Link video hướng dẫn sinh viên học trực tuyến [e-learning]: //www.youtube.com/watch?v=okM5F_UsWr8&t=61s
DANH SÁCH TÀI KHOẢN ĐĂNG NHẬP PHẦN MỀM E-LEARNING | |||||||
Ho | Ten | TenDangNhap | MatKhau | NgaySinh | Lớp ổn định | Lớp học phần | |
Trần Đức | Tiến | 1850030018 | 123456 | 27/06/2000 | DHCK1-K3 | NLMac2.3_LT | |
Đỗ Minh | Thắng | 1950030007 | 123456 | 30/04/2001 | DHCK1-K4 | NLMac2.3_LT | |
Lê Tiến | Việt | 1950030010 | 123456 | 20/03/2000 | DHCK1-K4 | NLMac2.3_LT | |
Nguyễn Xuân | Anh | 1950010857 | 123456 | 19/02/1996 | DHLTM1-K1 | XSTK.6_LT | |
Hoàng Thị | Lan | 1750010028 | 123456 | 07/12/1999 | DHM1-K2 | TACNM.3_LT | |
Nguyễn Thị Hồng | Mai | 1750010031 | 123456 | 18/07/1999 | DHM1-K2 | TACNM.3_LT+CNSX1.3_LT | |
Trần Thị Trà | My | 1750010033 | 123456 | 13/04/1999 | DHM1-K2 | CNSX1.4_LT | |
Nguyễn Ngọc Phương | Thảo | 1750010048 | 123456 | 27/07/1999 | DHM1-K2 | TACNM.3_LT+CNSX1.3_LT | |
Hoàng Thị Hồng | Anh | 1750010061 | 123456 | 25/05/1999 | DHM2-K2 | TACNM.3_LT+CNSX1.3_LT | |
Nghiêm Thị Ngọc | Lý | 1750010090 | 123456 | 01/03/1999 | DHM2-K2 | TACNM.3_LT+CNSX1.3_LT | |
Lê Thị Cẩm | Nhung | 1750010097 | 123456 | 06/09/1999 | DHM2-K2 | TACNM.3_LT+CNSX1.3_LT | |
Lê Thị Thu | Nga | 1850010165 | 123456 | 21/09/2000 | DHM2-K3 | TACNM.8_LT | |
Lại Thị Huyền | Trang | 1950010113 | 123456 | 08/03/2001 | DHM2-K4 | NLMac2.3_LT+VLM.5_LT | |
Nguyễn Lan | Anh | 1750010122 | 123456 | 26/09/1999 | DHM3-K2 | TACNM.3_LT+CNSX1.3_LT | |
Trần Huyền | Anh | 1750010124 | 123456 | 01/05/1999 | DHM3-K2 | TACNM.3_LT+CNSX1.3_LT | |
Trương Ngọc | Ánh | 1750010126 | 123456 | 30/12/1998 | DHM3-K2 | TACNM.3_LT+CNSX1.3_LT | |
Phạm Thị | Dịu | 1750010128 | 123456 | 01/08/1999 | DHM3-K2 | TACNM.3_LT+CNSX1.3_LT | |
Nguyễn Thị | Dung | 1750010129 | 123456 | 15/05/1999 | DHM3-K2 | TACNM.3_LT+CNSX1.3_LT | |
Trần Thị | Duyên | 1750010130 | 123456 | 25/08/1999 | DHM3-K2 | TACNM.3_LT+CNSX1.3_LT | |
Nguyễn Thị | Hạnh | 1750010134 | 123456 | 14/03/1999 | DHM3-K2 | TACNM.3_LT+CNSX1.3_LT | |
Hoàng Thị | Hậu | 1750010136 | 123456 | 14/08/1999 | DHM3-K2 | TACNM.3_LT+CNSX1.3_LT | |
Vũ Thị | Hậu | 1750010137 | 123456 | 16/10/1999 | DHM3-K2 | TACNM.3_LT+CNSX1.3_LT | |
Nguyễn Thị Thu | Hiền | 1750010138 | 123456 | 13/11/1999 | DHM3-K2 | TACNM.3_LT+CNSX1.3_LT | |
Nguyễn Thị Thu | Hiền | 1750010139 | 123456 | 29/04/1999 | DHM3-K2 | TACNM.3_LT+CNSX1.3_LT | |
Phạm Thu | Hiền | 1750010140 | 123456 | 12/11/1999 | DHM3-K2 | TACNM.3_LT+CNSX1.3_LT | |
Dương Thị | Huyền | 1750010142 | 123456 | 27/10/1999 | DHM3-K2 | TACNM.3_LT+CNSX1.3_LT | |
Nguyễn Thị Thu | Huyền | 1750010143 | 123456 | 26/11/1999 | DHM3-K2 | TACNM.3_LT+CNSX1.3_LT | |
Trịnh Khánh | Huyền | 1750010144 | 123456 | 28/08/1999 | DHM3-K2 | TACNM.3_LT+CNSX1.3_LT | |
Roãn Thu | Huyền | 1750010145 | 123456 | 31/05/1999 | DHM3-K2 | TACNM.3_LT+CNSX1.3_LT | |
Quang Thị | Hường | 1750010147 | 123456 | 15/10/1999 | DHM3-K2 | TACNM.3_LT+CNSX1.3_LT | |
Hoàng Mạnh | Khương | 1750010148 | 123456 | 22/03/1998 | DHM3-K2 | TACNM.3_LT+CNSX1.3_LT | |
Phan Thị | Liêm | 1750010150 | 123456 | 11/02/1999 | DHM3-K2 | TACNM.3_LT+CNSX1.3_LT | |
Nguyễn Thùy | Linh | 1750010152 | 123456 | 08/06/1999 | DHM3-K2 | TACNM.3_LT+CNSX1.3_LT | |
Nguyễn Thùy | Linh | 1750010154 | 123456 | 12/02/1999 | DHM3-K2 | TACNM.3_LT+CNSX1.3_LT | |
Trần Mỹ | Linh | 1750010155 | 123456 | 11/03/1999 | DHM3-K2 | TACNM.3_LT+CNSX1.3_LT | |
Trần Mỹ | Linh | 1750010156 | 123456 | 20/11/1999 | DHM3-K2 | CNSX1.3_LT | |
Vũ Thị | Lương | 1750010157 | 123456 | 04/12/1999 | DHM3-K2 | TACNM.3_LT+CNSX1.3_LT | |
Nguyễn Thị | Nguyệt | 1750010159 | 123456 | 21/08/1999 | DHM3-K2 | TACNM.3_LT+CNSX1.3_LT | |
Đặng Thị | Nhung | 1750010160 | 123456 | 27/08/1999 | DHM3-K2 | TACNM.3_LT+CNSX1.3_LT | |
Dương Thị | Phượng | 1750010164 | 123456 | 18/10/1999 | DHM3-K2 | TACNM.3_LT+CNSX1.3_LT | |
Phạm Thị | Quyên | 1750010165 | 123456 | 13/10/1999 | DHM3-K2 | TACNM.3_LT+CNSX1.3_LT | |
Nguyễn Thị | Quỳnh | 1750010166 | 123456 | 19/06/1999 | DHM3-K2 | TACNM.3_LT+CNSX1.3_LT | |
Trần Thị | Thảo | 1750010170 | 123456 | 03/02/1999 | DHM3-K2 | TACNM.3_LT+CNSX1.3_LT | |
Giang Thị | Thương | 1750010174 | 123456 | 10/07/1999 | DHM3-K2 | TACNM.3_LT+CNSX1.3_LT | |
Phạm Thị | Tuyến | 1750010175 | 123456 | 07/01/1999 | DHM3-K2 | TACNM.3_LT+CNSX1.3_LT | |
Đỗ Thị | Tuyết | 1750010176 | 123456 | 21/11/1999 | DHM3-K2 | TACNM.3_LT+CNSX1.3_LT | |
Nguyễn Thị Hải | Anh | 1850010005 | 123456 | 17/08/2000 | DHM3-K3 | TACNM.10_LT | |
Nguyễn Thị Linh | Chi | 1850010023 | 123456 | 01/12/2000 | DHM3-K3 | TACNM.10_LT | |
Lê Thị | Hà | 1850010042 | 123456 | 02/02/1999 | DHM3-K3 | TACNM.10_LT | |
Phạm Thị Thu | Hà | 1850010046 | 123456 | 19/04/2000 | DHM3-K3 | TACNM.10_LT | |
Cao Thu | Hiền | 1850010062 | 123456 | 29/06/2000 | DHM3-K3 | TACNM.10_LT | |
Dương Thị | Hồng | 1850010075 | 123456 | 03/03/2000 | DHM3-K3 | TACNM.10_LT | |
Võ Thu | Huyền | 1850010094 | 123456 | 26/11/2000 | DHM3-K3 | TACNM.10_LT | |
Nguyễn Thị | Hương | 1850010101 | 123456 | 17/10/2000 | DHM3-K3 | TACNM.10_LT | |
Nguyễn Thị Thu | Hường | 1850010109 | 123456 | 21/12/2000 | DHM3-K3 | TACNM.10_LT | |
Hà Thị | Lan | 1850010115 | 123456 | 01/07/2000 | DHM3-K3 | TACNM.10_LT | |
Nguyễn Thị | Lành | 1850010123 | 123456 | 29/01/2000 | DHM3-K3 | TACNM.10_LT | |
Nguyễn Thị Diệu | Linh | 1850010139 | 123456 | 30/01/2000 | DHM3-K3 | TACNM.10_LT | |
Lê Thị | Lộc | 1850010146 | 123456 | 20/05/2000 | DHM3-K3 | TACNM.10_LT | |
Trương Thị Hoài | Nam | 1850010163 | 123456 | 05/12/2000 | DHM3-K3 | TACNM.10_LT | |
Bùi Thị | Như | 1850010189 | 123456 | 02/10/2000 | DHM3-K3 | TACNM.10_LT | |
Ngô Thị | Nụ | 1850010190 | 123456 | 08/06/2000 | DHM3-K3 | TACNM.10_LT | |
Nguyễn Thị Như | Phương | 1850010202 | 123456 | 27/09/2000 | DHM3-K3 | TACNM.10_LT | |
Nguyễn Thị | Thơm | 1850010236 | 123456 | 03/06/2000 | DHM3-K3 | TACNM.10_LT | |
Nguyễn Thị Thu | Trang | 1850010265 | 123456 | 09/01/2000 | DHM3-K3 | TACNM.10_LT | |
Bùi Thị | Vân | 1850010283 | 123456 | 06/08/2000 | DHM3-K3 | TACNM.10_LT | |
Nguyễn Trung | Dũng | 1950010128 | 123456 | 07/11/1999 | DHM3-K4 | VLM.5_LT | |
