Sun of the beach nghĩa là gì

the sun and the moon

the moon and the sun

the sun and the earth

the sun and the wind

the sun and the planets

the sun and the light

1. Son of a bitch!

Thằng chó đẻ!

2. Son of a bitch.

Đồ chó má!

3. Lucky son of a bitch.

Đồ cờ hó.

4. You son of a bitch.

Đậu xanh rau má.

5. Chicken-slinging son of a bitch.

Thằng rán gà chết tiệt.

6. You sick son of a bitch.

Mày là cái đồ chó đẻ bệnh hoạn.

7. You stupid son of a bitch.

Đồ ngu hết thuốc chữa.

8. You're a son of a bitch.

Bố là thằng chó đẻ.

9. You little... son of a bitch.

Mày đúng là... thằng nhãi nhép.

10. You smug son of a bitch.

Tên khốn gian xảo này.

11. Ugly-looking son of a bitch.

Gả khốn xấu xí đó.

12. You lying son of a bitch.

Thằng đểu nói lừa giỏi lắm.

13. I said " son of a bitch ".

Tao nói " đồ chó đẻ. "

14. Eat shit, you son of a bitch.

Ăn cứt đi thằng chó.

15. Where's that son of a bitch at?

Thằng chó đẻ đó đâu rồi?

16. He's a wicked son of a bitch.

Hắn là một tên chó chết hiểm độc.

17. Very well, you son of a bitch.

Khá lắm cờ hó.

18. He's a persistent son of a bitch.

Đúng là một tên cờ hó cố chấp.

19. You son of a bitch, a watch.

Anh đúng là đồ khốn. Một cái đồng hồ.

20. Let's gut the son of a bitch.

Hãy moi gan kẻ hèn nhát.

21. You lying cop son-of-a-bitch!

Thằng cớm dối trá chó đẻ!

22. That son of a bitch pissed on me.

Thằng khốn này tè lên người tôi.

23. Don't bite down, you son of a bitch.

Đừng nhai. Đồ khốn.

24. Goddamn crazy son of a bitch, Pete Perkins.

Đ.M thằng chó điên, Pete Perkins.

25. Come back here, you son of a bitch!

Quay lại đây, đồ con hoang.

26. A Methodist and a son of a bitch!

1 người theo hội Giám lý và 1 thằng khốn.

27. How could you, you son of a bitch?

Làm sao... anh là đồ chó đẻ?

28. Show your face, you son of a bitch!

Đưa mặt mày ra đây, con chó!

29. The son of a bitch is beyond redemption.

Thằng chó đẻ đó hết thuốc chữa rồi.

30. Or put the son of a bitch down.

Hay là cho tên khốn này xuống lỗ luôn.

31. Fill your hand, you son of a bitch!

Rút súng ra đi, đồ khốn kiếp!

32. I'm bleeding like a son of a bitch.

Mẹ kiếp, máu tôi chảy không thể cầm được.

33. L. J., you sneaky son of a bitch.

L. J., anh đúng là thằng vụng trộm khốn khiếp

34. That ugly, striped son of a bitch down there?

Có thấy mấy con quỷ sứ xấu xí vằn vện ở dưới kia không?

35. The Botox son of a bitch is uber-connected.

Thằng khốn tiêm Botox có quan hệ cực rộng.

36. Captain Terrill is a bloodthirsty son of a bitch!

Đại úy Terrill là một tên khốn kiếp khát máu!

37. I'm coming for you, you son of a bitch.

Tao tới ngay đây, đồ chó đẻ.

38. You're a persistent son of a bitch, aren't you?

Ông là một thằng khốn cố chấp.

39. The son of a bitch policeman tapped my phone!

Thẳng cảnh sát chó ghẻ đó nghe trộm điện thoại của tao!

40. son of a bitch nghia la gi ba con

nghia la thang cho' ah

41. This better be you, you son of a bitch.

Cái nắm xương này tốt hơn nên là anh, thằng chó.

