Tổng hợp từ vựng tiếng Anh tiểu học

Tổng hợp Từ vựng tiếng Anh lớp 4 trọn bộ dưới đây nằm trong bộ đề Tiếng Anh lớp 4 chương trình mới theo từng Unit năm 2022 - 2023 do VnDoc.com tổng hợp và đăng tải. Tổng hợp từ mới tiếng Anh lớp 4 cả năm bao gồm những từ mới, kèm theo phiên âm và định nghĩa giúp các em ôn luyện hiệu quả.

Trọn bộ Từ vựng tiếng Anh lớp 4 Tập 1 + Tập 2

  • I. Tiếng Anh lớp 4 học kì 1 năm 2020 - 2021
  • II. Tiếng Anh lớp 4 học kì 2 năm 2020 - 2021
  • III. Bộ từ vựng tiếng Anh lớp 4 chương trình mới đầy đủ

I. Tiếng Anh lớp 4 học kì 1 năm 2022 - 2023

1. Tiếng Anh lớp 4 Unit 1: Nice to see you again

Xem chi tiết tại: Từ vựng tiếng Anh Unit 1 lớp 4 Nice to see you again

2. Từ vựng tiếng Anh lớp 4 Unit 2: I'm from Japan

Xem chi tiết tại: Từ vựng tiếng Anh Unit 2 lớp 4 I'm from Japan

3. Từ vựng tiếng Anh lớp 4 Unit 3: What day is it today?

Xem chi tiết tại: Từ vựng tiếng Anh Unit 3 lớp 4: What day is it today?

4. Từ vựng tiếng Anh lớp 4 Unit 4: When's your birthday?

Xem chi tiết tại: Từ vựng tiếng Anh Unit 4 lớp 4 When's your birthday?

5. Từ vựng tiếng Anh lớp 4 Unit 5: Can you swim?

Xem chi tiết tại: Từ vựng tiếng Anh Unit 5 lớp 4 Can you swim?

6. Từ vựng tiếng Anh lớp 4 Unit 6: Where's your school?

Xem chi tiết tại: Từ vựng tiếng Anh Unit 6 lớp 4 Where's your school?

7. Từ vựng tiếng Anh lớp 4 Unit 7: What do you like doing?

Xem chi tiết tại: Từ vựng tiếng Anh Unit 7 lớp 4 What do you like doing?

8. Từ vựng tiếng Anh lớp 4 Unit 8: What subjects do you have today?

Xem chi tiết tại: Từ vựng tiếng Anh Unit 8 lớp 4 What subjects do you have today?

9. Từ vựng tiếng Anh lớp 4 Unit 9: What are they doing?

Từ vựng tiếng Anh Unit 9 lớp 4 What are they doing?

10. Từ vựng tiếng Anh lớp 4 Unit 10: Where were you yesterday?

Xem chi tiết tại: Từ vựng tiếng Anh Unit 10 lớp 4 Where were you yesterday?

II. Tiếng Anh lớp 4 học kì 2 năm 2022 - 2023

1. Từ vựng tiếng Anh lớp 4 Unit 11: What time is it?

Xem chi tiết tại: Từ vựng tiếng Anh Unit 11 lớp 4 What time is it?

2. Từ vựng tiếng Anh lớp 4 Unit 12: What does your father do?

Xem chi tiết tại: Từ vựng tiếng Anh Unit 12 lớp 4 What does your father do?

3. Từ vựng tiếng Anh lớp 4 Unit 13: Would you like some milk?

Xem chi tiết tại: Từ vựng tiếng Anh Unit 13 lớp 4 Would you like some milk?

4. Từ vựng tiếng Anh lớp 4 Unit 14 : What does he look like?

Xem chi tiết tại: Từ vựng tiếng Anh Unit 14 lớp 4 What does he look like?

5. Từ vựng tiếng Anh lớp 4 Unit 15: When's Children's Day?

Xem chi tiết tại: Từ vựng tiếng Anh Unit 15 lớp 4 When's Children's Day?

