Ngày tốt 2023

Thứ bảy, ngày 01/04/2023
Âm lịch: 11/02/2023
  • NgàyKỷ Sửu, Tháng:Ất Mão [nhuận], Năm:Quý Mão, Tiết:Xuân phân
  • Là ngày:Hắc Đạo [Câu Trận], Trực:Khai
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần[3h-5h], Mão[5h-7h], Tỵ[9h-11h], Thân[15h-17h], Tuất[19h-21h], Hợi[21h-23h], 
  • Hướng tài thần:Nam;Hỷ thần:Đông Bắc;Lạc thần:Bắc;
  • Sao tốt: Nguyệt đức hợp; Sinh khí; Kinh tâm; Hoàng ân; Đại hồng sa; 
  • Sao xấu: Cửu không; Câu trần; Tứ thời cô quả; Hoang vu; 
  • Tuổi bị xung khắc với ngày:Đinh Mùi; Ất Mùi; 

➥ Xem đầy đủ thông tin về ngày 01/04/2023

Chủ nhật, ngày 02/04/2023
Âm lịch: 12/02/2023
  • NgàyCanh Dần, Tháng:Ất Mão [nhuận], Năm:Quý Mão, Tiết:Xuân phân
  • Là ngày:Hoàng Đạo [Thanh Long], Trực:Bế
  • Giờ Hoàng Đạo: [23h-1h], Sửu[1h-3h], Thìn[7h-9h], Tỵ[9h-11h], Mùi[13h-15h], Tuất[19h-21h], 
  • Hướng tài thần:Tây Nam;Hỷ thần:Tây Bắc;Lạc thần:Bắc;
  • Sao tốt: Nguyệt không; Ngũ phú; Cát khánh; Phổ hộ [Hội hộ]; Phúc hậu; Thanh long; Thiên xá; 
  • Sao xấu: Hoàng sa; Ngũ quỷ; 
  • Tuổi bị xung khắc với ngày:Nhâm Thân; Mậu Thân; Giáp Tý; Giáp Ngọ; 

➥ Xem đầy đủ thông tin về ngày 02/04/2023

Thứ hai, ngày 03/04/2023
Âm lịch: 13/02/2023
  • NgàyTân Mão, Tháng:Ất Mão [nhuận], Năm:Quý Mão, Tiết:Xuân phân
  • Là ngày:Hoàng Đạo [Minh Đường], Trực:Kiến
  • Giờ Hoàng Đạo: [23h-1h], Dần[3h-5h], Mão[5h-7h], Ngọ[11h-13h], Mùi[13h-15h], Dậu[17h-19h], 
  • Hướng tài thần:Tây Nam;Hỷ thần:Tây Nam;Lạc thần:Bắc;
  • Sao tốt: Phúc sinh; Quan Nhật; Minh đường; 
  • Sao xấu: Thiên ngục; Thiên hỏa; Thổ phủ; Thần cách; Trùng phục; Nguyệt Kiến chuyển sát; Thiên địa chuyển sát; 
  • Tuổi bị xung khắc với ngày:Quý Dậu; Kỷ Dậu; Ất Sửu; Ất Mùi; 

➥ Xem đầy đủ thông tin về ngày 03/04/2023

Thứ ba, ngày 04/04/2023
Âm lịch: 14/02/2023
  • NgàyNhâm Thìn, Tháng:Ất Mão [nhuận], Năm:Quý Mão, Tiết:Thanh minh
  • Là ngày:Hắc Đạo [Thiên Hình], Trực:Kiến
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần[3h-5h], Thìn[7h-9h], Tỵ[9h-11h], Thân[15h-17h], Dậu[17h-19h], Hợi[21h-23h], 
  • Hướng tài thần:Tây;Hỷ thần:Nam;Lạc thần:Bắc;
  • Sao tốt: U vi tính; 
  • Sao xấu: Thụ tử; Nguyệt hỏa [Độc hỏa]; Phủ đầu dát; Tam tang; 
  • Tuổi bị xung khắc với ngày:Bính Tuất; Giáp Tuất; Bính Dần; 

