Cargo outturn Report là gì

Nghĩa của từ cargo outturn report

trong Từ điển tiếng Anh - Tiếng Việt
@Chuyên ngành kinh tế
-biên bản dỡ hàng
@Chuyên ngành kỹ thuật
@Lĩnh vực: điện
-biên bản dỡ hàng

Những mẫu câu có liên quan đến "cargo outturn report"

Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ "cargo outturn report", trong bộ từ điển Từ điển Anh - Việt. Chúng ta có thể tham khảo những mẫu câu này để đặt câu trong tình huống cần đặt câu với từ cargo outturn report, hoặc tham khảo ngữ cảnh sử dụng từ cargo outturn report trong bộ từ điển Từ điển Anh - Việt

1. He was cargo!

Nó chỉ là một món hàng!

2. Previously, EVA Air Cargo operations mainly relied on passenger aircraft cargo space.

Trước đây, EVA Air Cargo hoạt động chủ yếu dựa vào khoang hàng hóa của máy bay chở khách.

3. BETA Cargo [Brazilian Express Transportes Aéreos] was a cargo airline based in Brazil.

BETA Cargo [Brazilian Express Transportes Aéreos] [mã ICAO = BET] là hãng hàng không vận chuyển hàng hóa của Brasil.

4. Is the cargo safe?

Hành lý có an toàn không?

5. Status of the cargo ship.

Tình hình tàu chở hàng thế nào rồi?

6. Ocean Blue requesting cargo clearance.

Đại Dương Xanh gọi xin phép thông quan.

7. We'll land the cargo later.

Sau đó mình sẽ cho hàng hóa lên bờ.

8. "Cargo ship beached after collision".

Tàu kéo sà lan vỡ nát sau khi đâm sập cầu Ghềnh.

9. EMB 120FC Full cargo version.

EMB 120FC Phiên bản chở hàng.

10. Model of a Roman cargo ship

Mô hình một thương thuyền của La Mã

11. He's been attacking the cargo shipments.

Ông ta đã tấn công các tàu chở hàng.

12. Protect the cargo at all costs.

Bảo vệ gói hàng bằng mọi giá.

13. Its cargo arm, EVA Air Cargo, links with the Evergreen worldwide shipping network on sea and land.

Công ty con của hãng là EVA Air Cargo, kết nối với hệ thống vận chuyển tàu biển của Tập đoàn Evergreen trên khắp thế giới trên biển và trên mặt đất.

14. They're losing cargo all the time.

Các cảng mất dần đi.

15. Yes, let's sell our cargo elsewhere.

Đúng rồi, tốt nhất là bán số hàng ở nơi khác vậy.

16. Some 24 hours after the report, the VCG was informed that the operators of the tanker had managed to anchor at a port in Vietnam to unload cargo.

Khoảng 24 giờ sau khi báo cáo, VCG được thông báo rằng có đơn vị khai thác tàu chở dầu đã cố gắng neo đậu tại cùng biển Việt Nam để dỡ hàng.

17. Depressurization alert in the cargo hold.

Cảnh báo áp suốt trong khoang hàng hóa.

18. Dzik Cargo with 2 doors, 2 firing ports, room for up to 3 people and a cargo hold.

Dzik Cargo có 2 cửa, 2 cửa hỏa lực và chứa được 3 người và khoang chở hàng.

19. Cargo activities are undertaken by Emirates SkyCargo.

Các hoạt động vận chuyển hàng hoá được thực hiện dưới tên Emirates SkyCargo.

20. You agreed to stop wearing cargo shorts?

Anh đồng ý thôi không mặc mớ quần tà lỏn lụng thụng?

21. Here to take inventory of the cargo.

Đây là bản kiểm kê của hàng hóa

22. The cargo hold ramp just went up.

Thang khoang hàng vừa mới tự nâng lên.

23. Hurricane Mitch Preliminary Report [PDF] [Report].

Hurricane Mitch Preliminary Report [PDF] [Bản báo cáo].

24. I found some carrots in the cargo hold.

Tôi đã tìm thấy ít cà-rốt trong khoang chứa hàng.

25. A lighter-than-air, variable-buoyancy cargo ship.

Một tàu vận tải trực thăng nhẹ hơn không khí.

Video liên quan

Chủ Đề