Tiếng Anh chuyên ngành Kinh tế – Tài chính – Ngân hàng
Thư viện Ebook Sách Mới gửi tặng các bạn bộ tài liệu Tiếng Anh chuyên ngành Kinh tế – Tài chính – Ngân hàng. Bộ tài liệu được biên tập bởi các chuyên gia đầu ngành của những đại học danh tiếng trên khắp thế giới.
Bạn băn khoăn làm cách nào để tăng vốn từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kinh tế. Lời khuyên của chúng tôi là: Hãy đọcọc báo, tạp chí và nhiều tài liệu tiếng Anh từ nguồn Internet.
Đọc báo tiếng Anh là một cách rất tuyệt vời để tìm hiểu thông tin toàn cầu và hơn hết là học từ chuyên ngành. Với những người làm trong lĩnh vực kinh tế, mỗi ngày hãy chọn những bài báo thú vị liên quan tới lĩnh vực mà bạn quan tâm. Một số website đáng tin cậy để lấy nguồn tài liệu là:
- The Economist [www.economist.com] – một tạp chí nổi tiếng toàn cầu về kinh tế.
- Slate [www.slade.com] – một tạp chí tin tức trực tuyến đặc biệt, chưa đựng các bài viết thuyết phục với lối hành văn đặc sắc.
- Bloomberg [www.bloomberg.com] – cung cấp rất nhiều các tin tức chuyên sâu về thế giới kinh doanh và do đó chưa đựng rất nhiều các thuật ngữ chuyên ngành hữu ích.
Tài liệ Tiếng Anh chuyên ngành Kinh tế – Tài chính – Ngân hàng
Đọc qua toàn bộ bài báo và cố gắng hiểu ý nghĩa chung của nó. Đọc hiểu tiêu đề bài viết, chú thích ảnh. Đừng bỏ qua chúng nếu bạn thấy hơi khó hiểu. Thông thường, để làm ngắn độ dài của tít và chú thích ảnh, tác giải sẽ lựa bỏ giới từ, mạo từ, và trợ động từ và thường sử dụng các từ ít phổ cập hơn bởi vì lý do duy nhất là chúng ngắn hơn [ví dụ, sử dụng vow thay vì promise, vie thay cho compete].
Sau khi đã hiểu ý chính của bài, hãy đọc lại từ đầu và đọc thật chậm thôi. Ghi chú lại tất cả các từ hoặc cụm từ mới. Cố gắng đoán nghĩa của từ đó dựa vào các từ xung quanh và văn cảnh đồng thời cách mà từ được sử dụng trong câu. Cuối cùng là tra từ điển để biết các nghĩa khác của từ mới đó [nếu có].
Tham khảo thêm:
Trong vòng 10 – 15 phút, bạn thường sẽ chỉ có thể đọc các bài báo ngắn. Nhưng nếu bạn đọc thật chậm và cẩn thận, bạn sẽ có thể lờ mờ đoán ra được ý nghĩa của từ. Bạn sẽ thấy rằng một quyển từ điển gần như là không cần thiết nữa.
Thử cách học này và bạn sẽ thấy kiến thức kinh tế của mình tăng lên bất ngờ, cùng với đó là sự tăng trưởng nhanh chóng vốn từ vựng tiếng anh chuyên ngành kinh tế của bạn cũng được cải thiện đáng kể.
* Link xác nhận sẽ được gửi đến email của bạn. Nói không với spam.
Trung Tâm Việc Làm Vui Academy, Tìm Việc làm Nhanh 24h,
Đăng Tuyển dụng miễn phí - Chi nhánh công ty MBN
ViecLamVui là dự án giữa MBN và Cổng Tri Thức Thánh Gióng Trung Ương Hội Liên Hiệp Thanh Niên
Địa chỉ: L3 Tòa nhà MBN Tower 365 Lê Quang Định, phường 5, quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Email:
Không cần làm hồ sơ CV trên máy tính. Click chọn điền thông tin bằng điện thoại. Chat Nhanh có việc ngay
9 147 KB 2 159
Nhấn vào bên dưới để tải tài liệu
Để tải xuống xem đầy đủ hãy nhấn vào bên trên
ry Bad debt [n]
Banker [n]
Banker's draft [n]
Banking market [n]
Bankrup [n] br
a 29.
