Xóa sạch tiếng Anh Việt là gì

xóa sạch Dịch Sang Tiếng Anh Là

* danh từ
- obliteration
* ngoại động từ
- obliterate
* thngữ
- to take out, to wipe off, to blot out, to rub away, to rub off

Cụm Từ Liên Quan :

//

Video liên quan

Chủ Đề