- Bài 1
- Bài 2
- Bài 3
- Bài 4
- Bài 5
Bài 1
Video hướng dẫn giải
1. Complete the puzzle with places in a town. What is the mystery word in grey?
[Hoàn thành ô chữ với các địa điểm trong thị trấn. Ô chữ bí mật màu xám là từ gì?]
Lời giải chi tiết:
1. market [chợ]
2. square [quảng trường]
3. café [quán cà phê]
4. library [thư viện]
5. cinema [rạp chiếu phim]
6. theatre [nhà hát]
Mystery word: restaurant
[Ô chữ bí mật: nhà hàng]
Bài 2
Video hướng dẫn giải
2. GUESS THE SENTENCE. Follow the instructions.
[Đoán câu. Làm theo các hướng dẫn.]
Think of a sentence about your town or city with there's or there are.
[Hãy nghĩ về một câu về thị trấn hoặc thành phố của bạn vớithereshoặcthere are.]
One student goes to the board and writes the first letters of each word in a sentence, for example,
[Một học sinh lên bảng và viết các chữ cái đầu tiên của mỗi từ trong câu, ví dụ]
T_ _ _ _ i_ a b_ _ s_ _ _ _ _ _ _ c_ _ _ _ _ i_ m_ c_ _ _
There is a big shopping centre in my city.
[Có một trung tâm mua sắm lớn trong thành phố của tôi.]
Take turns guessing the words.
[Lần lượt đoán các từ.]
The winner is the first student to guess the whole sentence. He or she then goes to the board and writes his or her sentence.
[Người chiến thắng là học sinh đầu tiên đoán được toàn bộ câu. Sau đó bạn đó lên bảng và viết câu của mình.]
Lời giải chi tiết:
1. T---- a-- t-- a-------- p---- i- m- t---
=> There are two amusement parks in my town.
[Có hai công viên giải trí trong thị trấn của tôi.]
2. T---- i- a m----- c----- n--- t- m- h----
=> There is a modern cinema next to my house.
[Có một rạp chiếu phim hiện đại gần nhà tôi.]
Bài 3
Video hướng dẫn giải
3. SPOT THE DIFFERENCE. Work in pairs. Student A looks at map A. Student Blooks at map B. Ask and answer questions to find six differences.
[Tìm ra sự khác biệt. Làm việc theo cặp. Học sinh A nhìn vào bản đồ A. Học sinh B nhìn vào bản đồ B. Hỏi và trả lời các câu hỏi để tìm ra 6 điểm khác biệt.]
A: Is there a ... on your map? [Có một trên bản đồ à?]
B: Yes, there is. [Có.]
A: How many ... are there on your map? [Có bao nhiêu trên bản đồ.]
B: There are ... [Có ]
Lời giải chi tiết:
1. There's a cinema on map A, but a theatre on map B.
[Có một rạp chiếu phim trên bản đồ A, nhưng một nhà hát trên bản đồ B.]
2. There's a train station on map A, but a bus stop on map B.
[Có một ga xe lửa trên bản đồ A, nhưng một trạm xe buýt trên bản đồ B.]
3. There's a shopping centre on map A, but a sports centre on map B.
[Có một trung tâm mua sắm trên bản đồ A, nhưng một trung tâm thể thao trên bản đồ B.]
4. There are two restaurants on map A, but only one on map B.
[Có hai nhà hàng trên bản đồ A, nhưng chỉ có một nhà hàng trên bản đồ B.]
5. There are two cafés on map A, but three on map B.
[Có hai quán cà phê trên bản đồ A, nhưng ba quán cà phê trên bản đồ B.]
6. There isn't a monument in the park on map A, but there is on map B.
[Không có tượng đài trong công viên trên bản đồ A, nhưng có một tượng đài trên bản đồ B.]
Bài 4
Video hướng dẫn giải
4. Find the adjectives in the puzzles.
[Tìm các tính từ trong các ô chữ.]
Lời giải chi tiết:
1. friendly [thân thiện]
2. clean [sạch sẽ]
3. dangerous [nguy hiểm]
4. modern [hiện đại]
5. ugly [xấu xí]
6. expensive [đắt tiền]
Bài 5
Video hướng dẫn giải
5. COMPARATIVES BINGO. Work in groups of four. Follow the instructions.
[Chơi Bingo với so sánh hơn. Làm việc theo nhóm 4 người. Làm theo các hướng dẫn.]
One person is the game leader.
[Một người là quản trò.]
Choose six adjectives from the words in the box. Then write the comparative forms in the bingo table.
[Chọn sáu tính từ từ các từ trong khung. Sau đó viết các dạng so sánh vào bảng Bingo.]
The game leader says the comparative forms of the adjectives in the box.
[Quản trò nói các dạng so sánh của các tính từ trong ô.]
Listen and tick the comparatives you hear.
[Nghe và đánh dấu vào từ so sánh mà bạn nghe được.]
The first person to tick all the words in their bingo table says 'Bingo!'.
[Người đầu tiên đánh dấu vào tất cả các từ trong bảng bingo của họ nói 'Bingo!'.]
friendly quiet clean pretty old dangerous dirty ugly small big bad exciting |
Lời giải chi tiết:
Bingo table: [Bảng Bingo]
friendlier [thân thiện hơn] |
quieter [yên tĩnh hơn] |
cleaner [sạch sẽ hơn] |
prettier [xinh đẹp hơn] |
older [cũ hơn/ già hơn] |
more dangerous [nguy hiểm hơn] |