30.
31.
32.
33. ud st g in nk of 28. Avalise [v] 34. Base rate [n] Li 35. Bill of exchange [n]
36.
37.
38.
39. Balance sheet [n]
Border [n]
Boiler [n]
Book-keeping [n] www.lobs-ueh.be lesson
8
5
8
10
6
10
10
5
7
9
10
7
10
9
7
5
7
7
7
8
6
7
9
7
8
9
10
5
5
6
7
5 en Meaning
hối phiếu trả ngay
học thuật
chấp nhận hối phiếu
ngân hàng chấp nhận
truy cập
hối phiếu khống
tài trợ khống
chủ tài khoản
nguồn tiền được tích luỹ
giấy báo tin
điều chỉnh
đủ, đầy đủ
thay đổi bất lợi
sự quảng cáo
sự tư vấn
báo cho biết
tư vấn
người cố vấn
tư vấn
ngay sau đó
dịch vụ sau khi bán hàng
số còn tồn đọng
phân tích
sự định giá, sự đánh giá
tiếp xúc, đặt vấn đề
khía cạnh
sự ám sát
To evaluate [định giá]
tích sản
giảm giá, chiết khấu
kiểm toán viên
To give official approval or agreement
uỷ quyền, cho phép
To give a bank guarantee to a promissory note
bảo lãnh
cho nợ quá hạn
chủ ngân hàng
hối phiếu ngân hàng
thị truờng ngân hàng
Incapable of paying debts
người bị vỡ nợ
Prime lending rate or best rate for top borrowers
lãi suất cơ bản
A credit instrument promisingto pay
hối phiếu
bảng cân đối
biên giới
nồi hơi Ba No
Vocabularies
1. A sight draft [n]
2. Academic [adj]
3. Accept the bill
Accepting house [n]
4. Access [v]
5. Accommodation bill [n]
6. Accommodation finance
7. Account holder
8. Accumalated reverve [n]
9. Acknowledgement [n]
10. Adapt [v]
11. Adequate [adj]
12. Adverse change [n]
13. Advertising [n]
14. Advice [n]
Advice [v]
Advise [v]
Adviser [n]
Advisory [adj]
15. After sight
16. After-sales service [n]
17. Amount outstanding
18. Analyse [v]
19. Appraisal [n]
20. Approach [v]
21. Aspect [n]
22. Assasination [n]
23. Assess [v]
24. Asset [n]
25. At a discount
26. Auditor [n]
27. Authorise [v] ts VOCABULARIES 8
6
5
8
8
6
6
8
7
8
8
7 Keeping a day-to-day record of money transactions 1 7
6
8
5 in 54. Central heating [n]
55. Certificate of Incoporation [n] 6
5
8 nk 56. Chase [v]
57. Cheque book [n]
58. CIF [n] 9
8
6 Ba 59. Circulation [n]
60. Clinic [n]
61. Coin [n] 6
7
9
9
8
5
8
6
7
6
8
9
8
5
7
7
6
10
8
8 br
a ry of collection [n]
Colloquial [adj]
Commecial [adj]
Commence [v]
Communal [adj]
Community [n]
Commnity center
Communication [n]
Communist system [n]
Comparatively [adv]
Compete [v]
Competitive [adj]
Competitiveness [n]
Complicated [adj]
Concede [v]
Concentrate [v]
Confidential [adj]
Confirming house [n]
Connection [n]
Consignment [n] Li 70.
71.
72.
73.
74.
75. ts ud 52. Cash-book [n]
53. Central bank [n] 68.
69. 7 st Cash flow forcast 62.
63.
64.
65.
66.
67. 7
8
7
8
7
10
8
8
5
5
7
7 en Bought-ledger [n]
Brochure [n]
Budget [v]
Builder's merchant
Bulk purchase [n]
Buyer default
Calculate [v]
Capital goods [n]
Carry on [v]
Carry out [v]
Cash discount
Cash flow [n] g 40.
41.
42.
43.
44.
45.
46.
47.
48.
49.
50.
