Đồng nghĩa: bad, barbarous, base, brutal, cruel, evil, ferocious, inhumane, low, malicious, naughty, ruthless, savage, sinful, spiteful, vile, wicked, wrong,
Tiếng AnhSửa đổiCách phát âmSửa đổi
- IPA: /ˈvɪ.ʃəs/
Hoa Kỳ[ˈvɪ.ʃəs]
Tính từSửa đổi
vicious /ˈvɪ.ʃəs/
- Xấu xa, đồi bại. vicious practices — những lề thói xấu xa a vicious life — cuộc sống đồi bại
- Xấu, ác. vicious rumor — lời đồn ác
- Giữ [ngựa].
- Sai, không hợp cách, hỏng, có thiếu sót. a vicious style — một lối viết văn sai sót vicious pronunciation — cách phát âm sai
Thành ngữSửa đổi
- vicious circle: Xem Circle.
Tham khảoSửa đổi
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]
vicious
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vicious
Phát âm : /'viʃəs/
Your browser does not support the audio element.
+ tính từ
- xấu xa, đồi bại
- vicious practices
những lề thói xấu xa
- a vicious life
cuộc sống đồi bại
- vicious practices
- xấu, ác
- vicious rumor
lời đồn ác
- vicious rumor
- giữ [ngựa]
- sai, không hợp cách, hỏng, có thiếu sót
- a vicious style
một lối viết văn sai sót
- vicious pronunciation
cách phát âm sai
- a vicious style
- vicious circle
- [xem] circle
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
poisonous venomous condemnable criminal deplorable reprehensible evil barbarous brutal cruel fell roughshod savage
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vicious"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "vicious":
vacuous vicious viscous vivacious - Những từ có chứa "vicious":
vicious viciousness
Lượt xem: 438
Từ: vicious
/'viʃəs/
-
tính từ
xấu xa, đồi bại
vicious practices
những lề thói xấu xa
a vicious life
cuộc sống đồi bại
-
xấu, ác
vicious rumor
lời đồn ác
-
giữ [ngựa]
-
sai, không hợp cách, hỏng, có thiếu sót
a vicious style
một lối viết văn sai sót
vicious pronunciation
cách phát âm sai
Cụm từ/thành ngữ
vicious circle
[xem] circle
Từ gần giống