UNIT TRAVELLING IN THE FUTURE - vocabulary - phần từ vựng - unit 11 tiếng anh 7 mới

[Ô tô không người lái có thể giúp giảm thiểu tắc nghẽn giao thông, giảm ô nhiễm và ngăn ngừa tai nạn.]

UNIT 11. TRAVELLING IN THE FUTURE

[Việc đi lại trong tương lai]

1. bullet train /ˈbʊlɪt treɪn/

[n]: tàu cao tốc

He travelled from Tokyo to Suzuka on the bullet train.

[Anh đi từ Tokyo đến Suzuka trên tàu cao tốc.]

The bullet train speeds past Mount Fuji.

[Tàu cao tốc chạy qua núi Phú Sĩ.]

2. caravan /ˈkærəvæn/

[n]: xe nhà lưu động

Every summer holidays, we go to visit on a caravan full of equipment.

[Mỗi kỳ nghỉ hè, chúng tôi đi tham quan trên một chiếc xe lưu động được trang bị đầy đủ thiết bị.]

3. crash /kræʃ/

[n]: va chạm xe, tai nạn xe

A girl waskilledyesterdayin a crashinvolving a stolen car.

[Một cô gái đã thiệt mạng ngày hôm qua trong một vụ tai nạn liên quan đến một chiếc xe bị đánh cắp.]

34 people died in the train crash.

[34 người chết trong vụ đâm tàu.]

4. double decker bus /ˌdʌbl ˈdekə[r]/

[n]: xe buýt 2 tầng

One of the buses for that area, a double-decker, has a door at the back which does not even close.

[Một trong những chiếc xe buýt cho khu vực đó, loại hai tầng, có cửa ở phía sau thậm chí không đóng.]

In my part of the world we have large double-decker buses on rural routes.

[Ở một số nơi trên thế giới, chúng ta có xe buýt hai tầng lớn chạy trên các tuyến đường nông thôn.]

5. driverless /ˈdraɪvələs/

[adj]: tự lái, không người lái

The company began testing driverless cars in London.

[Công ty đã bắt đầu thử nghiệm những chiếc xe không người lái ở London.]

Driverless cars could possibly help ease traffic congestion, lower pollution, and prevent accidents.

[Ô tô không người lái có thể giúp giảm thiểu tắc nghẽn giao thông, giảm ô nhiễm và ngăn ngừa tai nạn.]

6. eco-friendly/'i:kəu 'frendli/

[adj]: thân thiện với hệ sinh thái, thân thiện với môi trường

The government has encouraged people to use more eco-friendly products.

[Chính phủ đã khuyến khích người dân sử dụng các sản phẩm thân thiện với môi trường hơn.]

7. float /fləut/

[v]: nổi, trôi

A few small clouds floated across the sky.

[Một vài đám mây nhỏ lơ lửng trôi trên bầu trời.]

The boats were floating gently down the river.

[Những con thuyền nhẹ nhàng trôi xuôi theo dòng sông.]

8.flop /flɔp/

[v]: thất bại

England flopped in the European Championship.

[Anh thất bại ở giải vô địch châu Âu.]

Many of his ambitious schemes have flopped in the past.

[Nhiều kế hoạch đầy tham vọng của ông đã thất bại trong quá khứ.]

9. flying /ˈflaɪɪŋ/

[adj]: bay

One passenger was cut by flying glass.

[Một hành khách bị mảnh kính bay chém.]

In the future, we will use flying cars to travel.

[Trong tương lai, chúng tôi sẽ sử dụng ô tô bay để đi lại.]

10. fuel /fju:əl/

[n]: nhiên liệu

Most of the houses are heated withsolid fuel.

[Hầu hết các ngôi nhà được sưởi ấm bằng nhiên liệu rắn.]

We aim to cut emissions and boost fuel economy.

[Chúng tôi đặt mục tiêu cắt giảm lượng khí thải và tăng cường tiết kiệm nhiên liệu.]