51. kế toán
sổ cái mua hàng
cuốn sách mỏng [quảng cáo]
dự khoản ngân sách
nhà buôn vật liệu xay dựng
việc mua sỉ
người mua trả nợ không đúng hạn
tính toán
tư liệu sản xuất
điều khiển, xúc tiến
thực hiện
giảm giá khi trả tiền mặt
The flow of money into and out of a business
lưu lượng tiền mặt
Estimation of the monthly cash flow advance
dự báo lưu lượng tiền
sổ quỹ
The government bank
ngân hàng Trung ương
hệ thống lò sưởi
Founding document of a company [in the USA]
giấy phép thành lập công ty
săn đuổi
tập Séc
Cost, Insurance and Freight
giá gồm chi phí, bảo hiểm và vận chuyển
chữ ký
khu khám bệnh, dưỡng đường
Metal discs used as money.
tiền kim loại, tiền xu
sự thu hồi [nợ]
thông tục
thương mại
bắt đầu
công, chung
nhóm người
trung tâm truyền thông
truyền thông
hệ thống xã hội chủ nghĩa
một cách tương đối
cạnh tranh
cạnh tranh, tốt nhất
tính cạnh tranh
rắc rối
thừa nhận
tập trung
bí mật, kín
ngân hàng xác nhận
mối quan hệ
Goods sent from one place to another
hàng hoá gửi đi
To put together
hợp nhất 76. Consolidate [v] www.lobs-ueh.be 7 2 en
6 g 91. Credit-worthiness [n] 9 in 92. Current account [n] Ba nk 7
7
8
8
6
10
8
8
6
6
7
8 of Debt [n]
Debtor [n]
101. Decision [n]
102. Default [v] 8
7
8
6
6
10
6 ud Credit arrangement [n]
Credit control [n]
Credit intrusment [n]
Credit management [n]
Credit period [n]
Credit rating
Credit-status [n] 93. Current cost
94. Current expense [n]
95. D/A [n]
96. D/P [n]
97. Data bank [n]
98. Database [n]
99. Deal [n]
100. Debit [v] 6
8
7
9
5
8
7
8
8 st 84.
85.
86.
87.
88.
89.
90. tín dụng tiêu dùng
hợp đồng
công ty, đoàn thể
hội, đoàn, công ty
đoàn thể, công ty
ngân hàng có quan hệ đại lý
chi phí hư hỏng
đủ để trả
Provision of a loan
ghi có
dàn xếp cho nợ
kiểm soát tín dụng
công cụ tín dụng
quản lý tín dụng
kỳ hạn tín dụng
đánh giá tín dụng
Financial standing of a company or person
mức độ tín nhiệm
Financial reliability
thực trạng tín dụng
A bank account for day-to-day use
tài khoản vãng lai
chi phí hiện thời
chi phí hiện tại
chứng từ theo sự chấp nhận
chứng từ theo sự thanh toán
ngân hàng dữ liệu
cơ sở dữ liệu
vụ mua bán
Subtraction of money from an account
ghi nợ
khoản nợ
con nợ
sự quyết định
Failure to pay
trả nợ không đúng hạn
tài khoản tiền gửi
tiền tệ Tây Đức
ấn tượng
tóm tắt
tiền tệ Nam Tư, Irắc
ghi nợ trực tiếp
The market for Bill of Exchange
thị trường chiết khấu
phân biệt
sự phân phối
nhờ thu chứng từ
A bank credit based on provision of correct shipping
documents
thư tín dụng ts 77. Consumer credit [n]
78. Contract [n]
79. Corporate [adj]
Corporate [n]
Corporate [adj]
80. Correspondent [n]
81. Cost of pollution [n]
82. Cover [v]
83. Credit [v] br
a ry 103. Deposit account [n]
104. Deutsch mark [n]
105. Dicated [adj]
106. Digest
107. Dinar [n]
108. Direct debit [n]
109. Discount market [n] Li 110. Distinguish [v]
111. Distribition [n]
112. Documentary collection
113. Documentary credit [n]
≈ Documentary letter of credit
114. Domestic [adj]
115. Draft [n]
www.lobs-ueh.be 9
8
7
9
8
9
10
5
9
10
8 trong nhà, gia đình
hối phiếu 8
10
3 ký phát
ngân hàng của người ký phát
sự ký phát [Séc]
