In the last few years là gì năm 2024

1. last week, month...; the last week, month...

Last week, month.. [không có the] chỉ tuần, tháng trước tuần, tháng này. Nếu đang nói ở tháng 7 thì tháng trước [last month] là tháng 6; năm trước [last year] của năm 2006 là 2005. The last week, month diễn tả khoảng thời gian bảy ngày/ba mươi ngày ... tới thời điểm nói. Vào ngày 15/7/2006 thì the last month là khoảng thời gian từ 16/6 đến 15/7; the last year là 12 tháng bắt đầu từ 7/2005. Hãy so sánh: - I was ill last week, but I'm OK this week. [Tuần trước tôi ốm nhưng tuần này tôi khỏi rồi.] KHÔNG DÙNG: I was ill the last week. I've had a cold for the last week. I feel terrible. [Tôi đã bị cảm cả 1 tuần rồi. Tôi cảm thấy thật tệ.] - We bought this house last year. [Chúng tôi mua căn nhà này năm ngoái.] We've lived here for the last year and we're very happy with the place. [Chúng tôi đã sống ở đây được 1 năm rồi và chúng tôi rất hài lòng với chỗ này.] Sự khác nhau giữa next và the next thì tương tự như vậy.

2. the last three...

Chú ý thứ tự từ trong nhóm từ này với các số đếm. Ví dụ: I've been busy for the last three months. [Tôi đã bận rộn suốt ba tháng trời.] KHÔNG DÙNG: ...for the three last months.

Chúng ta thường nói the last few days/weeks... chứ không nói the last days/weeks... Ví dụ: The last few days have been busy. [Suốt những ngày qua thật bận rộn.] KHÔNG DÙNG: The last days...

3. 'the last' trong một chuỗi sự việc

The last có thể có nghĩa là 'sự việc cuối cùng trong một chuỗi sự việc'. Ví dụ: In the last week of the holiday something funny happened. [Trong những tuần cuối cùng của kỳ nghỉ, điều gì đó thật thú vị đã diễn ra.] This is going to be the last Christmas I'll spend at home. [Đây sẽ là nghỉ giáng sinh cuối cùng ở nhà của tôi.]

4. Latest và last

Chúng ta có thể dùng latest để nói về một cái gì mới đây và last có nghĩa là 'cái trước đó'. Hãy so sánh: - Her latest book's being published next week. [Cuốn sách mới nhất của cô ấy được xuất bản vào tuần tới.] KHÔNG DÙNG: Her last book.. She thinks it's much better than her last one. [Cô ấy nghĩ nó tốt hơn nhiều so với cái trước đó.] - He's enjoying his latest job. [Anh ấy thích công việc mới đây của anh ấy.] KHÔNG DÙNG: He's enjoying his last job. But it doesn't pay as much as his last one. [Nhưng lương không cao bằng công việc trước.]

Thì hiện tại hoàn thành là thì được sử dụng để nói về những “hành động/sự việc xảy ra trong quá khứ nhưng kéo dài đến hiện tại” hoặc có ý nghĩa trong ngữ cảnh hiện tại.

Công thức thì hiện tại hoàn thành:

  • Câu khẳng định: S + have/has + V3; S + have/has + been + complement
  • Câu phủ định: S + have/has + not V3; S + have/has + not + been + complement
  • Câu nghi vấn: Have/Has + S + V3?; Have/Has + S + been + complement?; WH- + have/has + S + V3; WH- + have/has + S + been + complement?

Cách dùng thì hiện tại hoàn thành:

  • Diễn tả những sự việc xảy ra trong quá khứ liên quan đến ngữ cảnh trong hiện tại
  • Diễn tả những hành động hoặc sự việc bắt đầu trong quá khứ và vẫn tiếp diễn ở hiện tại
  • Diễn tả những trải nghiệm trong quá khứ
  • Diễn tả những sự việc, xu hướng xảy ra gần thời điểm nói

Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại hoàn thành:

  • Since + mốc thời gian
  • For + khoảng thời gian
  • Until now / Up to now / So far
  • Over the past/the last + số + years
  • Recently / In recent years / Lately
  • Never [chưa bao giờ]
  • Ever [từng]
  • Just [gần đây, vừa mới]
  • Already [rồi]
  • Yet [chưa]
  • Before [trước đây]

Thì hiện tại hoàn thành là gì?

