURVND12 712 400.00 Đồng Việt Nam VND

    bảng chuyển đổi: EUR/VND

    Các đồng tiền chính

    tiền tệISO 4217Nhân dân tệCNYWon Hàn QuốcKRWĐô la MỹUSDĐô la Đài Loan mớiTWDYên NhậtJPYBạt Thái LanTHBRiel CampuchiaKHRRinggit MalaysiaMYRPeso PhilipinPHPKip LàoLAK

    300e là bao nhiêu tiền Việt?

    Lịch sử tỷ giá 300 EUR [EURO] đổi sang Đồng Việt Nam [VND] 7 ngày qua.

    200tr Euro bằng bao nhiêu tiền Việt?

    Lịch sử tỷ giá 200 EUR [EURO] đổi sang Đồng Việt Nam [VND] 7 ngày qua.

    3tr euro bằng bao nhiêu tiền Việt?

    bảng chuyển đổi: euro/Đồng Việt Nam.

    20 tiền euro đổi ra tiền Việt Nam bao nhiêu?

    Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?.

Chủ Đề