Tiếng anh lớp 9 unit 9 read từ vựng

UNIT 9: NATURAL DISASTERS

[THIÊN TAI]

- disaster /dɪˈzɑːstə[r]/ [n]: thảm họa

     + disastrous /dɪˈzɑːstrəs/ [a]: tai hại

     + natural disaster : thiên tai

- snowstorm /ˈsnəʊstɔːm/ [n]: bão tuyết

- earthquake /ˈɜːθkweɪk/ [n]: động đất

- volcano /vɒlˈkeɪnəʊ/ [n]: núi lửa

     + volcanic /vɒlˈkænɪk/[a]: thuộc về núi lửa

     + typhoon /taɪˈfuːn/ [n]: bão nhiệt đới

- weather forecast: dự báo thời tiết

- turn up: vặn lớn >< turn down: vặn nhỏ

- volume /ˈvɒljuːm/ [n]: âm lượng

- temperature /ˈtemprətʃə[r]/ [n]: nhiệt độ

- thunderstorm /ˈθʌndəstɔːm/ [n]: bão có sấm sét

- south-central [a]: phía nam miền trung/ nam trung bộ

- experience /ɪkˈspɪəriəns/ [v]: trải qua

- highland /ˈhaɪlənd/[n]: cao nguyên

- prepare for /prɪˈpeə[r]/ : chuẩn bị cho

- laugh at /lɑːf/: cười nhạo, chế nhạo

- just in case: nếu tình cờ xảy ra

- canned food: thức ăn đóng hộp

- candle /ˈkændl/ [n]: nến

- match /mætʃ/ [n]: diêm quẹt

- imagine /ɪˈmædʒɪn/ [v]: tưởng tượng

- share /ʃeə[r]/ [v]: chia sẻ

- support /səˈpɔːt/ [v]: ủng hộ

- ladder /ˈlædə[r]/[n]: cái thang

- blanket /ˈblæŋkɪt/ [n]: chăn mền

- bucket /ˈbʌkɪt/ [n]: cái xô

- power cut : cúp điện

- Pacific Rim: vành đai Thái Bình Dương

- tidal wave = tsunami /tsuːˈnɑːmi/ :sóng thần

- abrupt /əˈbrʌpt/ [a]: thình lình

- shift /ʃɪft/ [n]: sự chuyển dịch

- underwater /ˌʌndəˈwɔːtə[r]/[a]: ở dưới nước

- movement /ˈmuːvmənt/ [n]: sự chuyển động

- hurricane /ˈhʌrɪkən/ [n]: bão

- cyclone /ˈsaɪkləʊn/ [n]: cơn lốc

- erupt /ɪˈrʌpt/ [v]: phun

     + eruption [n]: sự phun trào

- predict /prɪˈdɪkt/ [v]: đoán trước

     + prediction [n]: sự đoán trước

- tornado /tɔːˈneɪdəʊ/ [n]: bão xoáy

- funnel-shaped [a]: có hình phễu

- suck up: hút

- path/pɑːθ/ [n]: đường đi

- baby carriage /ˈkærɪdʒ/: xe nôi

Unit 9. Natural Disaters – Thiên tai – Vocabulary – Phần từ vựng – Unit 9 SGK Tiếng Anh 9. Tổng hợp từ vựng [Vocabulary] tiếng Anh lớp 9 unit 9

UNIT 9: NATURAL DISASTERS

[THIÊN TAI]

