Bài viết dưới đây mong rằng sẽ giúp ích cho bạn trong việc lựa chọn được sản phẩm bồn nước phù hợp và hữu ích cho gia đình bạn.
Trên thị trường hiện nay có 2 loại bồn chứa nước Inox và bồn chứa nước bằng nhựa thuộc nhiều hãng khác nhau. Trong đó có 2 nhãn hiệu nổi tiếng khiến cho người tiêu dùng phân vân khi chọn mua là bồn nước Sơn Hà và bồn nước Đại Thành. Chúng tôi sẽ so sánh ưu nhược điểm của hai thương hiệu này để khách hàng dễ dàng lựa chọn.
Nên lựa chọn bồn chứa nước Sơn Hà hay của Tân Á Đại Thành
BỒN NƯỚC SƠN HÀ
Bồn nước Sơn Hà được sản xuất trên dây chuyền công nghệ Nhật Bản với hệ thống quản lý chất lượng đạt tiêu chuẩn Quốc tế ISO 9001 – 2008.
Bồn nước Sơn Hà được sản xuất trên dây chuyền công nghệ Nhật Bản với hệ thống quản lý chất lượng đạt tiêu chuẩn Quốc tế ISO 9001 – 2008.
♦ Ưu điểm:
○ Bồn Inox Sơn Hà được sản xuất bằng vật liệu Inox SUS 304 thép không rỉ sét trong mọi thời tiết. ○ Có dung tích từ 500 lít – 5000 lít. ○ Có thiết kế khuy khóa an toàn giữ cho nắp không bị bật khi gặp gió bão lớn. ○ Chụp nhựa chống xước giảm rủi ro khi lắp đặt. Kẹp chân đế cải tiến chống nghiêng lật khi mưa bão. ○ Bảo hành lên đến 12 năm. ○ Bồn nhựa Sơn Hà có cấu tạo 3 lớp đặc biệt không phai màu theo thời gian, lớp nhựa có khả năng chống tia cực tím, hạn chế hình thành rong rêu, đạt tiêu chuẩn FDA về an toàn vệ sinh thực phẩm. ○ Ngoài ra bồn nhựa Sơn Hà còn có khả năng chống chọi mọi điều kiện khắc nghiệt của môi trường. Bảo hành lên đến 7 năm ○ Bồn nước Sơn Hà ra mắt sau Đại Thành nên sản phẩm của Sơn Hà chú trọng về lĩnh vực cạnh tranh chất lượng nhiều hơn. Nên bồn nước Sơn Hà luôn đảm bảo về chất lượng trong lòng người tiêu dùng
♦ Nhược điểm:
○ Sản phẩm của Sơn Hà đạt chất lượng cao nên bù lại giá thành cao hơn các sản phẩm cùng loại của các thương hiệu khác hiện có trên thị trường
BỒN NƯỚC ĐẠI THÀNH
Thuộc tập đoàn Tân Á Đại Thành Việt Nam. Toàn bộ quá trình sản xuất được áp dụng theo hệ thống quản lý chất lượng [ QMS] đạt tiêu chuẩn Quốc tế ISO 9001 : 2008.
Tổng hợp
-
Luxbath đã cho xuất bản bảng giá chi tiết các sản phẩm bồn nước các hãng nổi tiếng hiện có trên thị trường như:
- Bảng giá bồn nước Sơn Hà
- Bảng giá bồn nước Tân Á Đại Thành
- Bảng giá bồn nước Tân Mỹ
- Bảng giá bồn nước Toàn Mỹ
- Bảng giá bồn nước Việt Á
- Bảng giá bồn nước Hoàn Mỹ
- Bảng giá bồn nước Hoa Sen
Tuy nhiên, khi xem giá bồn nước của một hãng thì khó có thể biết được giá hãng đó đắt hơn hay rẻ hơn so với hãng khác. Chính vì vậy, Luxbath tiếp tục phát hành bảng phân tích so sánh giá bồn nước này nhằm giúp cho quý khách hàng có thể nhanh chóng biết được sản phẩm bồn nước cùng dung tích, hãng nào có giá tốt nhất.
Bảng phân tích so sánh những sản phẩm nổi tiếng và nhiều người biết đến, chất lượng đã được khẳng định và nhiều người dân tin dùng như Sơn Hà, Tân Á Đại Thành, Tân Mỹ, Toàn Mỹ, Việt Á, Hoàn Mỹ, Hoa Sen, còn những nhãn hiệu nhỏ, không tên tuổi thì không có trong bảng phân tích này.
Bồn nước dung tích 300l/310l, 500l mức chênh không đáng kể nên trong bảng không so sánh mẫu này và bắt đầu so sánh từ bồn dung tích 700l.
So sánh giá bồn nước 700l Sơn Hà, Tân Á, Tân Mỹ, Nanosi
So sánh giá bồn nước inox 700l đứng
Mô tả sản phẩm
Mã sản phẩm
Giá niêm yết
Giá chiết khấu
SHG68 700D
3.570.000₫2.750.000₫
VA 700D 201
3.050.000₫1.900.000₫
TA8 700D
3.200.000₫2.390.000₫
HM 700D
3.350.000₫2.390.000₫
HS 700D
2.350.000₫2.390.000₫
VA 1700D 201
6.250.000₫4.190.000₫
VA 700D
3.550.000₫2.250.000₫
DT316 700D
5.950.000₫3.450.000₫
TM 700D
3.350.000₫2.250.000₫
TA 700D
3.770.000₫2.480.000₫
SH 700D
3.010.000₫2.440.000₫
NA 700D
3.250.000₫2.330.000₫
So sánh giá bồn nước inox 700l nằm ngang
Mô tả sản phẩm
Mã sản phẩm
Giá niêm yết
Giá chiết khấu
SHG68 700N
3.610.000₫3.010.000₫
VA 700N 201
3.270.000₫2.050.000₫
TA8 700N
3.500.000₫2.540.000₫
HM 700N
3.370.000₫2.540.000₫
HS 700N
2.370.000₫2.540.000₫
VA 1700N 201
6.770.000₫4.490.000₫
VA 700N
3.770.000₫2.400.000₫
DT316 700N
5.380.000₫3.950.000₫
TM 700N
3.580.000₫2.400.000₫
TA 700N
3.080.000₫2.630.000₫
SH 700N
3.217.000₫2.590.000₫
NA 700N
3.450.000₫2.480.000₫
Với dung tích bồn inox 700l thì Tân Mỹ có giá rẻ nhất với mức chênh đến 200k-300k so với bồn Tân Á và Sơn Hà. Tiếp đến là bồn Nanosi đứng vị trí rẻ số 2.