Nguyễn Hương | Quỳnh | 1950010163 | 123456 | 21/12/2001 | DHM3-K4 | VLM.5_LT | |
Đoàn Thị Vân | Oanh | 1750010182 | 123456 | 17/12/1999 | DHM4-K2 | TACNM.3_LT+CNSX1.3_LT | |
Nguyễn Thị Lan | Anh | 1750010183 | 123456 | 13/09/1999 | DHM4-K2 | TACNM.3_LT+CNSX1.3_LT | |
Nguyễn Thị Thanh | Mai | 1750010184 | 123456 | 11/09/1999 | DHM4-K2 | TACNM.3_LT+CNSX1.3_LT | |
Nguyễn Thị | Dung | 1750010192 | 123456 | 17/06/1999 | DHM4-K2 | TACNM.3_LT+CNSX1.3_LT | |
Nguyễn Thị Thúy | Hiền | 1750010198 | 123456 | 27/11/1999 | DHM4-K2 | CNSX1.10_LT | |
Nguyễn Thanh | Huyền | 1750010204 | 123456 | 26/11/1999 | DHM4-K2 | TACNM.3_LT+CNSX1.3_LT | |
Hoàng Thị Thu | Hương | 1750010206 | 123456 | 01/09/1999 | DHM4-K2 | TACNM.3_LT+CNSX1.3_LT | |
Tống Thị | Nhung | 1750010219 | 123456 | 24/07/1999 | DHM4-K2 | TACNM.3_LT+CNSX1.3_LT | |
Nguyễn Thị | Phượng | 1750010222 | 123456 | 22/02/1999 | DHM4-K2 | TACNM.3_LT+CNSX1.3_LT | |
Vũ Thị Thu | Quỳnh | 1750010224 | 123456 | 02/05/1999 | DHM4-K2 | TACNM.3_LT+CNSX1.3_LT | |
Dương Thanh | Thảo | 1750010227 | 123456 | 26/09/1999 | DHM4-K2 | TACNM.3_LT+CNSX1.3_LT | |
Vũ Thị Kim | Thoa | 1750010228 | 123456 | 24/09/1999 | DHM4-K2 | TACNM.3_LT+CNSX1.3_LT | |
Nguyễn Thị Lệ | Thu | 1750010230 | 123456 | 10/05/1999 | DHM4-K2 | TACNM.3_LT+CNSX1.3_LT | |
Dương Trần Huyền | Trang | 1750010234 | 123456 | 13/12/1999 | DHM4-K2 | TACNM.3_LT+CNSX1.3_LT | |
Đào Thị Huyền | Trang | 1750010235 | 123456 | 05/06/1999 | DHM4-K2 | TACNM.3_LT+CNSX1.3_LT | |
Đào Quang | Trường | 1750010238 | 123456 | 13/01/1999 | DHM4-K2 | TACNM.10_LT | |
Nguyễn Thị | Hương | 1850010100 | 123456 | 18/12/2000 | DHM4-K3 | TACNM.10_LT | |
Bùi Thị | Linh | 1850010131 | 123456 | 25/09/1997 | DHM4-K3 | TACNM.10_LT | |
Nguyễn Thị | Tuyết | 1850010277 | 123456 | 15/10/2000 | DHM4-K3 | TACNM.10_LT | |
Bùi Thị | Huế | 1950010203 | 123456 | 08/03/2001 | DHM4-K4 | NLMac2.3_LT+XSTK.6_LT | |
Bùi Kiên | Cường | 1750010250 | 123456 | 27/02/1999 | DHM5-K2 | TACNM.10_LT | |
Nguyễn Thị Thu | Hằng | 1850010059 | 123456 | 12/09/2000 | DHM5-K3 | TACNM.8_LT | |
Phạm Thị Thanh | Ngoan | 1850010173 | 123456 | 20/06/2000 | DHM5-K3 | TACNM.8_LT | |
Cao Xuân | Quỳnh | 1850010207 | 123456 | 14/11/2000 | DHM5-K3 | TACNM.8_LT | |
Phạm Thị Hồng | Vân | 1850010286 | 123456 | 09/05/2000 | DHM5-K3 | TACNM.8_LT | |
Bùi Ngọc | Anh | 1950010241 | 123456 | 12/01/2001 | DHM5-K4 | NLMac2.3_LT+VLM.5_LT | |
Nguyễn Thị Diệu | Anh | 1950010242 | 123456 | 20/09/2001 | DHM5-K4 | NLMac2.3_LT+VLM.5_LT | |
Nguyễn Ngọc | Ánh | 1950010243 | 123456 | 26/03/2001 | DHM5-K4 | NLMac2.3_LT+VLM.5_LT | |
Nguyễn Thị Mỹ | Duyên | 1950010245 | 123456 | 13/09/2001 | DHM5-K4 | NLMac2.3_LT+VLM.5_LT | |
Lê Thị Thu | Hà | 1950010247 | 123456 | 27/08/2001 | DHM5-K4 | VLM.5_LT | |
Vũ Thị | Hậu | 1950010248 | 123456 | 09/07/2001 | DHM5-K4 | NLMac2.3_LT+VLM.5_LT | |
Lý Thị | Lan | 1950010249 | 123456 | 15/05/2000 | DHM5-K4 | NLMac2.3_LT+VLM.5_LT | |
Vũ Thị | Lan | 1950010250 | 123456 | 30/12/2001 | DHM5-K4 | NLMac2.3_LT+VLM.5_LT | |
Phạm Thị Phương | Linh | 1950010252 | 123456 | 19/09/2001 | DHM5-K4 | NLMac2.3_LT+VLM.5_LT | |
Nguyễn Thị | Minh | 1950010254 | 123456 | 07/10/2001 | DHM5-K4 | NLMac2.3_LT+VLM.5_LT | |
Thân Thị Kim | Ngân | 1950010255 | 123456 | 10/05/2001 | DHM5-K4 | NLMac2.3_LT+VLM.5_LT | |
Phạm Thị Kim | Oanh | 1950010257 | 123456 | 23/05/2001 | DHM5-K4 | NLMac2.3_LT+VLM.5_LT | |
Lê Thị | Phương | 1950010258 | 123456 | 26/09/2001 | DHM5-K4 | NLMac2.3_LT+VLM.5_LT | |
Dương Hồng | Quyên | 1950010259 | 123456 | 21/08/2001 | DHM5-K4 | NLMac2.3_LT+VLM.5_LT | |
Nguyễn Thúy | Quỳnh | 1950010260 | 123456 | 30/11/2001 | DHM5-K4 | NLMac2.3_LT+VLM.5_LT | |
Đoàn Thị Thanh | Thảo | 1950010261 | 123456 | 21/09/2001 | DHM5-K4 | NLMac2.3_LT+VLM.5_LT | |
Nguyễn Phương | Thảo | 1950010262 | 123456 | 11/04/2001 | DHM5-K4 | NLMac2.3_LT+VLM.5_LT | |
Nguyễn Thu | Thảo | 1950010264 | 123456 | 03/07/2001 | DHM5-K4 | NLMac2.3_LT+VLM.5_LT | |
Vũ Thị Ngọc | Trang | 1950010266 | 123456 | 25/05/2000 | DHM5-K4 | NLMac2.3_LT+VLM.5_LT | |
Trương Ngọc | Trâm | 1950010267 | 123456 | 28/08/2001 | DHM5-K4 | VLM.5_LT | |
Đào Ánh | Tuyết | 1950010268 | 123456 | 23/11/2001 | DHM5-K4 | NLMac2.3_LT+VLM.5_LT | |
Trịnh Thị Phương | Uyên | 1950010269 | 123456 | 05/09/2001 | DHM5-K4 | NLMac2.3_LT+VLM.5_LT | |
Đào Thị Thảo | Vân | 1950010270 | 123456 | 24/09/2001 | DHM5-K4 | NLMac2.3_LT+VLM.5_LT | |
Vũ Thị Thu | Yến | 1950010271 | 123456 | 29/05/2001 | DHM5-K4 | NLMac2.3_LT+VLM.5_LT | |
Nguyễn Thị Ngọc | Ánh | 1950010272 | 123456 | 26/03/2001 | DHM5-K4 | VLM.5_LT | |
Hà Thị | Diệp | 1950010274 | 123456 | 07/12/2001 | DHM5-K4 | NLMac2.3_LT+VLM.5_LT | |
Trịnh Thùy | Dung | 1950010275 | 123456 | 30/04/2001 | DHM5-K4 | NLMac2.3_LT+VLM.5_LT | |
Biện Thị | Hà | 1950010277 | 123456 | 04/10/2001 | DHM5-K4 | NLMac2.3_LT+VLM.5_LT | |
Cao Thị | Huế | 1950010279 | 123456 | 28/11/2000 | DHM5-K4 | NLMac2.3_LT+VLM.5_LT | |
Nguyễn Thị Lan | Hương | 1950010280 | 123456 | 12/02/2001 | DHM5-K4 | NLMac2.3_LT+VLM.5_LT | |
Đinh Thị Thúy | Kiều | 1950010281 | 123456 | 23/01/2001 | DHM5-K4 | NLMac2.3_LT+VLM.5_LT | |
Trần Thị Ngọc | Lan | 1950010282 | 123456 | 04/02/2001 | DHM5-K4 | NLMac2.3_LT+VLM.5_LT | |
Nguyễn Diệu | Linh | 1950010284 | 123456 | 19/05/2001 | DHM5-K4 | NLMac2.3_LT+VLM.5_LT | |
Vũ Thị Hiền | Lương | 1950010285 | 123456 | 29/07/2000 | DHM5-K4 | NLMac2.3_LT+VLM.5_LT | |
Nguyễn Nhật | Minh | 1950010286 | 123456 | 24/05/2001 | DHM5-K4 | NLMac2.3_LT+VLM.5_LT | |
Nguyễn Thị | Mơ | 1950010287 | 123456 | 28/05/2001 | DHM5-K4 | NLMac2.3_LT+VLM.5_LT | |
Trịnh Thị Hồng | Ngân | 1950010288 | 123456 | 05/01/2001 | DHM5-K4 | NLMac2.3_LT+VLM.5_LT | |
Hoàng Thị | Nguyên | 1950010289 | 123456 | 22/03/2001 | DHM5-K4 | NLMac2.3_LT+VLM.5_LT | |
Đặng Thị Như | Quỳnh | 1950010292 | 123456 | 01/04/2001 | DHM5-K4 | NLMac2.3_LT+VLM.5_LT | |
Bùi Thị Thu | Thảo | 1950010293 | 123456 | 08/03/1999 | DHM5-K4 | NLMac2.3_LT+VLM.5_LT | |
Nguyễn Phương | Thúy | 1950010295 | 123456 | 24/02/2001 | DHM5-K4 | NLMac2.3_LT+VLM.5_LT | |
Phạm Thị Minh | Thúy | 1950010296 | 123456 | 19/07/2000 | DHM5-K4 | VLM.5_LT | |
