Nồi chiên không đầu tiếng Trung là gì

>> Tự học tiếng Trung: Từ vựng NHÀ BẾP

Từ vựng Đồ dùng nhà bếp gồm:

Chữ Hán Phiên âm Nghĩa
面板 miànbǎn thớt
擀面杖 gǎnmiànzhàng chày cán bột
锅盖 guō gài nắp nồi
电磁炉 diàncílú bếp từ
锅铲 guō chǎn xẻng chiên
漏勺 lòusháo muôi vớt, muôi có lỗ
汤勺 tāng sháo muôi canh
高压锅 gāoyāguō nồi hấp
炒锅 chǎo guō chảo xào
蒸锅 zhēng guō nồi hấp, nồi đun hơi
煮过 zhǔguò nồi nấu
奶锅 nǎi guō xoong
平底锅 píngdǐ guō chảo đáy phẳng
保鲜盒 bǎoxiān hé hộp đựng thực phẩm
保鲜袋 bǎoxiān dài tú đựng thực phẩm
调料罐 tiáoliào guàn lo đựng gia vị
榨汁机 zhà zhī jī máy ép hoa quả, máy sinh tố
电饭煲 diànfànbāo nồi cơm điện
蒸笼 zhēnglóng lồng hấp
饭勺 fàn sháo thìa xới cơm
洗 洁精 xǐ jié jīng nước rửa bát
洗碗布 xǐ wǎn bù khăn rửa bát
刀 架 dāo jià giá đựng dao, hộp đựng dao
彩板 cǎi bǎn thớt cắt đồ ăn
保 鲜膜 bǎoxiān mó màng bọc thực phẩm
砂锅 shāguō nồi đất
开罐器 kāi guàn qì dụng cụ mở hộp
削皮器 xiāo pí qì dụng cụ bóc vỏ, gọt hoa quả
菜刀 càidāo dao phay
起子 qǐzi dụng cụ mở nắp chai
水果刀 shuǐguǒ dāo dao gọt hoa quả

>> Tự học tiếng Trung: Từ vựng  NHÀ Ở

>> Tự học tiếng Trung: Từ vựng PHÒNG NGỦ

>> Tự học tiếng Trung: Từ vựng PHÒNG KHÁCH

Cùng Như Ý học từ mới đồ dùng nhà bếp nào các bạn!!!

Tiếng Trung Như Ý – Giúp bạn vững bước vươn tới thành công

Website: www.tiengtrungnhuy.edu.vn

Facebook: //www.facebook.com/TiengTrungNhuY

Hotline: 098.873.1387

Bình luận

bình luận

日用百货Rì yòng bǎihuòHàng tiêu dùng
烹饪工具Pēngrèn gōngjùDụng cụ nấu ăn
炒锅Chǎo guōChảo xào
蒸锅Zhēng guōNồi hấp
压力锅YālìguōNồi áp xuất
平底锅Píngdǐ guōChảo rán
汤锅TāngguōNồi hầm
奶锅Nǎi guōNồi sữa
水果刀Shuǐguǒ dāoDao gọt hoa quả
菜刀CàidāoDao nhà bếp
套刀Tào dāoDao theo bộ
烤箱KǎoxiāngLò nướng
电火锅Diàn huǒguōNồi lẩu điện
豆浆机Dòujiāng jīMáy làm sữa đậu nành
电磁炉DiàncílúBếp từ

厨房小工具Chúfáng xiǎo gōngjùDụng cụ nhà bếp
打蛋器Dǎ dàn qìMáy đánh trứng
净水器Jìng shuǐ qìBình lọc nước
蛋糕模Dàngāo móKhuôn làm bánh
开瓶器Kāi píng qìDụng cụ mở chai
蒸笼ZhēnglóngLồng hấp, Vỉ hấp
砧板、菜板Zhēnbǎn, cài bǎnThớt gỗ, thớt chặt thức ăn
食物罩Shíwù zhàoLồng bàn
调味盒、调料瓶Tiáowèi hé, tiáoliào píngHộp, bình đựng gia vị
刨子BàoziBào vỏ
牙签筒Yáqiān tǒngỐng tăm
厨用笼、架Chú yòng lóng, jiàGiá, khay đựng
杯子水壶Bēizi shuǐhúCốc, ấm đun nước
餐具CānjùBộ đồ ăn
碗、碟、盘Wǎn, dié, pánBát, đĩa, khay
刀叉、勺、筷、签Dāo chā, sháo, kuài, qiānDao nĩa, muôi, đũa, tăm
餐具套装Cānjù tàozhuāngBộ đồ ăn theo bộ
杯垫Bēi diànLót cốc
吸管XīguǎnỐng hút
保鲜膜Bǎoxiān móMàng bảo quản thực phẩm
保鲜袋Bǎoxiān dàiTúi bảo quản thực phẩm
保鲜盒Bǎoxiān héHộp bảo quản thực phẩm
保鲜盖Bǎoxiān gàiNắp bảo quản thực phẩm
伞、电筒Sǎn, diàntǒngô dù, đèn pin
日用杂货Rì yòng záhuòHàng tạp hóa
蚊香WénxiāngHương muỗi
防蚊手环Fáng wén shǒu huánVòng đeo tay chống muỗi
杀虫剂Shā chóng jìThuốc trừ sâu
电驱蚊器Diàn qū wén qìMáy đuổi côn trùng
烟灰缸Yānhuī gāngGạt tàn
火柴HuǒcháiDiêm
打火机DǎhuǒjīBật lửa
戒烟用品Jièyān yòngpǐnSản phẩm cai thuốc lá
温度计WēndùjìNhiệt kế
家用梯Jiāyòng tīThang gia dụng
熨烫板Yùn tàng bǎnBàn ủi
剪刀JiǎndāoKéo
热水袋RèshuǐdàiTúi chườm nóng




CÁC BÀI VIẾT CÓ LIÊN QUAN

>>tài liệu học tiếng trung cấp tốc
>>phần mềm học tiếng trung quốc
>>học từ vựng tiếng trung theo chủ đề
>>học tiếng Trung qua video
>>học tiếng trung online
>>học tiếng trung quốc giao tiếp
>>tài liệu học tiếng trung giao tiếp

Video liên quan

Chủ Đề