Thì hiện tại hoàn thành [Present Perfect Tense] là được sử dụng để nói về những hành động/sự việc xảy ra trong quá khứ nhưng kéo dài đến hiện tại hoặc có ý nghĩa trong ngữ cảnh hiện tại.

Hãy cùng xem qua ví dụ sau đây và chú ý đến những từ được in đậm và gạch chân:

My name is Johnny. I live in New York city. I have lived here for 25 years. The people here are very friendly and kind. I have lived here since I was a child. I study at New York University. I have studied here since 2017.

[Dịch: Tên tôi là Johnny. Tôi sống ở thành phố New York. Tôi đã sống ở đây 25 năm. Người dân ở đây rất thân thiện và tốt bụng. Tôi đã sống ở đây từ khi tôi còn là một đứa trẻ. Tôi học tại Đại học New York. Tôi đã học ở đây từ năm 2017.]

Trong ví dụ trên, những hành động và trạng thái đang tồn tại ở hiện tại hoặc để diễn đạt một sự thật trong thực tế được chia theo thì hiện tại đơn:

  • My name is Johnny.
  • I live in New York city.
  • The people here are very friendly and kind.
  • I study at New York University.

Cũng trong cùng một ví dụ, những hành động có điểm bắt đầu trong quá khứ và vẫn tiếp tục trong hiện tại lại có cách chia thì động từ hoàn toàn khác:

  • I have lived here for 25 years. [tôi đã sống ở đây được 25, và tôi vẫn đang sống ở đây.]
  • I have lived here since I was a child. [tôi đã sống ở đây kể từ khi tôi là một đứa trẻ, và tôi vẫn đang sống ở đây.]
  • I have studied here since 2017. [tôi đã học ở đây từ năm 2017, và tôi vẫn đang học.]

Trong Tiếng Việt, khái niệm “thì hiện tại hoàn thành” có thể nói là không tồn tại. Thay vào đó, Tiếng Việt sử dụng các thành phần khác trong câu như một số trạng từ: kể từ khi, kể từ năm, được bao nhiêu năm,… hoặc phụ từ: đã, rồi, chưa,… để thể hiện một hành động bắt đầu từ quá khứ và có ý nghĩa trong hiện tại.

Ví dụ:

  • Tôi đã ăn tối rồi, các cậu cứ ăn đi. [I have already had dinner, you guys can just eat without me.]
  • Kể từ khi tôi gặp cô ấy, tôi đã tìm thấy ý nghĩa cuộc đời. [Since I found her, I have discovered the meaning of life.]

Tuy nhiên, trong Tiếng Việt, phó từ “đã” cũng được sử dụng để diễn tả những hành động kết thúc trong quá khứ, tương ứng với thì quá khứ đơn trong ngữ pháp tiếng Anh. Ví dụ: Tôi đã đến Pháp vào năm 2000. [I went to France in 2000.]

Từ đó có thể thấy rằng trong tiếng Việt, khái niệm thì hiện tại hoàn thành phụ thuộc nhiều vào các phó từ như “đã, rồi, chưa” trong khi tiếng Anh có cách chia động từ riêng cho thì này. Vì vậy, người học có thể sẽ gặp nhiều khó khăn trong việc phân biệt thì quá khứ đơn và hiện tại hoàn thành nếu lạm dụng việc dịch câu tiếng Anh sang Tiếng Việt với phó từ “đã”.

Theo quan điểm của tác giả, cần tiếp cận thì hiện tại hoàn thành hoàn toàn từ khía cạnh ngôn ngữ thứ hai [Second Language] và hạn chế việc đối chiếu với ngôn ngữ đầu tiên [First Language], cụ thể là Tiếng Việt.

Công thức thì hiện tại hoàn thành

Cấu trúc thì hiện tại hoàn thành [present perfect].

Câu khẳng định

Cấu trúc câu khẳng định với động từ thường: S + have/has + V3 [Viết tắt: S’s + V3 hoặc S’ve + V3].