Nguyễn Thị | Thương | 1950010297 | 123456 | 10/12/2001 | DHM5-K4 | NLMac2.3_LT+VLM.5_LT | |
Trần Thị Thu | Trà | 1950010299 | 123456 | 09/08/2001 | DHM5-K4 | NLMac2.3_LT+VLM.5_LT | |
Nguyễn Thị | Tuyết | 1950010300 | 123456 | 11/12/2001 | DHM5-K4 | NLMac2.3_LT+VLM.5_LT | |
Hoàng Minh | Yến | 1950010301 | 123456 | 18/08/2001 | DHM5-K4 | NLMac2.3_LT+VLM.5_LT | |
Lê Thị | Ngọc | 1950010442 | 123456 | 21/03/2001 | DHM5-K4 | NLMac2.3_LT+VLM.5_LT | |
Đoàn Thị Tú | Anh | 1950010822 | 123456 | 04/01/2001 | DHM5-K4 | NLMac2.3_LT+VLM.5_LT | |
Đào Thị | Dịu | 1950010825 | 123456 | 28/04/2001 | DHM5-K4 | NLMac2.3_LT+VLM.5_LT | |
Vi Thị | Thi | 1950010845 | 123456 | 21/12/2001 | DHM5-K4 | NLMac2.3_LT+VLM.5_LT | |
Lê Thị | Nga | 1950010854 | 123456 | 25/08/2001 | DHM5-K4 | NLMac2.3_LT+VLM.5_LT | |
Nguyễn Thị Huyền | Trang | 1950010856 | 123456 | 19/01/2001 | DHM5-K4 | NLMac2.3_LT+VLM.5_LT | |
Lê Đình | Chính | 1750010307 | 123456 | 26/12/1999 | DHM6-K2 | CNSX1.10_LT | |
Nguyễn Thị | Ngọc | 1750010346 | 123456 | 15/12/1999 | DHM6-K2 | TACNM.3_LT+CNSX1.3_LT | |
Ngô Minh | Phương | 1750010352 | 123456 | 03/03/1999 | DHM6-K2 | TACNM.3_LT+CNSX1.3_LT | |
Hoàng Ngọc | Ánh | 1850010298 | 123456 | 08/05/2000 | DHM6-K3 | KTM2.2_LT | |
Đặng Thị Ngọc | Diệp | 1850010299 | 123456 | 28/03/2000 | DHM6-K3 | KTM2.2_LT | |
Phan Thị Ngọc | Anh | 1850010306 | 123456 | 13/12/2000 | DHM6-K3 | KTM2.2_LT+TACNM.8_LT | |
Tô Lan | Anh | 1850010307 | 123456 | 04/01/2000 | DHM6-K3 | KTM2.2_LT | |
Dương Thị | Duyên | 1850010311 | 123456 | 04/12/2000 | DHM6-K3 | KTM2.2_LT | |
Đinh Thị Mỹ | Duyên | 1850010312 | 123456 | 04/10/2000 | DHM6-K3 | KTM2.2_LT+TACNM.8_LT | |
Phạm Thị | Giang | 1850010314 | 123456 | 02/04/2000 | DHM6-K3 | KTM2.2_LT+TACNM.8_LT | |
Trần Thị | Giang | 1850010315 | 123456 | 10/07/2000 | DHM6-K3 | KTM2.2_LT+TACNM.8_LT | |
Nguyễn Thị | Linh | 1850010330 | 123456 | 19/08/2000 | DHM6-K3 | KTM2.2_LT | |
Phạm Thị | Linh | 1850010331 | 123456 | 10/07/2000 | DHM6-K3 | KTM2.2_LT | |
Phan Thị Trà | My | 1850010336 | 123456 | 28/08/2000 | DHM6-K3 | KTM2.2_LT+TACNM.8_LT | |
Đỗ Vân | Nhung | 1850010340 | 123456 | 15/03/2000 | DHM6-K3 | KTM2.2_LT | |
Hoàng Thị | Thoa | 1850010346 | 123456 | 25/02/2000 | DHM6-K3 | KTM2.2_LT+TACNM.8_LT | |
Hà Thị Phương | Thu | 1850010347 | 123456 | 25/01/2000 | DHM6-K3 | KTM2.2_LT+TACNM.8_LT | |
Trần Thị Huyền | Trang | 1850010353 | 123456 | 08/09/2000 | DHM6-K3 | KTM2.2_LT+TACNM.8_LT | |
Nguyễn Hoàng | Anh | 1950010303 | 123456 | 16/01/2001 | DHM6-K4 | NLMac2.3_LT+XSTK.6_LT | |
Đoàn Minh | Ánh | 1950010304 | 123456 | 18/01/2001 | DHM6-K4 | NLMac2.3_LT+XSTK.6_LT | |
Nguyễn Quỳnh | Châm | 1950010305 | 123456 | 27/08/2001 | DHM6-K4 | NLMac2.3_LT+XSTK.6_LT | |
Đoàn Thị | Cúc | 1950010306 | 123456 | 24/09/2001 | DHM6-K4 | NLMac2.3_LT+XSTK.6_LT | |
Đào Mai | Duyên | 1950010307 | 123456 | 12/01/2001 | DHM6-K4 | NLMac2.3_LT+XSTK.6_LT | |
Bùi Hà | Dương | 1950010308 | 123456 | 26/09/2001 | DHM6-K4 | NLMac2.3_LT+XSTK.6_LT | |
Hà Thị Hồng | Gấm | 1950010309 | 123456 | 06/08/2001 | DHM6-K4 | NLMac2.3_LT+XSTK.6_LT | |
Nông Thùy | Giang | 1950010310 | 123456 | 30/04/2001 | DHM6-K4 | NLMac2.3_LT+XSTK.6_LT | |
Phạm Hà | Giang | 1950010311 | 123456 | 30/08/2001 | DHM6-K4 | NLMac2.3_LT+XSTK.6_LT | |
Hà Thị | Hà | 1950010312 | 123456 | 14/05/2001 | DHM6-K4 | NLMac2.3_LT+XSTK.6_LT | |
Nguyễn Thị | Hà | 1950010313 | 123456 | 23/06/2001 | DHM6-K4 | NLMac2.3_LT+XSTK.6_LT | |
Phạm Thanh | Hằng | 1950010314 | 123456 | 15/12/2001 | DHM6-K4 | NLMac2.3_LT+XSTK.6_LT | |
Nguyễn Thị | Hoa | 1950010315 | 123456 | 10/07/2001 | DHM6-K4 | XSTK.6_LT | |
Đặng Thị Ngọc | Hoan | 1950010316 | 123456 | 12/05/2000 | DHM6-K4 | NLMac2.3_LT+XSTK.6_LT | |
Đỗ Thị | Hồng | 1950010318 | 123456 | 12/07/2001 | DHM6-K4 | NLMac2.3_LT+XSTK.6_LT | |
Đỗ Thị | Huệ | 1950010320 | 123456 | 20/04/2001 | DHM6-K4 | NLMac2.3_LT+XSTK.6_LT | |
Phạm Thu | Huyền | 1950010321 | 123456 | 20/03/2001 | DHM6-K4 | NLMac2.3_LT+XSTK.6_LT | |
Trần Thị Thanh | Huyền | 1950010322 | 123456 | 12/10/2001 | DHM6-K4 | NLMac2.3_LT+XSTK.6_LT | |
Đoàn Mạnh | Hùng | 1950010323 | 123456 | 01/01/2001 | DHM6-K4 | NLMac2.3_LT+XSTK.6_LT | |
Đặng Thị | Hương | 1950010324 | 123456 | 22/10/2001 | DHM6-K4 | NLMac2.3_LT+XSTK.6_LT | |
Nguyễn Thị Thu | Hương | 1950010325 | 123456 | 22/05/2001 | DHM6-K4 | NLMac2.3_LT+XSTK.6_LT | |
Nguyễn Thị | Hường | 1950010326 | 123456 | 14/08/2001 | DHM6-K4 | NLMac2.3_LT+XSTK.6_LT | |
Đặng Thị Kim | Lan | 1950010327 | 123456 | 29/11/2001 | DHM6-K4 | NLMac2.3_LT+XSTK.6_LT | |
Nguyễn Thùy | Linh | 1950010328 | 123456 | 14/01/2001 | DHM6-K4 | NLMac2.3_LT+XSTK.6_LT | |
Trần Thị Thùy | Linh | 1950010329 | 123456 | 13/02/2001 | DHM6-K4 | NLMac2.3_LT+XSTK.6_LT | |
Bùi Thị | Loan | 1950010330 | 123456 | 09/08/2001 | DHM6-K4 | NLMac2.3_LT+XSTK.6_LT | |
Nguyễn Thị | Loan | 1950010331 | 123456 | 23/03/2001 | DHM6-K4 | NLMac2.3_LT+XSTK.6_LT | |
Nguyễn Thị | Mai | 1950010332 | 123456 | 12/09/2001 | DHM6-K4 | NLMac2.3_LT+XSTK.6_LT | |
Nguyễn Đức | Mạnh | 1950010333 | 123456 | 06/10/2000 | DHM6-K4 | NLMac2.3_LT+XSTK.6_LT | |
Nguyễn Thị | Mây | 1950010334 | 123456 | 07/06/2001 | DHM6-K4 | NLMac2.3_LT+XSTK.6_LT | |
Giáp Văn | Nam | 1950010335 | 123456 | 30/10/2001 | DHM6-K4 | NLMac2.3_LT+XSTK.6_LT | |
Cao Thị Bích | Ngọc | 1950010337 | 123456 | 28/09/2001 | DHM6-K4 | NLMac2.3_LT+XSTK.6_LT | |
Kim Thị | Ngọc | 1950010338 | 123456 | 06/05/2001 | DHM6-K4 | NLMac2.3_LT+XSTK.6_LT | |
Nguyễn Thị Uyển | Nhi | 1950010340 | 123456 | 24/05/2001 | DHM6-K4 | NLMac2.3_LT+XSTK.6_LT | |
Nguyễn Thị Yến | Nhi | 1950010341 | 123456 | 25/12/2001 | DHM6-K4 | NLMac2.3_LT+XSTK.6_LT | |
Nguyễn Văn | Nhì | 1950010342 | 123456 | 29/11/2000 | DHM6-K4 | NLMac2.3_LT+XSTK.6_LT | |
Mai Thị Tuyết | Nhung | 1950010343 | 123456 | 07/12/2001 | DHM6-K4 | NLMac2.3_LT+XSTK.6_LT | |
Phạm Thị Hồng | Nhung | 1950010344 | 123456 | 07/08/2001 | DHM6-K4 | NLMac2.3_LT+XSTK.6_LT | |
Vũ Thị | Oanh | 1950010345 | 123456 | 18/12/2001 | DHM6-K4 | NLMac2.3_LT+XSTK.6_LT | |
