Tăng lương trong tiếng anh là gì

to put up/raise/increase somebody's salary

Đòi tăng lương

To make wage /pay claims; to ask for pay rise/pay increase/wage increase; to demand higher pay

Đình công đòi tăng lương

To strike for higher/more pay

Công đoàn sẽ phải thương lượng với ban giám đốc về việc tăng lương

The unions will have to negotiate with the management for higher pay

Thế nào họ cũng sẽ đòi anh tăng lương

They will end up asking you for a pay rise

Tôi đã được tăng lương

I've had a pay rise; I've gotten a raise

Câu hỏi: Cách xin tăng lương bằng tiếng Anh

Trả lời:

I’d like to revisit my salary.

I would like to ask for a pay rise.

Giải trình yêu cầu:

Sếp của bạn tất nhiên sẽ muốn một lời giải thích tại sao bạn nghĩ bạn xứng đáng được tăng lương. Hãy chuẩn bị tất cả số liệu về công việc của bạn bao gồm: tài liệu, đồ thị, hình ảnh…Nếu được bạn nên chuẩn bị một bài thuyết trình bằng PowerPoint để thể hiện tính chuyên nghiệp và hiệu quả công việc.

Ví dụ:

I have been working here for a year and in that time, I’ve taken on quite a few new responsibilities.

Since I’ve been in charge of the customer service department, the complaint rate has dropped by 38%.

I have thrown myself into the new international expansion project and, thanks to this project, the company has achieved its best turnover figures to date.

Phải chính xác

Nói rõ ràng mức lương mong muốn của bạn là bao nhiêu để tránh trường hợp bạn được chấp nhận tăng lương nhưng nó lại ít hơn những gì mà bạn mong muốn.

I meant a 10% raise.

I think a 10% raise would be deserved based on my tasks.

Based on the job market, a person with my post and responsibility should be earning at least XXXXXVND a year and my current salary does not meet this rate.

Tìm hiểu thêm các cách nói xin tăng lương khác cùng Top Tài Liệu nhé.

1. Từ vựng cần thiết đối với chủ đề lương

Salary: lương. Tiền lương định kì hàng tháng dựa theo HĐLĐ.

Wage: tiền công [đối với những công việc làm theo theo giờ]

Allowance: tiền phụ cấp công việc

Commission: tiền hoa hồng [dựa trên phần trăm doanh số bán hàng]

Bonus: tiền thưởng thêm dựa theo năng suất và hiệu quả công việc.

Sick pay: tiền lương ngày nghỉ phép ốm.

Holiday pay: tiền lương cho ngày nghỉ lễ

Holiday entitlement: tiền ngày nghỉ được hưởng [nghỉ phép năm]

Overtime pay: tiền làm thêm giờ [tiền tăng ca]

Working hour: giờ làm việc.

Pay raise: chế độ tăng lương.

Promotion: chế độ thăng chức.

Health insurance: bảo hiểm y tế.

Gross pay: lương tổng trước thuế.

Net pay: lương tổng sau thuế.

Annual promotion amount: số tiền tăng lương định kì.

Maternity leave: nghỉ thai sản.

Pension: lương nghỉ hưu.

Severance: tiền trợ cấp khi thôi việc.

2. Những mẫu câu cần biết khi đàm phán lương bằng tiếng Anh

Tại các công ty đa quốc gia hoặc có sếp người nước ngoài, vấn đề đàm phán lương tương đối cởi mở và thẳng thắn. Tuy nhiên, bạn vẫn cần thận trọng, lựa chọn từ ngữ để giữ tác phong chuyên nghiệp và tăng khả năng đàm phán lương thành công. Ví dụ như:

– Based on my market research….[Theo tôi tìm hiểu trên thị trường thì…]

Chứ không nên dùng: People I know got paid more than this.

– I would be more comfortable if…[Tôi sẽ thoải mái làm việc hơn nếu…]

Chứ không nên dùng: I cannot work for you with this salary.

– If we can agree on that, I’m on board. [Nếu chúng ta đồng ý điều khoản này, tôi sẽ nhận việc.]

Chứ không nên dùng: If you don’t agree, I will reject this job.

– Do you have any flexibility with that number? [Chúng ta có thể bàn thêm về mức lương đó không?]

Chứ không nên dùng: I want something higher than your offer.

– I would like to know if….is possible given my experience and skill set. [Với kinh nghiệm và kỹ năng của mình, liệu tôi có thể nhận được mức lương….không?]

Chứ không nên dùng: I think I am talented enough to earn…per month.

– I appreciate the offer at…, but was expecting the salary of….[Tôi cám ơn ông/bà đã đề nghị mức…, nhưng tôi mong mức lương vào khoảng…]

Chứ không nên dùng: This is too low. My salary should be around…

– Do you have any flexibility with that number? [Chúng ta có thể bàn thêm về mức lương này không?]

– I would like to know if….is possible given my experience and skill set. [Với kinh nghiệm và kỹ năng làm việc của bản thân, liệu tôi có thể nhận được mức lương….không?]

– I appreciate the offer at…, but was expecting the salary of….[Tôi cám ơn mức lương đề nghị của ông/bà…, nhưng tôi hi vọng mức lương sẽ rơi vào khoảng…]

Chủ Đề