Ví dụ thì hiện tại hoàn thành:

  • He’s worked here. [Anh ấy đã làm việc ở đây]
  • They have eaten the pizza. [Họ đã ăn pizza]

Cấu trúc câu khẳng định với động từ to-be: S + have/has + been + complement [Viết tắt: S’s + been hoặc S’ve + been].

Ví dụ:

  • She has been angry.
  • We’ve been successful.

*Lưu ý: Ngôi thứ ba số ít được sử dụng để chia động từ với những danh từ số ít hoặc danh từ không đếm được.

  • S = I/We/You/They + have
  • S = He/She/It + has

Câu phủ định

Cấu trúc câu phủ định với động từ thường: S + have/has + not V3 [Viết tắt: S+ haven’t/hasn’t V3].

Ví dụ:

  • We haven’t seen the film.
  • The boy hasn’t done his homework.

Cấu trúc câu phủ định với động từ to-be: S + have/has + not + been + complement [Viết tắt: S+ haven’t/hasn’t been].

Ví dụ:

  • I haven’t been to Japan.
  • The students haven’t been taught.

Câu nghi vấn

Câu hỏi Yes/No question

Cấu trúc câu hỏi Yes/No với động từ thường: Have/Has + S + V3?

Ví dụ: Have they talked to you?

Cấu trúc câu hỏi Yes/No với động từ to-be: Have/Has + S + been + complement?

Ví dụ: Have they been sad?

Câu hỏi WH-

Cấu trúc câu hỏi WH- với động từ thường: WH- + have/has + S + V3?

Ví dụ: Where has she lived?

Cấu trúc câu hỏi WH- với động từ to-be: WH- + have/has + S + been + complement?

Ví dụ: How has she been?

*Chú thích: Động từ V3 bao gồm động từ có quy tắc [regular verbs] và động từ bất quy tắc [irregular verbs]. Chỉ cần thêm “ed” sau dạng nguyên mẫu của động từ có quy tắc. Tuy nhiên, các động từ bất quy tắc rất đa dạng và không theo một quy tắc cụ thể.

Xem thêm: Thì hiện tại tiếp diễn [Present continuous].

Cách dùng thì hiện tại hoàn thành

Cách sử dụng thì HTHT [present perfect].

Diễn tả những sự việc xảy ra trong quá khứ liên quan đến ngữ cảnh trong hiện tại

Ví dụ: Don’t force her to eat, she’s had dinner already. [Đừng ép cô ấy ăn, cô ấy đã ăn tối rồi.]

Trong ví dụ này, việc nhân vật cô ấy đã ăn tối trước đó liên quan đến ngữ cảnh hiện tại của lời nói và tác động đến kết quả giao tiếp trong hiện tại [đừng bắt cô ấy ăn].

Một vài ví dụ tương tự:

  • Let’s go to the Italian restaurant, I’ve booked a table. [Hãy đến nhà hàng Ý, tôi đã đặt bàn.]
  • I’ve done some research about this topic, and here’s what I found. [Tôi đã nghiên cứu về chủ đề này và đây là những gì tôi tìm thấy.]
  • I’ve just washed my car, it’s so clean now. [Tôi đã rửa xe, bây giờ nó rất sạch.]

Diễn tả những hành động hoặc sự việc bắt đầu trong quá khứ và vẫn tiếp diễn ở hiện tại

Ví dụ: Mr. Jones has worked as a teacher for 50 years. [Ông Jones đã làm giáo viên trong 50 năm.]

Trong ví dụ trên, việc Ông Jones làm giáo viên bắt đầu từ 50 năm về trước và hiện tại ông vẫn đang làm giáo viên. Sau đây là một vài ví dụ tương tự:

  • He has spent 30 years helping children from poor families. [Ông đã dành 30 năm để giúp đỡ trẻ em từ các gia đình nghèo.]
  • We’ve lived in this village for a long time. [Chúng tôi đã sống ở ngôi làng này rất lâu.]

Diễn tả những trải nghiệm trong quá khứ

Khi nói về những trải nghiệm mà một người từng trải qua như đi du lịch hoặc thử một món ăn, thì hiện tại hoàn thành thường được sử dụng.

  • She's tried sushi before. [Cô ấy đã thử ăn sushi rồi.]
  • I’ve never been to Maldives. [Tôi chưa từng đến Maldives.]
  • He’s been on a big stage many times. [Anh ta đã từng đứng trên sân khấu lớn nhiều lần.]