6. Từ vựng tiếng Anh lớp 4 Unit 16: Let's go to the bookshop

Xem chi tiết tại: Từ vựng tiếng Anh Unit 16 lớp 4 Let's go to the bookshop

7. Từ vựng tiếng Anh lớp 4 Unit 17: How much is the T-shirt?

Xem chi tiết tại: Từ vựng tiếng Anh Unit 17 lớp 4 How much is the T-shirt?

8. Từ vựng tiếng Anh lớp 4 Unit 18: What's your phone number?

Xem chi tiết tại: Từ vựng tiếng Anh Unit 18 lớp 4 What's your phone number?

9. Từ vựng tiếng Anh lớp 4 Unit 19: What animal do you want to see?

Xem chi tiết tại: Từ vựng tiếng Anh Unit 19 lớp 4 What animal do you want to see?

10. Từ vựng tiếng Anh lớp 4 Unit 20: What are you going to do this summer?

Xem chi tiết tại: Từ vựng tiếng Anh Unit 20 lớp 4 What are you going to do this summer?

III. Bộ từ vựng tiếng Anh lớp 4 chương trình mới đầy đủ

Unit 1: Nice to see you again

Từ mới/ WordĐịnh nghĩa/ Meaning
morning [n] ['mɔ:niŋ]buổi sáng
Good morningchào buổi sáng
afternoon [n] [a:fte’nu:n]buổi chiều
Good afternoonchào buổi chiều
evening [n] [’i:vnig]buổi tối
Good eveningchào buổi tối
goodbye [n] /gʊd'bai/chào tạm biệt
again [adv] [o’gein]lại, nữa
see [v] [si:]gặp, nhìn thấy
Good night [idiom]Chúc ngủ ngon
pupil [n] [’pju:pl]học sinh
England [n] ['iɳglənd]nước Anh
hometown [n] [houm'taun]thị trấn, quê hương
later ['leite]sau
meet [v] [mi:t]gặp
tomorrow [n] [tə'mɒrəʊ]ngày mai
Primary School ['praiməri ‘sku:l]trường Tiểu học

Unit 2: I'm from Japan

Từ mới/ WordĐịnh nghĩa/ Meaning
America [ə'merikə][n] nước Mỹ
American [ə'merikən][n] người Mỹ
Viet Nam ['vietnam][n] nước Việt Nam
Vietnamese [vietna'mi:z][n] người Việt Nam
England ['iɳglənd][n] nước Anh [Vương quốc Anh]
English ['iηgli∫][n] người Anh
Australia [ɔs'treiljə][n] nước Úc
Australian [os’treilion][n] người Úc
Japan [dʒə'pæn][n] nước Nhật
Japanese [dʒə'pæni:z][n] người Nhật
Malaysia [ma'leizia][n] nước Mã-lai-xi-a
Malaysian [ma'leizisn][n] người Ma-lai-xi-a
from [from][pre] từ
nationality [næ∫ə'nælət][n] quốc tịch
country ['kʌntri][n] quốc gia, đất nước

Unit 3: What day is it today?

Từ mới/ WordCách phát âmĐịnh nghĩa/ Meaning
1. English/ˈɪŋɡlɪʃ/[n] môn tiếng Anh
2. Monday/ˈmʌndeɪ/[n] thứ Hai
3. Tuesday/’tju:zdeɪ/[n] thứ Ba
4. Wednesday/ˈwenzdeɪ/[n] thứ Tư
5. Thursday/ˈθɜːzdeɪ/[n] thứ Năm
6. Friday/ˈfraɪdeɪ/[n] thứ Sáu
7. Saturday/ˈsætədeɪ/[n] thứ Bảy
8. Sunday/ˈsʌndeɪ/[n] Chủ nhật
9. Weekday/’wi:kdeɪ/[n] Ngày trong tuần
10. weekend/ˌwiːkˈend/[n] cuối tuần
11. today/təˈdeɪ/[n] hôm nay
12. date/deɪt/[n] ngày trong tháng [ngày, tháng]
13. school day/sku:l deɪ/Ngày đi học
14. guitar

/ɡɪˈtɑː[r]/

[n] đàn ghi ta
15. grandparents/ˈɡrænpeərənt/[n] ông bà

Unit 4: When's your birthday?