So sánh giá bồn nước nhựa 700l đứng
Mô tả sản phẩm
Mã sản phẩm
Giá niêm yết
Giá chiết khấu
TM 700EX D
1.950.000₫1.530.000₫
TA 700EX D
1.970.000₫1.580.000₫
SH 700EX D
2.150.000₫1.730.000₫
So sánh giá bồn nước nhựa 700l nằm ngang
Mô tả sản phẩm
Mã sản phẩm
Giá niêm yết
Giá chiết khấu
TM 700EX N
2.250.000₫1.830.000₫
TA 700EX N
2.390.000₫1.880.000₫
SH 700EX N
3.050.000₫2.070.000₫
Còn bồn nhựa 700l thì mức chênh của bồn Tân Mỹ không đáng kể, chỉ vài chục nghìn.
So sánh giá bồn nước 1000l Tân Á Đại Thành, Sơn Hà, Tân Mỹ, Nanosi
So sánh giá bồn nước inox 1000l đứng
Mô tả sản phẩm
Mã sản phẩm
Giá niêm yết
Giá chiết khấu
SHG68 1000D
4.450.000₫3.400.000₫
VA 1000D 201
3.750.000₫2.350.000₫
TA8 1000D
4.200.000₫3.120.000₫
HM 1000D
5.850.000₫3.050.000₫
HS 1000D
2.850.000₫3.050.000₫
VA 1000D
4.500.000₫2.850.000₫
DT316 1000D
6.950.000₫4.550.000₫
TA25 1000D
3.940.000₫3.460.000₫
TM 1000D
3.550.000₫2.970.000₫
TA 1000D
3.750.000₫3.250.000₫
SH 1000D
3.990.000₫3.200.000₫
TM1000D
4.250.000₫3.000.000₫
NA 1000D
3.850.000₫2.820.000₫
So sánh giá bồn nước inox 1000l nằm ngang
Mô tả sản phẩm
Mã sản phẩm
Giá niêm yết
Giá chiết khấu
SHG68 1000N
4.420.000₫3.680.000₫
VA 1000N 201
4.070.000₫2.550.000₫
TA8 1000N
4.500.000₫3.340.000₫
HM 1000N
5.370.000₫3.250.000₫
HS 1000N
3.370.000₫3.250.000₫
VA 1000N
4.850.000₫3.050.000₫
DT316 1000N
7.750.000₫5.150.000₫
TA25 1000N
4.360.000₫3.760.000₫
TM 1000N
4.250.000₫3.150.000₫
TA 1000N
3.870.000₫3.470.000₫
SH 1000N
4.190.000₫3.520.000₫
TM1000N
5.200.000₫3.200.000₫
NA 1000N
5.050.000₫3.020.000₫
Chuyển sang bồn inox 1000l đứng nằm thì bồn Nanosi chiếm vị trí rẻ số 1, vượt qua bồn Tân Mỹ và chênh với bồn Sơn Hà lên đến 500k. Tuy nhiên, điểm yếu của Nanosi là thời gian giao hàng lâu, không có kéo lên tầng cao và chỉ phục vụ ở Hà Nội và các tỉnh lân cận.
So sánh giá bồn nước nhựa 1000l đứng
Mô tả sản phẩm
Mã sản phẩm
Giá niêm yết
Giá chiết khấu
NA 1000EX D
3.250.000₫1.940.000₫
PM 1000EX D
2.950.000₫2.360.000₫
TM 1000EX D
2.550.000₫1.890.000₫
TA 1000EX D
2.350.000₫1.960.000₫
SH 1000EX D
3.050.000₫2.150.000₫
TM1000EX D
3.250.000₫2.200.000₫
So sánh giá bồn nước nhựa 1000l nằm ngang
Mô tả sản phẩm
Mã sản phẩm
Giá niêm yết
Giá chiết khấu
NA 1000EX N
3.250.000₫2.230.000₫
PM 1000EX N
3.840.000₫3.140.000₫
TM 1000EX N
3.550.000₫2.490.000₫
TA 1000EX N
3.920.000₫2.560.000₫
SH 1000EX N
3.750.000₫2.820.000₫
TM1000EX N
3.580.000₫2.600.000₫
Sau khi xem xét so sánh giá, chúng ta thấy bồn nước 1000l Nanosi có giá tốt nhất, sau đó đến bồn Tân Mỹ. Tuy nhiên, bồn nước Nanosi có chút hạn chế là không kéo lên tầng, thời gian chờ 2-3 ngày và chỉ giao Hà Nội.