– disaster /dɪˈzɑːstə[r]/ [n]: thảm họa

     + disastrous /dɪˈzɑːstrəs/ [a]: tai hại

     + natural disaster : thiên tai

– snowstorm /ˈsnəʊstɔːm/ [n]: bão tuyết

– earthquake /ˈɜːθkweɪk/ [n]: động đất

– volcano /vɒlˈkeɪnəʊ/ [n]: núi lửa

     + volcanic /vɒlˈkænɪk/[a]: thuộc về núi lửa

     + typhoon /taɪˈfuːn/ [n]: bão nhiệt đới

– weather forecast: dự báo thời tiết

– turn up: vặn lớn >< turn down: vặn nhỏ

– volume /ˈvɒljuːm/ [n]: âm lượng

– temperature /ˈtemprətʃə[r]/ [n]: nhiệt độ

– thunderstorm /ˈθʌndəstɔːm/ [n]: bão có sấm sét

– south-central [a]: phía nam miền trung/ nam trung bộ

– experience /ɪkˈspɪəriəns/ [v]: trải qua

– highland /ˈhaɪlənd/[n]: cao nguyên

– prepare for /prɪˈpeə[r]/ : chuẩn bị cho

– laugh at /lɑːf/: cười nhạo, chế nhạo

– just in case: nếu tình cờ xảy ra

– canned food: thức ăn đóng hộp

– candle /ˈkændl/ [n]: nến

– match /mætʃ/ [n]: diêm quẹt

– imagine /ɪˈmædʒɪn/ [v]: tưởng tượng

Quảng cáo

– share /ʃeə[r]/ [v]: chia sẻ

– support /səˈpɔːt/ [v]: ủng hộ

– ladder /ˈlædə[r]/[n]: cái thang

– blanket /ˈblæŋkɪt/ [n]: chăn mền

– bucket /ˈbʌkɪt/ [n]: cái xô

– power cut : cúp điện

– Pacific Rim: vành đai Thái Bình Dương

– tidal wave = tsunami /tsuːˈnɑːmi/ :sóng thần

– abrupt /əˈbrʌpt/ [a]: thình lình

– shift /ʃɪft/ [n]: sự chuyển dịch

– underwater /ˌʌndəˈwɔːtə[r]/[a]: ở dưới nước

– movement /ˈmuːvmənt/ [n]: sự chuyển động

– hurricane /ˈhʌrɪkən/ [n]: bão

– cyclone /ˈsaɪkləʊn/ [n]: cơn lốc

– erupt /ɪˈrʌpt/ [v]: phun

     + eruption [n]: sự phun trào

– predict /prɪˈdɪkt/ [v]: đoán trước

     + prediction [n]: sự đoán trước

– tornado /tɔːˈneɪdəʊ/ [n]: bão xoáy

– funnel-shaped [a]: có hình phễu

– suck up: hút

– path/pɑːθ/ [n]: đường đi

– baby carriage /ˈkærɪdʒ/: xe nôi

UNIT 9: NATURAL DISASTERS

[THIÊN TAI]

