150 phút bằng bao nhiêu giờ và bao nhiêu phút?

2.5 giờ sang các đơn vị khác2.5 giờ (h)9000 giây (s)2.5 giờ (h)150 phút (m)2.5 giờ (h)2.5 giờ (h)2.5 giờ (h)0.10416666666666666 ngày (d)2.5 giờ (h)0.014880952380952382 tuần (w)2.5 giờ (h)0.0037202380952380955 tháng (tháng)2.5 giờ (h)0.00028538812785388126 năm (năm)