Giải tiếng anh lớp 8 unit 4 getting started

Bài soạn và giải bài tập tiếng Anh lớp 8 Unit 4 Getting Started mới nhất được cập nhật đồng thời hướng dẫn chi tiết ở bài viết dưới đây.

Task 1. Listen and read.

A Lesson on Customs and Traditions

Teacher: Today we're going to learn about customs and traditions. Do you think they're the same?

Mi: I think they're different, but it's hard to explain how.

Nick: In my opinion, a custom is something that has become an accepted way of doing things. And a tradition is something we do that is special and is passed down through the generations.

Teacher: Yes, spot on! Give me an example of a custom.

Mai: My family has this custom of eating dinner at 7 p.m. sharp.

Teacher: Really?

Mai: Yes, we have to be at the dinner table on time.

Teacher: That's interesting! How about a tradition, Phong?

Phong: We have a family tradition of visiting the pagoda on the first day of every lunar month.

Nick: You're kidding!

Phong: No, no. We've followed this tradition for generations.

Teacher: You've mentioned family, but what about social customs and traditions, Nick?

Nick: Well, in the UK there are lots of customs for table manners. For example, we have to use a knife and fork at dinner. Then, there's a British tradition of having afternoon tea at 4 p.m.

Teacher: Sounds lovely! Now, for homework, you should find information about a custom or tradition. You're doing mini presentations next week...

a. Find a word/ phrase that means:

1. agreed

2. grandparents, parents, and children

3. totally correct

4. exactly on time

5. relating to human society

6. a polite way of eating at the dinner table

b. Tick [✓] true [T] or false [F].

T

F

1. Nick’s explanation of customs and traditions is correct.

2. Only families have customs and traditions.

3. In the UK there’s a tradition of having afternoon tea.

4. In the UK there is no accepted way of behaving at the dinner table.

c. Answer the following question

1. What is Mai’s family custom?

2. How does Nick feel when Phong talks about one of his family traditions?

3. What is the similarity between a custom and a tradition?

4. What is the difference between them?

5. What should the students do for homework?

d. Find these sentences in the conversation and fill in the missing words.

1. We                    be at the dinner table on time.

2. You                    find information about a custom or tradition.

Task 2. a. Match the pictures with the customs and traditions in the box.

b. Write C [custom] or T [tradition] under each picture in a. In pairs, compare your answers.

2. Đáp án bài tập tiếng Anh lớp 8 Unit 4 Getting Started

Task 1. Listen and read.

a. Find a word/ phrase that means:

Word / Phrase

Meaning

1. agreed

[đồng ý]

accepted

[chấp nhận]

2. grandparents, parents, and children

[ông bà, cha mẹ, và trẻ em]

generations

[thế hệ]

3. totally correct

[hoàn toàn chính xác]

spot on

[chỉ điểm]

4. exactly on time

[chính xác về thời gian]

sharp

[sắc nét, chuẩn xác]

5. relating to human society

[liên quan đến xã hội loài người]

social

[xã hội]

6. a polite way of eating at the dinner table

[một cách lịch sự ăn tại bàn ăn]

table manners

[cư xử]

GETTING STARTED – UNIT 4: OUR PAST

Look at the picture. Write the names of the things that do not belong to the past. [Hãy nhìn tranh và viết tên những thứ không thuộc về quá khứ.]

Giải:

  • color television [ti vi màu]
  • radio [đài]
  • cassette players [Đài cát xét]
  • modern clothes [quần áo hiện đại]
  • electric lights [Đèn điện]

Một số từ vựng bổ sung:

  • Appear [v]: xuất hiện
  • Cruel [adj]: độc ác
  • Escape [v]: trốn thoát
  • Folk tale [n]: chuyện dân gian
  • Rag [n]: quần áo rách, vải vụn
  • Straw [n]: rơm rạ
  • Tie [v]: trói buộc

Getting started 

[phần 1-3 trang 38-39 SGK Tiếng Anh 8 mới]

A lesson on customs and traditions – Bài học về phong tục và truyền thống

1. Listen and read – Nghe và đọc 

//baosongngu.net/tieng-anh/wp-content/uploads/2020/09/26-track-26_4.mp3

Hướng dẫn dịch:

Cô giáo: Hôm nay, chúng ta sẽ học về các phong tục và truyền thống. Các em có nghĩ chúng giống nhau không?

