Tiếng ViệtSửa đổi
Wikipedia có bài viết về:
Việt Nam
Việt Nam
Cách phát âmSửa đổi
viə̰ʔt˨˩ naːm˧˧ | jiə̰k˨˨ naːm˧˥ | jiək˨˩˨ naːm˧˧ |
viət˨˨ naːm˧˥ | viə̰t˨˨ naːm˧˥ | viə̰t˨˨ naːm˧˥˧ |
Từ nguyênSửa đổi
Phiên âm chữ Hán 越南 [越, phiên âm là việt, nghĩa là dân tộc Việt + 南, phiên âm là nam, nghĩa là phía nam đối với Trung Quốc].
Địa danhSửa đổi
Việt Nam [VN], Việt-Nam [V-N]
- Quốc gia nằm phía đông của bán đảo Đông Dương, thuộc khu vực Đông Nam Á, giáp giới với nước Trung Quốc ở phía bắc, Biển Đông ở phía đông và nam, Vịnh Thái Lan ở phía tây nam, với lại Campuchia và Lào ở phía tây.
Đồng nghĩaSửa đổi
- Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
- CHXHCN Việt Nam
- CHXHCNVN
DịchSửa đổi
- Tiếng Anh: Vietnam, Socialist Republic of Vietnam
- Tiếng Ba Lan: Wietnam
- Tiếng Bồ Đào Nha: Vietname
- Tiếng Bổ trợ Quốc tế: Vietnam
- Tiếng Bosnia: Vijetnam gđ
- Tiếng Breton: Viêt Nam
- Tiếng Bulgari: Виетнам
- Tiếng Đan Mạch: Vietnam
- Tiếng Đức: Vietnam
- Tiếng Hà Lan: Vietnam
- Tiếng Hy Lạp: Βιετνάμ gt
- Tiếng Indonesia: Vietnam
- Tiếng Maori: Whitināmu
- Tiếng Nga: Вьетнам
- Tiếng Nhật: ベトナム [Betonamu], ベトナム社会主義共和国 [Betonamu shakaishugi kyōwakoku], 越南 [えつなん] [Etsu'nan]
- Tiếng Phần Lan: Vietnam
- Tiếng Pháp: Vietnam
- Quốc tế ngữ: Vjetnamio, Vjet-Namo, Vjetnamo
- Tiếng Romana: Vietnam gt
- Tiếng Tây Ban Nha: Vietnam
- Tiếng Thụy Điển: Vietnam
- Tiếng Triều Tiên: Việt Nam: 베트남, CHXHCN Việt Nam: 베트남사회주의공화국, danh già: 월남
- Tiếng Trung Quốc: 越南 [Yuènán]
- Tiếng Ý: Vietnam
Tính từSửa đổi
Việt Nam [VN], Việt-Nam [V-N]
- Thuộc về nước Việt Nam.
DịchSửa đổi
- Tiếng Ba Lan: wietnamski
- Tiếng Bosnia: vijetnamski gđ số ít
&số nhiều, vijetnamska gc số ít
& gt số nhiều, vijetnamske gc số nhiều, vijetnamsko gt số ít- Tiếng Do Thái: ווייטנאמית
- Tiếng Đức: vietnamesisch
- Tiếng Phần Lan: vietnamilainen
- Tiếng Pháp: vietnamien gđ, vietnamienne gt
- Tiếng Serbia: вијетнамски, vijetnamski gđ số ít
&số nhiều; вијетнамска, vijetnamska gc số ít
& gt số nhiều; вијетнамске, vijetnamske gc số nhiều; вијетнамско, vijetnamsko gt số ít- Tiếng Tây Ban Nha: vietnamita gđ&gc, vietnamitas gđ&gc số nhiều
- Tiếng Thụy Điển: vietnamesisk
- Tiếng Triều Tiên: 베트남의
- Tiếng Trung Quốc: 越南的