Giới thiệu về công việc Marketing bằng tiếng Anh

Bạn là một marketer giàu kinh nghiệm nhưng khá ái ngại khi phải làm việc với đối tác nước ngoài vì hạn chế ngôn ngữ?

Bạn là một sinh viên mới ra trường muốn có một cái nhìn tổng quan và cập nhật về xu hướng marketing hiện đại?

Yên tâm, bạn không hề đơn độc bởi đó cũng chính là mối quan tâm của các bạn trẻ tại buổi học thử lớp Modern Marketing & Advertising tại AIM Academy và đã được giải quyết phần nào.

Tối thứ 3, sau một ngày bận rộn công việc, nhiều bạn trẻ vẫn sẵn sàng hi sinh vốn thời gian cuối ngày hiếm hoi của mình để tham dự buổi học thử về Marketing và Quảng Cáo hiện đại. Bài giảng được trình bày bởi anh Daan Van Rossum – Marketing Strategy Consultant & Former Regional Strategy & Innovation Director tại Ogilvy Việt Nam. Điều đặc biệt của buổi học cũng như khóa học sau này là những bài giảng sẽ được trình bày hoàn toàn bằng tiếng Anh để các học viên làm quen với từ vựng chuyên ngành cũng như môi trường làm việc quốc tế sau này.

Mô hình Marketing – cũ và mới

Để có cái nhìn tổng thể, 60 năm lịch sử phát triển marketing đã được đề cập sơ lược nhằm đưa ra một cái nhìn tổng quan cho học viên. Sau đó giảng viên đi sâu về mô hình marketing cũ hiện đang được dùng phổ biến ‘purchase funnel’ và mô hình mới phù hợp hơn với tình hình hiện tại ‘loyalty loop’ để nhằm giúp học viên tự so sánh.

Purchase funnel – Phễu bán hàng

‘Phễu bán hàng’ là một mô hình thể hiện chu trình bán hàng về mặt lý thuyết từ việc tạo ra nhận thức cho khách hàng về nhãn hàng của bạn đến mục tiêu cuối cùng là khách hàng chịu bỏ tiền túi ra để sở hữu sản phẩm. Mô hình này được xây dựng năm 1898 nhưng vẫn được áp dụng tại nhiều công ty. Mô hình gồm 4 yếu tố nhận thức – awareness, hứng thú – interest, quyết định – decision và hành động – action. Anh Daan giải thích mô hình sơ lược: nếu khách hàng không biết về sản phẩm, họ sẽ không quan tâm đến sản phẩm đó. Nếu khách hàng không có hứng thú với sản phẩm đó, họ sẽ không ra quyết định mua hàng. Và nếu không có quyết định nào được thực hiện thì sản phẩm sẽ không thể bán được. Đó chính là chu trình được áp dụng nhiều năm về trước.

Loyalty loop [Tạm dịch: vòng lặp khách hàng trung thành]

Marketing hiện đại không chỉ dừng lại ở bước ‘action’. Các thương hiệu cần chú ý đến yếu tố cảm xúc của người mua để biến nguồn khách hàng sẵn có thành khách hàng trung thành nhằm tiết kiệm chi phí quảng cáo. Mô hình ‘loyalty loop’ được xây dựng dựa trên ý tưởng đó. Xuất hiện vào năm 2009, tính đến thời điểm hiện nay mô hình không phải là cập nhật nhất nhưng vẫn khá mới so với ‘phễu bán hàng’. Các thương hiệu nhận ra, không chỉ dừng lại ở việc làm cách nào để khách hàng ra quyết định mua hàng mà cần phải trung thành với thương hiệu. Thay vì đi sâu nghiên cứu các bước từ ‘awareness’ đến ‘action’, các thương hiệu có thể tiết kiệm những chi phí quảng cáo đắt đỏ đó bằng cách tập trung vào duy trì mối quan hệ với khách hàng đã có. Ví dụ, các thương hiệu thường kêu gọi khách hàng theo dõi Facebook và Instagram của mình để liên tục cập nhật các sản phẩm mới của mình. Điều này đồng nghĩa với việc liên tục nhắc nhở khách hàng trung thành với thương hiệu.