Hoàng Thị | Phương | 1950010346 | 123456 | 04/10/2001 | DHM6-K4 | NLMac2.3_LT+XSTK.6_LT | |
Nguyễn Thị | Phương | 1950010347 | 123456 | 13/06/2001 | DHM6-K4 | NLMac2.3_LT+XSTK.6_LT | |
Nguyễn Thu | Phương | 1950010348 | 123456 | 10/05/2001 | DHM6-K4 | NLMac2.3_LT+XSTK.6_LT | |
Bùi Thị Minh | Phượng | 1950010349 | 123456 | 29/09/2001 | DHM6-K4 | XSTK.6_LT | |
Nguyễn Thị | Quỳnh | 1950010350 | 123456 | 04/07/2001 | DHM6-K4 | NLMac2.3_LT+XSTK.6_LT | |
Vũ Thanh | Tâm | 1950010351 | 123456 | 03/09/2001 | DHM6-K4 | NLMac2.3_LT+XSTK.6_LT | |
Bùi Thị | Thủy | 1950010353 | 123456 | 07/06/2001 | DHM6-K4 | NLMac2.3_LT+XSTK.6_LT | |
Hoàng Đặng Thanh | Thủy | 1950010354 | 123456 | 30/10/2001 | DHM6-K4 | NLMac2.3_LT+XSTK.6_LT | |
Lương Thị | Thủy | 1950010355 | 123456 | 03/09/2001 | DHM6-K4 | NLMac2.3_LT+XSTK.6_LT | |
Đào Thị | Trang | 1950010356 | 123456 | 28/03/2001 | DHM6-K4 | NLMac2.3_LT+XSTK.6_LT | |
Hoàng Thị | Trang | 1950010357 | 123456 | 26/01/2001 | DHM6-K4 | NLMac2.3_LT+XSTK.6_LT | |
Trần Thị Thu | Trang | 1950010358 | 123456 | 24/01/2001 | DHM6-K4 | NLMac2.3_LT+XSTK.6_LT | |
Phạm Tố | Uyên | 1950010361 | 123456 | 11/12/2001 | DHM6-K4 | NLMac2.3_LT+XSTK.6_LT | |
Nguyễn Thị | Giang | 1950010828 | 123456 | 04/02/2001 | DHM6-K4 | NLMac2.3_LT+XSTK.6_LT | |
Nguyễn Thị Kim | Thư | 1950010847 | 123456 | 29/07/2001 | DHM6-K4 | NLMac2.3_LT+XSTK.6_LT | |
Nguyễn Thị | Hạnh | 1750010373 | 123456 | 15/03/1999 | DHM7-K2 | TACNM.3_LT+CNSX1.3_LT | |
Ngô Thị Diệu | Linh | 1750010391 | 123456 | 11/10/1999 | DHM7-K2 | TACNM.3_LT+CNSX1.3_LT | |
Vũ Thị | Linh | 1750010393 | 123456 | 20/05/1999 | DHM7-K2 | TACNM.3_LT+CNSX1.3_LT | |
Nguyễn Thị | Ngân | 1750010398 | 123456 | 08/02/1999 | DHM7-K2 | TACNM.3_LT+CNSX1.3_LT | |
Đặng Thị Thuý | Như | 1750010403 | 123456 | 27/02/1999 | DHM7-K2 | TACNM.3_LT+CNSX1.3_LT | |
Nguyễn Thị | Thư | 1750010414 | 123456 | 11/11/1999 | DHM7-K2 | TACNM.3_LT+CNSX1.3_LT | |
Vương Thị Minh | Ánh | 1850010363 | 123456 | 19/10/2000 | DHM7-K3 | CNSX1.10_LT+TACNM.10_LT | |
Vũ Thị | Chi | 1850010365 | 123456 | 08/11/2000 | DHM7-K3 | CNSX1.10_LT+TACNM.10_LT | |
Nguyễn Thị | Cúc | 1850010366 | 123456 | 16/06/2000 | DHM7-K3 | CNSX1.10_LT+TACNM.10_LT | |
Nguyễn Văn | Hiếu | 1850010372 | 123456 | 17/01/2000 | DHM7-K3 | CNSX1.10_LT+TACNM.10_LT | |
Vũ Thị | Hiền | 1850010374 | 123456 | 01/09/2000 | DHM7-K3 | KTM2.2_LT+TACNM.8_LT | |
Bùi Thị | Hoa | 1850010375 | 123456 | 13/12/2000 | DHM7-K3 | CNSX1.10_LT+TACNM.10_LT | |
Lê Thị | Huế | 1850010376 | 123456 | 09/03/2000 | DHM7-K3 | KTM2.2_LT+TACNM.8_LT | |
Trịnh Thị Khánh | Huyền | 1850010382 | 123456 | 12/11/2000 | DHM7-K3 | CNSX1.10_LT | |
Trần Thị Lan | Hương | 1850010383 | 123456 | 04/11/2000 | DHM7-K3 | CNSX1.10_LT+TACNM.10_LT | |
Nguyễn Thị | Khuyên | 1850010386 | 123456 | 01/02/2000 | DHM7-K3 | KTM2.2_LT+TACNM.8_LT | |
Nguyễn Khánh | Ly | 1850010391 | 123456 | 24/09/2000 | DHM7-K3 | KTM2.2_LT+TACNM.8_LT | |
Vũ Thị | Nhung | 1850010399 | 123456 | 24/09/2000 | DHM7-K3 | KTM2.2_LT+TACNM.8_LT | |
Phạm Như | Quỳnh | 1850010400 | 123456 | 25/07/2000 | DHM7-K3 | CNSX1.10_LT | |
Cao Thị | Thanh | 1850010403 | 123456 | 07/11/2000 | DHM7-K3 | CNSX1.10_LT+TACNM.10_LT | |
Lê Thị | Thủy | 1850010413 | 123456 | 27/06/2000 | DHM7-K3 | CNSX1.10_LT+TACNM.10_LT | |
Đỗ Thị | Trang | 1850010418 | 123456 | 15/02/2000 | DHM7-K3 | CNSX1.10_LT+TACNM.10_LT | |
Đinh Thị Khánh | Ly | 1850010669 | 123456 | 28/08/2000 | DHM7-K3 | CNSX1.10_LT+TACNM.10_LT | |
Nguyễn Việt | Cường | 1950010373 | 123456 | 12/08/2001 | DHM7-K4 | NLMac2.3_LT+XSTK.6_LT | |
Nguyễn Thị Thu | Huyền | 1950010388 | 123456 | 29/04/2001 | DHM7-K4 | NLMac2.3_LT+XSTK.6_LT | |
Hoàng Đức | Việt | 1950010421 | 123456 | 19/10/2001 | DHM7-K4 | NLMac2.3_LT+XSTK.6_LT | |
Hoàng Thị | Hoa | 1750010434 | 123456 | 14/07/1999 | DHM8-K2 | TKTP3.4_LT | |
Nguyễn Thị | Linh | 1750010446 | 123456 | 14/04/1999 | DHM8-K2 | TKTP3.4_LT | |
Chu Thị | Vân | 1750010478 | 123456 | 22/06/1999 | DHM8-K2 | TKTP3.4_LT | |
Nguyễn Thị Kim | Chi | 1850010426 | 123456 | 15/03/2000 | DHM8-K3 | CNSX1.10_LT+TACNM.10_LT | |
Đặng Thị Ánh | Duyên | 1850010430 | 123456 | 22/11/2000 | DHM8-K3 | CNSX1.10_LT | |
Nguyễn Thị Khánh | Hòa | 1850010441 | 123456 | 13/02/2000 | DHM8-K3 | CNSX1.10_LT | |
Nguyễn Văn | Khương | 1850010445 | 123456 | 21/11/2000 | DHM8-K3 | KTM2.2_LT | |
Đặng Hương | Ly | 1850010452 | 123456 | 24/06/2000 | DHM8-K3 | CNSX1.10_LT | |
Nguyễn Thị Vân | Nga | 1850010454 | 123456 | 14/10/2000 | DHM8-K3 | CNSX1.10_LT | |
Trần Thị Như | Quỳnh | 1850010464 | 123456 | 28/09/2000 | DHM8-K3 | CNSX1.10_LT | |
Nguyễn Thị | Thoan | 1850010474 | 123456 | 17/05/2000 | DHM8-K3 | CNSX1.10_LT | |
Nguyễn Thị Hồng | Thu | 1850010475 | 123456 | 06/02/2000 | DHM8-K3 | CNSX1.10_LT | |
Trương Thị Huyền | Trang | 1850010479 | 123456 | 06/11/2000 | DHM8-K3 | CNSX1.10_LT | |
Nguyễn Tú | Uyên | 1850010481 | 123456 | 27/08/2000 | DHM8-K3 | CNSX1.10_LT | |
Đặng Xuân | Hải | 1950010429 | 123456 | 22/02/2001 | DHM8-K4 | NLMac2.3_LT+XSTK.6_LT | |
Lưu Thị | An | 1850010482 | 123456 | 02/04/2000 | DHM9-K3 | TACNM.8_LT | |
Nguyễn Thị Vân | Anh | 1850010496 | 123456 | 10/07/1998 | DHM9-K3 | TACNM.8_LT | |
Phạm Nguyễn Phương | Anh | 1850010497 | 123456 | 20/10/2000 | DHM9-K3 | TACNM.8_LT | |
Nguyễn Thị Phương | Bích | 1850010511 | 123456 | 29/03/2000 | DHM9-K3 | TACNM.8_LT | |
Đinh Thị Phương | Chi | 1850010514 | 123456 | 23/10/2000 | DHM9-K3 | TACNM.8_LT | |
Nguyễn Thị | Chi | 1850010515 | 123456 | 07/08/2000 | DHM9-K3 | TACNM.8_LT | |
Nguyễn Thùy | Dương | 1850010536 | 123456 | 01/08/2000 | DHM9-K3 | TACNM.8_LT | |
Trần Hương | Giang | 1850010541 | 123456 | 22/03/2000 | DHM9-K3 | TACNM.8_LT | |
Đỗ Thị Thu | Hà | 1850010549 | 123456 | 10/09/2000 | DHM9-K3 | TACNM.8_LT | |
Nguyễn Thị | Hạnh | 1850010567 | 123456 | 07/01/2000 | DHM9-K3 | TACNM.8_LT | |
Lê Thị | Huệ | 1850010604 | 123456 | 22/05/2000 | DHM9-K3 | TACNM.8_LT | |
Nguyễn Thị | Hường | 1850010629 | 123456 | 17/12/2000 | DHM9-K3 | TACNM.8_LT | |
Đặng Thùy | Linh | 1850010649 | 123456 | 24/03/2000 | DHM9-K3 | TACNM.8_LT | |
Ngô Thị Phương | Linh | 1850010657 | 123456 | 11/07/2000 | DHM9-K3 | KTM2.2_LT+TACNM.8_LT | |