Export Credits Guarantee Department [UK]
phòng [cục] tín dụng bảo lãnh xuất khẩu
chọn, bầu
loại ra, trừ ra
sự điều tra
bút toán
A stake in a company which shares the risk of the
business
cổ tức
lập, thành lập
sự đánh giá, sự ước lượng
sự ước lượng, sự định giá
rủi ro trong chuyển đổi
được miễn
phí tổn
tài trợ xuất khẩu
bảo hiểm xuất khẩu
phương tiện dễ dàng
A company buying invoices at a discount
công ty thanh toán
nhân tố
sự bao thanh toán, chiết khấu chứng từ
không trả được nợ
cung cấp cho tôi thêm chi tiết
tài chính
tài trợ
lĩnh vực tài chính
tổ chức tài chính
hãng, xí nghiệp
đồ đạc
định sản
định phí
linh động
ngoại tệ
bao thanh toán
công ty bao thanh toán
hình thức
thành lập
chuyển
thành lập, hình thành
Giấy phép thành lập
người thành lập
sự vận chuyển hàng
vốn vay
phát sinh
là thật, sự thật
được trả [thanh toán]
cho nợ [trả chậm]
sông băng
rủi ro thấp 10
10
5
10 ts 116. Draw [v]
117. Drawee [n]
118. Drawing [n]
119. ECGD 7
10
8
9
7 ud en 120. Elect [v]
121. Eliminate [v]
122. Enquiry [n]
123. Entry [n]
124. Equity [n] 7
9
6
10
9
7
9
10
7
6 nk 7
6
6
7
7
8
6
10
7
8
7
7
9
9
8
8
5
5
8
6 Li br
a ry of Ba 135. Factor [n]
136. Factoring [n]
137. Fail to pay
138. Fill me in on
139. Finance [n]
Finance [v]
140. Finance sector [n]
141. Financial institution [n]
142. Firm [n]
143. Fitting [n]
144. Fixed asset [n]
145. Fixed cost [n]
146. Flexible
147. Foreign currency [n]
148. Forfaiting [n]
Forfaitish [n]
149. Form [n]
Form [v]
150. Forward [v]
151. Found [v]
founding document [n]
Founder [n]
152. Freight [n]
153. Gearing [n]
154. Generate [v]
155. Genuine
156. Get paid [v]
157. Give credit
158. Glacier [n]
159. Good risk [n] in g st 125. Establist [v]
126. Estimate [n]
127. Evaluation [n]
128. Exchange risk
129. Exempt [adj]
130. Expenditure [n]
131. Export finance [n]
132. Export insurance
133. Facility [n]
134. Factor [n] www.lobs-ueh.be 5
8
7
7
5
6
6
5
6
4 bảo lãnh
việc suy đoán
làm cân đối, có ấn tượng
các ngân hàng trên các phố chính
thị trường nội địa To pay a cheque or Bill of Exchange when presented en chấp nhận thanh toán
ấn tượng
trước
dư có
về mặt phương tiện
bằng giấy tờ
tấn phong
các điều kiện trong thương mại quốc tế
đơn đặt hàng
riêng rẻ
triển lãm công nghiệp
An increase in the money supply producing a
reduction in the value of the currency
lạm phát
sự lắp đặt
tổ chức, cơ quan
bảo hiểm
lãi suất
nội thất
công cụ
đầu tư
điều tra, nghiên cứu
sự điều tra nghiên cứu
ngân hàng phát hành
thành từng khoản
đồ dạc nhà bếp
giữ liên lạc
người trả trễ hạn
khai trương
xây dựng lại
trả tiền trước tránh rủi ro về tỷ giá tiền tệ
trả tiền sau kiếm lợi do tỷ giá chuyển đổi
trả trước tránh rủi ro và trả sao kiếm lợi do tỷ giá
chuyển đổi có lợi
tờ bướm
sự thuê mua
sự cho thuê
hợp pháp, theo pháp luật
người đi thuê
thuê mua
người cho thuê
thư cầm cố
trách nhiệm pháp lý
làm cho nó tự do
công ty trách nhiệm hữu hạn
cuộc nội hạt [điện thoại]
nghiên cứu, xem xét 8
6
9
7
5
5
8
8
8
8
6 g st ud 166. Impress [v]
167. In advance
168. In credit
169. In term of
170. In writing
171. Inaugurate [v]
172. INCOTERM [n]
173. Indent [n]
174. Individual [adj]