- disaster /dɪˈzɑːstə[r]/ [n]: thảm họa

     + disastrous /dɪˈzɑːstrəs/ [a]: tai hại

     + natural disaster : thiên tai

- snowstorm /ˈsnəʊstɔːm/ [n]: bão tuyết

- earthquake /ˈɜːθkweɪk/ [n]: động đất

- volcano /vɒlˈkeɪnəʊ/ [n]: núi lửa

     + volcanic /vɒlˈkænɪk/[a]: thuộc về núi lửa

     + typhoon /taɪˈfuːn/ [n]: bão nhiệt đới

- weather forecast: dự báo thời tiết

- turn up: vặn lớn >< turn down: vặn nhỏ

- volume /ˈvɒljuːm/ [n]: âm lượng

- temperature /ˈtemprətʃə[r]/ [n]: nhiệt độ

- thunderstorm /ˈθʌndəstɔːm/ [n]: bão có sấm sét

- south-central [a]: phía nam miền trung/ nam trung bộ

- experience /ɪkˈspɪəriəns/ [v]: trải qua

- highland /ˈhaɪlənd/[n]: cao nguyên

- prepare for /prɪˈpeə[r]/ : chuẩn bị cho

- laugh at /lɑːf/: cười nhạo, chế nhạo

- just in case: nếu tình cờ xảy ra

- canned food: thức ăn đóng hộp

- candle /ˈkændl/ [n]: nến

- match /mætʃ/ [n]: diêm quẹt

- imagine /ɪˈmædʒɪn/ [v]: tưởng tượng

- share /ʃeə[r]/ [v]: chia sẻ

- support /səˈpɔːt/ [v]: ủng hộ

- ladder /ˈlædə[r]/[n]: cái thang

- blanket /ˈblæŋkɪt/ [n]: chăn mền

- bucket /ˈbʌkɪt/ [n]: cái xô

- power cut : cúp điện

- Pacific Rim: vành đai Thái Bình Dương

- tidal wave = tsunami /tsuːˈnɑːmi/ :sóng thần

- abrupt /əˈbrʌpt/ [a]: thình lình

- shift /ʃɪft/ [n]: sự chuyển dịch

- underwater /ˌʌndəˈwɔːtə[r]/[a]: ở dưới nước

- movement /ˈmuːvmənt/ [n]: sự chuyển động

- hurricane /ˈhʌrɪkən/ [n]: bão

- cyclone /ˈsaɪkləʊn/ [n]: cơn lốc

- erupt /ɪˈrʌpt/ [v]: phun

     + eruption [n]: sự phun trào

- predict /prɪˈdɪkt/ [v]: đoán trước

     + prediction [n]: sự đoán trước

- tornado /tɔːˈneɪdəʊ/ [n]: bão xoáy

- funnel-shaped [a]: có hình phễu

- suck up: hút

- path/pɑːθ/ [n]: đường đi

- baby carriage /ˈkærɪdʒ/: xe nôi

 Loigiaihay.com

5. READ

Click tại đây để nghe:

Earthquakes: Ninety percent of earthquakes occur around the Pacific Rim, which is known as the ‘Ring of Fire’. In 1995, a huge earthquake struck the city of Kobe in Japan. A large number of people were killed when homes, office blocks and highways collapsed.

Tidal waves: Tidal waves are the result of an abrupt shift in the underwater movement of die Earth. In the 1960s, a huge tidal wave hit Anchorage, Alaska. The tidal wave traveled from Alaska to California!

Typhoons: When a tropical storm reaches 120 kilometers per hour, it is called a hurricane in North and South America, a cyclone in Australia, and a typhoon in Asia. The word ‘typhoon' comes from Chinese: tai means ‘big’ and feng means ‘wind’, so the word ‘typhoon’ means ‘big wind’.

Volcanoes: We can usually predict when a volcano will erupt. Mount Pinatubo, which
is a volcano in the Philippines, erupted in 1991. It was the world’s largest volcanic eruption in more than 50 years. Hundreds of people died, but thousands were saved because scientists had warned them about the eruption.

Tornadoes: Tornadoes are funnel-shaped storms which pass overland below a thunderstorm. They can suck up anything  that is in their path. In Italy in 1981, a tomado lifted a baby, who was asleep in its baby carriage, into the air and put it down safely 100 meters away!

Dịch bài đọc:

Động đất: 90% các trận động đất xảy ra xung quanh vành đai Thái Bình Dương, nơi được xem như là "Vành đai lửa". Năm 1995, một trận động đất lớn đã xảy ra ở thành phố Kobe, Nhật Bản. Nhiều người đã bị thiệt mạng khi nhiều nhà cửa, cao ốc và các đường cao tốc đổ sập xuống.

Sóng thần: Sóng thần là kết quả của sự thay đổi đột ngột của dòng chuyển động nước trên trái đất. Vào thập niên 1960, một đợt sóng thần đã đổ ập vào vùng Anchorage, Alaska. Cơn sóng thần này đã di chuyển Alaska tới tận California!

Bão nhiệt đới: Khi một cơn bão nhiệt đới đạt tới tốc độ 120 km mỗi giờ, thì ở Bắc và Nam Mỹ nó được gọi là cơn lốc biển, ở Úc là cơn lốc xoáy, và ở châu Á gọi là cơn bão. Từ "typhoon" bắt nguồn từ tiếng Trung, tai có nghĩa là "lớn" và feng có nghĩa là "gió", vì thế từ "typhoon" có nghĩa là "gió lớn".

Núi lửa: Thường thì chúng ta có thể dự đoán được khi nào một núi lửa sẽ phun trào. Ngọn Pinatubo, một ngọn núi lửa ở quần đảo Philippines, đã phun trào vào năm 1991. Đó là sự phun trào lớn nhất trong hơn 50 năm qua. Hàng trăm người đã thiệt mạng, nhưng hàng ngàn người đã được cứu sống bởi vì các nhà khoa học đã cảnh báo họ về vụ phun trào này.