So sánh giá bồn nước 1200l Tân Á, Sơn Hà, Nanosi, Tân Mỹ
So sánh giá bồn nước inox 1200l đứng
Mô tả sản phẩm
Mã sản phẩm
Giá niêm yết
Giá chiết khấu
SHG68 1200D-F1980
4.950.000₫3.750.000₫
VA 1200D 201
4.350.000₫2.740.000₫
TA8 1200D
5.200.000₫3.530.000₫
HM 1200D
5.350.000₫3.560.000₫
HS 1200D
3.350.000₫3.560.000₫
VA 1200D
5.150.000₫3.320.000₫
TM 1200D
5.350.000₫3.300.000₫
TA 1200D
5.000.000₫3.680.000₫
SH 1200D
4.490.000₫3.620.000₫
NA 1200D
4.250.000₫3.090.000₫
So sánh giá bồn nước inox 1200l nằm ngang
Mô tả sản phẩm
Mã sản phẩm
Giá niêm yết
Giá chiết khấu
SHG68 1200N
5.040.000₫4.200.000₫
VA 1200N 201
4.650.000₫2.920.000₫
TA8 1200N
5.500.000₫3.770.000₫
HM 1200N
5.570.000₫3.760.000₫
HS 1200N
3.570.000₫3.760.000₫
VA 1200N
5.370.000₫3.520.000₫
TM 1200N
4.520.000₫3.550.000₫
TA 1200N
4.320.000₫3.920.000₫
SH 1200N
4.740.000₫3.980.000₫
NA 1200N
5.250.000₫3.330.000₫
So sánh giá bồn nước 1300l Tân Mỹ, Việt Á, Hoa Sen
So sánh giá bồn nước inox 1300l đứng
Mô tả sản phẩm
Mã sản phẩm
Giá niêm yết
Giá chiết khấu
VA 1300D
5.980.000₫3.520.000₫
TA8 1300D
5.200.000₫3.800.000₫
TA 1300D
4.600.000₫4.070.000₫
HM 1300D
5.550.000₫3.780.000₫
HS 1300D
4.450.000₫3.780.000₫
VA 1300D 201
4.650.000₫2.890.000₫
TM 1300D
4.980.000₫3.650.000₫
So sánh giá bồn nước inox 1300l nằm ngang
Mô tả sản phẩm
Mã sản phẩm
Giá niêm yết
Giá chiết khấu
VA 1300N
6.980.000₫3.720.000₫
TA8 1300N
5.200.000₫4.100.000₫
TA 1300N
5.200.000₫4.330.000₫
HM 1300N
5.770.000₫3.980.000₫
HS 1300N
5.770.000₫3.980.000₫
VA 1300N 201
4.970.000₫3.070.000₫
TM 1300N
6.520.000₫3.900.000₫
So sánh giá bồn nước 1500l Sơn Hà, Tân Á Đại Thành, Nanosi, Tân Mỹ
So sánh giá bồn nước inox 1500l đứng
Mô tả sản phẩm
Mã sản phẩm
Giá niêm yết
Giá chiết khấu
SHG68 1500D-F1960
6.950.000₫5.400.000₫
SHG68 1500D-F1140
6.540.000₫5.150.000₫
TM 1500D F980
6.780.000₫4.650.000₫
VA 1500D F1200 201
6.550.000₫3.710.000₫
TA8 1500D F1140
7.200.000₫4.830.000₫
TA8 1500D F940
7.200.000₫4.930.000₫
SH 1500D F1140
6.125.000₫4.960.000₫
VA 1500D F1200
7.050.000₫4.460.000₫
DT316 1500D
9.850.000₫7.200.000₫
TA25 1500D
5.710.000₫5.090.000₫
TM 1500D F1180
6.780.000₫4.550.000₫
TA 1500D F940
6.690.000₫5.130.000₫
TA 1500D F1140
6.275.000₫5.030.000₫
SH 1500D F960
5.975.000₫5.060.000₫
TM1500D
5.550.000₫4.800.000₫
NA 1500D F1140
5.700.000₫4.170.000₫
NA 1500D F960
5.220.000₫4.010.000₫
So sánh giá bồn nước inox 1500l nằm ngang
Mô tả sản phẩm
Mã sản phẩm
Giá niêm yết
Giá chiết khấu
SHG68 1500N-F1140
6.790.000₫5.660.000₫
SHG68 1500N-F960
7.270.000₫6.060.000₫
TM 1500N F980
7.580.000₫4.950.000₫
VA 1500N F1200 201
5.770.000₫3.950.000₫
TA8 1500N F1140
6.500.000₫5.130.000₫
TA8 1500N F940
7.500.000₫5.230.000₫
SH 1500N F1140
6.445.000₫5.410.000₫
HM 1500N 1200
7.770.000₫5.000.000₫
VA 1500N F1200
7.450.000₫4.700.000₫
DT316 1500N
10.320.000₫7.600.000₫
TA25 1500N
6.890.000₫5.510.000₫
TM 1500N F1340
7.580.000₫4.850.000₫
TA 1500N F940
7.075.000₫5.430.000₫
TA 1500N F1140
5.975.000₫5.330.000₫
SH 1500N F960
6.215.000₫5.510.000₫
TM1500N
6.900.000₫4.900.000₫
NA 1500N F1140
6.750.000₫4.470.000₫
NA 1500N F960
6.500.000₫4.310.000₫
So sánh giá bồn nước nhựa 1500l đứng
Mô tả sản phẩm
Mã sản phẩm
Giá niêm yết
Giá chiết khấu
NA 1500EX D
4.250.000₫2.980.000₫
SH 1500EX D
4.845.000₫3.280.000₫
PM 1500EX D
4.590.000₫3.340.000₫
TM 1500EX D
5.550.000₫2.880.000₫
TA 1500EX D
3.570.000₫2.990.000₫
TM1500EX D
4.520.000₫3.200.000₫
So sánh giá bồn nước nhựa 1500l nằm ngang
Mô tả sản phẩm
Mã sản phẩm
Giá niêm yết
Giá chiết khấu
TM 1500EX N
4.850.000₫3.980.000₫
TA 1500EX N
5.190.000₫4.090.000₫
TM1500EX N
4.550.000₫3.900.000₫
So sánh giá bồn nước 1700l Tân Mỹ, Hoàn Mỹ, Hoa Sen
So sánh giá bồn nước inox 1700l đứng
Mô tả sản phẩm
Mã sản phẩm
Giá niêm yết
Giá chiết khấu
HM 1700.D
6.320.000₫4.820.000₫
HS 1700.D
7.850.000₫5.150.000₫
TM 1700.D