➥ Xem đầy đủ thông tin về ngày 04/04/2023

Thứ tư, ngày 05/04/2023
Âm lịch: 15/02/2023
  • NgàyQuý Tỵ, Tháng:Ất Mão [nhuận], Năm:Quý Mão, Tiết:Thanh minh
  • Là ngày:Hắc Đạo [Chu Tước], Trực:Trừ
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu[1h-3h], Thìn[7h-9h], Ngọ[11h-13h], Mùi[13h-15h], Tuất[19h-21h], Hợi[21h-23h], 
  • Hướng tài thần:Tây Bắc;Hỷ thần:Đông Nam;Lạc thần:Tại thiên;
  • Sao tốt: Thiên đức hợp; Thiên phú; Nguyệt tài; Thánh tâm; Lộc khố; Dịch mã; 
  • Sao xấu: Thổ ôn; Vãng vong [Thổ kỵ]; Chu tước hắc đạo; Quả tú; Không phòng; Hoang vu; 
  • Tuổi bị xung khắc với ngày:Đinh Hợi; Ất Hợi; Đinh Mão; 

➥ Xem đầy đủ thông tin về ngày 05/04/2023

Thứ năm, ngày 06/04/2023
Âm lịch: 16/02/2023
  • NgàyGiáp Ngọ, Tháng:Ất Mão [nhuận], Năm:Quý Mão, Tiết:Thanh minh
  • Là ngày:Hoàng Đạo [Kim Quỹ], Trực:Mãn
  • Giờ Hoàng Đạo: [23h-1h], Sửu[1h-3h], Mão[5h-7h], Ngọ[11h-13h], Thân[15h-17h], Dậu[17h-19h], 
  • Hướng tài thần:Đông Nam;Hỷ thần:Đông Bắc;Lạc thần:Tại thiên;
  • Sao tốt: Nguyệt đức; Thiên tài; Ích hậu; Dân nhật, thời đức; Thiên quý; 
  • Sao xấu: Thiên lại; Tiểu hao; Lục bát thành; Hà khôi; Cấu Giảo; 
  • Tuổi bị xung khắc với ngày:Mậu Tý; Nhâm Tý; Canh Dần; Nhâm Dần; 

➥ Xem đầy đủ thông tin về ngày 06/04/2023

Thứ sáu, ngày 07/04/2023
Âm lịch: 17/02/2023
  • NgàyẤt Mùi, Tháng:Ất Mão [nhuận], Năm:Quý Mão, Tiết:Thanh minh
  • Là ngày:Hoàng Đạo [Bảo Quang [Kim Đường]], Trực:Bình
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần[3h-5h], Mão[5h-7h], Tỵ[9h-11h], Thân[15h-17h], Tuất[19h-21h], Hợi[21h-23h], 
  • Hướng tài thần:Đông Nam;Hỷ thần:Tây Bắc;Lạc thần:Tại thiên;
  • Sao tốt: Địa tài; Âm đức; Mãn đức tinh; Tục thế; Kim quĩ; Tam hợp; Thiên quý; 
  • Sao xấu: Đại hao [Tử khí, Quan phù]; Hỏa tai; Nhân cách; Trùng tang; Tứ thời đại mộ; 
  • Tuổi bị xung khắc với ngày:Kỷ Sửu; Quý Sửu; Tân Mão; Tân Dậu; 

➥ Xem đầy đủ thông tin về ngày 07/04/2023

Thứ bảy, ngày 08/04/2023
Âm lịch: 18/02/2023
  • NgàyBính Thân, Tháng:Ất Mão [nhuận], Năm:Quý Mão, Tiết:Thanh minh
  • Là ngày:Hắc Đạo [Bạch Hổ], Trực:Định
  • Giờ Hoàng Đạo: [23h-1h], Sửu[1h-3h], Thìn[7h-9h], Tỵ[9h-11h], Mùi[13h-15h], Tuất[19h-21h], 
  • Hướng tài thần:Đông;Hỷ thần:Tây Nam;Lạc thần:Tại thiên;
  • Sao tốt: Thiên đức; Thiên mã [Lộc mã]; Nguyệt giải; Giải thần; Yếu yên [Thiên qúy]; 
  • Sao xấu: Kiếp sát; Bạch hổ; 
  • Tuổi bị xung khắc với ngày:Giáp Dần; Nhâm Thân; Nhâm Tuất; Nhâm Thìn; 