Có thể thấy ‘purchase funnel’ và ‘loyalty loop’ là hai khái niệm không quá xa lạ về marketing. Giảng viên Daan cũng không đề cập quá sâu về hai mô hình này. Điều này giúp những sinh viên mới ra trường hệ thống lại được những kiến thức chung và cập nhật về ngành. Đồng thời, những học viên đã đi làm lâu năm làm quen được với những từ vựng cơ bản về marketing trong tiếng Anh và theo kịp được bài giảng.

Vận hành ‘bánh xe’ hệ thống Brand và Agency

Giống như một chiếc bánh xe, để lăn bánh được cần phối hợp nhiều yếu tố. Tương tự như vậy, để chạy một chiến dịch thành công, brand và agency cần hợp tác với nhau để thực hiện từng bước một. Dù đôi lúc có vấn đề nảy sinh, hai bên vẫn cần tìm cách ‘hòa hợp’ để giúp ‘bánh xe’ chiến dịch của mình không bị ‘đổ ngã’.

Theo anh Daan, một chiến dịch marketing gồm 7 bước. Vấn đề kinh doanh – Business problem sẽ là điều đầu tiên cần hỏi khi một agency làm việc với khách hàng. Sau đó khách hàng sẽ phải nghiên cứu khảo sát [research] để tìm ra vấn đề chính thương hiệu mình đang gặp phải và trình bày [brief] lại với bên agency. Từ đó, phía agency sẽ bắt đầu lập kế hoạch [planning] và lên ý tưởng [idea] cho chiến dịch để giải quyết vấn đề kinh doanh mà khách hàng. Bước tiếp theo là triển khai ý tưởng[execution ideas] và sản xuất [production].

Việc thực hiện chiến dịch đòi hỏi sự phối hợp từ hai phía. Ba bước đầu tiên sẽ do phía khách hàng phụ trách và quá trình này kéo dài khoảng ba tháng. Sau khi đã có thông tin, agency sẽ thực hiện chính hai bước tiếp theo từ hai đến ba tháng. Quá trình triển khai ý tưởng kéo dài một tháng và cần có sự tương tác tích cực giữa khách hàng và agency. Hai bên sẽ tiếp tục tương tác trong quá trình sản xuất kéo dài khoảng bốn tháng và chiến dịch kết thúc. Quá trình lăn ‘bánh xe’ hợp tác giữa thương hiệu và agency trung bình khoáng 10 tháng.

Tuy nhiên, theo anh Daan chia sẻ, trước đây, khi một chiến dịch ra đời, agency xem như được ‘thở phào nhẹ nhõm’ nhưng hiện nay, đó chính là thời điểm những khó khăn thực sự ban đầu. Agency sẽ phải liên tục tương tác, tối ưu hóa và giải quyết vấn đề. Theo như trích dẫn của Colin Mitchell, Worldwide Planning Director, Ogilvy & Mather, các chiến dịch ngày nay không giống như việc để đứa trẻ của mình rời nhà đi học đại học nữa mà là quan sát đứa trẻ kể từ lúc sinh ra: công việc chỉ mới bắt đầu mà thôi.

Brand và agency cần dựa vào nhau mà sống vì thương hiệu không thể tự làm tất cả mọi thứ cũng như agency không thể bán được sản phẩm của mình nếu không có khách hàng. Đôi khi, có những xung khắc xảy ra từ hai phía. Brand cho rằng agency không hiểu về dữ liệu con số và thiếu tính sáng tạo. Về phần agency, những yêu cầu của khách hàng đôi khi quá khó hoặc ‘ngược đời’ và ngân sách hạn hẹp so với yêu cầu. Nhưng dù vậy, cuối cùng brand và agency vẫn hợp tác với nhau và đôi khi tạo nên những chiến dịch tuyệt vời.