7.850.000₫5.150.000₫
So sánh giá bồn nước inox 1700l nằm ngang
Mô tả sản phẩm
Mã sản phẩm
Giá niêm yết
Giá chiết khấu
HM 1700.N
5.270.000₫5.120.000₫
HS 1700.N
5.550.000₫5.550.000₫
TM 1700.N
7.650.000₫5.400.000₫
So sánh giá bồn nước 2000l Đại Thành, Sơn Hà, Tân Mỹ, Nanosi
So sánh giá bồn nước inox 2000l đứng
Mô tả sản phẩm
Mã sản phẩm
Giá niêm yết
Giá chiết khấu
SHG68 2000D-F1140
8.840.000₫6.800.000₫
SHG68 2000D-F1380
9.620.000₫7.400.000₫
TM 2000D F1180
7.800.000₫5.850.000₫
VA 2000D F1200 201
7.950.000₫4.960.000₫
VA 2000D F1380 201
8.350.000₫5.250.000₫
TA8 2000D F1140
7.200.000₫6.240.000₫
TA8 2000D F1340
8.200.000₫6.740.000₫
TA 2000D F1340
7.580.000₫6.800.000₫
HM 2000D 1200
9.850.000₫6.360.000₫
HM 2000D 1380
9.850.000₫6.650.000₫
HS 2000D
7.850.000₫6.650.000₫
HS 2000D 1200
7.850.000₫6.360.000₫
VA 2000D F1380
9.450.000₫6.250.000₫
VA 2000D F1200
9.000.000₫5.960.000₫
DT316 2000D
13.250.000₫8.900.000₫
TA25 2000D
7.580.000₫6.720.000₫
TM 2000D F1340
8.800.000₫6.150.000₫
TA 2000D F1140
7.880.000₫6.500.000₫
SH 2000D F1140
7.980.000₫6.410.000₫
SH 2000D F1380
8.260.000₫7.010.000₫
TM2000D
9.850.000₫7.700.000₫
NA 2000D F1380
7.960.000₫5.860.000₫
NA 2000D F1140
7.680.000₫5.360.000₫
So sánh giá bồn nước inox 2000l nằm ngang
Mô tả sản phẩm
Mã sản phẩm
Giá niêm yết
Giá chiết khấu
SHG68 2000N-F1380
9.180.000₫7.650.000₫
SHG68 2000N-F1140
8.820.000₫7.350.000₫
TM 2000N F1180
8.520.000₫6.250.000₫
VA 2000N F1380 201
8.750.000₫5.500.000₫
VA 2000N F1200 201
8.400.000₫5.200.000₫
TA8 2000N F1140
8.500.000₫6.640.000₫
TA8 2000N F1340
8.500.000₫7.140.000₫
HM 2000N 1200
9.400.000₫6.600.000₫
HM 2000N 1380
9.250.000₫6.900.000₫
HS 2000N F1380
8.900.000₫6.600.000₫
HS 2000N F1200
7.400.000₫6.000.000₫
VA 2000N F1380
10.250.000₫6.500.000₫
VA 2000N F1200
9.400.000₫6.200.000₫
TA 2000N F1340
8.080.000₫7.200.000₫
DT316 2000N
12.850.000₫9.750.000₫
TA25 2000N
8.080.000₫7.280.000₫
TM 2000N F1340
8.520.000₫6.650.000₫
TA 2000N F1140
7.670.000₫6.900.000₫
SH 2000N F1140
10.380.000₫7.010.000₫
SH 2000N F1380
8.500.000₫7.310.000₫
TM2000N
12.520.000₫8.500.000₫
NA 2000N F1140
8.080.000₫5.760.000₫
NA 2000N F1380
8.900.000₫6.160.000₫
So sánh giá bồn nước nhựa 2000l đứng
Mô tả sản phẩm
Mã sản phẩm
Giá niêm yết
Giá chiết khấu
NA 2000EX D
5.250.000₫3.580.000₫
PM 2000EX D
5.590.000₫4.590.000₫
TM 2000EX D
6.520.000₫3.680.000₫
TA 2000EX D
4.950.000₫3.820.000₫
SH 2000EX D
4.750.000₫4.200.000₫
TM2000EX D
5.550.000₫4.100.000₫
So sánh giá bồn nước nhựa 2000l nằm ngang
Mô tả sản phẩm
Mã sản phẩm
Giá niêm yết
Giá chiết khấu
TM 2000EX N
6.580.000₫5.080.000₫
TA 2000EX N
5.950.000₫5.220.000₫
TM2000EX N
6.850.000₫5.400.000₫
So sánh giá bồn nước 2500l Tân Mỹ, Tân Á, Hoàn Mỹ, Sơn Hà, Nanosi
So sánh giá bồn nước inox 2500l đứng
Mô tả sản phẩm
Mã sản phẩm
Giá niêm yết
Giá chiết khấu
SHG68 2500D-F1380
13.270.000₫8.850.000₫
SHG68 2500D-F1140
11.180.000₫8.600.000₫
TM 2500D F1180
9.550.000₫7.350.000₫
VA 2500D F1200 201
10.450.000₫6.140.000₫
VA 2500D F1380 201
9.850.000₫6.480.000₫
TA8 2500D F1140
10.200.000₫7.550.000₫
TA8 2500D F1340
10.200.000₫7.900.000₫
SH 2500D F1380
10.165.000₫8.410.000₫
TA 2500D F1340
8.825.000₫8.030.000₫
HM 2500D 1380
12.750.000₫8.230.000₫
HM 2500D 1200
11.350.000₫7.890.000₫
HS 2500D 1380
9.750.000₫8.230.000₫
HS 2500D 1200
9.350.000₫7.890.000₫
VA 2500D F1380
11.850.000₫7.730.000₫
VA 2500D F1200
11.350.000₫7.390.000₫
TM 2500D F1340
9.550.000₫7.700.000₫
TA 2500D F1140
8.625.000₫7.880.000₫
SH 2500D F1140
10.045.000₫8.060.000₫
NA 2500D F1140
9.170.000₫6.750.000₫
NA 2500D F1380
11.290.000₫7.100.000₫
So sánh giá bồn nước inox 2500l nằm ngang
Mô tả sản phẩm
Mã sản phẩm
Giá niêm yết
Giá chiết khấu
SHG68 2500N-F1140
10.690.000₫8.910.000₫
SHG68 2500N-F1380
11.270.000₫9.390.000₫
TM 2500N F1180
9.850.000₫7.850.000₫
VA 2500N F1200 201