Từ vựngPhiên âmĐịnh nghĩa
1. January[n] /'dʒænjuəri/tháng Một
2. February[n] /‘febrʊəri/tháng Hai
3. March[n] /ma:tj/tháng Ba
4. April[n] /‘eiprəl/tháng Tư
5. May[n] /mei/tháng Năm
6. June[n] /d3u:n/tháng Sáu
7. July[n] /d3u:'lai/tháng Bấy
8. August[n] /ɔ:'gʌst/tháng Tám
9. September[n] /Sep'tembe[r]/tháng Chín
10. October[n] /ɒk'təʊbə[r]/tháng Mười
11. November[n] /nəʊ'vembə[r]/tháng Mười một
12. December[n] /di'sembe[r]/tháng Mười hai
13. birthday[n] /‘bɜ:θdei/ngày sinh, lễ sinh nhật
14. friend[n] /frend/người bạn, bạn bè
15. First/fɜ:st/thứ nhất
16. Second/’sekənd/thứ hai
17. Third/ðɜ:d/thứ ba
18. fourth/fɔ:θ/thứ tư
19. fifth/fɪfθ/thứ năm
20. sixth/sɪksθ/thứ sáu
21. seventh/’sevnθ/thứ bảy
22. eighth/eɪtθ/thứ tám
23. ninth/naɪnθ/thứ chín
24. tenth/tenθ/thứ mười

Unit 5: Can you swim?

Từ mớiPhân loại/ Phiên âmĐịnh nghĩa
1. really[adv] /ˈriːəli/thật sự
2. dance[v] /dɑːns/nhảy, múa, khiêu vũ
3. badminton[n]cầu lông
4. can[modal verb]có thể
5. cook[V]nấu ăn
6. play[V]chơi
7. piano[n]đàn dương cầm, đàn piano
8. skate[V]trượt băng, pa tanh
9. skip[V]nhảy [dây]
10. swim[V]bơi
11. swing[V]đu, đánh đu
12. volleyball[n]bóng chuyền
13. table tennis[n] /'teibl 'tenis/bóng bàn
14. sing[V] /siŋ/hát
15. ride[V] /raid/cưỡi, lái, đi [xe]
16. draw[V] /dro:/vẽ
17. fly[v] /flai/bay
18. walk[v]đi, đi bộ
19. run[V] /rʌn/chạy
20. music[n] /mju:zik/âm nhạc
21. chess[n] /t∫es/cờ
22. fish[n] /fi∫/
23. use a computer[v] /ju:z ə kəm ‘pju:tə[r]/dùng máy tính

Unit 6: Where's your school?

Từ mớiPhân loại/ Phiên âmĐịnh nghĩa/ Ví dụ
1. Street[n] [stri:t]

phố, đường phố

2. road[n] [raud]

con đường

3. way[n] [wei]

đường, lối đi

4. address[n] [’asdres]

địa chỉ

5. class[n] [’kla:s]

lớp, lớp học

6. classroom[n] [’kla:s r:um]

lớp học

7. district[n] [distrikt]

quận, huyện

8. school[n] [sku: l]

trường, ngôi trường

9. study[v] ['stʌdi]

học

10. stream[n] [stri:m]

dòng suối

11. village[n] [‘’vilidj]

ngôi làng, làng, xóm

12. same[adj] [seim]

cùng, giống nhau

13. cousin[n] ‘[kʌzn]

anh [em] họ

14. avenue[n] /’ævənju:/

đại lộ

Unit 7: What do you like doing?

