Từ vựng tiếng Hàn về các loại xe

Từ Vựng Chuyên Ngành Y P4: IV. Các chứng bệnh 129 진단서 hồ sơ trị bệnh 130 진단확인서 hồ sơ…

Từ Vựng Chuyên Ngành Y P3 Dụng cụ Y tế và hoạt động trị liệu 1. Dụng cụ Y tế…

Từ Vựng Chuyên Ngành Y P2: II. Các loại thuốc và bệnh viện 1. 약: Thuốc 44 알약 [정제] thuốc…

[Từ vựng] Từ Vựng Chuyên Ngành Y: I. Các chứng bệnh thường gặp 1 복통 đau bụng 2 치통 đau…

[Từ vựng] Từ liên quan đến thể thao: 야구를 해요. chơi bóng chày. 축구를 해요. chơi đá bóng 농구를 해요.…

Từ vựng trong tiếng hàn: 약속이 있어요/없어요 : Có hẹn/ không có hẹn 약속을 해요: Có hẹn 시간이 있어요/없어요: Có…

Học từ vựng tiếng Hàn theo các chủ đề sẽ giúp bạn học nhanh - nhớ lâu và ôn tập tốt hơn. Hôm nay, hãy cùng Trung tâm tiếng Hàn SOFL học về chủ đề Giao thông nhé.


Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề

비행기: Máy bay

지하철: Tàu điện ngầm

자동차: Xe hơi

자전거: Xe đạp

오토바이: Xe máy

버스: Xe buýt

택시: Taxi

배: Tàu thủy

기차: Tàu hỏa

전철: Tàu điện

Từ vựng tiếng Hàn chủ đề giao thông

Phần này gồm những từ vựng về các thủ tục trên sân bay, các hoạt động khi tham gia giao thông, các biển báo - ngã rẽ, các địa điểm công cộng phục vụ cho việc đi lại.
교통수단: Phương tiện giao thông

공항: Sân bay

항공사: Hãng hàng không

항공권: Vé máy bay

승무원: Tiếp viên hàng không

출국하다: Xuất cảnh

입국하다: Nhập cảnh

짐을 부치다: Gửi hành lý

터미널: Bến xe

기차역: Ga xe lửa

교통표시판: Bảng chỉ dẫn giao thông

일방통행: Đường một chiều

주차금지: Cấm đỗ xe

사거리: Ngã tư

삼거리: Ngã ba

고속도로: Đường cao tốc

우회전: Rẽ phải

좌회전: Rẽ trái

신호등: Đèn hiệu

횡단보도: Vạch sang đường [cho người đi bộ]

건너가다: Đi sang đường

다리: Cầu

항구: Cảng

전철역: Ga tàu điện

표: Vé

왕복표: Vé khứ hồi

비행기표: Vé máy bay

전철표: Vé tàu điện

매표소: Nơi bán vé

기사: Tài xế

기름: Xăng dầu

카센터: Trạm sửa xe

교통사고: Tai nạn giao thông

짐: Hành lý

표를 사다: Mua vé

예매하다: Đặt mua trước

타다: Đi xe

비행기를 타다: Đi máy bay

기차로 가다: Đi bằng tàu hỏa

빠르다: Nhanh

느리다: Chậm

편하다: Thuận lợi

출발하다: Xuất phát

도착하다: Đến nơi

목적지; Địa điểm đến

배웅하다: Tiễn

마중하다: Đón

가다: Đi

돌아가다: Trở về

길을 잃다: Lạc đường

길을 묻다: Hỏi đường

길이 막히다: Tắc đường

약도: Sơ đồ đi

현 위치: Vị trí hiện tại

Từ vựng về các quy định cấm khi tham gia giao thông

진입금지: Cấm vào

통행금지: Cấm lưu thông, đường cấm

승용차통행금지: Cấm ôtô lưu thông

화물차통행금지: Cấm các loại xe tải

승합차통행금지|: Cấm xe buýt

트랙터 및 경운기 통행금지: Cấm máy cày, công nông

우마차 통행금지: Cấm xe kéo [xe bò, xe ngựa, xe trâu]