10.270.000₫6.390.000₫
VA 2500N F1380 201
10.670.000₫6.720.000₫
TA8 2500N F1140
10.500.000₫8.050.000₫
TA8 2500N F1340
10.500.000₫8.400.000₫
TA 2500N F1340
10.275.000₫8.530.000₫
HM 2500N F1380
12.670.000₫8.470.000₫
HM 2500N 1200
12.270.000₫8.140.000₫
HS 2500N 1380
9.670.000₫8.470.000₫
HS 2500N 1200
9.270.000₫8.140.000₫
VA 2500N F1380
12.670.000₫7.970.000₫
VA 2500N F1200
12.270.000₫7.640.000₫
TM 2500N F1340
9.850.000₫8.250.000₫
TA 2500N F1140
13.265.000₫8.380.000₫
SH 2500N F1140
10.285.000₫8.810.000₫
SH 2500N F1380
10.405.000₫9.160.000₫
NA 2500N F1140
10.450.000₫7.250.000₫
NA 2500N F1380
11.550.000₫7.600.000₫
So sánh giá bồn nước 3000l Tân Mỹ, Sơn Hà, Tân Á, Nanosi
So sánh giá bồn nước inox 3000l đứng
Mô tả sản phẩm
Mã sản phẩm
Giá niêm yết
Giá chiết khấu
SHG68 3000D-F1140
12.800.000₫9.850.000₫
SHG68 3000D-F1380
13.650.000₫10.500.000₫
TA 3000D F1340
12.770.000₫9.900.000₫
TM 3000D F1180
9.670.000₫8.500.000₫
VA 3000D F1200 201
10.950.000₫7.000.000₫
VA 3000D F1380 201
11.350.000₫7.400.000₫
TA8 3000D F1140
11.200.000₫9.060.000₫
TA8 3000D F1340
12.200.000₫9.690.000₫
HM 3000D 1380
8.650.000₫9.500.000₫
HM 3000D 1200
9.350.000₫9.100.000₫
HS 3000D 1380
9.650.000₫9.500.000₫
HS 3000D 1200
8.350.000₫7.890.000₫
VA 3000D F1380
13.500.000₫8.900.000₫
VA 3000D F1200
12.970.000₫8.500.000₫
TA25 3000D
14.270.000₫10.080.000₫
TM 3000D F1340
13.550.000₫8.900.000₫
TA 3000D F1140
9.770.000₫9.450.000₫
SH 3000D F1140
11.680.000₫9.320.000₫
SH 3000D F1380
12.030.000₫9.750.000₫
TM3000D
13.550.000₫10.800.000₫
NA 3000D F1380
11.515.000₫8.170.000₫
NA 3000D F1140
11.250.000₫7.740.000₫
So sánh giá bồn nước inox 3000l nằm ngang
Mô tả sản phẩm
Mã sản phẩm
Giá niêm yết
Giá chiết khấu
SHG68 3000N-F1380
13.690.000₫11.410.000₫
SHG68 3000N-F1140
12.340.000₫10.280.000₫
TM 3000N F1180
12.950.000₫9.050.000₫
VA 3000N F1200 201
10.350.000₫7.250.000₫
VA 3000N F1380 201
11.970.000₫7.650.000₫
TA8 3000N F1140
13.500.000₫9.620.000₫
TA8 3000N F1340
12.500.000₫10.250.000₫
TA 3000N F1340
11.640.000₫10.440.000₫
HM 3000N 1380
8.970.000₫9.750.000₫
HM 3000N F1200
10.970.000₫9.350.000₫
HS 3000N 1380
15.970.000₫9.750.000₫
HS 3000N 1200
8.140.000₫8.450.000₫
VA 3000N F1380
14.550.000₫9.150.000₫
VA 3000N F1200
13.950.000₫8.750.000₫
TA25 3000N
14.000.000₫10.880.000₫
TM 3000N F1340
12.950.000₫9.450.000₫
TA 3000N F1140
12.060.000₫10.010.000₫
SH 3000N F1140
11.960.000₫10.180.000₫
SH 3000N F1380
12.270.000₫10.610.000₫
TM3000N
15.550.000₫11.400.000₫
NA 3000N F1380
14.750.000₫8.730.000₫
NA 3000N F1140
11.470.000₫8.300.000₫
So sánh giá bồn nước nhựa 3000l đứng
Mô tả sản phẩm
Mã sản phẩm
Giá niêm yết
Giá chiết khấu
NA 3000EX D
7.250.000₫5.500.000₫
TM 3000EX D
8.850.000₫5.620.000₫
TA 3000EX D
7.000.000₫5.830.000₫
SH 3000EX D
8.850.000₫6.400.000₫
So sánh giá bồn nước 3500l Sơn Hà, Nanosi, Tân Á, Tân Mỹ
So sánh giá bồn nước inox 3500l đứng
Mô tả sản phẩm
Mã sản phẩm
Giá niêm yết
Giá chiết khấu
SHG68 3500D-F1380
15.340.000₫11.800.000₫
VA 3500D F1380 201
13.770.000₫8.350.000₫
VA 3500D F1200 201
13.570.000₫8.050.000₫
HS 3500D F1380
13.950.000₫10.800.000₫
HS 3500D F1200
13.550.000₫10.500.000₫
HM 3500D F1380
13.900.000₫10.800.000₫
HM 3500D F1200
13.900.000₫10.500.000₫
VA 3500D F1380
14.770.000₫10.100.000₫
VA 3500D F1200
14.570.000₫9.800.000₫
TM 3500D-copy
9.950.000₫10.350.000₫
TA8 3500D
13.200.000₫10.620.000₫
TA 3500D
12.920.000₫1.100.000₫
TM 3500D
15.950.000₫9.950.000₫
SH 3500D
13.610.000₫10.920.000₫
NA 3500D F1380
12.515.000₫9.080.000₫
So sánh giá bồn nước inox 3500l nằm ngang
Mô tả sản phẩm
Mã sản phẩm
Giá niêm yết
Giá chiết khấu
SHG68 3500N-F1380
15.160.000₫12.630.000₫
VA 3500N F1200 201
11.970.000₫8.350.000₫
VA 3500N F1380 201
12.970.000₫8.650.000₫
HS 3500N F1200
15.550.000₫10.800.000₫
HS 3500N F1380
15.750.000₫11.100.000₫
HM 3500N F1200
13.950.000₫10.800.000₫
