injection | * danh từ - sự tiêm - chất tiêm, thuốc tiêm - mũi tiêm, phát tiêm - [kỹ thuật] sự phun - [toán học] phép nội xạ |
injection | bộ phun ; chích ngừa ; chích thuốc ; chích ; mũi tiêm ; nhé ; thuốc chích ; tiêm ngừa ; tiêm thuốc ; tiêm ; được tiêm ; đột ; |
injection | bộ phun ; chích ngừa ; chích thuốc ; chích ; mũi tiêm ; os ; thuốc chích ; tiêm ngừa ; tiêm thuốc ; tiêm ; được tiêm ; đột ; |
injection; injectant | any solution that is injected [as into the skin] |
injection; shot | the act of putting a liquid into the body by means of a syringe |
injection | * danh từ - sự tiêm - chất tiêm, thuốc tiêm - mũi tiêm, phát tiêm - [kỹ thuật] sự phun - [toán học] phép nội xạ |
avalanche injection laser | - [Tech] bộ kích quang phun thác |
avalanche injection | - [Tech] phun thác |
current hogging injection logic | - [Tech] mạch luận lý phun nhiễu loạn dòng, mạch luận lý phun nghẹn dòng |
electron injection current | - [Tech] dòng phun điện tử |
injections | - [Econ] Sự bơm tiền. + Sự bổ sung ngoại sinh vào số thu nhập của các doanh nghiệp và hộ gia đình. |
injectable | * tính từ - có thể tiêm vào |
injectant | * danh từ - chất tiêm vào một cái gì |
injective | - nôi xạ |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet
tiêm chích thuốc
loại thuốc chích
thuốc chích
vết chích
châm chích
bị chích
là tiêm thuốc độc
thuốc tiêm là một
hút thuốc là
thuốc được tiêm
loại thuốc là
là thuốc độc