11. gridlocked /'grɪdlɑːkt/

[adj]: đông đúc, kẹt cứng

The Chicago area is one of the most gridlocked metropolitan regions in the US.

[Khu vực Chicago là một trong những khu vực đô thị đông đúc nhất ở Hoa Kỳ.]

One of the biggest problems in Hanoi is gridlocked traffic.

[Một trong những vấn đề lớn nhất ở Hà Nội là giao thông tắc nghẽn.]

12. high-speed /ˌhaɪ ˈspiːd/

[adj]: tốc độ cao

We are talking about a network of modern highways, high-speed trains.

[Chúng ta đang nói về mạng lưới đường cao tốc hiện đại, tàu cao tốc]

A police officer was injured during a high-speed chase.

[Một cảnh sát bị thương trong cuộc rượt đuổi tốc độ cao.]

13.lorry /ˈlɒri/

[n]: xe tải

Emergency food supplies were brought in by lorry.

[Nguồn cung cấp thực phẩm khẩn cấp đã được đưa đến bằng xe tải.]

Her husband was a long-distance lorry driver.

[Chồng cô là một tài xế xe tải đường dài.]

14. metro /'metrəʊ/

[n]: xe điện ngầm

Let's go by metro. [Hãy đi bằng tàu điện ngầm.]

This guidebook includes a map of the Phoenix metro area.

[Sách hướng dẫn này bao gồm bản đồ của khu vực tàu điện ngầm Phoenix.]

15.moped /ˈməʊped/

[n]: xe gắn máy có bàn đạp

16. overpass /ˈəʊvəpɑːs/

[n]: cầu vượt

We should now begin to construct an overpass to help walkers pass across roads easily.

[Bây giờ chúng ta nên bắt đầu xây dựng một cây cầu vượt để giúp người đi bộ qua đường dễ dàng.]

17. pleasant /'pleznt/

[adj]: thoải mái, dễ chịu

It was pleasant to be alone again.

[Thật dễ chịu khi lại ở một mình.]

My visit to the dentists wasn't a very pleasant experience.

[Chuyến đi khám nha sĩ không phải là một trải nghiệm thú vị.]

18. pollution /pə'lu:ʃ[ə]n/

[n]: sự ô nhiễm

Environmentalists say there is a high risk of pollution from the landfill site.

[Các nhà môi trường cho biết có nhiều nguy cơ ô nhiễm từ bãi rác.]

Many athletes feel the effects of air pollution during outdoor exercise.

[Nhiều vận động viên cảm thấy ảnh hưởng của ô nhiễm không khí khi tập thể dục ngoài trời.]

19. safety /'seɪfti/

[n] sự an toàn

His behaviour endangered the safety of the public.

[Hành vi của anh ta đã gây nguy hiểm cho sự an toàn của công chúng.]

The people want to be able to walk the streets at night in safety.

[Người dân mong muốn có thể đi bộ trên đường vào ban đêm một cách an toàn.]

20. scooter /ˈskuːtə[r]/

[n]: xe tay ga

He gave me a ride on his scooter.

[Anh ấy đã cho tôi đi trên chiếc xe tay ga của anh ấy.]

She rides her scooter to work most days.

[Cô ấy đi xe tay ga của mình để đi làm hầu hết các ngày.]

21. skytrain/skʌɪ treɪn/

[n]: tàu trên không

22. spaceship /ˈspeɪsʃɪp/

[n]: phi thuyền

23. truck /trʌk/

[n]: xe tải

A tanker truck filled with gas exploded on the highway.

[Một chiếc xe bồn chở đầy xăng phát nổ trên quốc lộ.]

24. van /væn/

[n]: xe thùng, xe lớn

He usually sleeps in the back of his van.

[Anh ấy thường ngủ ở phía sau xe tải của mình.]

Video liên quan

Chủ Đề