Buổi học thử là nỗ lực tổ chức của AIM Academy để chỉ ra vai trò của việc học marketing bằng tiếng Anh quan trọng như thế nào. Đối với những ai đang đi làm, liệu bạn có tự tin rằng bạn đã nắm rõ tất cả các thuật ngữ về marketing bằng tiếng Anh để tự tin tranh luận với đồng nghiệp hay đối tác nước ngoài? Đối với các bạn sinh viên, liệu bạn đã có những cập nhật mới nhất về chuyên ngành marketing mình chọn cho nghề nghiệp sau này?

Để làm marketing và quảng cáo tốt, ngoài kiến thức và kinh nghiệm thì tiếng Anh là phần không thể thiếu. Đừng giới hạn mình trong ‘ao làng’ khi tiềm lực của mình đủ để ‘vượt biển’. Trang bị công cụ ngôn ngữ của mình hôm nay để mở ra những cơ hội sự nghiệp mới. Tham khảo thêm khóa Modern Marketing & Advertising tại AIM Academy, nơi bạn được trực tiếp học với chuyên gia bằng tiếng Anh và tranh luận như trong môi trường làm việc quốc tế. Mọi thông tin khóa học, bạn có thể tìm hiểu ở đây.

Trong những năm trở lại đây, Marketing luôn nằm trong top những ngành nghề hot nhất được các bạn trẻ chọn lựa. Một trong những điều lý thú và cũng là thử thách lớn nhất trong lĩnh vực này chính là bởi các “trend” của ngành vận động không ngừng theo trào lưu toàn thế giới.

Hôm nay, JOLO sẽ giới thiệu với các bạn 160 từ vựng Chuyên ngành Marketing mà bạn nhất định phải nằm lòng để có thể “đu trend” theo xu hướng của thế giới và trở thành những Marketer xuất chúng!