Nhâm Thị Thùy | Linh | 1850010660 | 123456 | 21/03/2000 | DHM9-K3 | KTM2.2_LT | |
Nguyễn Thị | Lộc | 1850010665 | 123456 | 24/05/1999 | DHM9-K3 | TACNM.8_LT | |
Nguyễn Thị | Luyến | 1850010666 | 123456 | 22/09/2000 | DHM9-K3 | TACNM.8_LT | |
Trần Thị Minh | Lý | 1850010675 | 123456 | 16/03/2000 | DHM9-K3 | TACNM.8_LT | |
Lưu Thị | Ngọc | 1850010705 | 123456 | 03/09/2000 | DHM9-K3 | TACNM.8_LT | |
Nguyễn Bích | Ngọc | 1850010706 | 123456 | 08/05/2000 | DHM9-K3 | KTM2.2_LT | |
Tăng Thị Minh | Phượng | 1850010733 | 123456 | 19/08/2000 | DHM9-K3 | TACNM.8_LT | |
Bùi Thị | Son | 1850010740 | 123456 | 20/11/2000 | DHM9-K3 | TACNM.8_LT | |
Nguyễn Thị Hoài | Thu | 1850010762 | 123456 | 09/12/2000 | DHM9-K3 | KTM2.2_LT+TACNM.8_LT | |
Phạm Thị | Thúy | 1850010767 | 123456 | 07/02/2000 | DHM9-K3 | TACNM.8_LT | |
Tạ Anh | Tú | 1850010801 | 123456 | 29/09/2000 | DHM9-K3 | TACNM.8_LT | |
Nguyễn Thị | Vân | 1850010807 | 123456 | 20/11/2000 | DHM9-K3 | TACNM.8_LT | |
Lê Thị Ngọc | Anh | 1750010541 | 123456 | 06/06/1999 | DHM10-K2 | TKTP3.4_LT | |
Nguyễn Thị Lan | Anh | 1750010542 | 123456 | 02/02/1999 | DHM10-K2 | TKTP3.4_LT | |
Vũ Thị Phương | Anh | 1750010546 | 123456 | 20/07/1999 | DHM10-K2 | TKTP3.4_LT | |
Lê Thị Minh | Ánh | 1750010547 | 123456 | 20/04/1999 | DHM10-K2 | TKTP3.4_LT | |
Nguyễn Thị Hải | Duyên | 1750010551 | 123456 | 16/06/1999 | DHM10-K2 | TKTP3.4_LT | |
Lương Thị Hương | Giang | 1750010553 | 123456 | 09/10/1999 | DHM10-K2 | TKTP3.4_LT | |
Trịnh Thị | Hồng | 1750010558 | 123456 | 28/10/1999 | DHM10-K2 | TKTP3.4_LT | |
Nguyễn Thị | Huê | 1750010559 | 123456 | 12/01/1999 | DHM10-K2 | TKTP3.4_LT | |
Phạm Thu | Huyền | 1750010562 | 123456 | 25/03/1999 | DHM10-K2 | TKTP3.4_LT | |
Đinh Thị | Hương | 1750010564 | 123456 | 22/05/1999 | DHM10-K2 | TKTP3.4_LT | |
Trần Chi | Linh | 1750010570 | 123456 | 30/09/1999 | DHM10-K2 | TKTP3.4_LT | |
Hoàng Thị Thanh | Niệm | 1750010576 | 123456 | 27/11/1999 | DHM10-K2 | TKTP3.4_LT | |
Phạm Thị | Uyên | 1750010578 | 123456 | 06/06/1999 | DHM10-K2 | TKTP3.4_LT | |
Bùi Thị | Phương | 1750010580 | 123456 | 25/08/1999 | DHM10-K2 | TKTP3.4_LT | |
Nguyễn Ngọc | Quỳnh | 1750010583 | 123456 | 28/11/1999 | DHM10-K2 | TKTP3.4_LT | |
Vũ Thị Vân | Quỳnh | 1750010584 | 123456 | 28/12/1999 | DHM10-K2 | TKTP3.4_LT | |
Tô Thị Phương | Thảo | 1750010588 | 123456 | 04/02/1999 | DHM10-K2 | TKTP3.4_LT | |
Bùi Thị | Thơm | 1750010591 | 123456 | 11/05/1999 | DHM10-K2 | TKTP3.4_LT | |
Nguyễn Thị | Thủy | 1750010596 | 123456 | 19/10/1999 | DHM10-K2 | TKTP3.4_LT | |
Nguyễn Thành | Trung | 1750010598 | 123456 | 02/11/1999 | DHM10-K2 | TKTP3.4_LT | |
Nguyễn Thị | Vui | 1750010599 | 123456 | 04/04/1999 | DHM10-K2 | TKTP3.4_LT | |
Trần Hải | Yến | 1750010600 | 123456 | 08/02/1999 | DHM10-K2 | TKTP3.4_LT | |
Phương Thị | Châm | 1750010606 | 123456 | 13/09/1999 | DHM11-K2 | TKTP3.4_LT | |
Nguyễn Thị Ngọc | Diễm | 1750010608 | 123456 | 09/10/1999 | DHM11-K2 | TKTP3.4_LT | |
Hoàng Thị | Dung | 1750010611 | 123456 | 25/03/1999 | DHM11-K2 | TKTP3.4_LT | |
Nguyễn Thùy | Dung | 1750010612 | 123456 | 14/12/1999 | DHM11-K2 | TKTP3.4_LT | |
Nguyễn Thị | Hà | 1750010615 | 123456 | 26/03/1999 | DHM11-K2 | TKTP3.4_LT | |
Nguyễn Thị | Hạnh | 1750010616 | 123456 | 29/10/1999 | DHM11-K2 | TKTP3.4_LT | |
Sỹ Thị Thanh | Huyền | 1750010619 | 123456 | 05/09/1999 | DHM11-K2 | TKTP3.4_LT | |
Đỗ Thị | Hòa | 1750010621 | 123456 | 16/05/1999 | DHM11-K2 | TKTP3.4_LT | |
Phạm Thị | Huế | 1750010622 | 123456 | 02/09/1999 | DHM11-K2 | TKTP3.4_LT | |
Nguyễn Thị Lan | Hương | 1750010625 | 123456 | 04/09/1999 | DHM11-K2 | TKTP3.4_LT | |
Phạm Thị Thu | Hương | 1750010626 | 123456 | 24/10/1999 | DHM11-K2 | TKTP3.4_LT | |
Mai Thị | Nguyệt | 1750010634 | 123456 | 18/08/1999 | DHM11-K2 | TKTP3.4_LT | |
Lê Thị | Phương | 1750010637 | 123456 | 15/07/1999 | DHM11-K2 | TKTP3.4_LT | |
Nguyễn Văn | Sử | 1750010639 | 123456 | 07/10/1999 | DHM11-K2 | TKTP3.4_LT | |
Bùi Thị | Thanh | 1750010641 | 123456 | 30/07/1999 | DHM11-K2 | TKTP3.4_LT | |
Đỗ Thị Phương | Thảo | 1750010642 | 123456 | 25/11/1999 | DHM11-K2 | TKTP3.4_LT | |
Bùi Thị Hồng | Thắm | 1750010644 | 123456 | 19/10/1999 | DHM11-K2 | TKTP3.4_LT | |
Bùi Thị | Thùy | 1750010647 | 123456 | 17/08/1999 | DHM11-K2 | TKTP3.4_LT | |
Trần Thùy | Trang | 1750010653 | 123456 | 08/08/1999 | DHM11-K2 | TKTP3.4_LT | |
Vũ Thị | Trang | 1750010654 | 123456 | 14/07/1999 | DHM11-K2 | TKTP3.4_LT | |
Lư Thị | Yến | 1750010659 | 123456 | 25/12/1999 | DHM11-K2 | TKTP3.4_LT | |
Kiều | Châm | 1850010513 | 123456 | 25/02/2000 | DHM11-K3 | TACNM.8_LT | |
Hoàng Thị | Phượng | 1850010731 | 123456 | 20/10/2000 | DHM11-K3 | TACNM.10_LT | |
Vũ Thị Huyền | Trang | 1950010663 | 123456 | 09/06/2001 | DHM11-K4 | TinHocDC.5_LT | |
Nguyễn Thị Lan | Anh | 1750010661 | 123456 | 15/05/1999 | DHM12-K2 | TKTP3.4_LT | |
Nguyễn Thị Thùy | Dương | 1750010665 | 123456 | 16/03/1999 | DHM12-K2 | TKTP3.4_LT | |
Bùi Thị Thu | Giang | 1750010666 | 123456 | 26/03/1999 | DHM12-K2 | TKTP3.4_LT | |
Lê Thanh | Hà | 1750010668 | 123456 | 29/06/1998 | DHM12-K2 | TKTP3.4_LT | |
Lý Thị | Hiền | 1750010672 | 123456 | 17/04/1999 | DHM12-K2 | TKTP3.4_LT | |
Nguyễn Thị | Hoài | 1750010676 | 123456 | 12/03/1999 | DHM12-K2 | TKTP3.4_LT | |
Đào Thị | Hương | 1750010686 | 123456 | 15/10/1999 | DHM12-K2 | TKTP3.4_LT | |
Hoàng Minh | Thúy | 1750010714 | 123456 | 05/09/1999 | DHM12-K2 | TKTP3.4_LT | |
Trần Hoài | Nam | 1850010689 | 123456 | 29/05/2000 | DHM12-K3 | KTM2.2_LT | |
Hoàng Thị | Chang | 1950010670 | 123456 | 10/07/2001 | DHM12-K4 | TBM.5_LT+TinHocDC.5_LT | |
Lê Thị | Hoài | 1750010744 | 123456 | 19/09/1999 | DHM13-K2 | TKTP3.4_LT | |
Nguyễn Thị | Huyên | 1750010746 | 123456 | 01/12/1999 | DHM13-K2 | TKTP3.4_LT | |
Vũ Thu | Thảo | 1750010764 | 123456 | 31/03/1999 | DHM13-K2 | TKTP3.4_LT | |
Lê Thị Lan | Anh | 1850010489 | 123456 | 15/11/2000 | DHM13-K3 | TACNM.10_LT | |
Vũ Thị Vân | Chinh | 1850010519 | 123456 | 16/09/2000 | DHM13-K3 | TACNM.10_LT | |
Mai Thị Thùy | Dung | 1850010529 | 123456 | 15/07/2000 | DHM13-K3 | KTM2.2_LT | |