42. You were always one stubborn son of a bitch.

Em luôn là thắng khốn bướng bỉnh.

43. You're a son of a bitch is what you are.

Anh là đồ chó đẻ.

44. And you'll show up next Tuesday, son of a bitch.

Rồi thứ ba tụi mày mới mò tới chứ gì.

45. Keep your hands off me, you son of a bitch!

Tôi bảo bỏ tay ra nghe không, đồ khốn?

46. That's the son of a bitch ambushed our outpost at Escalante.

Thằng khốn đó mai phục chỗ chúng tôi ở Escalante.

47. Spend it in good health, you miserable son of a bitch.

Dùng nó mà chữa bệnh đi, lão già khốn khổ chết tiệt.

48. I knew that son of a bitch was slow-walking me.

tôi đã biết là thằng con hoang đó muốn chơi xỏ tôi mà.

49. But I have to agree with that son of a bitch.

Nhưng tôi phải đồng ý với gã khốn đó.

50. To help Valliant bring down that son of a bitch Hostetler!

Để giúp Valliant hạ gục gã khốn Hostetler!


SOAB có nghĩa là gì? SOAB là viết tắt của Sun của một bãi biển. Nếu bạn đang truy cập phiên bản không phải tiếng Anh của chúng tôi và muốn xem phiên bản tiếng Anh của Sun của một bãi biển, vui lòng cuộn xuống dưới cùng và bạn sẽ thấy ý nghĩa của Sun của một bãi biển trong ngôn ngữ tiếng Anh. Hãy nhớ rằng chữ viết tắt của SOAB được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp như ngân hàng, máy tính, giáo dục, tài chính, cơ quan và sức khỏe. Ngoài SOAB, Sun của một bãi biển có thể ngắn cho các từ viết tắt khác.

Tìm kiếm định nghĩa chung của SOAB? SOAB có nghĩa là Sun của một bãi biển. Chúng tôi tự hào để liệt kê các từ viết tắt của SOAB trong cơ sở dữ liệu lớn nhất của chữ viết tắt và tắt từ. Hình ảnh sau đây Hiển thị một trong các định nghĩa của SOAB bằng tiếng Anh: Sun của một bãi biển. Bạn có thể tải về các tập tin hình ảnh để in hoặc gửi cho bạn bè của bạn qua email, Facebook, Twitter, hoặc TikTok.

Ý nghĩa của SOAB bằng tiếng Anh

Như đã đề cập ở trên, SOAB được sử dụng như một từ viết tắt trong tin nhắn văn bản để đại diện cho Sun của một bãi biển. Trang này là tất cả về từ viết tắt của SOAB và ý nghĩa của nó là Sun của một bãi biển. Xin lưu ý rằng Sun của một bãi biển không phải là ý nghĩa duy chỉ của SOAB. Có thể có nhiều hơn một định nghĩa của SOAB, vì vậy hãy kiểm tra nó trên từ điển của chúng tôi cho tất cả các ý nghĩa của SOAB từng cái một.

Định nghĩa bằng tiếng Anh: Sun of A Beach

Bên cạnh Sun của một bãi biển, SOAB có ý nghĩa khác. Chúng được liệt kê ở bên trái bên dưới. Xin vui lòng di chuyển xuống và nhấp chuột để xem mỗi người trong số họ. Đối với tất cả ý nghĩa của SOAB, vui lòng nhấp vào "thêm ". Nếu bạn đang truy cập phiên bản tiếng Anh của chúng tôi, và muốn xem định nghĩa của Sun của một bãi biển bằng các ngôn ngữ khác, vui lòng nhấp vào trình đơn ngôn ngữ ở phía dưới bên phải. Bạn sẽ thấy ý nghĩa của Sun của một bãi biển bằng nhiều ngôn ngữ khác như tiếng ả Rập, Đan Mạch, Hà Lan, Hindi, Nhật bản, Hàn Quốc, Hy Lạp, ý, Việt Nam, v.v.

Video liên quan

Chủ Đề