- bab.la
- Từ điển Việt-Anh
- sự tĩnh dưỡng
Bản dịch của "sự tĩnh dưỡng" trong Anh là gì?
vi sự tĩnh dưỡng = en
volume_up
refreshment
chevron_left
Bản dịch Người dich Cụm từ & mẫu câu open_in_new
chevron_right
VI
sự tĩnh dưỡng {danh}
EN
-
volume_up
refreshment
Bản dịch
VI
sự tĩnh dưỡng {danh từ}
sự tĩnh dưỡng [từ khác: sự làm mới, sự làm cho tỉnh táo]
volume_up
refreshment {danh}
Cách dịch tương tự
Cách dịch tương tự của từ "sự tĩnh dưỡng" trong tiếng Anh
sự danh từ
English
- engagement
sự bảo dưỡng danh từ
English
- care
sự nuôi dưỡng danh từ
English
- nurture
sự loạn dưỡng danh từ
English
- dystrophy
Hơn
Duyệt qua các chữ cái
- A
- Ă
- Â
- B
- C
- D
- Đ
- E
- Ê
- G
- H
- I
- K
- L
- M
- N
- O
- Ô
- Ơ
- P
- Q
- R
- S
- T
- U
- Ư
- V
- X
- Y
Những từ khác
Vietnamese
- sự tôn kính
- sự tôn sùng
- sự tôn thờ dương vật
- sự tôn trọng
- sự túm lấy
- sự túng bấn
- sự tăng
- sự tăng dần
- sự tăng tiết bã nhờn
- sự tăng trưởng
- sự tĩnh dưỡng
- sự tư duy
- sự tư lợi
- sự tư lự
- sự tư vấn
- sự tươi
- sự tươi mát
- sự tươi trẻ
- sự tương hợp
- sự tương phản
- sự tương tác
commentYêu cầu chỉnh sửa
Động từ Chuyên mục chia động từ của bab.la Chia động từ và tra cứu với chuyên mục của bab.la. Chuyên mục này bao gồm cả các cách chia động từ bất qui tắc. Chia động từ
Cụm từ & Mẫu câu Chuyên mục Cụm từ & Mẫu câu Những câu nói thông dụng trong tiếng Việt dịch sang 28 ngôn ngữ khác. Cụm từ & Mẫu câu
Treo Cổ Treo Cổ Bạn muốn nghỉ giải lao bằng một trò chơi? Hay bạn muốn học thêm từ mới? Sao không gộp chung cả hai nhỉ! Chơi
Let's stay in touch
Các từ điển
- Người dich
- Từ điển
- Động từ
- Đố vui
- Trò chơi
- Cụm từ & mẫu câu
Công ty
- Về bab.la
- Liên hệ
- Quảng cáo
Đăng nhập xã hội
Đăng nhập bằng Google
Đăng nhập bằng Facebook
Đăng nhập bằng Twitter
Nhớ tôi
Bằng cách hoàn thành đăng ký này, bạn chấp nhận the terms of use and privacy policy của trang web này.
Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ "tĩnh dưỡng", trong bộ từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh. Chúng ta có thể tham khảo những mẫu câu này để đặt câu trong tình huống cần đặt câu với từ tĩnh dưỡng, hoặc tham khảo ngữ cảnh sử dụng từ tĩnh dưỡng trong bộ từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh
1. Thay vào đó , chúng phải được truyền dưỡng chất qua đường tĩnh mạch hoặc ống dẫn .
Instead , they have to be fed through an IV line or a tube .
2. Một bộ óc mà nhận được quá ít dưỡng-khí thì khó mà mang lại sự điềm-tĩnh cho tinh-thần.
Brains that get too little oxygen are not likely to promote a relaxed spirit.
3. Bình tĩnh.
Calm down.
4. Bĩnh tĩnh.
Calm down.
5. Bình tĩnh
Calm down.
6. Các lacteals được gọi là loại thứ tư của tàu [ba người kia là động mạch, tĩnh mạch và thần kinh, sau đó được cho là một loại tàu], và bác bỏ khẳng định của Galen rằng dưỡng trấp được tiến hành bởi các tĩnh mạch.
The lacteals were termed the fourth kind of vessels [the other three being the artery, vein and nerve, which was then believed to be a type of vessel], and disproved Galen's assertion that chyle was carried by the veins.
7. Sao anh bình tĩnh được nếu em cứ bảo anh bình tĩnh?
How am I gonna relax if you keep telling me to relax?
8. Okay, bĩnh tĩnh
It' s alright
9. Mất bình tĩnh?
Lose our heads?
10. Giãn tĩnh mạch.
Varices.
11. bĩnh tĩnh nào
Ηey, hey, cool it!
12. Bình tĩnh nào.
Calm down.
13. Bĩnh tĩnh nào.
Just relax.
14. Tôi mất bình tĩnh.
I was out of line.
15. Bình tĩnh đi, Yuri.
Just calm down, Yuri.
16. Bĩnh tĩnh, con ta.
Adjust, my child.
17. Bình tĩnh, em yêu!
Calm down, dear!
18. Hãy tìm những cụm từ như “viện dưỡng lão”, “nhà dưỡng lão” hay “trung tâm dưỡng lão”.
Check categories such as “nursing homes,” “group homes,” and “residential-care facilities.”
19. Người ông đầy tĩnh điện.
You're full of static electricity.
20. Cậu cần phải bình tĩnh.
You need to take it easy, o.K.?
21. giãn tĩnh mạch thừng tinh
varicocele
22. Con không thể bình tĩnh!
I'm not calming down!
23. Xin cô hãy bình tĩnh.
Ma'am, stay with me.
24. Bĩnh tĩnh, con gái ta.
Relax, my child.
25. Này, bĩnh tĩnh nào, Ron.
Hey, take it easy, Ron.