Tiếng anh lớp 3 trang 12

Lesson 1 [Bài học 1]

Bài 1: Look, listen and repeat. [Nhìn, nghe và đọc lại].

Click tại đây để nghe:

a]  Hi. My name's Peter.

Xin chào. Mình tên là Peter.

Hello, Peter. My name's Nam.

Xin chào, Peter. Mình tên là Nam.

b]   I'm Linda. What's your name?

Mình tên là Linda. Bạn tên là gì?

My name's Mai.

Tên của mình là Mai.

Bài 2: Point and say. [Chỉ và nói].

What's your name? Tên của bạn là gì?

My name's Phong. Tên của mình là Phong.

What's your name? Tên của bạn là gì?

My name's Linda. Tên của mình là Linda.

 What's your name? Tên của bạn là gì?

My name's Quan. Tên của mình là Quân. 

Bài 3. Let’s talk. [Chúng ta cùng nói].

What's your name? Bạn tên là gì?

My name's Quan. Mình tên là Quân.

What's your name? Bạn tên là gì?

My name's Peter. Mình tên là Peter.

What's your name? Bạn tên là gì?

My name's Phong. Mình tên là Phong.

What's your name? Bạn tên là gì?

My name's Mai. Mình tên là Mai.

What's your name? Bạn tên là gì?

My name's Linda. Mình tên là Linda.

Bài 4: Listen and tick [Nghe và đánh dấu chọn].

Click tại đây để nghe:

1.a                   2. b

Audio script

1. Linh: I'm Linh. What's your name?

Peter: Hello, Linh. My name's Peter. Nice to meet you.

2. Nam: Hi. My name's Nam. What's your name?

Linda: Hello, Nam. I'm Linda. Nice to meet you.

Bài 5: Look and write. [Nhìn và viết].

1.    A: What's your name? Bạn tên là gì?

B:    My name's Peter. Mình tên là Peter.

2.    A: I'm Mai. Mình là Mai.

What's your name? Tên của bạn là gì?

B: My name's Linda. Tên của mình là Linda.

Bài 6: Let’s sing. [Chúng ta cùng hát].

Click tại đây để nghe:

The alphabet song


A B C D E F G

H I J K L M N O P

Q R S T U V

W X Y Z

Now I know my ABCs.

Next time will you sing with me?

Bài hát bảng chữ cái

A B C D E F G

H I J K L M N O P

Q R S T U V

W X Y Z

Bây giờ tôi đã biết bảng chữ cái ABC rồi.

Bạn sẽ cùng hát tiếp với tôi chứ?

dayhoctot.com 

Để ghi nhớ kiến thức, các em cần chăm chỉ học thuộc từ vựng mới và luyện tập làm các bài tập từ đó tìm ra phương pháp giải hay, đa dạng cho các bài tập, làm tiền đề cho các kì thi sắp tới. Dưới đây là hướng dẫn giải Tiếng Anh 3 Unit 12 đầy đủ nhất được chia sẻ miễn phí, hỗ trợ các em ôn luyện hiệu quả. Mời các em học sinh cùng quý thầy cô tham khảo.

Tiếng Anh lớp 3 Unit 12 Lesson 1 trang 12 - 13 Tập 2 hay nhất

Tiếng Anh lớp 3 Unit 12 Lesson 1: Look, listen and repeat.

 [Nhìn, nghe và lặp lại].

Bài nghe:

a]   This is my house.

Wow! It's big!

b]  There's a garden over there. Come and see it. 

It's very nice!

Hướng dẫn dịch:

a]  Đây là nhà của mình.

Ồ! Nó lớn quá!

b] Có một khu vườn ở đây. Đến và nhìn xem.

Nó rất đẹp!

Tiếng Anh lớp 3 Unit 12 Lesson 1: Point and say.

 [Chỉ và nói].

a]   There's a living room.

b]  There's a kitchen.

c]   There's a bathroom.

d]  There's a bedroom.

e]  There's a dining room.

f]  There's a garden.

Hướng dẫn dịch:

a]   Có một phòng khách.

b]  Có một nhà bếp.

c]   Có một phòng tắm.

d]   Có một phòng ngủ.

e]   Có một phòng ăn.

f]  Có một khu vườn.

Tiếng Anh lớp 3 Unit 12 Lesson 1: Let’s talk.

[Chúng ta cùng nói].

There's a house.

Wow! It's big!

There's a living room.

There's a kitchen.

There's a bathroom.

There's a bedroom. 

There's a dining room.

There's a garden.

Hướng dẫn dịch:

Có một căn nhà.

Ồ! Nó thật lớn!

Có một phòng khách.

Có một nhà bếp.

Có một phòng tắm.

Có một phòng ngủ.

Có một phòng ăn.

Có một khu vườn.

Tiếng Anh 3 Unit 12 Lesson 1: Listen and tick.

 [Nghe và đánh dấu tick].

Bài nghe:

Nội dung bài nghe:

1. Linda: This is my house.

Mai: Wow! It's big!

2. Linda: There's a garden. Come and see it.

Mai: It's very beautiful!

3. Mai: That's the kitchen over there. Come and see it.

Linda: Wow! It's very nice!

Hướng dẫn dịch:

1. Linda: Đây là nhà của tôi.

Mai: Wow! Nó to quá!

2. Linda: Có một khu vườn. Hãy đến và xem nó.

Mai: Nó rất đẹp!

3. Mai: Đó là nhà bếp ở đằng kia. Hãy đến và xem nó.

Linda: Wow! Nó rất đẹp!

Tiếng Anh 3 Unit 12 Lesson 1: Look and write.

[Nhìn và viết].

1. This is a house.

2. There is a living room.

3. There is a dining room.

4. There is a bedroom.

5. There is a bathroom.

6. There is a kitchen.

Hướng dẫn dịch:

1. Đây là một ngôi nhà.

2. Có một cái phòng khách.

3. Có một cái phòng ăn.

4. Có một cái phòng ngủ.

5. Có một cái phòng tắm.

6. Có một cái nhà bếp.

Tiếng Anh 3 Unit 12 Lesson 1: Let’s sing.

[Chúng ta cùng hát].

Bài nghe:

    The way I clean my house

This is the way I clean my house,

Clean my house, clean my house.

This is the way I clean my house

So early in the morning!

This is the way I clean my room,

Clean my room, clean my room.

This is the way I clean my room,

So early in the morning.

Hướng dẫn dịch:

    Cách tôi lau nhà

Đây là cách mình lau nhà,

Lau nhà, lau nhà.

Đây là cách mình lau nhà Vào sáng sớm!

Đây là cách mình lau phòng,

Lau phòng, lau phòng.

Đây là cách mình lau phòng

Vào sáng sớm.

►►► CLICK NGAY vào đường dẫn dưới đây để tải hướng dẫn soạn giải unit 12 sách tiếng anh lớp 3 hoàn toàn miễn phí

Đánh giá bài viết

Video liên quan

Chủ Đề