Mi: Em nghĩ chúng khác nhau, nhưng nó khó để có thể giải thích khác nhau như thế nào ạ.

Nick: Theo em nghĩ, phong tục là cách thức thực hiện một việc gì đó như thói quen, được mọi người chấp nhận và làm theo. Còn truyền thống là cái mà chúng ta làm với ý nghĩa đặc biệt và được truyền qua nhiều thế hệ. 

Cô giáo: Đúng, chính xác rồi! Cho cô một ví dụ về phong tục nào. 

Mai: Gia đình em có thói quen ăn tối vào lúc 7 giờ tối đúng. 

Cô giáo: Thật sao?

Mai: Vâng ạ, chúng em phải có mặt tại bàn ăn cơm đúng giờ. 

Cô giáo: Thật thú vị! Vậy còn truyền thống thì sao, Phong?

Phong: Chúng em một truyền thống trong gia đình là đi đến chùa vào ngày đầu tháng Âm lịch. 

Nick: Cậu đùa à?

Phong: Không hề. Chúng tớ đã theo truyền thống này qua nhiều thế hệ rồi. 

Cô giáo: Bạn đã đề cập đến gia đình rồi. Vậy còn phong tục và truyền thống xã hội thì sao, Nick?

Nick: Vâng, ở Anh có rất nhiều các phong tục về ăn uống. Ví dụ, chúng em phải sử dụng một chiếc dao và nĩa vào bữa tối. Bên cạnh đó, người Anh có truyền thống dùng trà chiều vào lúc 4 giờ. 

Cô giáo: Nghe rất hấp dẫn! Bây giờ, với bài tập về nhà, các em nên tìm thông tin về phong tục và truyền thống. Chúng ta sẽ có buổi thuyết trình nhỏ vào tuần tới….

Từ vựng cần nhớ trong bài:

Custom [n]: Phong tục 

Tradition [n]: Truyền thống 

Pass down: Truyền lại

Pagoda [n]: Chùa 

Generation [n]: Thế hệ 

Knife [n]: Dao 

Fork [n]: Nĩa

Presentation [n]: Buổi phát biểu, bài phát biểu

Spot on: Chính xác hoàn toàn 

a. Find a word/ phrase that meansTìm một từ hoặc cụm từ mà có nghĩa:

1. Agreed – Được đồng ý  Accepted 
2. Grandparents, parents and children – Ông bà, bố mẹ và con cái Family 
3. Totally correct – Hoàn toàn chính xác   Spot on 
4. Exactly on time – Chính xác về thời gian  Sharp  
5. Relating to human society – Liên quan đến xã hội loài người Social 
6. A polite way of eating at the dinner table – Một cách lịch sự khi ăn tối trên bàn.  Table manner 
Chú ý!

You’re kidding! là một biểu hiện cảm xúc bình thường, nó được sử dụng để diễn tả bạn rất bất ngờ về một điều gì đó cái mà một người vừa nói đến.

b. Tick [✓] true [T] or false [F]Đánh dấu chọn đúng [T] hay sai [F].

T – Đúng  F – Sai
1. Nick’s explanation of customs and traditions is correct – Lời giải thích về phong tục và truyền thống của Nick là chính xác.

2. Only families have customs and traditions – Chỉ gia đình mới có phong tục và truyền thống. 

3. In the UK there’s a tradition of having afternoon tea – Ở Anh có truyền thống trà chiều. 

4. In the UK there is no accepted way of behaving at the dinner table – Ở anh không có phong tục về cách cư xử trên bàn ăn. 

c. Answer the following questionTrả lời những câu hỏi sau.

1. What is Mai’s family custom?

⇒ They eat dinner at 7 p.m sharp. 

2. How does Nick feel when Phong talks about one of his family traditions?

⇒ He’s surprised. 

3. What is the similarity between a custom and a tradition?

⇒ They both refer to doing something in a long time. 

4. What is the difference between them?

⇒ Custom is accepted by people. Tradition is special and is passed down through the generations. 