  1. Advertising: Quảng cáo

  2. Auction-type pricing: Định giá trên cơ sở đấu giá

  3. Benefit: Lợi ích

  4. Brand acceptability: Chấp nhận thương hiệu

  5. Brand awareness: Nhận thức thương hiệu

  6. Brand equity: Giá trị nhãn hiệu

  7. Brand loyalty: Sự trung thành với thương hiệu

  8. Brand mark: Dấu hiệu của thương hiệu

  9. Brand name: Tên thương hiệu

  10. Brand preference: Sự ưa thích thương hiệu

  11. Break-even analysis: Phân tích hoà vốn

  12. Break-even point: Điểm hoà vốn

  13. Buyer: Người mua

  14. By-product pricing: Định giá sản phẩm thứ cấp

  15. Captive-product pricing: Định giá sản phẩm bắt buộc

  16. Cash discount: Giảm giá khi trả tiền mặt

  17. Cash rebate: Phiếu giảm giá

  18. Channel level: Cấp kênh

  19. Channel management: Quản trị kênh phân phối

  20. Channels: Kênh [phân phối]

  21. Communication channel: Kênh truyền thông

  22. Consumer: Người tiêu dùng

  23. Copyright: Bản quyền

  24. Cost: Chi Phí

  25. Coverage: Mức độ che phủ[kênh phân phối]

  26. Cross elasticity: Co giãn [của cầu] chéo [với sản phẩm thay thế hay bổ sung]

  27. Culture: Văn hóa

  28. Customer: Khách hàng

  29. Customer-segment pricing: Định giá theo phân khúc khách hàng

  30. Decider: Người quyết định [trong hành vi mua]

  31. Demand elasticity: Co giãn của cầu

  32. Demographic environment: Yếu tố [môi trường] nhân khẩu

  33. Direct marketing: Tiếp thị trực tiếp

  34. Discount: Giảm giá

  35. Discriminatory pricing: Định giá phân biệt

  36. Distribution channel: Kênh phân phối

  37. Door-to-door sales: Bán hàng đến tận nhà

  38. Dutch auction: Đấu giá kiểu Hà Lan

  39. Early adopter: Nhóm [khách hàng] thích nghi nhanh

  40. Economic environment: Môi trường kinh tế

  41. End-user: Người sử dụng cuối cùng, khách hàng cuối cùng

  42. English auction: Đấu giá kiểu Anh

  43. Evaluation of alternatives: Đánh giá phương án thay thế

  44. Exchange: Trao đổi

  45. Exclusive distributio: Phân phối độc quyền

  46. Franchising: Chuyển nhượng đặc quyền thương hiệu

  47. Functional discount: Giảm giá chức năng

  48. Gatekeeper: Người gác cửa[trong hành vi mua]

  49. Geographical pricing: Định giá theo vị trí địa lý

  50. Going-rate pricing: Định giá theo giá thị trường

  51. Group pricing: Định giá theo nhóm

  52. Horizontal conflict: Mâu thuẫn hàng ngang

  53. Image pricing: Định giá theo hình ảnh

  54. Income elasticity: Co giãn [của cầu] theo thu nhập

  55. Influencer: Người ảnh hưởng

  56. Information search: Tìm kiếm thông tin

  57. Initiator: Người khởi đầu

  58. Innovator: Nhóm[khách hàng] đổi mới

  59. Intensive distribution: Phân phối đại trà

  60. Internal record system: Hệ thống thông tin nội bộ

  61. Laggard: Nhóm [ khách hàng] lạc hậu

  62. Learning curve: Hiệu ứng thực nghiệm, hiệu ứng kinh nghiệm, hiệu ứng học tập

  63. List price: Giá niêm yết

  64. Location pricing: Định giá theo vị trí và không gian mua

  65. Long-run Average Cost – LAC: Chi phí trung bình trong dài hạn

  66. Loss-leader pricing: Định giá lỗ để kéo khách

  67. Mail questionnair: Phương pháp điều tra bằng bảng câu hỏi gửi thư

  68. Market coverage: Mức độ che phủ thị trường

  69. Marketing: Tiếp thị

  70. Marketing channel: Kênh tiếp thị

  71. Marketing concept: Quan điểm thiếp thị

  72. Marketing decision support system: Hệ thống hỗ trợ ra quyết định

  73. Marketing information system: Hệ thống thông tin tiếp thị

  74. Marketing intelligence: Tình báo tiếp thị

  75. Marketing mix: Tiếp thị hỗn hợp

  76. Marketing research: Nghiên cứu tiếp thị

  77. Markup pricing: Định giá cộng lời vào chi phí

  78. Mass-customization marketing: Tiếp thị cá thể hóa theo số đông

  79. Mass-marketing: Tiếp thị đại trà

  80. Middle majority: Nhóm [khách hàng] số đông

  81. Modified rebuy: Mua lại có thay đổi