Từ mớiPhiên âm/ Phân loạiĐịnh nghĩa/ Ví dụ
1. welcome[v] [’welkəm]

hoan nghênh

2. bike[n] [baik]

xe đạp

3. collect[V] [kə'lekt]

sưu tầm, thu lượm

4. stamp[n] [staemp]com tem
5. collecting[n] [kə'lektig]

sự sưu tầm

6. watch[V] [wɒt∫]xem
7. watching[n] [wɒt∫ig]sự xem
8. TV[n][ti: vi:]

ti vi

9. comic book[n] ['komik buk]

truyện tranh

10. cool[adj] [ku:l]

vui vẻ

11. drum[n] [drʌm]

cái trống

12. fly[V] [flai]

bay

13. hobby[n] [‘hɒbi]

sở thích

14. kite[n] [kait]

con diều

15. model[n] [‘mɒdl]

mô hình

16. penfriend[n] [penfrend]

bạn [qua thư từ]

17. photograph [viết tắt là photo][n] [‘fəʊtəgrɑ:f] [' fəʊtə]

ảnh, hình

18. plant[v] [pla:nt]

trồng

19. planting[n] [pla:ntig]

sự trồng

20. tree[n] [tri:]

cấy cối, cây

21. read[v] [ri:d]

đọc

22. reading[n] [ri:dig]

sự đọc

23. sail[V] [seil]

đi tàu thủy/thuyền buồm

24. sailing[n] [seilig]

sự đi tàu thủy/thuyền buồm

25. take[v] [teik]

cầm, nắm, giữ

26. taking photos[n]

chụp hình, chụp ảnh

27. dancing[n] [da:nsig]

sự nhảy múa, khiêu vũ

28. drawing[n] [’dro:iɳ]

sự vè, bản vẽ, họa tiết

29. eating[n] [i:tiɳ]

sự ăn

30. cooking[n] [kuki ɳ]

sự nấu ăn

31. swimming[n] [’swimiɳ]

sự bơi lội

32. skipping[n] [’skipi ɳ]

nhảy dây

33. music Club[n] [’mju:zik ’kl ʌb]

câu lạc bộ âm nhạc

34. jumping[n] [’dʌmpiɳ]

nhảy

Unit 8 What subjects do you have today?

Từ mớiPhân loại/ Phiên âmĐịnh nghĩa/ Ví dụ
1. lesson[n] [‘lesn]

bài học, môn học

2. subject[n] [‘sʌbdʒikt]

môn học

3. run[v] [rʌn]

chạy

4. late[adj]

muộn

5. Art[n] [art]

môn Mỹ thuật

6. every day[adv] ['evridei]

hàng ngày, mỗi ngày

7. Informatics[n] [infə'meitiks]

môn Tin học

8. IT [Information Technology][n] [infə'mei∫n tek'nɒlədʒi]

môn Công nghệ Thông tin

9. Mathematics; Maths[n] [mæθə'mætiks]

môn Toán

10. Music[n] ['mju:zik]

môn âm nhạc

11. once[wʌns]

một lần

12. Gymnastics[n]/dʒim'næstiks/

Thể dục

13. PE [Physical Education][n] [‘fizikl edjʊ'kei∫n]

môn Giáo dục thể chất

14 Science[n] [’saiəns]

môn Khoa học

15. twice[adv] [twais]

hai lần

16. Vietnamese[n][vietna'mi:z]

môn Tiếng Việt

17. History[n][‘histri]

môn Lịch sử

18. Geography[n] [dʒi'ɒgrəfi]

môn Địa lý

19. English[n]['iηgli∫]

môn Tiếng Anh

20. but[conj] [bʌt]

nhưng

Unit 9: What are they doing?