Lốc xoáy: Lốc xoáy là những cơn bão hình phễu di chuyển trên mặt đất dưới những tia sớm chớp. Chúng có thể cuốn theo bất kỳ thứ gì nằm trên đường đi của chúng. Ở Ý năm 1981, một cơn lốc xoáy đã nâng bổng một đứa bé đang ngủ trong nôi và đặt nó trở lại mặt đất an toàn ở cách đó 100 mét!

a] True or False? Chech [] the boxes. 

 [Đúng hay Sai? Đánh dấu [✓] vào ô.]

  T F
1. Most of the earthquakes in the world occur in the Ring of Fire.      
2. The earthquake in Kobe in 1995 caused severe damage.    
3. A huge tidal wave traveled from Alaska to California and hit Anchoragein 1960s.    
4. Typhoon, hurricane and tropical storm are different words for the samp natural disaster.     
5. The eruption of Mount Pinatubo is the world’s largest ever volcanic eruption.    
6. A tornado looks like a funnel.     

Hướng dẫn giải:

  T F
1. Most of the earthquakes in the world occur in the Ring of Fire.    ✓  
2. The earthquake in Kobe in 1995 caused severe damage.  ✓  
3. A huge tidal wave traveled from Alaska to California and hit Anchoragein 1960s.    ✓
4. Typhoon, hurricane and tropical storm are different words for the same natural disaster.   ✓  
5. The eruption of Mount Pinatubo is the world’s largest ever volcanic eruption.  ✓  
6. A tornado looks like a funnel.     ✓

Tạm dịch:

  T F
1. Hầu hết các trận động đất trên thế giới xảy ra ở Vành đai lửa.  ✓  
2. Trận động đất ở Kobe năm 1995 đã gây ra thiệt hại nghiêm trọng.   ✓  
3. Một cơn sóng thần lớn đã đi từ Alaska đến California và đập vào Anchoragein trong những năm 1960.     ✓
4. Typhoon, hurricane và tropical storm là những từ giống nhau chỉ cùng một thiên tai.   ✓  
5. Sự phun trào của núi lửa Mount Pinatubo là sự phun trào núi lửa lớn nhất thế giới.  ✓  
6. Lốc xoáy trông giống như một cái phếu.     ✓

b] Complete the sentences.

[Hoàn thành các câu sau.]

1. The majority of earthquakes ... .

2. During the earthquake in Kobe, many ... .

3. A tidal wave can only occur when ... .

4. In Ausfralia, a tropical storm is known as ... .

5. The Chinese language gave us ... .

6. A tomado is a type of storm that..........

Hướng dẫn giải:

1. The majority of earthquakes occur around the Pacific Rim, known as a Ring of Fire.

2. During the earthquake in Kobe, many houses, office buildings and highways collapsed.

3. A tidal wave can only occurs when there's an abrupt shift in the underwater movement of the earth.

4. In Austtralia, a tropical storm is known as a cyclone.

5. The Chinese language gave us the word "typhoon".

6. A tornado is a type of storm that has a funnel shape and sucks up anything in its way.

Tạm dịch: 

1. Đa số các trận động đất xảy ra quanh Vành đai Thái Bình Dương, được biết như là Vành đai lửa.

2. Trong trận động đất ở Kobe, nhiều nhà cửa, tòa nhà văn phòng và đại lộ đã sập đổ.

3. Sóng thần chỉ xảy ra khi có sự dịch chuyển đột ngột trong chuyển động dưới lòng nước của Trái Đất.

4. Ở Úc, bão nhiệt đới được biết như là một "cyclone".

5. Tiếng Trung Quốc cho chúng ta từ "typhoon".

6. Lốc xoáy là một loại bão có hình cái phếu và quét sạch mọi thứ trên đường nó đi qua. 

Loigiaihay.com

Page 2

6. WRITE

Use the pictures and the words in the box to write a story. You can make changes or add more details to the story.

[ Sử dụng những bức tranh và các từ trong khung để viết một câu chuyện. Bạn có thể thay đổi hoặc thêm chi tiết vào câu chuyện.]

- It / beautiful day.

- Sun/shine; sky / blue; weather / perfect.

- Lan / outside / play / her dog / Skippy.