Đặng Thị | Hằng | 1850010565 | 123456 | 28/02/2000 | DHM13-K3 | KTM2.2_LT | |
Đoàn Thị | Hằng | 1850010566 | 123456 | 22/08/2000 | DHM13-K3 | KTM2.2_LT+TACNM.8_LT | |
Lưu Thị Thu | Huyền | 1850010611 | 123456 | 18/09/2000 | DHM13-K3 | KTM2.2_LT | |
Phạm Thị | Hương | 1850010620 | 123456 | 21/03/2000 | DHM13-K3 | KTM2.2_LT | |
Nguyễn Cầu | Long | 1850010664 | 123456 | 14/10/2000 | DHM13-K3 | KTM2.2_LT | |
Đặng Thị | Ngạn | 1850010698 | 123456 | 04/11/2000 | DHM13-K3 | TACNM.10_LT | |
Quách Chí | Phong | 1850010725 | 123456 | 06/08/2000 | DHM13-K3 | TACNM.10_LT | |
Đỗ Thị | Quế | 1850010734 | 123456 | 26/05/2000 | DHM13-K3 | KTM2.2_LT+TACNM.8_LT | |
Trần Thị | Trang | 1850010794 | 123456 | 11/02/2000 | DHM13-K3 | KTM2.2_LT+TACNM.8_LT | |
Nguyễn Thị | Yến | 1850010820 | 123456 | 27/09/2000 | DHM13-K3 | KTM2.2_LT+TACNM.8_LT | |
Đỗ Thị Ngọc | Anh | 1950010726 | 123456 | 02/08/2001 | DHM13-K4 | TBM.5_LT+TinHocDC.5_LT | |
Hoàng Thị Lan | Anh | 1950010727 | 123456 | 07/11/2000 | DHM13-K4 | TBM.5_LT+TinHocDC.5_LT | |
Nguyễn Thị Hồng | Anh | 1950010728 | 123456 | 26/02/2001 | DHM13-K4 | TBM.5_LT+TinHocDC.5_LT | |
Nguyễn Thị Ngọc | Anh | 1950010729 | 123456 | 28/06/2001 | DHM13-K4 | TBM.5_LT+TinHocDC.5_LT | |
Nguyễn Xuân Ngọc | Anh | 1950010730 | 123456 | 02/10/2001 | DHM13-K4 | TBM.5_LT+TinHocDC.5_LT | |
Phạm Thị Kim | Anh | 1950010731 | 123456 | 05/06/2001 | DHM13-K4 | TBM.5_LT+TinHocDC.5_LT | |
Phạm Việt | Anh | 1950010732 | 123456 | 14/01/2001 | DHM13-K4 | TBM.5_LT+TinHocDC.5_LT | |
Tô Việt | Anh | 1950010733 | 123456 | 22/02/2001 | DHM13-K4 | TBM.5_LT+TinHocDC.5_LT | |
Nguyễn Quang | Cường | 1950010734 | 123456 | 08/08/2001 | DHM13-K4 | TBM.5_LT+TinHocDC.5_LT | |
Lê Quỳnh | Diễm | 1950010735 | 123456 | 03/05/2001 | DHM13-K4 | TBM.5_LT+TinHocDC.5_LT | |
Nguyễn Thị | Diễm | 1950010736 | 123456 | 23/12/2001 | DHM13-K4 | TBM.5_LT+TinHocDC.5_LT | |
Hà Thị | Dịu | 1950010737 | 123456 | 07/02/2001 | DHM13-K4 | TBM.5_LT+TinHocDC.5_LT | |
Phạm Thị | Dung | 1950010739 | 123456 | 30/01/2001 | DHM13-K4 | TBM.5_LT+TinHocDC.5_LT | |
Trần Thị Thùy | Dung | 1950010740 | 123456 | 08/12/2001 | DHM13-K4 | TBM.5_LT+TinHocDC.5_LT | |
Nguyễn Thị Thùy | Dương | 1950010741 | 123456 | 16/03/2001 | DHM13-K4 | TBM.5_LT+TinHocDC.5_LT | |
Trần Thị Thùy | Dương | 1950010742 | 123456 | 12/03/2001 | DHM13-K4 | TBM.5_LT+TinHocDC.5_LT | |
Bùi Hương | Giang | 1950010743 | 123456 | 14/06/2001 | DHM13-K4 | TBM.5_LT+TinHocDC.5_LT | |
Phạm Thị Thu | Hà | 1950010744 | 123456 | 20/02/2001 | DHM13-K4 | TBM.5_LT+TinHocDC.5_LT | |
Trương Thị | Hà | 1950010745 | 123456 | 01/10/2001 | DHM13-K4 | TBM.5_LT+TinHocDC.5_LT | |
Phạm Thị | Hạ | 1950010746 | 123456 | 17/02/2001 | DHM13-K4 | TBM.5_LT+TinHocDC.5_LT | |
Tăng Thị | Hạnh | 1950010747 | 123456 | 29/04/2001 | DHM13-K4 | TBM.5_LT+TinHocDC.5_LT | |
Đinh Thị | Hằng | 1950010748 | 123456 | 02/12/2001 | DHM13-K4 | TBM.5_LT+TinHocDC.5_LT | |
Lưu Thị | Hoài | 1950010749 | 123456 | 16/08/2001 | DHM13-K4 | TBM.5_LT+TinHocDC.5_LT | |
Khuất Thị | Huế | 1950010750 | 123456 | 30/08/2001 | DHM13-K4 | TBM.5_LT+TinHocDC.5_LT | |
Nguyễn Thị | Huế | 1950010751 | 123456 | 30/08/2001 | DHM13-K4 | TBM.5_LT+TinHocDC.5_LT | |
Đoàn Mai | Hương | 1950010752 | 123456 | 27/08/2001 | DHM13-K4 | TBM.5_LT+TinHocDC.5_LT | |
Mai Bùi Thanh | Hương | 1950010753 | 123456 | 10/06/2001 | DHM13-K4 | TBM.5_LT+TinHocDC.5_LT | |
Nguyễn Thị | Hường | 1950010754 | 123456 | 28/07/2001 | DHM13-K4 | TBM.5_LT+TinHocDC.5_LT | |
Nguyễn Thị | Hường | 1950010755 | 123456 | 07/06/2001 | DHM13-K4 | TBM.5_LT+TinHocDC.5_LT | |
Nguyễn Thị | Khuyên | 1950010756 | 123456 | 14/11/2001 | DHM13-K4 | TBM.5_LT+TinHocDC.5_LT | |
Trần Thị Phương | Lan | 1950010757 | 123456 | 18/10/2001 | DHM13-K4 | TBM.5_LT+TinHocDC.5_LT | |
Nguyễn Thị | Lệ | 1950010758 | 123456 | 09/12/2001 | DHM13-K4 | TBM.5_LT+TinHocDC.5_LT | |
Cao Thị Tuyết | Mai | 1950010759 | 123456 | 13/08/2001 | DHM13-K4 | TBM.5_LT+TinHocDC.5_LT | |
Vũ Thị Quỳnh | Mai | 1950010760 | 123456 | 24/06/2001 | DHM13-K4 | TBM.5_LT+TinHocDC.5_LT | |
Tạ Thị Trà | My | 1950010761 | 123456 | 24/10/2001 | DHM13-K4 | TBM.5_LT+TinHocDC.5_LT | |
Lê Thị Thanh | Nga | 1950010762 | 123456 | 27/03/2001 | DHM13-K4 | TBM.5_LT+TinHocDC.5_LT | |
Tô Phương | Nga | 1950010763 | 123456 | 21/09/2001 | DHM13-K4 | TBM.5_LT+TinHocDC.5_LT | |
Bùi Thị | Phương | 1950010764 | 123456 | 26/07/2001 | DHM13-K4 | TBM.5_LT+TinHocDC.5_LT | |
Nguyễn Thị Minh | Phương | 1950010765 | 123456 | 21/07/2001 | DHM13-K4 | TBM.5_LT+TinHocDC.5_LT | |
Vũ Thị | Phương | 1950010766 | 123456 | 20/02/2001 | DHM13-K4 | TBM.5_LT+TinHocDC.5_LT | |
Trần Thị Như | Quỳnh | 1950010767 | 123456 | 24/09/2001 | DHM13-K4 | TBM.5_LT+TinHocDC.5_LT | |
Đặng Kim | Sơn | 1950010769 | 123456 | 20/01/2001 | DHM13-K4 | TBM.5_LT+TinHocDC.5_LT | |
Nguyễn Thị Thu | Thảo | 1950010771 | 123456 | 23/09/2001 | DHM13-K4 | TBM.5_LT+TinHocDC.5_LT | |
Phạm Thị Phương | Thảo | 1950010772 | 123456 | 14/08/2001 | DHM13-K4 | TBM.5_LT+TinHocDC.5_LT | |
Phạm Thị Thanh | Thảo | 1950010773 | 123456 | 25/07/2001 | DHM13-K4 | TBM.5_LT+TinHocDC.5_LT | |
Nguyễn Gia | Thiện | 1950010774 | 123456 | 27/11/2001 | DHM13-K4 | TBM.5_LT+TinHocDC.5_LT | |
Đỗ Thị Thanh | Thơm | 1950010775 | 123456 | 19/01/2001 | DHM13-K4 | TBM.5_LT+TinHocDC.5_LT | |
Lại Phương | Thúy | 1950010776 | 123456 | 14/01/2001 | DHM13-K4 | TBM.5_LT+TinHocDC.5_LT | |
Nguyễn Thị | Thúy | 1950010777 | 123456 | 27/10/2001 | DHM13-K4 | TBM.5_LT+TinHocDC.5_LT | |
Phạm Thu | Thủy | 1950010778 | 123456 | 30/09/2001 | DHM13-K4 | TBM.5_LT+TinHocDC.5_LT | |
Đỗ Thị | Thục | 1950010779 | 123456 | 02/11/2001 | DHM13-K4 | TBM.5_LT+TinHocDC.5_LT | |
Nguyễn Thị | Trang | 1950010780 | 123456 | 02/11/2001 | DHM13-K4 | TBM.5_LT+TinHocDC.5_LT | |
Nguyễn Thị | Tuyết | 1950010781 | 123456 | 23/10/2001 | DHM13-K4 | TBM.5_LT+TinHocDC.5_LT | |
Vũ Quỳnh Thảo | Uyên | 1950010782 | 123456 | 18/08/2001 | DHM13-K4 | TBM.5_LT+TinHocDC.5_LT | |
Đỗ Thị Thảo | Vân | 1950010783 | 123456 | 29/08/2001 | DHM13-K4 | TBM.5_LT+TinHocDC.5_LT | |
Nguyễn Thị | Viên | 1950010784 | 123456 | 17/11/2001 | DHM13-K4 | TBM.5_LT+TinHocDC.5_LT | |