dictation [n] bài chính tả [dik'tei∫n]

exercise [n] bài tập [‘eksəsaiz]

listen [v] nghe [’lisn]

listening [n] sự nghe [‘lisniɳ]

make [v] làm [meik]

making [n] sự làm [meikiɳ]

mask [n] cái mặt nạ [ma:sk]

paint [v] tô màu [peint]

painting [n] sự tô màu [peintiɳ]

paper [n] giấy ['peipə[r]]

plane [n] máy bay [plein]

puppet [n] con rối [‘pʌpit]

text [n] bài đọc [tekst]

video [n] băng/phim video [’vidiau]

watch [v] xem, theo dõi [wɒt∫]

write [V] viết [rait]

writing [n] viết [raitig]

red [adj] màu đỏ [red]

orange [adj] màu cam, màu da cam [ɔ:rindʒ]

yellow [adj] màu vàng [ ‘jeləʊ]

green [adj] màu xanh lá cây [gri:n]

blue [adj] màu xanh da trời [blu:]

pink [adj] màu hồng [pigk]

black [adj] màu đen [blaek]

white [adj] màu trắng [wait]

Unit 10 Where were you yesterday?

Từ vựngPhân loại/ Phiên âmĐịnh nghĩa/ Ví dụ

1. beach

[n] [bi:t∫]

bãi biển

2. dish/ dishes[n] [di∫]

bát đĩa

3. Flower[n] [‘flaʊər]

hoa

4. home[n] [həʊm]

nhà, chỗ ở

5. homework[n] [həʊmwo:k]

bài tập về nhà

6. library[n] [’laibreri]

thư viện

7. radio[n] [reidiau]

đài radio

8. wash[n] [wa∫]

rửa, giặt

9. water[v] ['wɔ:tə[r]]

tưới

10. yesterday[n & adv] [jestedi]

hôm qua

11. zoo[n] [zu:]

bách thú, sở thú

12. paint a picture[v] /peɪnt ə ‘pɪktʃə[r]/

vẽ tranh

13. in the school library/ɪn ðə sku:l ‘laɪbrəri/

trong thư viện

14. on the beach/ɒn ðə bi:tʃ/

ở bãi biển

15. at school/æt sku:l/

ở trường

16. at the zoo/æt ðə zu:/

ở vườn thú

17. at home/æt həʊm/

ở nhà

Unit 11 What time is it?

Từ mớiPhân loại/ Phiên âmĐịnh nghĩa/ Ví dụ
1. a.m. [ante meridiem][abbr] [ei'em]

buổi sáng [trước buổi trưa]

2. p.m. [post meridiem][abbr] [pi'em]

buổi chiều tối [sau buổi trưa]

3. breakfast[n] ['braekfast]

buổi sáng, bữa điểm tâm

4. lunch[n] [lʌnt∫]

bữa ăn trưa

5. dinner[n] ['dinə[r]]buổi ăn tối, bữa cơm tối
6. evening[n] [i':vniη]

buổi tối

7. have [breakfast/ lunch/ dinner][v]

ăn [sáng/ trưa/ tối]

8. get up[v] [’get ʌp]

thức dậy

9. go home[v]

về nhà

10. go to bed[v]

đi ngủ

11. go to school[V]

đến trường, đi học

12. late[adj] [leit]

muộn, chậm, trễ

13. o’clock[n] [o'klok]

[chỉ] giờ

14. start[v] [sta:t]

bắt đầu

15. time[n] [taim]

thời gian

16. twenty[n] ['twenti]

số 20

17. thirty[n]['θə:ti]

số 30

18. forty[n] [fo:ti]

số 40

19. do[v] [du:]

làm

20. from... to...[pre] [frəm... tu...]

từ... đến…

21. at[pre] [aet]

lúc, tại

22. Quarter['kwɔ:tə[r]]

1/4; 15 phút

23. after[pre] ['æftər]

sau khi

24. past qua, hơn

[pa:st]

25. before[pre] [bi'fɔ:[r]]

trước khi

26. play[v] [plei]

chơi

27. work[V] [W3:k]

làm việc

28. have[V] [haev]

29. arrive[v] [ə'raiv]

về, đến

Unit 12: What does your father do?