- All of a sudden / dog / behave strangely.

- She / keep / run around / in circles.

- Lan/ run / home / with / dog / tell / mother / what Skippy / do.

- Lan’s mother - Mrs. Quyen / tell Lan / she/ hear / on TV / there / be / typhoon coming.

- Mrs. Quyen / gather / family / tell / they / find / shelter / in the home.

- Suddenly / sky / become / very dark.

- Storm / come / with strong winds / heavy rain.

- Mrs. Quyen / family / scared.

- But / soon / storm / finish.

- Everyone / glad.

- What / clever / dog / Skippy! She / save / Lan / from / catch / in / typhoon.

Hướng dẫn giải:

- It was a beautiful day. The sun was shining and the sky was blue. The weather was perfect.

Lan was outside the house, playing with her dog Skippy.

All of a sudden, the dog behaved strangely. She kept on running around in circles.

Noticing it, Lan ran home quickly with her dog, and told her mother what Skippy had done.

Lan’s mother - Mrs Quyen- told Lan that she had heard the news on TV that there would be a typhoon coming.

Mrs Quyen gathered the family and told them to find shelter in the home.

Suddenly, the sky became very dark.

A few minutes later, the storm came with strong winds and heavy rain.

Mrs Quyen ‘s family got very scared.

But soon the storm finished.

Everyone was glad.

What a clever dog, Skippy! She saved Lan from being kept in a typhoon.

Tạm dịch: 

- Đó là một ngày đẹp trời. Mặt trời nắng chói chang và bầu trời trong xanh. Thời tiết tuyệt vời. 

- Lan ở bên ngoài chơi với chú chó Skippy.

- Đột nhiên, chú chó hành xử lạ. Nó cứ chạy loanh quang hình vong tròn.

- Thấy thế, Lan cùng chú chó chạy nhanh về nhà, và kể cho mẹ nghe về việc Skippy đã làm.

- Mẹ Lan - bà Quyên - nói với Lan rằng bà đã nghe tin tức trên tivi rằng bão nhiệt đới sắp đến.

- Bà Quyên đã tập hợp gia đình lại và bảo mọi người tìm nơi trú ẩn trong nhà. 

- Đột nhiên, trời tối sầm lại.

- Vài phút sau đó, bão đến cùng với mưa gió to đùng đùng.

- Gia đình bà Quyên rất hoảng sợ. 

- Nhưng cơn bão đã sớm kết thúc.

- Mọi người rất vui.

- Skippy thật là một chú chó thông minh! Nó đã cứu Lan khỏi cơn bão. 

Loigiaihay.com

Page 3

LANGUAGE FOCUS

1. Use your knowledge to answer the questions. Use “who”, “which” or “that” in your answers and start your answers with the words given.

[Sử dụng kiến thức của mình để trả lời các câu hỏi. Sử dụng các từ who, which hoặc that trong câu hỏi và bắt đầu câu trả lời của mình bằng các từ cho sẵn.]

a]    Which city in Japan was struck by a huge earthquake in 1995?

The city ...

b]   Which country won the 1998 Tieer Cup?

The country ...

c]    Which animal has one or two horns on its snout?

The animal ...

d]   Which explorer discovered America?

The explorer ...

e]    Which planet is closest to the Earth?

The planet...

f]    Which animal in Viet Nam was chosen to be the logo of SEA Games 2003?

The animal ....

g]    Which ASEAN country is divided into two regions by the sea?

The ASEAN country ...

h]   Which food you can chew but you cannot swallow and which one you can swallow but vou cannot chew?

The food....

Hướng dẫn giải:

1. The city in Japan which was struck by a huge earthquake in 1995 is Kobe.

2. The country which won the 1998 Tiger Cup is Singapore.

3. The animal which has one or two horns on its snout is rhinoceros.

4. The explorer who discovered America was Columbus Christopher.

5. The planet which is closest to the earth is Venus.

6. The animal in Vietnam, which was chosen to be the logo of SEA Games 2003, is the buffalo.

7. The ASEAN country which is divided into two regions by the sea is Malaysia.

8. The food which you can chew but you cannot swallow is chewing gums and the thing you can swallow but you cannot chew is water.