Mai Thu | Yến | 1950010785 | 123456 | 29/05/2001 | DHM13-K4 | TBM.5_LT+TinHocDC.5_LT | |
Bùi Thu | Hằng | 1750010794 | 123456 | 07/06/1998 | DHM14-K2 | TKTP3.4_LT | |
Đặng Phương | Thảo | 1750010818 | 123456 | 03/01/1999 | DHM14-K2 | TKTP3.4_LT | |
Đinh Thị Thu | Thảo | 1750010819 | 123456 | 24/03/1999 | DHM14-K2 | TKTP3.4_LT | |
Nguyễn Thị Hương | Giang | 1850010540 | 123456 | 03/08/2000 | DHM14-K3 | KTM2.2_LT | |
Nguyễn Thị | Hà | 1850010552 | 123456 | 12/01/2000 | DHM14-K3 | CNSX1.10_LT | |
Hoàng Thị Thu | Hiền | 1850010580 | 123456 | 01/04/2000 | DHM14-K3 | KTM2.2_LT | |
Nguyễn Thị | Oanh | 1950010841 | 123456 | 02/09/2000 | DHM14-K4 | TBM.5_LT+TinHocDC.5_LT | |
Trần Thị Ngọc | Ánh | 1850010847 | 123456 | 09/07/2000 | DHM15-K3 | KTM2.2_LT+TACNM.8_LT | |
Nguyễn Lệ | Chi | 1850010848 | 123456 | 07/02/2000 | DHM15-K3 | CNSX1.10_LT | |
Ngô Thị Kiều | Duyên | 1850010851 | 123456 | 08/04/2000 | DHM15-K3 | KTM2.2_LT+TACNM.8_LT | |
Nguyễn Văn | Đoàn | 1850010852 | 123456 | 18/04/2000 | DHM15-K3 | CNSX1.10_LT | |
Bạch Ngọc | Hằng | 1850010860 | 123456 | 03/11/2000 | DHM15-K3 | KTM2.2_LT+TACNM.8_LT | |
Đoàn Thị Ngọc | Hân | 1850010863 | 123456 | 31/08/2000 | DHM15-K3 | KTM2.2_LT | |
Lê Thị | Hương | 1850010874 | 123456 | 17/03/2000 | DHM15-K3 | KTM2.2_LT | |
Vũ Thùy | Linh | 1850010882 | 123456 | 22/02/2000 | DHM15-K3 | KTM2.2_LT+TACNM.8_LT | |
Nguyễn Thị | Loan | 1850010884 | 123456 | 29/03/2000 | DHM15-K3 | KTM2.2_LT+TACNM.8_LT | |
Hoàng Thị | Minh | 1850010889 | 123456 | 25/03/2000 | DHM15-K3 | KTM2.2_LT+TACNM.8_LT | |
Lê Thị | Ngọc | 1850010892 | 123456 | 11/12/2000 | DHM15-K3 | KTM2.2_LT+TACNM.8_LT | |
Hồ Thị | Nguyệt | 1850010895 | 123456 | 20/09/2000 | DHM15-K3 | KTM2.2_LT+TACNM.8_LT | |
Vũ Thị Mai | Nhung | 1850010902 | 123456 | 10/04/2000 | DHM15-K3 | KTM2.2_LT+TACNM.8_LT | |
Vũ Thị | Phương | 1850010906 | 123456 | 12/02/1999 | DHM15-K3 | KTM2.2_LT+TACNM.8_LT | |
Nguyễn Thị | Quỳnh | 1850010909 | 123456 | 24/09/2000 | DHM15-K3 | CNSX1.10_LT+TACNM.10_LT | |
Nguyễn Thị | Thương | 1850010915 | 123456 | 03/12/2000 | DHM15-K3 | KTM2.2_LT | |
Đỗ Thị Hồng | Toan | 1850010917 | 123456 | 20/04/2000 | DHM15-K3 | CNSX1.10_LT | |
Bùi Thị | Trang | 1850010918 | 123456 | 29/06/2000 | DHM15-K3 | KTM2.2_LT+TACNM.8_LT | |
Phùng Thị Thu | Giang | 1850010922 | 123456 | 11/09/2000 | DHM15-K3 | KTM2.2_LT | |
Nguyễn Thị Hải | Yến | 1850010929 | 123456 | 09/09/2000 | DHM15-K3 | CNSX1.10_LT | |
Phạm Thị | Tuyết | 1850010932 | 123456 | 13/12/2000 | DHM15-K3 | KTM2.2_LT+TACNM.8_LT | |
Ngô Thị | Hạnh | 1850010933 | 123456 | 01/08/2000 | DHM15-K3 | KTM2.2_LT | |
Vũ Thị Phương | Thùy | 1750010716 | 123456 | 13/10/1999 | DHM16-K3 | KTM2.2_LT | |
Phạm Thị Hương | Ly | 1850010148 | 123456 | 07/12/2000 | DHM16-K3 | KTM2.2_LT+TACNM.8_LT | |
Đỗ Thị Ngọc | Ánh | 1850010846 | 123456 | 27/09/2000 | DHM16-K3 | KTM2.2_LT | |
Phạm Thị Tuyết | Trinh | 1850010923 | 123456 | 01/01/2000 | DHM16-K3 | KTM2.2_LT | |
Lưu Thị | Hoài | 1950020021 | 123456 | 04/10/2001 | DHMAR1-K4 | MarCB.1_LT | |
Đồng Thị | Ánh | 1950120001 | 123456 | 20/10/2001 | DHMAR1-K4 | MarCB.1_LT | |
Nguyễn Thị | Dung | 1950120002 | 123456 | 02/07/2001 | DHMAR1-K4 | MarCB.1_LT | |
Đào Thuỳ | Dương | 1950120003 | 123456 | 14/12/2001 | DHMAR1-K4 | MarCB.1_LT | |
Đỗ Thị Thu | Hoài | 1950120004 | 123456 | 19/01/2001 | DHMAR1-K4 | MarCB.1_LT | |
Lý Thu | Huyền | 1950120005 | 123456 | 31/10/2001 | DHMAR1-K4 | MarCB.1_LT | |
Hoàng Thị | Khuyên | 1950120006 | 123456 | 18/09/2001 | DHMAR1-K4 | MarCB.1_LT | |
Lê Khánh | Linh | 1950120007 | 123456 | 12/07/2001 | DHMAR1-K4 | MarCB.1_LT | |
Nguyễn Thị | Nhạn | 1950120008 | 123456 | 31/07/2000 | DHMAR1-K4 | MarCB.1_LT | |
Vũ Phương | Thảo | 1950120009 | 123456 | 06/04/2001 | DHMAR1-K4 | MarCB.1_LT | |
Đào Thị | Thủy | 1950120010 | 123456 | 08/05/2001 | DHMAR1-K4 | MarCB.1_LT | |
Nguyễn Đình | Trình | 1950120011 | 123456 | 23/05/2001 | DHMAR1-K4 | MarCB.1_LT | |
Nguyễn Thị Triệu | Vi | 1950120012 | 123456 | 27/02/2001 | DHMAR1-K4 | MarCB.1_LT | |
Nguyễn Thị | Giang | 1950120013 | 123456 | 05/04/2001 | DHMAR1-K4 | MarCB.1_LT | |
Trần Thị Linh | Trang | 1950120014 | 123456 | 20/07/2001 | DHMAR1-K4 | MarCB.1_LT | |
Vũ Hoàng | Đức | 1950120015 | 123456 | 10/12/1997 | DHMAR1-K4 | MarCB.1_LT+ | |
Đàm Ngọc | Anh | 1750020001 | 123456 | 23/12/1999 | DHTT1-K2 | DoHoaTT.2_LT | |
Nguyễn Thị Ngọc | Anh | 1750020005 | 123456 | 18/03/1999 | DHTT1-K2 | DoHoaTT.2_LT | |
Trần Thị Vân | Anh | 1750020007 | 123456 | 02/12/1999 | DHTT1-K2 | DoHoaTT.1_LT | |
Trần Thị Bích | Diệp | 1750020008 | 123456 | 06/06/1999 | DHTT1-K2 | DoHoaTT.1_LT | |
Nguyễn Thị | Dịu | 1750020009 | 123456 | 02/01/1999 | DHTT1-K2 | DoHoaTT.1_LT | |
Phùng Thị Kim | Dung | 1750020011 | 123456 | 17/05/1999 | DHTT1-K2 | DoHoaTT.1_LT | |
Thái Thị | Dung | 1750020012 | 123456 | 20/08/1999 | DHTT1-K2 | DoHoaTT.1_LT | |
Nguyễn Thị Hà | Giang | 1750020013 | 123456 | 14/11/1998 | DHTT1-K2 | DoHoaTT.1_LT | |
Trương Thị Thúy | Hằng | 1750020014 | 123456 | 09/06/1999 | DHTT1-K2 | DoHoaTT.1_LT | |
Trần Thị Khánh | Huyền | 1750020016 | 123456 | 07/11/1999 | DHTT1-K2 | DoHoaTT.1_LT | |
Đào Thị | Hương | 1750020017 | 123456 | 17/07/1999 | DHTT1-K2 | DoHoaTT.1_LT | |
Trịnh Thị Ngọc | Khánh | 1750020018 | 123456 | 13/08/1999 | DHTT1-K2 | DoHoaTT.2_LT | |
Nguyễn Trung | Kiên | 1750020019 | 123456 | 01/05/1999 | DHTT1-K2 | DoHoaTT.2_LT | |
Nguyễn Thanh | Kiều | 1750020020 | 123456 | 20/11/1999 | DHTT1-K2 | DoHoaTT.1_LT | |
Phạm Thị | Lan | 1750020021 | 123456 | 03/02/1999 | DHTT1-K2 | DoHoaTT.1_LT | |
Phạm Thị Ngọc | Liên | 1750020022 | 123456 | 02/03/1999 | DHTT1-K2 | DoHoaTT.1_LT | |
Nguyễn Diệu | Linh | 1750020023 | 123456 | 29/03/1999 | DHTT1-K2 | DoHoaTT.2_LT | |
Nguyễn Thị Phương | Linh | 1750020024 | 123456 | 03/10/1999 | DHTT1-K2 | DoHoaTT.1_LT | |
Phạm Thùy | Linh | 1750020025 | 123456 | 17/08/1999 | DHTT1-K2 | DoHoaTT.2_LT | |
Lâm Thị Quỳnh | Ly | 1750020026 | 123456 | 04/03/1999 | DHTT1-K2 | DoHoaTT.2_LT | |
Nguyễn Thị Tuyết | Mai | 1750020027 | 123456 | 14/03/1999 | DHTT1-K2 | DoHoaTT.1_LT | |