Diễn tả những sự việc, xu hướng xảy ra gần thời điểm nói

Khi diễn tả những sự việc xảy ra trong một khoảng thời gian không xác định gần thời điểm nói, thì hiện tại hoàn thành thường được sử dụng.

Ví dụ:

  • In recent years, working from home has become a popular choice. [Trong những năm gần đây, làm việc tại nhà đã trở thành một lựa chọn phổ biến.]
  • In the last few years, many companies have gone out of business. [Trong vài năm gần đây, nhiều công ty đã ngừng hoạt động kinh doanh.]
  • Many people have died from covid-19 recently. [Nhiều người đã chết vì covid-19 gần đây]

Xem thêm: Thì tương lai hoàn thành.

Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại hoàn thành

Dấu hiệu nhận biết hiện tại hoàn thành khá đặc trưng bởi những trạng từ hiện tại hoàn thành dưới đây:

Dấu hiệu

Ví dụ

Nghĩa tiếng Việt

Since + mốc thời gian

Since I was a child, I have loved drawing.

Từ khi còn là một đứa trẻ, tôi đã rất thích vẽ.

For + khoảng thời gian

He has made pizzas for 60 years.

Ông ấy đã làm bánh pizza trong 60 năm.

Until now / Up to now / So far

Up until now, he has planted 1000 trees.

Tính đến nay anh ấy đã trồng được 1000 cây.

Over the past/the last + số + years

Over the last 10 years, this city has seen many changes.

Trong 10 năm qua, thành phố này đã có nhiều thay đổi.

Recently / In recent years / Lately

Recently, Toyota has released many new car models.

Gần đây, Toyota đã cho ra mắt nhiều mẫu ô tô mới.

Never

I have never been to Phu Quoc island.

Tôi chưa bao giờ đến đảo Phú Quốc.

Ever

Have you ever lived far from your family?

Bạn đã có bao giờ sống xa gia đình?

Just

I have just had an interesting trip.

Tôi vừa có một chuyến đi thú vị.

Already

He has had dinner already.

Anh ấy đã ăn tối rồi.

Yet

It has not rained yet.

Trời vẫn chưa mưa.

Before

I haven’t seen anyone who is energetic like that before.

Tôi chưa thấy ai tràn đầy năng lượng như vậy trước đây.

*Lưu ý:

  • Nếu sau “since” là một mệnh đề, động từ cần được chia theo thì quá khứ đơn. Bên cạnh đó, “since” cũng là một liên từ để thể hiện mối quan hệ nguyên nhân - kết quả. Đối với cách dùng này thì không áp dụng quy tắc giống với “since + mốc thời gian”.
  • Đối với thì hiện tại hoàn thành, từ “ever” thường chỉ được dùng trong câu hỏi, không dùng trong câu khẳng định.

Xem thêm: Thì quá khứ hoàn thành.

Vị trí của các trạng từ trong thì hiện tại hoàn thành

Các trạng từ có vị trí đứng khác nhau trong thì hiện tại hoàn thành, cụ thể như sau:

Already, never, ever, just: đứng sau “have/has” và thường đứng trước V[pII] - Ngoài ra already cũng có thể đứng ở vị trí cuối câu.

Ví dụ [Example]:

  • I have already told my father to stay at home tonight.
  • He has finished his exercises already.
  • Tina has never met such a nice guy before.
  • The machine has been turned on just after being fixed by the engineer.
  • Have you ever take the chance to become a champion?

Yet: Đứng tại vị trí cuối câu và thường được sử dụng rất nhiều trong câu phủ định và câu nghi vấn.

Ví dụ [Example]: Have you watch the last episode of Game of Throne yet?

So far, recently, lately, up to present, up to this moment: đặt ở đầu hoặc cuối câu.

Ví dụ [Example]: I have seen her recently.

In/ for/ during/ over + the past/ last + thời gian: đứng ở vị trí đầu hoặc cuối câu.

Ví dụ [Example]: My father has been working for this company for over the last 25 years.