Tạm dịch: 

1. Thành phố ở Nhật Bản bị tấn công bởi trận động đất lớn năm 1995 là Kobe.

2. Quốc gia chiến thắng Tiger Cup 1998 là Singapo.

3. Động vật có một hoặc hai sừng trên mõm là tê giác.

4. Nhà thám hiểm đã tìm ra châu Mỹ là Columbus Christopher.

5. Hành tinh gần Trái Đất nhất là sao Kim.

6. Đông vật ở Việt Nam, được chọn làm biểu tượng cho SEA Games 2003, là con trâu.

7. Quốc gia Đông Nam Á được biển chia thành hai phần là Ma-lai-xia.

8. Thức ăn có thể nhai nhưng không thể nuốt là kẹo cao su và thức ăn có thể nuốt nhưng không thể nhai là nước. 

2. Match each of the sentences in column A with a related sentence in column B. Then use a suitable relative pronoun to join the two sentences.

[ Nối mối câu ở cột A với một câu có liên quan ở cột B. Sau đó sử dụng đại từ quan hệ thích hợp để nối hai câu lại]

Example: 1. Andrew is flying to Sacramento.

e. Sacramento is the capital city of California.

 Andrew is flying to Sacramento, which is the capitaI city of California.

Column A

Column B

1. Andrew is flying to Sacramento.

2. It snowed in Lang Son in the winter of 2002.

3. Pompeii was completely destroyed in A.D. 79 by an eruption of Mount Vesuvius.

4. Hurricane Andrew killed 41 people and made more than 200,000 homeless.

5. The cyclone of November 1970 in Bangladesh was one of the worst natural disasters of the 20th century.

6. The most disastrous earthquake in Japanese history damaged Tokyo and Yokohama and killed about 150,000 people.

7. The October 1989 Loma Prieta earthquake caused extensive damage to older buildings in San Francisco Bay Area.

a] Hurricane Andrew swept through southern Florida in August 1992.

b] The Loma Prieta earthquake measured 7.1 on the Richter scale.

c] The cyclone killed about 500,000 people.

d] The most dangerous earthquake in Japan occurred in 1923.

e] Sacramento is the capital city of California.

f] Pompeii is an ancient city of Italy.

g] Lang Son is on the Ky Cung River.

Hướng dẫn giải:

2 - g: In the winter of 2002, it snowed in Lang Son, which is on the Ky Cung River.

3 - f: Pompeii, which was completely destroyed in A.D. 79 by an eruption of Mount Vesuvius, is an ancient city of Italy.

4 - a: Hurricane Andrew, which swept through southern Florida in August 1992, killed 41 people and made more than 200.000 homeless.

5 - c: The cyclone of November 1970 in Bangladesh, which killed about 500.000 people, was one of the worst natural disasters of the 20th century.

6 - d: The most disastrous earthquake in Japanese history, which occurred in 1923, damaged Tokyo and Yokohama and killed about 150.000 people.

7 - b: The October 1989 Loma Prieta earthquake, which measured 7.1 on the Richter scale, caused extensive damage to older buildings in San Francisco Bay Area.

Tạm dịch:

Ví dụ: 

1. Andrew đang bay đến Sacramento thủ phủ của California.

2. Vào mùa đông năm 2002, tuyết rơi ở Lạng Sơn, cái mà nằm trên sông Kỳ Cùng.

3. Pompeii, cái mà hoàn toàn bị phá hủy vào năm 79 bởi trận phun trào của Mount Vesuvius, là một thành phố cổ của Ý.

4. Cơn bão Andrew, cái mà đã quét qua miền nam Florida vào tháng 8 năm 1992, đã giết chết 41 người và làm hơn 200.000 người vô gia cư.

5. Cơn bão vào tháng 11 năm 1970 ở Bangladesh, cái mà đã giết chết khoảng 500.000 người, là một trong những thiên tai thảm khốc nhất của thế kỷ 20.

6. Trận động đất kinh hoàng nhất trong lịch sử Nhật Bản, cái mà diễn ra vào năm 1923, đã phá hủy Tokyo và Yokohama và giết chết khoảng 150.000 người.