HM 3500N F1380
13.950.000₫11.100.000₫
VA 3500N F1200
15.970.000₫10.100.000₫
VA 3500N F1380
15.970.000₫10.400.000₫
TM 3500N F1180
13.250.000₫10.350.000₫
TA8 3500N F1340
14.500.000₫11.220.000₫
TM 3500N F1340
15.250.000₫10.550.000₫
TA 3500N F1340
13.400.000₫11.680.000₫
SH 3500N
13.930.000₫11.870.000₫
NA 3500N F1380
12.890.000₫9.680.000₫
So sánh giá bồn nước 4000l Việt Á, Tân Á, Tân Mỹ, Sơn Hà, Nanosi
So sánh giá bồn nước inox 4000l đứng
Mô tả sản phẩm
Mã sản phẩm
Giá niêm yết
Giá chiết khấu
SHG68 4000D-F1380
16.800.000₫12.930.000₫
SHG68 4000D-F1420
16.900.000₫13.000.000₫
VA 4000D F1200 201
14.450.000₫8.980.000₫
VA 4000D F1380 201
14.850.000₫9.280.000₫
TA8 4000D F1340
13.200.000₫11.880.000₫
HM 4000D 1380
16.550.000₫12.080.000₫
HM 4000D 1200
14.350.000₫11.780.000₫
HS 4000D 1380
12.550.000₫12.080.000₫
HS 4000D 1200
18.350.000₫11.780.000₫
VA 4000D F1380
17.150.000₫11.280.000₫
VA 4000D F1200
16.550.000₫10.980.000₫
TM 4000D F1340
15.520.000₫11.100.000₫
TA 4000D F1340
13.480.000₫12.400.000₫
SH 4000D F1420
15.340.000₫12.220.000₫
NA 4000D F1380
14.720.000₫10.120.000₫
So sánh giá bồn nước inox 4000l nằm ngang
Mô tả sản phẩm
Mã sản phẩm
Giá niêm yết
Giá chiết khấu
SHG68 4000N-F1420
18.690.000₫14.380.000₫
SHG68 4000N-F1380
17.730.000₫13.640.000₫
VA 4000N F1200 201
15.270.000₫9.480.000₫
VA 4000N F1380 201
15.770.000₫9.770.000₫
TA8 4000N F1340
14.500.000₫12.580.000₫
HM 4000N 1380
17.780.000₫12.570.000₫
HM 4000N 1200
17.970.000₫12.280.000₫
HS 4000N 1380
14.770.000₫12.570.000₫
HS 4000N 1200
14.970.000₫12.280.000₫
VA 4000N F1380
18.000.000₫11.770.000₫
VA 4000N F1200
17.400.000₫11.480.000₫
TM 4000N F1340
16.500.000₫11.800.000₫
TA 4000N F1340
16.460.000₫14.310.000₫
SH 4000N F1420
15.860.000₫13.320.000₫
NA 4000N F1380
14.230.000₫10.820.000₫
So sánh giá bồn nước nhựa 4000l đứng
Mô tả sản phẩm
Mã sản phẩm
Giá niêm yết
Giá chiết khấu
NA 4000EX D
11.250.000₫7.520.000₫
TA 4000EX D
8.980.000₫7.540.000₫
SH 4000EX D
11.950.000₫8.300.000₫
So sánh giá bồn nước 4500l Nanosi, Tân Mỹ, Tân Á
So sánh giá bồn nước inox 4500l đứng
Mô tả sản phẩm
Mã sản phẩm
Giá niêm yết
Giá chiết khấu
SHG68 4500D-F1420
18.840.000₫14.490.000₫
VA 4500D F1200 201
13.570.000₫10.350.000₫
VA 4500D F1380 201
13.950.000₫10.350.000₫
HS 4500D F1200
17.550.000₫13.200.000₫
HS 4500D F1380
17.750.000₫13.500.000₫
HM 4500D F1200
17.900.000₫13.200.000₫
HM 4500D F1380
18.900.000₫14.930.000₫
VA 4500D F1200
19.570.000₫12.300.000₫
VA 4500D F1380
18.950.000₫12.600.000₫
TA8 4500D F1340
19.200.000₫13.340.000₫
TM 4500D F1340
19.250.000₫12.450.000₫
TA 4500D F1340
18.455.000₫13.930.000₫
NA 4500D F1380
14.130.000₫11.360.000₫
So sánh giá bồn nước inox 4500l nằm ngang
Mô tả sản phẩm
Mã sản phẩm
Giá niêm yết
Giá chiết khấu
SHG68 4500N-F1420
20.290.000₫15.610.000₫
VA 4500N F1200 201
13.970.000₫10.550.000₫
VA 4500N F1380 201
13.970.000₫10.850.000₫
HS 4500N F1380
18.950.000₫14.000.000₫
HS 4500N F1200
18.550.000₫13.700.000₫
HM 4500N F1200
17.950.000₫13.700.000₫
HM 4500N F1380
18.950.000₫14.000.000₫
VA 4500N F1200
18.970.000₫12.800.000₫
VA 4500N F1380
19.970.000₫13.100.000₫
TA8 4500N F1340
17.500.000₫14.140.000₫
TM 4500N F1340
18.250.000₫13.250.000₫
TA 4500N F1340
18.255.000₫14.730.000₫
NA 4500N F1380
17.710.000₫12.160.000₫
So sánh giá bồn nước 5000l Sơn Hà, Nanosi, Tân Á Đại Thành, Tân Mỹ
So sánh giá bồn nước inox 5000l đứng
Mô tả sản phẩm
Mã sản phẩm
Giá niêm yết
Giá chiết khấu
SHG68 5000D-F1380
21.000.000₫16.060.000₫
SHG68 5000D-F1420
21.050.000₫16.180.000₫
VA 5000D F1200 201
17.650.000₫11.080.000₫
VA 5000D F1380 201
18.750.000₫11.430.000₫
TA8 5000D F1400
20.200.000₫15.000.000₫
HM 5000D 1380
19.750.000₫14.930.000₫
HM 5000D 1200
19.350.000₫14.580.000₫
HS 5000D 1380
18.750.000₫14.930.000₫
HS 5000D 1200
18.350.000₫14.580.000₫
VA 5000D F1380