175. Industrial exhibition [n]
176. Inflation [n] Ba nk in 8
10
5
5
8
8
5
7
5
8
9
8
7
6
9
7
10
10
10 ry of 177. Installation [n]
178. Institution [n]
179. Insurance [n]
180. Interest rate [n]
181. Interior [adj]
182. Intrusment [n]
183. Invest [v]
184. Investigate [v]
Investigation [n]
185. Issuing bank [n]
186. Itemise [v]
187. Kitchen fitting [n]
188. Laise [v]
189. Late payer [n]
190. Launch [v]
191. Laydown [v]
192. Leads
193. Lags
Leads and lags 10
9
8
10
7
5 ts 160. Guarantee [v]
161. Guesswork [n]
162. Harmonise [v]
163. High street banks
164. Home market [n]
165. Honour [v] Li br
a 194. Leaftlet [n]
195. Lease purchase [n]
196. Leasing [n]
197. Legal [adj]
198. Lessee [n]
Lessee purchase [n]
Lessor [n]
199. Letter of hypothecation [n]
200. Liability [n]
201. Liberalise [v]
202. Limited company [n]
203. Local rate [n]
204. Looking into [v]
www.lobs-ueh.be 9
7
7
5
7
7
7
8
5
7
5
9
8
5 ts en ud 8
7
7
7
5
10
5
10
10
8 in nk 9
5
6
5
5
5
5
6
8
7
5
7
8
5
7
5
7
9
5
7
5
5
7
8
7 Li br
a ry of 227. Net [adj]
228. No-limited company [n]
229. Non-recourse
230. Obligation [n]
231. Obligatory [adj]
232. Offical [adj]
233. On berhalf
234. One-off deal [n]
235. Open account
236. Opportunity cost [n]
237. Order [n]
238. Out put [n]
239. Outlet [n]
240. Overdraft [v]
241. Overhead [n]
242. Ownership [n]
243. Participant [n]
244. Particular [adj]
245. Partnership [n]
246. Payroll [n]
247. Pension [n]
248. Personal assets [n]
249. Plan [v]
250. Plumbing [n]
251. Policy [n] 7
5
9
5
10
10
8
5 Ba 217. Merchant [n]
218. Merchant bank [n]
219. Mineral spring [n]
220. Mineral water [n]
221. Minute book [n]
222. Money market
223. Mortgage [n]
224. National currency [n]
225. NCM [n]
226. Negotiate [v] 7
8
5
5 g 209. Market [v]
210. Market of share [n]
211. Marketing expert [n]
212. Match [v]
213. Mature [v]
214. Maturity [n]
215. Medium - term [n]
216. Memoradum & article of
association [n] Opposite of profit
tài khoản lỗ
yêu cầu
ra một quyết nghị
A customer’s order or instruction to a bank
tờ uỷ nhiệm, lệnh
tiếp thị
thị trường chứng khoan
chuyên gia tiếp thị
xứng hợp
đến hạng
cuối kỳ hạn
trung hạn
The founding document of a company showing its
constitution and the names of those entitled to draw
[sign] cheques
biên bản thành lập và điều khoản đính kèm
nhà buôn
ngân hàng thương mại
suối khoáng
nước khoáng
tập biên bản cuộc họp
thị trường tiền tệ
nợ thế chấp, sự cầm cố
nội tệ
A Dutch company providing export insurance
To discuss the price before agreeing to buy or sell
thuương lượng
thực
công ty trách nhiệm vô hạn
không truy đòi
nghĩa vụ, bổn phận
bắt buộc
chính thức
thay mặc cho
vụ mua bán độc nhất
phương thức thanh toán ghi sổ
chi phí cơ hội
lệnh, yêu cầu
sản lượng
cửa hàng đại lý
rút quá số dư, thấu chi
chi phí quản lý
quyền sở hữu
người tham gia
đặc biệt, đặc thù
công ty cổ phần
bảng lương
lương hưu
tích sản cá nhân
lập kế hoạch, hoạch định
đổ hàn chì [ống, bể nước]
chính sách, cách giải quyết st 205. Loss
Loss account [n]
206. Make a enquiry
207. Make a resolution
208. Mandate [n] www.lobs-ueh.be 6 ud en ts 6
6
5
7
5
5
8
7
7
9
7
5
9
5
6
7
8
9
5
8
5
6
8