Phân biệt giữa thì hiện tại hoàn thành và quá khứ đơn

Trước hết, cần hiểu là thì hiện tại hoàn thành và thì quá khứ đơn đều chỉ một sự việc xảy ra trong quá khứ. Điều tạo ra sự khác biệt giữa 2 thì này là “mục đích diễn đạt” của người nói. Xét ví dụ sau:

  1. I did my homework.
  2. I have done my homework.

Hai câu đều chỉ hành động “làm bài tập” đã xảy ra trong quá khứ, nhưng câu viết dưới dạng quá khứ đơn nhấn mạnh một hành động xảy ra tại một thời điểm tách biệt trong quá khứ và hành động này không có liên kết gì với ngữ cảnh hiện tại.

Trái lại, câu viết bằng hiện tại hoàn thành cho thấy rằng việc làm bài tập này có một liên kết nhất định với ngữ cảnh trong thời điểm nói. Có thể là giáo viên đang hỏi nhân vật “tôi” đã làm bài tập về nhà chưa, nên hành động “đã làm” có ý nghĩa với ngữ cảnh trong hiện tại:

  1. Teacher: Have you done your homework?
  2. Student: I have done my homework.

Xem thêm: Phân biệt thì quá khứ đơn – hiện tại hoàn thành – hiện tại hoàn thành tiếp diễn.

Sử dụng trong bài thi IELTS

Sử dụng thì hiện tại hoàn thành để mô tả sự thật, thành tựu

Ví dụ trong bài thi IELTS Speaking Part II - Describe a famous person that you are interested in:

Former professional football player Ronaldo has participated in numerous charitable events recently. [Cựu cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp Ronaldo đã tham gia rất nhiều sự kiện từ thiện gần đây.] - Sự thật

Ví dụ trong bài thi IELTS Speaking Part II - Describe a friend you enjoy talking with:

The boy who has won multiple trophies in sport competitions is Cristiano, my best friend since childhood. [Cậu bé đã giành được nhiều danh hiệu trong các cuộc thi thể thao là Cristiano, người bạn thân nhất của tôi từ khi còn nhỏ.] - Thành tựu.

Ví dụ trong bài thi IELTS Speaking và Writing:

Additionally, exhaust gases emitted from vehicles has caused bad impact on human’s life. [Ngoài ra, khí thải thải ra từ các phương tiện giao thông gây ảnh hưởng xấu đến cuộc sống của con người] - Sự thật.

Sử dụng thì hiện tại hoàn thành để kể về vấn đề chưa được giải quyết xong

Ví dụ:

There is still a contentious discussion about whether animal testing should be prohibited. [Vẫn còn một cuộc thảo luận tranh cãi về việc có nên cấm thử nghiệm động vật hay không.]

Tham khảo thêm: Viết lại câu thì hiện tại hoàn thành | Cấu trúc và bài tập có đáp án

Bài tập thì hiện tại hoàn thành [Present Perfect Tense]

Bài tập 1: Dựa vào dấu hiệu của những câu đã cho sẵn, hoàn thành những loại câu còn trống với từ phù hợp.

Khẳng định

Phủ định

Câu hỏi Yes - No

I

I have been hungry.

  1. I haven’t been hungry.
  1. Have I been hungry?

you

You have been a good person.

3]

4]

he

5]

He hasn’t been to France.

6]

she

7]

8]

Has she been angry?

it

It has rained.

9]

we

11]

12]

Have we cooked dinner?

you

13]

You haven’t done bad things.

14]

they

15]

16]

Has John worked hard?

I

I have seen the film.

17]

18]

you

She has eaten the cake.

19]

20]

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng dựa trên ngữ cảnh được cho trước

  1. Since 1940, the company ______________ 20 projects.
  1. creates
  1. created
  1. has created
  1. was creating
  1. Yesterday Sarah ______________ the new movie.
  1. watches
  1. was watched
  1. has watched
  1. watched
  1. I have studied English ___________ 2019.
  1. in
  1. since
  1. from
  1. when
  1. In recent years, the government ____________ many violent video games.
  1. banned
  1. is banned
  1. ban
  1. has banned
  1. Last year, our family ______________ to travel to Greece.
  1. has decided
  1. decided
  1. decides
  1. is deciding
  1. ___________ ever lied to anyone?
  1. Did you
  1. Was you
  1. Have you
  1. Will you
  1. He _____________ 10 million dollars so far.
  1. has earned
  1. is earning
  1. earns
  1. earned
  1. Recently, there __________ many natural disasters.
  1. are
  1. will be
  1. have been
  1. were

