xóa sạch Dịch Sang Tiếng Anh Là
* danh từ
- obliteration
* ngoại động từ
- obliterate
* thngữ
- to take out, to wipe off, to blot out, to rub away, to rub off
Cụm Từ Liên Quan :
//
xóa sạch Dịch Sang Tiếng Anh Là
* danh từ
- obliteration
* ngoại động từ
- obliterate
* thngữ
- to take out, to wipe off, to blot out, to rub away, to rub off
Cụm Từ Liên Quan :
//