손수레 통행금지: Cấm xe đẩy

자전거 통행금지: Cấm xe đạp

직진금지: Cấm đi thẳng

우회전금지: Cấm quẹo phải

좌회전금지: Cấm quẹo trái

횡단금지: Cấm băng ngang

유턴금지|: Cấm quay đầu xe

앞지르기금지: Cấm vượt

정차주차금지: Cấm dừng đỗ xe quá 5 phút

주차금지: Cấm đỗ xe

보행자 횡단금지: Cấm người đi bộ băng qua đường

보행자 보행금지: Cấm người đi bộ

위험물 적재차량 통행금지: Cấm xe chở các loại hàng hóa có thể gây nguy hiểm

륜차 원동기 장치 자전거 통행금지: Cấm xe gắn máy 2 bánh, xe đạp

승용차 2륜차 원동기 장치 자전거 통행금지: Cấm xe ôtô, xe gắn máy 2 bánh, xe đạp.

Từ vựng về các loại đường

+ 자형교차로: Đường giao nhau hình chữ thập [ngã tư]

T 형교차로: Đường giao nhau hình chữ T [ngã ba]

Y 형교차로: Đường giao nhau hình chữ Y

ㅏ 자형교차로: Đường giao nhau phía bên phải

ㅓ 자형교차로: Đường giao nhau phía bên trái

우선도로: Đường ưu tiên

도로폭이 좁어짐: Đường bị thu hẹp hai bên

우측차로없어짐: Đường bị thu hẹp bên phải

좌측차로없어짐: Đường bị thu hẹp bên trái

우좌로이중굽은도로: Đường uốn lượn bên phải [ngoằn ngoèo] nguy hiểm

좌우로이중굽은도로: Đường uốn lượn bên trái [ngoằn ngoèo] nguy hiểm

2방향통행: Đường 2 chiều

Bạn thấy phương pháp học từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề có thú vị không? Hãy thử học ngay hôm nay để việc học tiếng Hàn của mình ngày càng tiến bộ nhé. Hãy đọc thêm nhiều bài viết trong chuyên mục từ vựng tiếng Hàn của SOFL và chia sẻ kết quả học tập với chúng tôi.

Dành cho bạn nào sắp học và thi lấy bằng lái ô tô hoặc muốn tự sửa chữa ô tô, xe đạp cho bản thân thì hãy học ngay Từ vựng tiếng Hàn về ô tô, xe đạp hữu ích khi cần thiết nhé.