7. Thàng 10 năm 1989 trận động đất Loma Prieta, cái mà đạt 7,1 độ Richter, đã gây ra thiệt hại trên diện rộng ở những ngôi nhà cũ ở vùng vịnh San Francisco.

3. Underline the relative clause in the sentence. Then add commas to separate the non-defining relative clause from the rest of the sentence.

[Gạch chân mệnh đề quan hệ trong các câu. Sau đó thêm dấu phẩy để ngăn cách mệnh đề quan hệ không xác định với phần còn lại của câu.]

a] Viet Nam which is in south-east Asia exports rice.                                       

⟶ Viet Nam, which is in south-east Asia, exports rice.

b] Kangaroos which come from Australia have long tails.

c] Ba who lives on Trang Tien Street likes playing the guitar.

d] The novel that you gave me on my birthday has been lost.

e] Neil Armstrong who first walked on the moon lived in the USA.

f] The chair that I bought yesterday is broken.

g] Miss Lien who sings very well is my English teacher.

Hướng dẫn giải:

a] Viet Nam, which is in south-east Asia, exports rice.

b] Kangaroos, which come from Australia, have long tails.

c] Ba, who lives on Trang Tien Street, likes playing the guitar.

d] The novel that you gave me on my birthday has been lost.

e] Neil Armstrong, who first walked on the moon, lived in USA.

f] The chair that I bought yesterday is broken.

g] Miss Lien, who sings very well, is my English teacher.

Tạm dịch: 

a] Việt Nam, ở Đông Nam Á, xuất khẩu gạo.

b] Kangaroos, đến từ Châu Úc, có đuôi dài.

c] Ba, người sống trên đường Tràng Tiền, thích chơi đàn ghi ta.

d] Quyển tiểu thuyết bạn tặng tôi hôm sinh nhật đã bị mất.

e] Neil Armstrong, người đầu tiên đặt chân lên mặt trăng, sống ở Mỹ.

f] Chiếc ghế tôi mua hôm qua bị hỏng.

g] Cô Liên, người hát rất hay, là giáo viên tiếng Anh của tôi. 

4. Rewrite the sentences in Exercise 3. Replace each underlined clause with a clause YOU have written. You may use facts or your imagination.

[Viết lại các câu ở Bài tập 3. Thay các mệnh đề được gạch chân bằng các mệnh đề do bạn viết. Bạn có thể sử dụng các sự kiện hoặc trí tưởng tượng của mình.]

Examples:

Kangaroos, which come from Australia, have long tails.

Kangaroos, which can be seen everywhere in Australia, have long tails.

Kangaroos, which are called chuot tui in Vietnamese, have long tails. 

Hướng dẫn giải:

a] Vietnam, which is a country member of ASEAN, exports rice.

b] Kangaroos, which stand for Australia, have long tails.

c] Ba, whose house is on Trang Tien Street, likes playing the guitar.

d] The novel which I forgot on the table has been lost.

e] Neil Armstrong, who was the first man walking on the moon, was an American.

f] The chair which is in her room is broken.

g] Miss Lien, who is the youngest and loveliest in our school, is my English teacher.

Tạm dịch: 

Ví dụ: 

Kangaroos, đến từ Châu Úc, có đuôi dài.

Kangaroos, có thể được nhìn thấy khắp nơi ở Châu Úc, có đuôi dài.

Kangaroos, được gọi là chuột túi trong tiếng Việt, có đuôi dài.

a] Việt Nam, một nước thành viên của Hiệp hội các nước  Đông Nam Á, xuất khẩu gạo.

b] Kangaroos, đại diện cho Châu Úc, có đuôi dài.

c] Ba, nhà của bạn ấy trên đường Tràng Tiền, thích chơi đàn ghi ta.

d] Quyển tiểu thuyết tôi để quên trên bàn đã bị mất.

e] Neil Armstrong, người đàn ông đầu tiên đi trên mặt trăng, là người Mỹ.

f] Chiếc ghế trong phòng cô ấy  bị hỏng.

g] Cô Liên, người trẻ nhất và dễ thương nhất, là giáo viên tiếng Anh của tôi. 

Loigiaihay.com

Video liên quan

Bài Viết Liên Quan

Chủ Đề