➥ Xem đầy đủ thông tin về ngày 08/04/2023

Chủ nhật, ngày 09/04/2023
Âm lịch: 19/02/2023
  • NgàyĐinh Dậu, Tháng:Ất Mão [nhuận], Năm:Quý Mão, Tiết:Thanh minh
  • Là ngày:Hoàng Đạo [Ngọc Đường], Trực:Chấp
  • Giờ Hoàng Đạo: [23h-1h], Dần[3h-5h], Mão[5h-7h], Ngọ[11h-13h], Mùi[13h-15h], Dậu[17h-19h], 
  • Hướng tài thần:Đông;Hỷ thần:Nam;Lạc thần:Tại thiên;
  • Sao tốt: Thiên thành; Nguyệt ân; Ngọc đường; 
  • Sao xấu: Tiểu hồng xa; Thiên tặc; Nguyệt yếm đại họa; Phi ma sát [Tai sát]; Ngũ hư; Ly sàng; Nguyệt phá; Hoang vu; 
  • Tuổi bị xung khắc với ngày:Ất Mão; Quý Mão; Quý Tỵ; Quý Hợi; 

➥ Xem đầy đủ thông tin về ngày 09/04/2023

Thứ hai, ngày 10/04/2023
Âm lịch: 20/02/2023
  • NgàyMậu Tuất, Tháng:Ất Mão [nhuận], Năm:Quý Mão, Tiết:Thanh minh
  • Là ngày:Hắc Đạo [Thiên Lao], Trực:Phá
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần[3h-5h], Thìn[7h-9h], Tỵ[9h-11h], Thân[15h-17h], Dậu[17h-19h], Hợi[21h-23h], 
  • Hướng tài thần:Bắc;Hỷ thần:Đông Nam;Lạc thần:Tại thiên;
  • Sao tốt: Minh tinh; Hoạt diệu; Lục hợp; Thiên xá; Thiên phúc; 
  • Sao xấu: Thiên ôn; Nguyệt hư [Nguyệt sát]; Quỷ khốc; Nguyệt phá; 
  • Tuổi bị xung khắc với ngày:Canh Thìn; Bính Thìn; 

➥ Xem đầy đủ thông tin về ngày 10/04/2023

Thứ ba, ngày 11/04/2023
Âm lịch: 21/02/2023
  • NgàyKỷ Hợi, Tháng:Ất Mão [nhuận], Năm:Quý Mão, Tiết:Thanh minh
  • Là ngày:Hắc Đạo [Nguyên Vũ], Trực:Nguy
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu[1h-3h], Thìn[7h-9h], Ngọ[11h-13h], Mùi[13h-15h], Tuất[19h-21h], Hợi[21h-23h], 
  • Hướng tài thần:Nam;Hỷ thần:Đông Bắc;Lạc thần:Tại thiên;
  • Sao tốt: Nguyệt đức hợp; Thiên hỷ; Mẫu thương; Tam hợp; 
  • Sao xấu: Huyền vũ; Lôi công; Cô thần; Thổ cẩm; 
  • Tuổi bị xung khắc với ngày:Tân Tỵ; Đinh Tỵ; 

