- I can wait for her no longer. [Tôi không thể đợi cô ấy nữa.]
- I can not wait for her any longer. [Tôi không thể đợi cô ấy nữa.]
Cả hai câu trên đều đồng nghĩa nhưng no longer mang hàm ý trang trọng hơn.
1. Ngoài ra, trong khi not any longer chỉ có thể đứng ở cuối câu hoặc cuối mệnh đề thì no longer có thể đặt ở vị trí giữa, đứng trước động từ chính, sau trợ động từ hoặc động từ trạng thái.
- She is no longer beautiful. [Cô ấy không còn xinh đẹp nữa.]
- He no longer live in hochiminh city. [Anh ấy không còn sống ở thành phố Hồ Chí Minh nữa.]
2. Chúng ta có thể dặt no longer ở đầu câu, tuy nhiên phải đảo ngữ.
- No longer can he swim. [Anh ấy không thể bơi được nữa]
- No longer does she loves me. [Cô ấy không còn yêu tôi nữa.]
3. Thêm một điểm khác nữa là not any longer có thể được dùng như câu trả lời ngắn gọn còn no longer thì không
A: Are you still working for that company? [Có phải bạn vẫn còn làm việc cho công ty đó?]
B: Not any longer [Không còn nữa.]