  82. MRO-Maintenance Repair Operating: Sản phẩm công nghiệp thuộc nhóm cung ứng

  83. Multi-channel conflict : Mâu thuẫn đa cấp

  84. Natural environment: Yếu tố [môi trường] tự nhiên

  85. Need: Nhu cầu

  86. Network: Mạng lưới

  87. New task: Mua mới

  88. Observation: Quan sát

  89. OEM – Original Equipment Manufacturer: Nhà sản xuất thiết bị gốc

  90. Optional- feature pricing: Định giá theo tính năng tuỳ chọn

  91. Packaging: Đóng gói

  92. Perceived – value pricing: Định giá theo giá trị nhận thức

  93. Personal interviewing: Phỏng vấn trực tiếp

  94. Physical distribution: Phân phối vật chất

  95. Place: Phân phối

  96. Political-legal environment: Yếu tố [môi trường] chính trị pháp lý

  97. Positioning: Định vị

  98. Post-purchase behavior: Hành vi sau mua

  99. Price: Giá

  100. Price discount: Giảm giá

  101. Price elasticity: Co giãn [ của cầu] theo giá

  102. Primary data: Thông tin sơ cấp

  103. Problem recognition: Nhận diện vấn đề

  104. Product: Sản phẩm

  105. Product Concept : Quan điểm trọng sản phẩm

  106. Product-building pricing: Định giá trọn gói

  107. Product-form pricing: Định giá theo hình thức sản phẩm

  108. Production concept: Quan điểm trọng sản xuất

  109. Product-line pricing: Định giá theo họ sản phẩm

  110. Product-mix pricing: Định giá theo chiến lược sản phẩm

  111. Product-variety marketing: Tiếp thị đa dạng hóa sản phẩm

  112. Promotion: Chiêu thị

  113. Promotion pricing: Đánh giá khuyến mãi

  114. Public Relation: Quan hệ công chúng

  115. Pull Strategy: Chiến lược [tiếp thị] kéo

  116. Purchase decision: Quyết định mua

  117. Purchaser: Người mua [trong hành vi mua]

  118. Push Strategy: Chiến lược tiếp thị đẩy

  119. Quantity discount: Giảm giá cho số lượng mua lớn

  120. Questionnaire: Bảng câu hỏi

  121. Relationship marketing: Tiếp thị dựa trên quan hệ

  122. Research and Development [R & D]: Nguyên cứu và phát triển

  123. Retailer: Nhà bán lẻ

  124. Sales concept: Quan điểm trọng bán hàng

  125. Sales information system: Hệ thống thông tin bán hàng

  126. Sales promotion: Khuyến mãi

  127. Satisfaction: Sự thỏa mãn

  128. Sealed-bid auction: Đấu giá kín

  129. Seasonal discount: Giảm giá theo mùa

  130. Secondary data: Thông tin thứ cấp

  131. Segment: Phân khúc

  132. Segmentation: [Chiến lược] phân thị trường

  133. Selective attention: Sàng lọc

  134. Selective distortion: Chỉnh đốn

  135. Selective distribution: Phân phối sàng lọc

  136. Selective retention: Khắc họa

  137. Service channel: Kênh dịch vụ

  138. Short-run Average Cost –SAC: Chi phí trung bình trong ngắn hạn

  139. Social – cultural environment: Yếu tố [môi trường] văn hóa xã hội

  140. Social marketing concept: Quan điểm tiếp thị xã hội

  141. Special-event pricing: Định giá cho những sự kiện đặc biệt

  142. Straight rebuy: Mua lại trực tiếp

  143. Subculture: Văn hóa phụ

  144. Survey: Điều tra

  145. Survival objective: Mục tiêu tồn tại

  146. Target market: Thị trường mục tiêu

  147. Target marketing: Tiếp thị mục tiêu

  148. Target-return pricing: Định gía theo lợi nhuận mục tiêu

  149. Task environment: Môi trường tác nghiệp

  150. Technological environment: Yếu tố [môi trường] công nghệ

  151. The order-to-payment cycle: Chu kỳ đặt hàng và trả tiền

  152. Timing pricing: Định giá theo thời điểm mua

  153. Trademark: Nhãn hiệu đăng ký

  154. Transaction: Giao dịch

  155. Two-part pricing: Định giá hai phần

  156. User: Người sử dụng

  157. Value: Giá trị

  158. Value pricing: Định giá theo giá trị

  159. Vertical conflict: Mâu thuẫn hàng dọc

  160. Want: Mong muốn

------------------------------------------------------------

Cần tìm Trung Tâm Tiếng Anh tốt tại Hà Nội và HCM ?? Bạn có thể tham khảo các khóa học tại JOLO ENGLISH:

Video liên quan

Chủ Đề