21.750.000₫13.930.000₫
VA 5000D F1200
20.950.000₫13.580.000₫
TM 5000D F1340
19.550.000₫14.000.000₫
TA 5000D F1400
17.350.000₫15.650.000₫
SH 5000D F1420
19.020.000₫15.430.000₫
NA 5000D F1380
17.300.000₫12.550.000₫
So sánh giá bồn nước inox 5000l nằm ngang
Mô tả sản phẩm
Mã sản phẩm
Giá niêm yết
Giá chiết khấu
SHG68 5000N-F1380
21.790.000₫16.760.000₫
SHG68 5000N-F1420
21.940.000₫16.880.000₫
VA 5000N F1200 201
18.370.000₫11.580.000₫
VA 5000N F1380 201
19.370.000₫11.930.000₫
TA8 5000N F1400
22.500.000₫15.900.000₫
HM 5000N F1380
19.770.000₫15.430.000₫
HM 5000N 1200
19.370.000₫15.080.000₫
HS 5000N 1380
17.770.000₫15.430.000₫
HS 5000N 1200
17.370.000₫15.080.000₫
VA 5000N F1380
23.770.000₫14.430.000₫
VA 5000N F1200
22.370.000₫14.080.000₫
TM 5000N F1340
19.490.000₫14.900.000₫
TA 5000N F1400
18.250.000₫16.550.000₫
SH 5000N F1420
19.540.000₫16.830.000₫
NA 5000N F1380
18.850.000₫13.450.000₫
So sánh giá bồn nước nhựa 5000l đứng
Mô tả sản phẩm
Mã sản phẩm
Giá niêm yết
Giá chiết khấu
NA 5000EX D
15.250.000₫9.470.000₫
TA 5000EX D
12.480.000₫10.400.000₫
SH 5000EX D
13.550.000₫11.350.000₫
So sánh giá bồn nước 6000l Tân Á, Tân Mỹ, Nanosi
So sánh giá bồn nước inox 6000l đứng
Mô tả sản phẩm
Mã sản phẩm
Giá niêm yết
Giá chiết khấu
VA 6000D F1420 201
20.570.000₫13.100.000₫
VA 6000D F1420
29.570.000₫16.100.000₫
HS 6000D F1380
27.750.000₫17.300.000₫
HS 6000D F1200
27.650.000₫16.900.000₫
HM 6000D F1380
28.900.000₫17.300.000₫
HM 6000D F1200
27.900.000₫16.900.000₫
TA8 6000D F1400
20.200.000₫17.920.000₫
TM 6000D F1340
23.550.000₫16.750.000₫
TA 6000D F1400
20.740.000₫18.700.000₫
NA 6000D F1380
23.300.000₫14.900.000₫
So sánh giá bồn nước inox 6000l nằm ngang
Mô tả sản phẩm
Mã sản phẩm
Giá niêm yết
Giá chiết khấu
SHG68 6000N-F1420
25.750.000₫19.810.000₫
SHG68 6000N-F1380
25.400.000₫19.540.000₫
VA 6000N F1420 201
20.850.000₫13.800.000₫
HS 6000N F1200
28.650.000₫17.700.000₫
HS 6000N F1380
28.950.000₫18.000.000₫
HM 6000N F1380
22.950.000₫18.000.000₫
HM 6000N F1200
21.950.000₫17.700.000₫
VA 6000N F1420
27.700.000₫16.800.000₫
TA8 6000N F1400
25.500.000₫18.920.000₫
TM 6000N F1340
28.520.000₫17.750.000₫
TA 6000N F1400
28.740.000₫19.700.000₫
NA 6000N F1380
25.850.000₫15.960.000₫
So sánh giá bồn nước 10000l Tân Mỹ, Nanosi, Tân Á, Sơn Hà
So sánh giá bồn nước inox 10000l đứng phi 1700mm
Mô tả sản phẩm
Mã sản phẩm
Giá niêm yết
Giá chiết khấu
NA 10000D F1700
48.740.000₫27.500.000₫
TM 10000D F1700
58.740.000₫40.000.000₫
SH 10000D F1700
58.740.000₫35.500.000₫
TA 10000D F1700
48.740.000₫28.000.000₫
So sánh giá bồn nước inox 10000l đứng phi 1900mm
Mô tả sản phẩm
Mã sản phẩm
Giá niêm yết
Giá chiết khấu
NA 10000D F1900
50.740.000₫29.500.000₫
TM 10000D F1900
59.740.000₫41.000.000₫
So sánh giá bồn nước inox 10000l đứng phi 2200mm
Mô tả sản phẩm
Mã sản phẩm
Giá niêm yết
Giá chiết khấu
NA 10000D F2200
53.740.000₫31.500.000₫
SH 10000D F2200
68.740.000₫38.500.000₫
TA 10000D F2200
51.740.000₫30.500.000₫
So sánh giá bồn nước inox 10000l nằm ngang phi 1700mm
Mô tả sản phẩm
Mã sản phẩm
Giá niêm yết
Giá chiết khấu
NA 10000N F1700
48.740.000₫31.500.000₫
TM 10000N F1700
68.740.000₫47.500.000₫
SH 10000N F1700
58.740.000₫37.500.000₫
TA 10000N F1700
48.740.000₫29.500.000₫
So sánh giá bồn nước inox 10000l ngang phi 1900mm
Mô tả sản phẩm
Mã sản phẩm
Giá niêm yết
Giá chiết khấu
NA 10000N F1900
48.740.000₫33.500.000₫
TM 10000N F1900
69.740.000₫48.500.000₫
So sánh giá bồn nước inox 10000l ngang phi 2200mm
Mô tả sản phẩm
Mã sản phẩm
Giá niêm yết
Giá chiết khấu
NA 10000N F2200
52.740.000₫35.500.000₫
SH 10000N F2200
68.740.000₫39.500.000₫
TA 10000N F2200
50.740.000₫31.500.000₫
So sánh giá bồn nước 12000l Sơn Hà, Tân Á, Nanosi
So sánh giá bồn nước inox 12000l nằm ngang phi 2200mm
Mô tả sản phẩm
Mã sản phẩm
Giá niêm yết
Giá chiết khấu
SH 12000.N F2200