Từ vựng tiếng Hàn về Ô Tô

  1. 자동차: otô
  2. 출입문 자물: Khóa cửa
  3. 사이드미러:Gương chiếu hậu hai bên
  4. 팔걸이:Hộp nhỏ đựng đồ
  5. 손잡이:Tay cầm
  6. 차양:Màn che
  7. 와이퍼:Cần gạt nước
  8. 백미러Kính chiếu hậu
  9. 핸들:Vành tai lái
  10. 연료측정기:Máy đo nhiên liệu
  11. 속도계:Máy đo tốc độ
  12. 방향지시기:Trục lái
  13. 경적Tiếng còi xe
  14. 칼럼:Trục,
  15. 시동기/열쇠/키:Chìa khóa xe
  16. 비상브레이크:Phanh khẩn cấp
  17. 일인용좌석:Ghế ngồi
  18. 변속레버:Sang số, cần gạt số
  19. 라디오:Radio
  20. 계기판:Bảng điều khiển, bảng đo
  21. 사물함:Ngăn nhỏ đựng đồ
  22. 통풍구,환기구:Chỗ thông gió
  23. 매트: để chân
  24. 안전벨트,안전띠:Dây an toàn
  25. 변속레버:Sang số, cần gạt số
  26. 붙잡음Vật để nắm tay
  27. 브레이크:Phanh
  28. 액셀러레이터,가속장치:Chân ga
  29. 번호판:Biển số xe
  30. 정지등:Đèn dừng lại[đỏ]
  31. 후진등:Đèn phía sau
  32. 테일라이트,미등:Đèn hậu
  33. 뒷자리 ,뒷좌석:Ghế ngồi phía sau
  34. 아이자리,아이좌석:Ghế cho trẻ em
  35. 가스탱크:Thùng đựng ga
  36. 머리받침대:Tựa đầu
  37. 휠캡:Nắp tròn đựng trục bánh xe
  38. [고무] 타이어:Bánh xe
  39. 잭:tay đòn
  40. 스페어타이어:Bánh xe dự phòng
  41. 트렁크:Thùng xe phía sau xehơi
  42. 신호탄,조명탄:Ánh sáng báo hiệu
  43. 래어범퍼cái hãm xung, cái đỡ va chạm [sau xe]
  44. 해치백: cửa phía sau của xe đuôi cong.
  45. 선루프: Mui trần, nóc xe
  46. 앞유리창, 바람막이창:Kính chắn gió xe hơi
  47. 안테나:Ăng ten
  48. 엔진뚜껑:Mui xe
  49. 전방등: Đèn pha
  50. 주차불:Đèn báo hiệu dừng xe
  51. 방향지시등:Đèn xi nhanh
  52. 앞범퍼:Cái đỡ va chạm, hãm xung [trước xe]
  53. 공기정화장치, 공기여과기Thiết bị lọc , máy lọc không khí
  54. 팬벨트: Dây quạt
  55. 배터리:Pin
  56. 터미널:Cực
  57. 방열기:Bộ tản nhiệt
  58. 호스:ống, đường ống
  59. 계량봉:Kim đo dầu

Từ vựng tiếng Hàn về XE ĐẠP

  1. 자전거: xe đạp
  2. 보조바퀴:Bánh xe đỡ
  3. 핸들:Tay lái
  4. 여자의프레임: [khung]xe con gái
  5. 남자의 프레임: Sườn [khung] xe con trai
  6. 바퀴:Bánh xe
  7. 경적:Còi xe
  8. 세발자전거:Xe đạp 3 bánh
  9. 헬멧: Mũ bảo hiểm
  10. 산악자전거:Xe đạp leo núi
  11. 받침다리:Chân chống
  12. 범퍼:Vật chắn [cái chắn bùn]
  13. 관광핸들바 :Tay cầm lái xe
  14. 자물쇠:Khóa
  15. 자전거스탠드: Chỗ [vật]gì, xe, đứng xe, khóa xe
  16. 자리:Yên xe
  17. 브레이크:Phanh xe
  18. 사슬:Dây xích, dây sên
  19. 페달:Bàn đạp
  20. 사슬톱니바퀴:Bánh răng, đĩa xích
  21. 펌프:Bơm xe
  22. 기어변하는것:Sang số, cài số
  23. 케이블Dây cáp
  24. 핸드브레이크:Tay phanh
  25. 반사경: Vật phát quang, phản chiếu
  26. 바퀴살:Nan hoa, tăm xe
  27. 밸브:Cái van
  28. 타이어:Bánh xe
  29. 모터스쿠터:Xe máy loại nhỏ, bánh nhỏ xe scutơ
  30. 오토바이:Xe mô tô
  31. 완충장치:Phụt xe
  32. 엔진:Động cơ
  33. 배기구:ống bô, ống thải

Chúc các bạn trau dồi được thêm nhiều vốn từ vựng hữu ích nhé!

>> Xem thêm: Từ vựng tiếng Hàn về Giao Thông

>> Xem thêm: Cách viết Email trong tiếng Hàn thông dụng

CẦN TƯ VẤN HỌC TIẾNG HÀN?

Họ & tên *

Điện thoại *

Nội dung liên hệ

Chủ Đề