➥ Xem đầy đủ thông tin về ngày 11/04/2023

Thứ tư, ngày 12/04/2023
Âm lịch: 22/02/2023
  • NgàyCanh Tí, Tháng:Ất Mão [nhuận], Năm:Quý Mão, Tiết:Thanh minh
  • Là ngày:Hoàng Đạo [Tư Mệnh], Trực:Thành
  • Giờ Hoàng Đạo: [23h-1h], Sửu[1h-3h], Mão[5h-7h], Ngọ[11h-13h], Thân[15h-17h], Dậu[17h-19h], 
  • Hướng tài thần:Tây Nam;Hỷ thần:Tây Bắc;Lạc thần:Tại thiên;
  • Sao tốt: Thiên quan; Nguyệt không; Tuế hợp; Đại hồng sa; Mẫu thương; 
  • Sao xấu: Thiên cương; Địa phá; Địa tặc; Băng tiêu họa hãm; Sát chủ; Nguyệt hình; Tội chí; Lỗ ban sát; 
  • Tuổi bị xung khắc với ngày:Nhâm Ngọ; Bính Ngọ; Giáp Thân; Giáp Dần; 

➥ Xem đầy đủ thông tin về ngày 12/04/2023

Thứ năm, ngày 13/04/2023
Âm lịch: 23/02/2023
  • NgàyTân Sửu, Tháng:Ất Mão [nhuận], Năm:Quý Mão, Tiết:Thanh minh
  • Là ngày:Hắc Đạo [Câu Trận], Trực:Thu
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần[3h-5h], Mão[5h-7h], Tỵ[9h-11h], Thân[15h-17h], Tuất[19h-21h], Hợi[21h-23h], 
  • Hướng tài thần:Tây Nam;Hỷ thần:Tây Nam;Lạc thần:Tại thiên;
  • Sao tốt: Sinh khí; Kinh tâm; Hoàng ân; Đại hồng sa; 
  • Sao xấu: Địa tặc; Cửu không; Trùng phục; Câu trần; Tứ thời cô quả; Hoang vu; 
  • Tuổi bị xung khắc với ngày:Quý Mùi; Đinh Mùi; Ất Dậu; Ất Mão; 

➥ Xem đầy đủ thông tin về ngày 13/04/2023

Thứ sáu, ngày 14/04/2023
Âm lịch: 24/02/2023
  • NgàyNhâm Dần, Tháng:Ất Mão [nhuận], Năm:Quý Mão, Tiết:Thanh minh
  • Là ngày:Hoàng Đạo [Thanh Long], Trực:Khai
  • Giờ Hoàng Đạo: [23h-1h], Sửu[1h-3h], Thìn[7h-9h], Tỵ[9h-11h], Mùi[13h-15h], Tuất[19h-21h], 
  • Hướng tài thần:Tây;Hỷ thần:Nam;Lạc thần:Tại thiên;
  • Sao tốt: Ngũ phú; Cát khánh; Phổ hộ [Hội hộ]; Phúc hậu; Thanh long; Thiên xá; 
  • Sao xấu: Hoàng sa; Ngũ quỷ; 
  • Tuổi bị xung khắc với ngày:Canh Thân; Bính Thân; Bính Dần; 

➥ Xem đầy đủ thông tin về ngày 14/04/2023

Thứ bảy, ngày 15/04/2023
Âm lịch: 25/02/2023
  • NgàyQuý Mão, Tháng:Ất Mão [nhuận], Năm:Quý Mão, Tiết:Thanh minh
  • Là ngày:Hoàng Đạo [Minh Đường], Trực:Bế
  • Giờ Hoàng Đạo: [23h-1h], Dần[3h-5h], Mão[5h-7h], Ngọ[11h-13h], Mùi[13h-15h], Dậu[17h-19h], 
  • Hướng tài thần:Tây Bắc;Hỷ thần:Đông Nam;Lạc thần:Tại thiên;
  • Sao tốt: Phúc sinh; Quan Nhật; Minh đường; 
  • Sao xấu: Thiên ngục; Thiên hỏa; Thổ phủ; Thần cách; Nguyệt Kiến chuyển sát; Thiên địa chính chuyển; 
  • Tuổi bị xung khắc với ngày:Tân Dậu; Đinh Dậu; Đinh Mão; 