Nguyễn Thị Thành | Nam | 1750020030 | 123456 | 11/11/1999 | DHTT1-K2 | DoHoaTT.1_LT | |
Nguyễn Kiều | Ngân | 1750020031 | 123456 | 07/11/1999 | DHTT1-K2 | DoHoaTT.1_LT | |
Trần Thị | Nhàn | 1750020032 | 123456 | 18/12/1999 | DHTT1-K2 | DoHoaTT.1_LT | |
Hoàng Hải | Nhung | 1750020033 | 123456 | 05/02/1999 | DHTT1-K2 | DoHoaTT.1_LT | |
Đàm Thị | Oanh | 1750020034 | 123456 | 13/02/1999 | DHTT1-K2 | DoHoaTT.1_LT | |
Đỗ Thị | Oanh | 1750020035 | 123456 | 09/09/1999 | DHTT1-K2 | DoHoaTT.1_LT | |
Trần Thị | Oanh | 1750020036 | 123456 | 13/08/1997 | DHTT1-K2 | DoHoaTT.1_LT | |
Lê Thị Ngọc | Phượng | 1750020038 | 123456 | 24/12/1999 | DHTT1-K2 | DoHoaTT.1_LT | |
Bùi Thị Như | Quỳnh | 1750020039 | 123456 | 03/10/1999 | DHTT1-K2 | DoHoaTT.1_LT | |
Nguyễn Thị Thu | Thảo | 1750020042 | 123456 | 14/07/1999 | DHTT1-K2 | DoHoaTT.1_LT | |
Vũ Kim | Thảo | 1750020044 | 123456 | 27/12/1999 | DHTT1-K2 | DoHoaTT.1_LT | |
Hoàng Thị Lệ | Thu | 1750020045 | 123456 | 03/09/1999 | DHTT1-K2 | DoHoaTT.1_LT | |
Trần Thị Thu | Thủy | 1750020046 | 123456 | 17/02/1999 | DHTT1-K2 | DoHoaTT.2_LT | |
Nguyễn Thị | Thư | 1750020047 | 123456 | 02/07/1999 | DHTT1-K2 | DoHoaTT.2_LT | |
Đinh Thị | Thương | 1750020048 | 123456 | 23/11/1999 | DHTT1-K2 | DoHoaTT.1_LT | |
Đinh Thị | Trang | 1750020049 | 123456 | 28/03/1999 | DHTT1-K2 | DoHoaTT.1_LT | |
Lê Thị Thu | Trang | 1750020050 | 123456 | 14/11/1999 | DHTT1-K2 | DoHoaTT.2_LT | |
Nguyễn Huyền | Trang | 1750020051 | 123456 | 19/12/1999 | DHTT1-K2 | DoHoaTT.1_LT | |
Nguyễn Thị Kiều | Trang | 1750020053 | 123456 | 22/08/1999 | DHTT1-K2 | DoHoaTT.1_LT | |
Nguyễn Thị Thùy | Trang | 1750020054 | 123456 | 14/09/1999 | DHTT1-K2 | DoHoaTT.1_LT | |
Nguyễn Thùy | Trang | 1750020055 | 123456 | 16/04/1999 | DHTT1-K2 | DoHoaTT.1_LT | |
Trần Thị Ninh | Trang | 1750020056 | 123456 | 30/10/1999 | DHTT1-K2 | DoHoaTT.1_LT | |
Nguyễn Ánh | Xuân | 1750020059 | 123456 | 12/11/1999 | DHTT1-K2 | DoHoaTT.1_LT | |
Trần Thị Vân | Anh | 1950020007 | 123456 | 20/08/2001 | DHTT1-K4 | NLMac2.3_LT | |
Giang Hồng | Ánh | 1950020008 | 123456 | 31/07/2001 | DHTT1-K4 | NLMac2.3_LT | |
Đồng Thị Thu | Hằng | 1950020017 | 123456 | 27/07/2001 | DHTT1-K4 | NLMac2.3_LT | |
Nguyễn Trần | Kiên | 1950020024 | 123456 | 18/06/2001 | DHTT1-K4 | NLMac2.3_LT | |
Bùi Như | Ngọc | 1950020035 | 123456 | 30/12/2001 | DHTT1-K4 | NLMac2.3_LT | |
Trần Thị Minh | Nguyệt | 1950020038 | 123456 | 04/07/2001 | DHTT1-K4 | NLMac2.3_LT | |
Nguyễn Thị | Thương | 1950020052 | 123456 | 10/05/2001 | DHTT1-K4 | NLMac2.3_LT | |
Trịnh Thị | Phương | 1750020037 | 123456 | 24/08/1999 | DHTT2-K2 | DoHoaTT.1_LT | |
Nguyễn Thị Huyền | Trang | 1750020052 | 123456 | 21/07/1999 | DHTT2-K2 | DoHoaTT.1_LT | |
Nguyễn Hồng | Hạnh | 1750020061 | 123456 | 03/12/1999 | DHTT2-K2 | DoHoaTT.1_LT | |
Trịnh Tố | Anh | 1750020062 | 123456 | 20/12/1999 | DHTT2-K2 | DoHoaTT.1_LT | |
Vũ Thị Vân | Anh | 1750020063 | 123456 | 28/06/1999 | DHTT2-K2 | DoHoaTT.1_LT | |
Đinh Thị | Ánh | 1750020064 | 123456 | 02/04/1999 | DHTT2-K2 | DoHoaTT.1_LT | |
Nguyễn Thị | Hiền | 1750020066 | 123456 | 03/10/1999 | DHTT2-K2 | DoHoaTT.1_LT | |
Đỗ Thị | Hồng | 1750020068 | 123456 | 21/01/1999 | DHTT2-K2 | DoHoaTT.1_LT | |
Vũ Thị | Huế | 1750020069 | 123456 | 12/12/1999 | DHTT2-K2 | DoHoaTT.1_LT | |
Lý Thị | Huyền | 1750020072 | 123456 | 14/09/1999 | DHTT2-K2 | DoHoaTT.1_LT | |
Nguyễn Minh | Huyền | 1750020073 | 123456 | 08/06/1999 | DHTT2-K2 | DoHoaTT.1_LT | |
Phạm Thị | Huyền | 1750020074 | 123456 | 19/06/1999 | DHTT2-K2 | DoHoaTT.1_LT | |
Vũ Thị | Hương | 1750020075 | 123456 | 15/03/1999 | DHTT2-K2 | DoHoaTT.1_LT | |
Nguyễn Thị Mỹ | Linh | 1750020077 | 123456 | 10/09/1999 | DHTT2-K2 | DoHoaTT.1_LT | |
Trần Thị Tuyết | Linh | 1750020078 | 123456 | 13/12/1999 | DHTT2-K2 | DoHoaTT.2_LT | |
Phạm Thị | Loan | 1750020079 | 123456 | 19/08/1999 | DHTT2-K2 | DoHoaTT.2_LT | |
Nguyễn Thị | Luyến | 1750020080 | 123456 | 20/09/1999 | DHTT2-K2 | DoHoaTT.1_LT | |
Nguyễn Thị | Lương | 1750020081 | 123456 | 13/12/1999 | DHTT2-K2 | DoHoaTT.1_LT | |
Huỳnh Minh | Nguyệt | 1750020085 | 123456 | 23/04/1999 | DHTT2-K2 | DoHoaTT.1_LT | |
Vương Thị | Nhị | 1750020086 | 123456 | 19/12/1999 | DHTT2-K2 | DoHoaTT.1_LT | |
Lương Thị | Phương | 1750020088 | 123456 | 23/09/1999 | DHTT2-K2 | DoHoaTT.1_LT | |
Nguyễn Hà | Phương | 1750020089 | 123456 | 31/08/1999 | DHTT2-K2 | DoHoaTT.1_LT | |
Phạm Thị | Phương | 1750020090 | 123456 | 25/06/1999 | DHTT2-K2 | DoHoaTT.1_LT | |
Bùi Thị Như | Quỳnh | 1750020091 | 123456 | 14/02/1999 | DHTT2-K2 | DoHoaTT.2_LT | |
Đỗ Hương | Quỳnh | 1750020093 | 123456 | 12/05/1999 | DHTT2-K2 | DoHoaTT.2_LT | |
Phạm Trường | Sơn | 1750020094 | 123456 | 04/11/1999 | DHTT2-K2 | DoHoaTT.2_LT | |
Đỗ Thanh | Thủy | 1750020096 | 123456 | 09/11/1999 | DHTT2-K2 | DoHoaTT.2_LT | |
Trần Thị Thanh | Thủy | 1750020097 | 123456 | 05/06/1999 | DHTT2-K2 | DoHoaTT.1_LT | |
Nguyễn Thị Cẩm | Tiên | 1750020098 | 123456 | 11/01/1999 | DHTT2-K2 | DoHoaTT.2_LT | |
Đỗ Thị | Tươi | 1750020099 | 123456 | 31/03/1998 | DHTT2-K2 | DoHoaTT.2_LT | |
Nguyễn Thị | Trang | 1750020100 | 123456 | 08/03/1998 | DHTT2-K2 | DoHoaTT.1_LT | |
Nguyễn Thị Quỳnh | Trang | 1750020101 | 123456 | 26/03/1999 | DHTT2-K2 | DoHoaTT.1_LT | |
Nguyễn Thu | Trang | 1750020102 | 123456 | 01/01/1999 | DHTT2-K2 | DoHoaTT.2_LT | |
Phạm Thị Hà | Trang | 1750020103 | 123456 | 26/08/1999 | DHTT2-K2 | DoHoaTT.2_LT | |
Nguyễn Khánh | Huyền | 1750020104 | 123456 | 17/10/1999 | DHTT2-K2 | DoHoaTT.1_LT | |
Lê Thị | Như | 1750020108 | 123456 | 01/09/1999 | DHTT2-K2 | DoHoaTT.1_LT | |
Trần Thị | Duyên | 1750020109 | 123456 | 25/06/1999 | DHTT2-K2 | DoHoaTT.2_LT | |
Cao Như | Cường | 1950020062 | 123456 | 05/06/2001 | DHTT2-K4 | NLMac2.3_LT | |
Nguyễn Thị Hương | Giang | 1950020068 | 123456 | 23/06/2001 | DHTT2-K4 | NLMac2.3_LT | |
Nguyễn Trà | Giang | 1950020069 | 123456 | 09/06/2001 | DHTT2-K4 | NLMac2.3_LT | |
Vũ Minh Hồng | Ngọc | 1950020088 | 123456 | 24/11/2001 | DHTT2-K4 | NLMac2.3_LT | |
Nguyễn Ngọc | Quỳnh | 1950020095 | 123456 | 13/12/2001 | DHTT2-K4 | NLMac2.3_LT |