85.740.000₫52.500.000₫
TA 12000.N F2200
65.740.000₫41.200.000₫
So sánh giá bồn nước 15000l Sơn Hà, Tân Á, Tân Mỹ, Nanosi
So sánh giá bồn nước inox 15000l ngang phi 1700mm
Mô tả sản phẩm
Mã sản phẩm
Giá niêm yết
Giá chiết khấu
NA 15000.N F1700
78.740.000₫46.000.000₫
SH 15000.N F1700
84.740.000₫54.500.000₫
TA 15000.N F1700
65.740.000₫44.250.000₫
So sánh giá bồn nước inox 15000l ngang phi 1900mm
Mô tả sản phẩm
Mã sản phẩm
Giá niêm yết
Giá chiết khấu
NA 15000.N F1900
80.740.000₫48.000.000₫
TM 15000.N F1900
99.740.000₫63.000.000₫
So sánh giá bồn nước inox 15000l ngang phi 2200mm
Mô tả sản phẩm
Mã sản phẩm
Giá niêm yết
Giá chiết khấu
NA 15000.N F2200
82.740.000₫50.000.000₫
SH 15000.N F2200
88.740.000₫59.500.000₫
TA 15000.N F2200
70.740.000₫46.750.000₫
So sánh giá bồn nước 20000l Nanosi, Tân Á, Tân Mỹ, Sơn Hà
So sánh giá bồn nước inox 20000l ngang phi 1700mm
Mô tả sản phẩm
Mã sản phẩm
Giá niêm yết
Giá chiết khấu
NA 20000N F1700
98.740.000₫67.000.000₫
SH 20000N F1700
94.740.000₫74.000.000₫
TA 20000N F1700
95.740.000₫68.500.000₫
So sánh giá bồn nước inox 20000l ngang phi 1900mm
Mô tả sản phẩm
Mã sản phẩm
Giá niêm yết
Giá chiết khấu
NA 20000N F1900
99.740.000₫69.000.000₫
TM 20000N F1900
110.740.000₫79.000.000₫
So sánh giá bồn nước inox 20000l ngang phi 2200mm
Mô tả sản phẩm
Mã sản phẩm
Giá niêm yết
Giá chiết khấu
NA 20000N F2200
103.740.000₫71.000.000₫
TM 20000N F2200
120.740.000₫83.000.000₫
SH 20000N F2200
99.740.000₫77.000.000₫
TA 20000N F2200
105.740.000₫73.500.000₫
So sánh giá bồn nước 25000l Sơn Hà, Tân Á, Tân Mỹ, Nanosi
So sánh giá bồn nước inox 25000l nằm ngang phi 2200mm
Mô tả sản phẩm
Mã sản phẩm
Giá niêm yết
Giá chiết khấu
NA 25000.N F2200
123.740.000₫84.500.000₫
TM 25000.N F2200
140.740.000₫101.000.000₫
SH 25000.N F2200
99.740.000₫89.500.000₫
TA 25000.N F2200
125.740.000₫77.750.000₫
So sánh giá bồn nước 30000l Sơn Hà, Tân Á Đại Thành, Tân Mỹ, Nanosi
So sánh giá bồn nước inox 30000l nằm phi 2200mm
Mô tả sản phẩm
Mã sản phẩm
Giá niêm yết
Giá chiết khấu
NA 30000N F2200
133.740.000₫99.000.000₫
TM 30000N F2200
170.740.000₫118.000.000₫
SH 30000N F2200
139.740.000₫109.500.000₫
TA 30000N F2200
155.740.000₫93.500.000₫
Bảng kết luận: Bồn nước hãng nào rẻ nhất?
Sau khi xem chi tiết giá các loại bồn nước, các loại dung tích, các loại phi to nhỏ, các hãng khác nhau, chúng ta tổng hợp ra được giá rẻ nhất ở mỗi dung tích như sau:
DUNG TÍCHINOX ĐỨNGINOX NẰMNHỰA ĐỨNGNHỰA NẰM700lTân MỹTân MỹTân MỹTân Mỹ1000lNanosiNanosiTân MỹNanosi1200lNanosiNanosi--1300lTân MỹTân Mỹ--1500l [Phi 1140/1180]NanosiNanosiTân MỹTân Mỹ1500l [Phi 960/980]NanosiNanosi1700l [Phi 1140/1180]Tân MỹTân Mỹ--2000l [Phi 1340/1380]NanosiNanosiNanosiTân Mỹ2000l [Phi 1140/1180]NanosiNanosi2500l [Phi 1340/1380]NanosiNanosi--2500l [Phi 1140/1180]NanosiNanosi3000l [Phi 1340/1380]NanosiNanosiNanosi-3000l [Phi 1140/1180]NanosiNanosi3500l [Phi 1340/1380/1420]NanosiNanosi--3500l [Phi 1140/1180]Hoa SenHoa Sen4000l [Phi 1340/1380/1420]NanosiNanosiTân Á-4500l [Phi 1340/1380]NanosiNanosi--5000l [Phi 1340/1380/1400/1420]NanosiNanosiNanosi-6000l [Phi 1340/1380/1400/1420]NanosiNanosi--10000l [Phi 1700]NanosiTân Á--10000l [Phi 1900]NanosiNanosi--10000l [Phi 2200]Tân ÁTân Á--12000l [Phi 2200]-Tân Á--15000l [Phi 1700]-Tân Á--15000l [Phi 1900]-Nanosi--15000l [Phi 2200]-Tân Á--20000l [Phi 1700]-Tân Á--20000l [Phi 1900]-Nanosi--20000l [Phi 2200]-Tân Á--25000l [Phi 2200]-Tân Á--30000l [Phi 2200]-Tân Á--
Như vậy, nhìn vào bảng trên, bạn có thể biết được bồn nước dung tích bao nhiêu, phi bao nhiêu thì nên mua của hãng nào để có giá tốt nhất. Qua đó có thể tiết kiệm cho mình nhiều tiền mua sắm, tránh lãng phí không cần thiết.
Mong rằng bài phân tích so sánh trên sẽ giúp ích cho các bạn. Chúc các bạn mua sắm hiệu quả, giá trị luôn cao hơn mong đợi.