8
9
8
6
8
8
7
8
7
8
7
10
5
5
7
8
6
9
8
8
6
9
5
7
8
10
9
5
5
6 Ba nk in g st mức độ tín nhiệm kém
rủi ro cao
khả năng
tiềm năng
đi trước, đứng trước
nhà cửa, cửa hàng
nộp, suất trình
cấu trúc giá
sự định giá
sự ưu tiên
tư nhân hoá
thủ tục
sự sản xuất
chuyên nghiệp
lợi nhuận
lợi nhuận trước thuế
giấy cam kết trả tiền
thăng tiến
chủ, người sở hữu
triển vọng
thuộc tương lai, triển vọng
cho trả chậm
định giá
lò sưởi
triệt để, căn bản
vận chuyển bằng đường sắt
làm tăng thêm
tỷ giá mua
tỷ giá hối đoái
phép tính gần đúng
sự suy thoái kinh tế
sự tiến cử, sự giới thiệu
sự thanh toán bù trừ
hồ sơ
trang bị lại
kể đến, nhắc đến
sự tham khảo
có liên quan tới
mối quan hệ
giấy nhắc nợ
sự gửi tiền
sự đại diện
người đại diện
tiếng [xấu, tốt]
yêu cầu, đòi hỏi
suy đi, xét lại
trách nhiệm
sự hạn chế
ngân hàng bán lẻ
sửa đổi
thu hồi, huỷ bỏ [chữ ký mẫu]
quyết nghị
rủi ro Li br
a ry of 252. Poor credit status
253. Poor risk
254. Possibility [n]
255. Potential [adj]
256. Precede [v]
257. Premise [n]
258. Present [v]
259. Price structure [n]
260. Pricing [n]
261. Priority [n]
262. Privatise [v]
263. Procedure [n]
264. Production [n]
265. Professional [adj]
266. profit [n]
Profit before tax
267. Promissory note [n]
268. Promote [v]
269. Proprietor [n]
270. Prospect [n]
pective [adj]
271. Providing credit [n]
272. Quote [v]
273. Radiator [n]
274. Radical [adj]
275. Rail freight
276. Raise [n]
277. Rate for buying
278. Rate of exchange [n]
279. Realistic approach
280. recession [n]
281. Recommendation [n]
282. Reconciliation [n]
283. Record [n]
284. Re-equip [v]
285. Refer [v]
286. Reference [n]
287. Regard [v]
288. Relationship [n]
289. Reminder [n]
290. Remitiance [n]
291. Representation [n]
resentative [n]
292. Reputation [n]
293. Require [v]
294. Resolve [v]
295. Responsibility [n]
296. Restriction [n]
297. Retail banking [n]
298. Revise [v]
299. Revoke [v]
300. Revolution [n]
301. Risky [adj]
www.lobs-ueh.be 7 en ts 6
8
10
6
10
9 st ud 5
7
5
7
8 in g 10
7
5
9
5
10
5
8
5
5
8
6
5
6
8
5
8
7
5
8
7
7
7
9
8
9
5
5
7
7
7
8
8
9
9
8
8
8 Li br
a ry of Ba 310. Short-term
Short-term finance [n]
311. Signed declaration [n]
312. Situate [v]
313. Sole trader [n]
314. Solution [n]
Solicitor [n]
315. Spead [v]
316. Speccimen signature [n]
317. Special transaction [n]
318. Specification [n]
319. Speculative [adj]
320. Square [n]
321. Squeeze [n]
322. Stability [n]
323. Stall [n]
324. State [n]
325. State lottery [n]
326. Statement [n]
327. Sterling [n]
328. Stock [n]
Stock control [n]
Stock exchange [n]
329. Strategy [n]
330. Struggle [v]
331. Sub-contractor [n]
332. Subsidiary [n]
333. Suburb [n]
334. Sufficient [adj]
335. Surplus assets [n]
336. Systematic [adj]
337. Take into account
338. Tap [n]
339. Tariff card [n]
340. Taxation [n]
341. Tenor draft [n]
342. Term [n]
343. Ternor [n] sổ cái bán hàng
nhân viên đại diện bán hàng
thị trường đồ cũ
hoá đơn đòi nợ lần 2
sự bảo đảm
thanh toán
cổ phần
vốn cổ phần
sự bán thêm cổ phần
cổ đông
xếp hàng xuống tàu
The documents covering an export consignment
handed to the bank supervising collection of
payment from the importer.