Bài tập 3: Tạo câu với những từ cho sẵn

  1. Recently / many / students / decide / study / abroad.
  1. He / be / teacher / 40 years.
  1. I / never / be / foreign country.
  1. They / hire / 30 employees / since 2018.
  1. We / meet / talented / young people / in the last few years.
  1. It / be / good day.
  1. Have/ you / ever/ meet / celebrity?
  1. What / have / you / do / this / cake?

Bài tập 4: Dịch những câu dưới đây sang tiếng Anh sử dụng thì hiện tại hoàn thành

  1. Kể từ khi tôi là một đứa trẻ, tôi đã thích chơi đàn piano.
  1. Cho đến nay, cô ấy chưa bao giờ ăn sushi.
  1. Tôi đã làm bài tập về nhà rồi, nhưng hôm nay tôi quên nó ở nhà.
  1. Anh ấy đã sửa chiếc xe hơi, và bây giờ nó có thể hoạt động.
  1. Trong những năm gần đây, nhiều loại động vật đã trở nên tuyệt chủng.
  1. Bạn đã bao giờ viết nhật ký chưa?
  1. Bạn đã ở đâu kể từ ngày hôm qua?
  1. Tại sao cô ấy chọn trở thành một ca sĩ?

Đáp án và giải thích

Bài tập 1:

  1. I haven’t been hungry.

Giải thích: Chủ ngữ ngôi thứ nhất nên trợ động từ cần dùng là have, thông tin bổ trợ là tính từ hungry nên cần dùng động từ to-be.

  1. Have I been hungry?

Giải thích: Câu hỏi yes-no nên cần đưa trợ động từ have lên đầu câu.

  1. You haven’t been a good person.

Giải thích: Chủ ngữ ngôi thứ hai nên trợ động từ cần dùng là have, câu phủ định cần thêm not, thông tin bổ trợ là danh từ a good person nên cần dùng động từ to-be.

  1. Have you been a good person?

Giải thích: Câu hỏi yes-no nên cần đưa trợ động từ have lên đầu câu.

  1. He has been to France.

Giải thích: Chủ ngữ ngôi thứ ba số ít nên trợ động từ cần dùng là has, thông tin bổ trợ là giới từ to nên cần dùng động từ to-be.

  1. Has he been to France?

Giải thích: Câu hỏi yes-no nên cần đưa trợ động từ has lên đầu câu.

  1. She has been angry.

Giải thích: Chủ ngữ ngôi thứ ba số ít nên trợ động từ cần dùng là has, thông tin bổ trợ là tính từ angry nên cần dùng động từ to-be.

  1. She hasn’t been angry.

Giải thích: Chủ ngữ ngôi thứ ba số ít nên trợ động từ cần dùng là has, câu phủ định cần thêm not.

  1. It hasn’t rained.

Giải thích: Chủ ngữ ngôi thứ ba số ít nên trợ động từ cần dùng là has, câu phủ định cần thêm not, động từ chia V3 rained.

  1. Has it rained?

Giải thích: Câu hỏi yes-no nên cần đưa trợ động từ Has lên đầu câu.

  1. We have cooked dinner.

Giải thích: Chủ ngữ số nhiều nên trợ động từ cần dùng là have, động từ chia V3 cooked.

  1. We haven’t cooked dinner.

Giải thích: Chủ ngữ số nhiều nên trợ động từ cần dùng là have, câu phủ định cần thêm not, động từ chia V3 cooked.

  1. You have done bad things.

Giải thích: Chủ ngữ ngôi thứ hai nên trợ động từ cần dùng là have, động từ chia V3 done.

  1. Have you done bad things?

Giải thích: Chủ ngữ ngôi thứ hai nên trợ động từ cần dùng là have, câu phủ định cần thêm not, động từ chia V3 done.

  1. John has worked hard.

Giải thích: Chủ ngữ ngôi thứ ba số ít nên trợ động từ cần dùng là has. động từ chia V3 worked.

