Hướng dẫn học tiếng anh lớp 4 unit 5

Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Bài 1

1. Look, listen anh repeat.

[Nhìn, nghe và đọc lại.]

  1. Can you play volleyball?

[Bạn có thể chơi bóng chuyền không?]

No, I can't, but I can play football.

[Mình không, nhưng mình có thể chơi bóng đá.]

  1. Let's play football.

[Vậy thì chúng ta cùng chơi bóng đá.]

OK.

[Được thôi.]

  1. Oh, no!

[Ôi, không!]

Bài 2

2. Point and say.

[Chỉ và nói.]

Lời giải chi tiết:

  1. Can you play table tennis? - Yes, I can. / No, I can't.

[Bạn có thể chơi bóng bàn được không? - Vâng, tôi có thể. / Không, tôi không thể.]

  1. Can you play volleyball? - Yes, I can. / No, I can't.

[Bạn có thể chơi bóng chuyền được không? - Vâng, tôi có thể. / Không, tôi không thể.]

  1. Can you play the piano? - Yes, I can. / No, I can't.

[Bạn có thể chơi đàn piano được không? - Vâng, tôi có thể. / Không, tôi không thể.]

  1. Can you play the guitar? - Yes, I can. / No, I can't.

[Bạn có thể chơi đàn ghi-ta được không? - Vâng, tôi có thể. / Không, tôi không thể.]

Bài 3

3. Let's talk.

[Chúng ta cùng nói.]

• What can you do?

[Bạn có thể làm gì?]

• Can you... ?

[Bạn có thể... được không?]

Bài 4

4. Listen and number.

[Nghe và điền số.]

Phương pháp giải:

Bài nghe:

1. Mai: Can you play table tennis?

Nam: Yes, I can. It's my favourite sport.

Mai: Let's play it together.

Nam: OK.

2. Tony: Can you play the guitar?

Tom: No, I can't.

Tony: What about the piano? Can you play the piano?

Tom: Yes, I can.

3. Tom: Let's play chess.

Peter: Sorry, I can't.

Tom: What about football? Can you play football?

Peter: Yes, I can.

4. Mai: Do you like music?

Phong: Yes, I do.

Mai: Can you dance?

Phong: No, I can't. I can't dance, but I can sing.

Tạm dịch:

1. Mai: Cậu có thể chơi bóng bàn không?

Nam: Mình có. Đó là môn thể thao yêu thích của mình đó.

Mai: Vậy chúng mình cùng chơi đi.

Nam: được

2. Tony: Cậu có thể chơi đàn ghi-ta không?

Tom: Mình không thể.

Tony:Thế đàn dương cầm thì sao? Cậu có thể chơi đàn dương cầm không?

Tom: Mình có.

3. Tom: Cùng chơi cờ vua đi.

Peter: Xin lỗi mình không thể.

Tom: Thế còn bóng đá thì sao? Cậu có thể chơi bóng đá không?

Peter: Mình có.

4. Mai: Cậu có thích âm nhạc không?

Phong: Mình có.

Mai: Cậu có thể nhảy không?

Phong: Mình không thể. Mình không nhảy được, nhưng mình có thể hát.

Lời giải chi tiết:

  1. 2 b. 4 c. 3 d. 1

Bài 5

5. Look and write.

[Nhìn và viết.]

Lời giải chi tiết:

1. Nam: Can you cycle? [Bạn có thể đi xe đạp không?]

Akiko: No, I can't. [Không, tôi không thể.]

2. Nam: Can you play the piano? [Bạn có thể chơi đàn piano không?]

Hakim: Yes, I can. [Vâng, tôi có thể.]

3. Nam: Can you play the guitar? [Bạn có thể chơi đàn ghi-ta không?]

Tony: No, I can't. [Không, tôi không thể.]

4. Nam: Can you play chess? [Bạn có thể chơi cờ vua không?]

Linda: No, I can't. [Không, tôi không thể.]

Bài 6

6. Let's sing.

[Chúng ta cùng hát.]

Can you swim?

[Bạn có thể bơi không?]

Daddy, daddy, [Ba ơi, ba ơi,]

Daddy, daddy, [Ba ơi, ba ơi,]

Can you swim? [Ba có thể bơi không?]

Yes, I can. [Có, ba có thể.]

Yes, I can. [Có, ba có thể.]

I can swim. [Ba có thể bơi.]

Mummy, mummy, [Mẹ ơi, mẹ ơi,]

Mummy, mummy, [Mẹ ơi, mẹ ơi]

Can you dance? [Mẹ có thể múa không?]

Yes, I can. [Có, mẹ có thể.]

Yes, I can. [Có, mẹ có thể.]

I can dance. [Mẹ có thể múa.]

Baby, baby, [Con yêu, con yêu,]

Baby, baby, [Con yêu, con yêu,]

Can you sing? [Con có thể hát không?]

Yes, I can. [Dạ, con có thể.]

Yes, I can. [Dạ, con có thể.]

I can sing. [Con có thể hát ạ.]

Chủ Đề