chứng từ vận chuyển
ngắn hạn
sự tài trợ ngắn hạn
tờ, chữ ký mẫu
đặt chỗ, đặt vị trí
doanh nghiệp tư nhân
giải pháp
cố vấn pháp luật
kéo dài thời gian trả tiền
chữ ký mẫu
giao dịch đặc biệt
đặc tính kỹ thuật
có tính đầu cơ
quảng trường
sự thắt chặt
sự ổn định, sự vững vàng
quầy bán hàng
bất động sản
xổ số quốc gia
sao kê [tài khoản]
bảng Anh
nguồn hàng hoá
kiểm soát nguồn hàng
sở giao dịch chứng khoán
chiến lược
vật lộn
thầu phụ
công ty con [phụ thuộc, lép vốn]
ngoại ô
đủ
tích sản thừa
có hệ thống
xem xét
vòi nước
biểu thuế
sự thống thuế
hối phiếu có kỳ hạn
điều khoản
kỳ hạn nk 302. Sales ledger [n]
303. Sales representative [n]
304. Second -hand market
305. Second invoice [n]
306. Security [n]
307. Settle [v]
308. Share [n]
Share capital [n]
Share flotation [n]
Shareholder [n]
309. Ship [v]
Shipping document [n] www.lobs-ueh.be 8 en ts 8
5
8
7
6
6
10
10
6
7
8
5
9
9
9
6
7
6
7
6
10
7
7
8
7
7
7
7
7
5
5
10
7
9
6
6
7
7 nk in g st ud bút toán ghi có
lắng tai nghe
gây được ấn tượng bởi
tính đến, xem xét
giữ nằm im
bề dày lịch sử
máy kéo
Thương mại
hối phiếu thương mại
tín dụng thương mại
giảm giá bán buôn
tài trợ buôn bán
giao dịch
sự chuyển tiền
séc su lịch
ngân khố
đáng tin cậy
doanh thu
doanh số
chưa hết công suất
chứng từ chưa được thanh toán
tài trợ không bảo đảm
không có tính hệ thống
cập nhật
phê chuẩn
biến phí
bỏ vốn đầu tư doanh nghiệp
ruộng nho
rượu vang
cần thiết
tự nguyện
tiền lương
ngân hàng bán sỉ
nhiều chủng loại
khôn khéo để tranh thủ
có truy đòi
không truy đòi
bán thành phẩm
lực lượng công nhân Li br
a ry of Ba 344. The credit entry [n]
345. To be all ear [v]
346. To be impressed by [v]
347. To take into consideration
348. To tie up in [v]
349. Track record
350. Tractor [n]
351. Trade [n]
Trade bill [n]
Trade credit [n]
Trade discount
Trade finance [n]
Transaction [n]
352. Transfer [n]
353. Travellers cheque [n]
354. Treasury [n]
355. Trust-worthy
356. Turnover [n]
357. Turn-over [n]
358. Under capacity
359. Unpaid invoice
360. Unsecured finance [n]
361. Unsystematic
362. Up-to-date [v]
363. Validate [v]
364. Variable cost [n]
365. Venture capital [n]
366. Vineyard [n]
367. Vintage [n]
368. Vital [adj]
369. Voluntary [adj]
370. Wage [n]
371. Wholesale banking [n]
372. Wide range
373. Wise to enlist
374. With recourse
375. Without recourse
376. Work in progress [n]
377. Workforce [n] www.lobs-ueh.be 9 This site is protected by reCAPTCHA and the Google Privacy Policy and Terms of Service apply.
Video liên quan