  1. John hasn’t worked hard.

Giải thích: Chủ ngữ ngôi thứ ba số ít nên trợ động từ cần dùng là has, câu phủ định cần thêm not, động từ chia V3 worked.

  1. I haven’t seen the film.

Giải thích: Chủ ngữ ngôi thứ nhất nên trợ động từ cần dùng là have, câu phủ định cần thêm not, động từ chia V3 seen.

  1. Have I seen the film?

Giải thích: Câu hỏi yes-no nên cần đưa trợ động từ have lên đầu câu.

  1. She hasn’t eaten the cake.

Giải thích: Chủ ngữ ngôi thứ ba số ít nên trợ động từ cần dùng là has, câu phủ định cần thêm not, động từ chia V3 eaten.

  1. Has she eaten the cake?

Giải thích: Câu hỏi yes-no nên cần đưa trợ động từ has lên đầu câu.

Bài tập 2:

  1. Đáp án: c

Giải thích: Dựa vào dấu hiệu “since 1940”, người học cần chọn đáp án sử dụng thì động từ Hiện tại hoàn thành là has created.

  1. Đáp án: d

Giải thích: Dựa vào dấu hiệu “yesterday”, một mốc thời gian cụ thể trong quá khứ, người học cần chọn đáp án sử dụng thì động từ Quá khứ đơn là watched.

  1. Đáp án: b

Giải thích: Dựa vào dấu hiệu động từ chia ở Hiện tại hoàn thành “have studied”, người học cần chọn đáp án chứa cụm từ chỉ thời gian thích hợp là since.

  1. Đáp án: d

Giải thích: Dựa vào dấu hiệu nhận biết thì hiện tại hoàn thành “in recent years” [trong những năm gần đây], người học cần chọn đáp án sử dụng thì động từ hiện tại hoàn thành là has banned.

  1. Đáp án: b

Giải thích: Dựa vào dấu hiệu “last year” [năm ngoái], người học cần chọn đáp án sử dụng thì động từ quá khứ đơn là decided.

  1. Đáp án: c

Giải thích: Dựa vào dấu hiệu “ever” [đã bao giờ], người học cần chọn đáp án sử dụng trợ động từ hiện tại hoàn thành là have you.

  1. Đáp án: a

Giải thích: Dựa vào dấu hiệu “so far” [cho đến nay], người học cần chọn đáp án sử dụng thì động từ hiện tại hoàn thành là has earned.

  1. Đáp án: c

Giải thích: Dựa vào dấu hiệu “recently” [dạo gần đây], người học cần chọn đáp án sử dụng thì động từ hiện tại hoàn thành là have.

Bài tập 3:

  1. Đáp án: Recently, many students have decided to study abroad.

Giải thích: Câu này thể hiện những xu hướng xảy ra gần đây, do đó cần dùng thì hiện tại hoàn thành. Chủ ngữ là danh từ số nhiều nên trợ động từ là have và động từ V3 là decided.

  1. Đáp án: He has been a teacher for 40 years.

Giải thích: Câu này thể hiện một hành động bắt đầu từ quá khứ kéo dài đến hiện tại, do đó cần sử dụng thì hiện tại hoàn thành. Chủ ngữ là danh từ số ít ngôi thứ ba nên trợ động từ là has và động từ V3 là been.

  1. Đáp án: I have never been to a foreign country

Giải thích: Câu này thể hiện một trải nghiệm, do đó cần sử dụng thì hiện tại hoàn thành. Chủ ngữ là danh từ số ít ngôi thứ nhất nên trợ động từ là have và động từ V3 là been.

  1. Đáp án: They have hired 30 employees since 2018.

Giải thích: Câu này thể hiện một hành động bắt đầu từ quá khứ kéo dài đến hiện tại, do đó cần sử dụng thì hiện tại hoàn thành. Chủ ngữ là danh từ số nhiều ngôi thứ ba nên trợ động từ là have và động từ V3 là hired.

  1. Đáp án: We have met many talented young people in the last few years.

Giải thích: Câu này thể hiện một hành động bắt đầu từ quá khứ kéo dài đến hiện tại, do đó cần sử dụng thì hiện tại hoàn thành. Chủ ngữ là danh từ số nhiều ngôi thứ nhất nên trợ động từ là have và động từ V3 là met.