➥ Xem đầy đủ thông tin về ngày 15/04/2023

Chủ nhật, ngày 16/04/2023
Âm lịch: 26/02/2023
  • NgàyGiáp Thìn, Tháng:Ất Mão [nhuận], Năm:Quý Mão, Tiết:Thanh minh
  • Là ngày:Hắc Đạo [Thiên Hình], Trực:Kiến
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần[3h-5h], Thìn[7h-9h], Tỵ[9h-11h], Thân[15h-17h], Dậu[17h-19h], Hợi[21h-23h], 
  • Hướng tài thần:Đông Nam;Hỷ thần:Đông Bắc;Lạc thần:Tại thiên;
  • Sao tốt: Nguyệt đức; U vi tính; Thiên quý; 
  • Sao xấu: Thụ tử; Nguyệt hỏa [Độc hỏa]; Phủ đầu dát; Tam tang; 
  • Tuổi bị xung khắc với ngày:Nhâm Tuất; Canh Tuất; Canh Thìn; 

➥ Xem đầy đủ thông tin về ngày 16/04/2023

Thứ hai, ngày 17/04/2023
Âm lịch: 27/02/2023
  • NgàyẤt Tỵ, Tháng:Ất Mão [nhuận], Năm:Quý Mão, Tiết:Thanh minh
  • Là ngày:Hắc Đạo [Chu Tước], Trực:Trừ
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu[1h-3h], Thìn[7h-9h], Ngọ[11h-13h], Mùi[13h-15h], Tuất[19h-21h], Hợi[21h-23h], 
  • Hướng tài thần:Đông Nam;Hỷ thần:Tây Bắc;Lạc thần:Tại thiên;
  • Sao tốt: Thiên đức hợp; Thiên phú; Nguyệt tài; Thánh tâm; Lộc khố; Dịch mã; Thiên quý; 
  • Sao xấu: Thổ ôn; Vãng vong [Thổ kỵ]; Trùng tang; Chu tước hắc đạo; Quả tú; Không phòng; Hoang vu; 
  • Tuổi bị xung khắc với ngày:Quý Hợi; Tân Hợi; Tân Tỵ; 

➥ Xem đầy đủ thông tin về ngày 17/04/2023

Thứ ba, ngày 18/04/2023
Âm lịch: 28/02/2023
  • NgàyBính Ngọ, Tháng:Ất Mão [nhuận], Năm:Quý Mão, Tiết:Thanh minh
  • Là ngày:Hoàng Đạo [Kim Quỹ], Trực:Mãn
  • Giờ Hoàng Đạo: [23h-1h], Sửu[1h-3h], Mão[5h-7h], Ngọ[11h-13h], Thân[15h-17h], Dậu[17h-19h], 
  • Hướng tài thần:Đông;Hỷ thần:Tây Nam;Lạc thần:Tại thiên;
  • Sao tốt: Thiên tài; Ích hậu; Dân nhật, thời đức; 
  • Sao xấu: Thiên lại; Tiểu hao; Lục bát thành; Hà khôi; Cấu Giảo; 
  • Tuổi bị xung khắc với ngày:Mậu Tý; Canh Tý; 

➥ Xem đầy đủ thông tin về ngày 18/04/2023

Thứ tư, ngày 19/04/2023
Âm lịch: 29/02/2023
  • NgàyĐinh Mùi, Tháng:Ất Mão [nhuận], Năm:Quý Mão, Tiết:Thanh minh
  • Là ngày:Hoàng Đạo [Bảo Quang [Kim Đường]], Trực:Bình
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần[3h-5h], Mão[5h-7h], Tỵ[9h-11h], Thân[15h-17h], Tuất[19h-21h], Hợi[21h-23h], 
  • Hướng tài thần:Đông;Hỷ thần:Nam;Lạc thần:Tại thiên;
  • Sao tốt: Địa tài; Nguyệt ân; Âm đức; Mãn đức tinh; Tục thế; Kim quĩ; Tam hợp; 
  • Sao xấu: Đại hao [Tử khí, Quan phù]; Hỏa tai; Nhân cách; 
  • Tuổi bị xung khắc với ngày:Kỷ Sửu; Tân Sửu; 

