Prescribe medicine nghĩa là gì

prescription

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: prescription

Phát âm : /pris'kripʃn/
Your browser does not support the audio element.

+ danh từ

  • sự ra lệnh, sự truyền lệnh, sự sai khiến
  • mệnh lệnh, sắc lệnh
  • [y học] sự cho đơn; đơn thuốc
  • [pháp lý] thời hiệu
  • [nghĩa bóng] phong tục tập quán lâu đời được viện ra [để biện minh cho cái gì]
Từ liên quan
  • Từ đồng nghĩa:
    prescription[a] prescription drug prescription medicine ethical drug
  • Từ trái nghĩa:
    nonprescription[a] over-the-counter[a] over-the-counter drug over-the-counter medicine
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "prescription"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "prescription":
    prescription preservation proscription
  • Những từ có chứa "prescription" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
    đơn thuốc phương thuốc bốc thuốc pha chế hốt thuốc chén bốc
Lượt xem: 1078

Video liên quan

Chủ Đề