Niềm tin vào cuộc sống tiếng Anh là gì

Tiếp nối phần 1, Edu2Review sẽ tiếp tục gửi đến bạn những châm ngôn và thành ngữ tiếng Anh về lòng tin. Cùng học ngay nhé!

Hãy cười khi còn có thể [Nguồn: Blog radio]

Niềm tin là một tài sản vô giá, nó có thể xoa dịu những nỗi đau và giúp bạn vững bước trên con đường đã chọn. Nếu như những thành ngữ tiếng Anh về lòng tin ở phần 1 đã giúp bạn vơi đi những nỗi buồn thì ở phần 2 này, Edu2Review hi vọng sẽ ươm mầm những hạt giống niềm tin trong bạn. Trong hội thoại, bạn sử dụng những câu châm ngôn và thành ngữ tiếng Anh về lòng tin thì sẽ cực ngầu trong mắt bạn bè đấy!

Bạn muốn học tiếng Anh nhưng chưa biết học ở đâu tốt? Xem ngay bảng xếp hạng các trung tâm ngoại ngữ tốt nhất Việt Nam!

1. Louisa May Alcott có câu: He who believes is strong; he who doubts is weak. Strong convictions precede great actions.

Ý nghĩa: Người có lòng tin thì mạnh mẽ; người nghi ngờ thì yếu đuối. Niềm tin mãnh liệt trước những hành động tuyệt vời.

2. Henri Frederic Amiel có câu: Society lives by faith, and develops by science.

Ý nghĩa: Xã hội tồn tại nhờ lòng tin và phát triển nhờ khoa học.

3. Les Brown từng nói: If you set goals and go after them with all the determination you can muster, your gifts will take you places that will amaze you.

Ý nghĩa: Nếu bạn thiết lập mục tiêu và theo đuổi chúng với tất cả lòng quyết tâm, tài năng sẽ đưa bạn đến những nơi khiến bạn phải ngạc nhiên.

4. Everybody laughs in the same language.

Ý nghĩa: Ngôn ngữ của tiếng cười với mọi người đều giống nhau.

5. Life is short. Smile while you still have teeth!

Ý nghĩa: Cuộc sống vốn ngắn ngủi. Hãy mỉm cười khi còn có thể bạn nhé.

6. A laugh, to be joyous, must flow from a joyous heart, for without kindness, there can be no true joy.

Ý nghĩa: Để một tiếng cười trở nên ngập tràn niềm vui, nó cần phải xuất phát từ một trái tim vui sướng, bởi không có sự tử tế, không thể có niềm vui thực sự.

7. Life is a story. Make yours the best seller.

Ý nghĩa: Cuộc sống là một câu chuyện. Hãy làm câu chuyện của cuộc đời bạn thành tác phẩm bán chạy nhất.

Hãy để nỗi buồn bay theo đôi cánh của thời gian [Nguồn: flickr]

8. Silence is the most powerful scream.

Ý nghĩa: Im lặng là tiếng hét mạnh mẽ nhất.

9. Thomas Carlyle có câu: A man lives by believing something: not by debating and arguing about many things.

Ý nghĩa: Con người sống bởi tin tưởng vào điều gì đó: không phải là bàn luận và tranh cãi về quá nhiều thứ.

Quan trọng là phương hướng chứ không phải phương tiện các bạn nhé! [Nguồn: Sưu tầm]

10. The world is not what it seems.

Ý nghĩa: Thế giới vốn không như những gì bạn thấy.

11. The busy have no time for tears.

Ý nghĩa: Người bận rộn không có thời gian để khóc.

12. Smile, even if its a sad smile, because sadder than a sad smile is the sadness of not knowing how to smile.

Ý nghĩa: Hãy cười, thậm chí đó là nụ cười buồn, bởi nụ cười buồn còn hơn là không biết cách cười như thế nào.

Hãy để những châm ngôn trên trở thành kim chỉ nam sống của bạn. Qua bài viết này, Edu2Review hi vọng những hạt giống niềm tin của bạn sẽ trở thành những cây niềm tin và luôn đứng vững trước sóng gió của cuộc đời. Đừng quên học những châm ngôn tiếng Anh này hằng ngày để tăng trình chém gió của bạn nhé!

Ngọc Xuân [Tổng hợp]

Tags

Thành ngữ tiếng anh
Học từ vựng tiếng anh theo chủ đề

Video liên quan

Chủ Đề