  1. Đáp án: It has been a good day.

Giải thích: Câu này thể hiện sự việc xảy ra gần thời điểm nói, do đó cần sử dụng thì HTHT. Chủ ngữ là danh từ số ít ngôi thứ ba nên trợ động từ là has và động từ V3 là been.

  1. Đáp án: Have you ever met a celebrity?

Giải thích: Câu này thể hiện một trải nghiệm, do đó cần sử dụng thì hiện tại hoàn thành. Chủ ngữ là danh từ số ít ngôi thứ hai nên trợ động từ là have và động từ V3 là met.

  1. Đáp án: What have you done to this cake?

Giải thích: Câu này thể hiện một trải nghiệm, do đó cần sử dụng thì hiện tại hoàn thành. Chủ ngữ là danh từ ngôi thứ hai nên trợ động từ là have và động từ V3 là done.

Bài tập 4:

  1. Đáp án: Recently, many students have decided to study abroad.

Giải thích: Câu này thể hiện một hành động bắt đầu từ quá khứ kéo dài đến hiện tại, do đó cần sử dụng thì hiện tại hoàn thành. Chủ ngữ là danh từ số ít ngôi thứ nhất nên trợ động từ là have và động từ V3 là met.

  1. Đáp án: So far, she has never eaten sushi.

Giải thích: Câu này thể hiện một trải nghiệm, do đó cần sử dụng thì hiện tại hoàn thành. Dấu hiệu thì hiện tại hoàn thành là “so far”. Chủ ngữ là danh từ số ít ngôi thứ ba nên trợ động từ là has và động từ V3 là eaten.

  1. Đáp án: I have already done my homework, but today I forgot it at home.

Giải thích: Câu này thể hiện một hành động hoàn thành trong quá khứ có ý nghĩa trong hiện tại, do đó cần sử dụng thì hiện tại hoàn thành. Chủ ngữ là danh từ số ít ngôi thứ nhất nên trợ động từ là have và động từ V3 là decided.

  1. Đáp án: He has fixed the car, and now it works.

Giải thích: Câu này thể hiện một hành động hoàn thành trong quá khứ có ý nghĩa trong hiện tại, do đó cần sử dụng thì hiện tại hoàn thành. Chủ ngữ là danh từ số ít ngôi thứ ba nên trợ động từ là has và động từ V3 là fixed.

  1. Đáp án: In recent years, many kinds of animals have become extinct.

Giải thích: Câu này thể hiện một sự việc xảy ra gần thời điểm hiện tại, do đó cần sử dụng thì hiện tại hoàn thành. Chủ ngữ là danh từ số nhiều ngôi thứ ba nên trợ động từ là have và động từ V3 là become.

  1. Đáp án: Have you ever written a diary?

Giải thích: Câu này thể hiện một trải nghiệm, do đó cần sử dụng thì hiện tại hoàn thành. Dấu hiệu thì hiện tại hoàn thành là “ever”. Chủ ngữ là danh từ ngôi thứ hai nên trợ động từ là have và động từ V3 là written.

  1. Đáp án: Where have you been since yesterday?

Giải thích: Câu này thể hiện một sự việc xảy ra gần thời điểm hiện tại do đó cần sử dụng thì hiện tại hoàn thành. Dấu hiệu của thì HTHT là “since yesterday”. Chủ ngữ là danh từ ngôi thứ hai nên trợ động từ là have và động từ V3 là been.

  1. Đáp án: Why has she chosen to be a singer recently?

Giải thích: Câu này thể hiện một sự việc xảy ra gần thời điểm hiện tại do đó cần sử dụng thì hiện tại hoàn thành. Dấu hiệu thì HTHT là “recently”. Chủ ngữ là danh từ số ít ngôi thứ ba nên trợ động từ là has.

Tham khảo thêm: Bài tập về thì hiện tại hoàn thành cơ bản đến nâng cao [có đáp án]

Trên đây là bài học về khái niệm, cách sử dụng, công thức thì hiện tại hoàn thành [Present perfect tense] trong tiếng Anh kèm những bài tập có giải thích đáp án chi tiết. Bạn học có thể để lại bình luận phía dưới bài viết nếu có câu hỏi để được giải đáp.

Chủ Đề