➥ Xem đầy đủ thông tin về ngày 19/04/2023

Thứ năm, ngày 20/04/2023
Âm lịch: 01/03/2023
  • NgàyMậu Thân, Tháng:Bính Thìn, Năm:Quý Mão, Tiết:Cốc vũ
  • Là ngày:Hoàng Đạo [Kim Quỹ], Trực:Định
  • Giờ Hoàng Đạo: [23h-1h], Sửu[1h-3h], Thìn[7h-9h], Tỵ[9h-11h], Mùi[13h-15h], Tuất[19h-21h], 
  • Hướng tài thần:Bắc;Hỷ thần:Đông Nam;Lạc thần:Tại thiên;
  • Sao tốt: Thiên tài; Kinh tâm; Tam hợp; Thiên xá; 
  • Sao xấu: Đại hao [Tử khí, Quan phù]; Nguyệt yếm đại họa; Vãng vong [Thổ kỵ]; 
  • Tuổi bị xung khắc với ngày:Canh Dần; Giáp Dần; 

➥ Xem đầy đủ thông tin về ngày 20/04/2023

Thứ sáu, ngày 21/04/2023
Âm lịch: 02/03/2023
  • NgàyKỷ Dậu, Tháng:Bính Thìn, Năm:Quý Mão, Tiết:Cốc vũ
  • Là ngày:Hoàng Đạo [Bảo Quang [Kim Đường]], Trực:Chấp
  • Giờ Hoàng Đạo: [23h-1h], Dần[3h-5h], Mão[5h-7h], Ngọ[11h-13h], Mùi[13h-15h], Dậu[17h-19h], 
  • Hướng tài thần:Nam;Hỷ thần:Đông Bắc;Lạc thần:Đông bắc;
  • Sao tốt: Địa tài; Nguyệt giải; Phổ hộ [Hội hộ]; Lục hợp; Kim quĩ; 
  • Sao xấu: Trùng tang; Trùng phục; Ly sàng; Hoang vu; 
  • Tuổi bị xung khắc với ngày:Tân Mão; Ất Mão; 

➥ Xem đầy đủ thông tin về ngày 21/04/2023

Thứ bảy, ngày 22/04/2023
Âm lịch: 03/03/2023
  • NgàyCanh Tuất, Tháng:Bính Thìn, Năm:Quý Mão, Tiết:Cốc vũ
  • Là ngày:Hắc Đạo [Bạch Hổ], Trực:Phá
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần[3h-5h], Thìn[7h-9h], Tỵ[9h-11h], Thân[15h-17h], Dậu[17h-19h], Hợi[21h-23h], 
  • Hướng tài thần:Tây Nam;Hỷ thần:Tây Bắc;Lạc thần:Đông bắc;
  • Sao tốt: Thiên Ân; Thiên mã [Lộc mã]; Nguyệt ân; Phúc sinh; Giải thần; 
  • Sao xấu: Địa tặc; Lục bát thành; Cửu không; Bạch hổ; Quỷ khốc; Nguyệt phá; 
  • Tuổi bị xung khắc với ngày:Giáp Thìn; Mậu Thìn; Giáp Tuất; 

➥ Xem đầy đủ thông tin về ngày 22/04/2023

Chủ nhật, ngày 23/04/2023
Âm lịch: 04/03/2023
  • NgàyTân Hợi, Tháng:Bính Thìn, Năm:Quý Mão, Tiết:Cốc vũ
  • Là ngày:Hoàng Đạo [Ngọc Đường], Trực:Nguy
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu[1h-3h], Thìn[7h-9h], Ngọ[11h-13h], Mùi[13h-15h], Tuất[19h-21h], Hợi[21h-23h], 
  • Hướng tài thần:Tây Nam;Hỷ thần:Tây Nam;Lạc thần:Đông bắc;
  • Sao tốt: Thiên Ân; Thiên thành; Cát khánh; Tuế hợp; Ngọc đường; Mẫu thương; 
  • Sao xấu: Thụ tử; Địa tặc; Thổ cẩm; 
  • Tuổi bị xung khắc với ngày:Ất Tỵ; Kỷ Tỵ; Ất Hợi; 