Từ mớiPhân loại/ Phiên âmĐịnh nghĩa/ Ví dụ
1. clerk[n] [kla:k]

nhân viên văn phòng

2. doctor[n] ['dɔktə]

bác sĩ

3. driver[n] ['draivə]

lái xe, tài xế

4. factory[n] [’faektori]

nhà máy

5. farmer[n] [’fa:m3[r]]

nông dân

6. field[n] [fi:ld]

cánh đồng, đồng ruộng

7. hospital[n] [hospitl]

bệnh viện

8. nurse[n] [n3:s]

y tá

9. office[n] ['ɔ:fis]

văn phòng

10. student[n] /ˈstjuːdnt/

học sinh, sinh viên

11. uncle[n] ['ʌɳkl]

bác, chú, cậu

12. worker[n] ['wə:kər]

công nhân

13. musician[n] [mju:'ziʃn]

nhạc sĩ

14. writer[n] ['raitər]

nhà văn

15. engineer[n] [‘enʤi'niə ]

kỹ sư

16. singer[n] ['siɳər]

ca sĩ

17. pupil[n] [pju:pl]

học sinh

18. teacher[n] ['ti:tʃər]

giáo viên

19. pilot[n] ['pailət]

phi công

20. postman[n] ['poustmən]

nhân viên đưa thư

21. future[n] ['fju:tʃə]

tương lai

22. piano[n] [pi'ænəʊ]

đàn piano, đàn dương cầm

23. company[n] ['kʌmpəni]

công ty

24. same[adj] [seim]

giống nhau

25. housewife[n] ['hauswaif]

nội trợ

26. hospital[n] [hospitl]

bệnh viện

27. field[n] [fi:ld]

cánh đồng

28. difference[n] ['difrəns]

khác nhau

Unit 13: Would you like some milk?

Từ mớiPhân loại/ Phiên âmĐịnh nghĩa
1. beef[n] [bi:f]

thịt bò

2. bread[n] [bred]

bánh mì

3. chicken[n] ['tʃikin]

thịt gà

4. fish[n] [fiʃ]

5. leaf[n] [li:f]

lá cây

6. lemonade[n] [lemə'neid]

nước chanh

7. milk[n] [milk]

sữa

8. noodles[n] [’nu:dl]

mì ăn liền

9. orange juice[n] ['ɔrinʤ ʤu:s]

nước cam

10. pork[n] [po:k]

thịt heo, thịt lợn

11. rice[n] [rais]

gạo, lúa, cơm

12. vegetables[n] [ ‘vedʤitəbl]

rau

13. water[n] [‘wɔ:tə]

nước

14. food[n] [fu:d]

đồ ăn, thức ăn

15. drink[n] [drig]

thức uống, đồ uống

16. hamburger[n] ['hæmbə:gə]

bánh mì kẹp thịt, bánh ham-bơ-gơ

17. fruit juice[n] [fru:t dju:s]

nước ép trái cây

18. mineral water[n] [‘minərəl ‘wɔ:tə]

nước khoáng

19. hungry[n] [‘hʌɳgri]

đói

20. thirsty[n] [’ θə:sti]

khát

21. favourite[n] [‘feivərit]

sở thích, ưa chuộng

22. coffee[n] [‘kɔfi]

cà phê

23. tea[n] [ti:]

trà

Trên đây Từ mới tiếng Anh lớp 4 Unit 1 - 20 chương trình mới đầy đủ nhất. Mời bạn đọc tham khảo thêm nhiều tài liệu ôn tập Tiếng Anh lớp 4 khác như: Để học tốt Tiếng Anh lớp 4, Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh lớp 4 theo từng Unit, Đề thi học kì 1 lớp 4, Đề thi học kì 2 lớp 4,... được cập nhật liên tục trên VnDoc.com.

Bên cạnh nhóm Tài liệu học tập lớp 4, mời quý thầy cô, bậc phụ huynh tham gia nhóm học tập: Tài liệu tiếng Anh Tiểu học - nơi cung cấp rất nhiều tài liệu ôn tập tiếng Anh miễn phí dành cho học sinh tiểu học [7 - 11 tuổi].

Video liên quan

Chủ Đề