5. What should the students do for homework?

⇒ They should find information about a custom or a tradition. 

Dịch:

1. Gia đình Mai có thói quen gì?

⇒ Họ ăn cơm tối vào lúc 7 giờ đúng. 

2. Nick cảm thấy thế nào khi Phong nói về một truyền thống của gia đình cậu ấy?

⇒ Nick thấy ngạc nhiên. 

3. Điểm giống nhau giữa phong tục và truyền thống là gì?

⇒ Cả hai đều nói đến việc làm điều gì trong một thời gian dài. 

4. Đâu là sự khác nhau giữa chúng?

⇒ Phong tục được chấp nhận bởi mọi người. Truyền thống thì đặc biệt và được lưu truyền qua nhiều thế hệ. 

5. Học sinh cần làm gì trong phần bài tập về nhà?

⇒ Họ nên tìm kiếm thông tin về phong tục hoặc tập quán. 

d. Find these sentences in the conversation and fill in the missing wordsTìm những câu này trong bài đàm thoại và điền vào những từ còn thiếu.

1. We have to be at the dinner table on time – Chúng tôi phải có mặt ở bàn ăn lúc 7 giờ đúng. 

[Have to diễn tả sự bắt buộc, quy định và không có lựa chọn khác.]

2. You should find information about a custom or tradition – Bạn nên tìm kiếm thông tin về phong tục hoặc truyền thống. 

[Should để nói về lời khuyên, lời góp ý, không mang tính ép buộc, điều kiện.]

2.a. Match the pictures with the customs and traditions in the boxNối những bức hình với phong tục và truyền thống trong khung.

1. smiling to accept a compliment – Mỉm cười đáp lại lời khen ngợi 

⇒ g

2. worshipping ancestors – Thờ cúng tổ tiên  ⇒ c
3. wrapping gifts in colourful paper – Gói quà bằng giấy màu ⇒ f
4. having lunch together on the second day of Tet – Ăn trưa cùng nhau vào ngày mùng 2 Tết.  ⇒ h
5. placing the chopsticks on top of the rice bowl when finishing a meal – Đặt đũa lên miệng bát cơm khi ăn xong ⇒ e
6. children in the family standing in a row to greet guests – Trẻ con trong nhà đứng xếp hàng để đón khách  ⇒ a
7. wearing ao dai on special occasions – Mặc áo dài vào những dịp đặc biệt ⇒ b
8. giving children lucky money at Tet – Lì xì mừng tuổi cho trẻ em ngày Tết  ⇒ d

b. Write C [custom] or T [tradition] under each picture in a. In pairs, compare your answers – Viết C [custom – phong tục] hoặc T [truyền thống] bên dưới mỗi bức hình trong phần a. Theo cặp, so sánh câu trả lời của bạn.

a. T b. C hoặc T c. T  d. T
e. C f. C g. T h. C hoặc T

3. GAME: CUSTOMS AND TRADITIONS EXPERTS – Trò chơi: Chuyên gia phong tục và truyền thống

1. Work in small groups – Làm việc nhóm

2. Take five minutes to write down as many local customs and traditions as you can think of – Dành ra 5 phút để viết nhiều nhất có thể những phong tục và truyền thống mà em có thể nghĩ được.

3. Present your list to the other groups – Trình bày danh sách đó cho nhóm khác.

4. The group with the most ideas are the experts! – Nhóm nào có nhiều ý tưởng nhất nhóm đó sẽ thắng. 

Gợi ý 

  • Offering to bring Mr. Apple back to heaven on the 23rd lunar month – Cúng đưa ông Táo lên trời vào ngày 23 âm lịch. 
  • Wrapping banh Chung and banh Tet on Tet holiday – Gói bánh Chưng và bánh Tét vào ngày lễ Tết. 
  • Buy peaches, apricot flowers, kumquats on Tet – Mua hoa mai, hoa đào, quất vào ngày Tết. 
  • Wish the elders have a delicious meal before eating – Mời người lớn tuổi trước khi ăn. 
  • Planting trees in spring – Trồng cây vào mùa xuân. 

Giải bài tập tiếng Anh 8 Unit 4: Our customs and traditions

Video liên quan

Chủ Đề