➥ Xem đầy đủ thông tin về ngày 23/04/2023

Thứ hai, ngày 24/04/2023
Âm lịch: 05/03/2023
  • NgàyNhâm Tí, Tháng:Bính Thìn, Năm:Quý Mão, Tiết:Cốc vũ
  • Là ngày:Hắc Đạo [Thiên Lao], Trực:Thành
  • Giờ Hoàng Đạo: [23h-1h], Sửu[1h-3h], Mão[5h-7h], Ngọ[11h-13h], Thân[15h-17h], Dậu[17h-19h], 
  • Hướng tài thần:Tây;Hỷ thần:Nam;Lạc thần:Đông bắc;
  • Sao tốt: Thiên đức; Nguyệt đức; Thiên hỷ; Minh tinh; Đại hồng sa; Mẫu thương; Tam hợp; 
  • Sao xấu: Hoàng sa; Cô thần; Lỗ ban sát; Không phòng; 
  • Tuổi bị xung khắc với ngày:Giáp Ngọ; Canh Ngọ; Bính Tuất; Bính Thìn; 

➥ Xem đầy đủ thông tin về ngày 24/04/2023

Thứ ba, ngày 25/04/2023
Âm lịch: 06/03/2023
  • NgàyQuý Sửu, Tháng:Bính Thìn, Năm:Quý Mão, Tiết:Cốc vũ
  • Là ngày:Hắc Đạo [Nguyên Vũ], Trực:Thu
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần[3h-5h], Mão[5h-7h], Tỵ[9h-11h], Thân[15h-17h], Tuất[19h-21h], Hợi[21h-23h], 
  • Hướng tài thần:Tây Bắc;Hỷ thần:Đông Nam;Lạc thần:Đông bắc;
  • Sao tốt: Thiên Ân; U vi tính; Ích hậu; Đại hồng sa; 
  • Sao xấu: Tiểu hồng xa; Địa phá; Thần cách; Băng tiêu họa hãm; Hà khôi; Cấu Giảo; Huyền vũ; Ngũ hư; Tứ thời cô quả; Hoang vu; 
  • Tuổi bị xung khắc với ngày:Ất Mùi; Tân Mùi; Đinh Hợi; Đinh Tỵ; 

➥ Xem đầy đủ thông tin về ngày 25/04/2023

Thứ tư, ngày 26/04/2023
Âm lịch: 07/03/2023
  • NgàyGiáp Dần, Tháng:Bính Thìn, Năm:Quý Mão, Tiết:Cốc vũ
  • Là ngày:Hoàng Đạo [Tư Mệnh], Trực:Khai
  • Giờ Hoàng Đạo: [23h-1h], Sửu[1h-3h], Thìn[7h-9h], Tỵ[9h-11h], Mùi[13h-15h], Tuất[19h-21h], 
  • Hướng tài thần:Đông Nam;Hỷ thần:Đông Bắc;Lạc thần:Đông bắc;
  • Sao tốt: Sinh khí; Thiên quan; Tục thế; Dịch mã; Phúc hậu; Hoàng ân; Thiên quý; Thiên xá; 
  • Sao xấu: Thiên tặc; Hỏa tai; 
  • Tuổi bị xung khắc với ngày:Mậu Thân; Bính Thân; Canh Ngọ; Canh Tý; 

➥ Xem đầy đủ thông tin về ngày 26/04/2023

Thứ năm, ngày 27/04/2023
Âm lịch: 08/03/2023
  • NgàyẤt Mão, Tháng:Bính Thìn, Năm:Quý Mão, Tiết:Cốc vũ
  • Là ngày:Hắc Đạo [Câu Trận], Trực:Bế
  • Giờ Hoàng Đạo: [23h-1h], Dần[3h-5h], Mão[5h-7h], Ngọ[11h-13h], Mùi[13h-15h], Dậu[17h-19h], 
  • Hướng tài thần:Đông Nam;Hỷ thần:Tây Bắc;Lạc thần:Đông;
  • Sao tốt: Yếu yên [Thiên qúy]; Thiên quý; 
  • Sao xấu: Thiên lại; Nguyệt hỏa [Độc hỏa]; Câu trần; Nguyệt Kiến chuyển sát; Thiên địa chuyển sát; 
  • Tuổi bị xung khắc với ngày:Kỷ Dậu; Đinh Dậu; Tân Mùi; Tân Sửu; 

➥ Xem đầy đủ thông tin về ngày 27/04/2023

Thứ sáu, ngày 28/04/2023
Âm lịch: 09/03/2023
  • NgàyBính Thìn, Tháng:Bính Thìn, Năm:Quý Mão, Tiết:Cốc vũ
  • Là ngày:Hoàng Đạo [Thanh Long], Trực:Kiến
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần[3h-5h], Thìn[7h-9h], Tỵ[9h-11h], Thân[15h-17h], Dậu[17h-19h], Hợi[21h-23h], 
  • Hướng tài thần:Đông;Hỷ thần:Tây Nam;Lạc thần:Đông;
  • Sao tốt: Nguyệt không; Mãn đức tinh; Thanh long; 
  • Sao xấu: Thổ phủ; Thiên ôn; Ngũ quỷ; Nguyệt hình; Phủ đầu dát; Tam tang; 
  • Tuổi bị xung khắc với ngày:Mậu Tuất; Nhâm Tuất; Nhâm Ngọ; Nhâm Tý; 

➥ Xem đầy đủ thông tin về ngày 28/04/2023

Thứ bảy, ngày 29/04/2023
Âm lịch: 10/03/2023
  • NgàyĐinh Tỵ, Tháng:Bính Thìn, Năm:Quý Mão, Tiết:Cốc vũ
  • Là ngày:Hoàng Đạo [Minh Đường], Trực:Trừ
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu[1h-3h], Thìn[7h-9h], Ngọ[11h-13h], Mùi[13h-15h], Tuất[19h-21h], Hợi[21h-23h], 
  • Hướng tài thần:Đông;Hỷ thần:Nam;Lạc thần:Đông;
  • Sao tốt: Thiên đức hợp; Nguyệt đức hợp; Nguyệt tài; Thánh tâm; Ngũ phú; Âm đức; Minh đường; 
  • Sao xấu: Kiếp sát; Nhân cách; Lôi công; Hoang vu; 
  • Tuổi bị xung khắc với ngày:Kỷ Hợi; Quý Hợi; Quý Sửu; Quý Mùi; 

➥ Xem đầy đủ thông tin về ngày 29/04/2023

Chủ nhật, ngày 30/04/2023
Âm lịch: 11/03/2023
  • NgàyMậu Ngọ, Tháng:Bính Thìn, Năm:Quý Mão, Tiết:Cốc vũ
  • Là ngày:Hắc Đạo [Thiên Hình], Trực:Mãn
  • Giờ Hoàng Đạo: [23h-1h], Sửu[1h-3h], Mão[5h-7h], Ngọ[11h-13h], Thân[15h-17h], Dậu[17h-19h], 
  • Hướng tài thần:Bắc;Hỷ thần:Đông Nam;Lạc thần:Đông;
  • Sao tốt: Thiên phú; Lộc khố; Dân nhật, thời đức; Thiên xá; 
  • Sao xấu: Thiên ngục; Thiên hỏa; Thổ ôn; Phi ma sát [Tai sát]; Quả tú; 
  • Tuổi bị xung khắc với ngày:Bính Tý; Giáp Tý; 

➥ Xem đầy đủ thông tin về ngày 30/04/2023

Chủ Đề