Nói về điểm mạnh điểm yếu bằng tiếng Anh

Trong buổi phỏng vấn tiếng Anh, câu hỏi “What are your strengths?” [điểm mạnh của bạn là gì] từ nhà tuyển dụng là cơ hội để bạn thể hiện kỹ năng ưu thế. Thế nhưng đứng trước câu hỏi “What are your weaknesses?” [điểm yếu của bạn là gì], không phải ai cũng dễ dàng


Trong buổi phỏng vấn tiếng Anh, câu hỏi “What are your strengths?” [điểm mạnh của bạn là gì] từ nhà tuyển dụng là cơ hội để bạn thể hiện kỹ năng ưu thế. Thế nhưng đứng trước câu hỏi “What are your weaknesses?” [điểm yếu của bạn là gì], không phải ai cũng dễ dàng trả lời. Sau đây, hanoitc.com sẽ chỉ bạn vài mẹo trả lời điểm mạnh điểm yếu bằng Tiếng Anh cho thấy sự chuyên nghiệp khi tham gia phỏng vấn nhé!

Có nhiều cách tiếp cận khác nhau cho câu hỏi trên. Một giải pháp hiệu quả là đề cập tới kỹ năng không cần thiết cho công việc bạn ứng tuyển hoặc phân tích về phương pháp bạn thực hiện để khắc phục điểm yếu. Thực chất nhà tuyển dụng không muốn “soi mói” khuyết điểm mà muốn biết cách bạn cải thiện những bất lợi đó ra sao. Bằng cách khéo léo hướng trọng tâm câu trả lời về thế mạnh, bạn hoàn toàn dễ dàng ghi điểm trong mắt nhà tuyển dụng.

Bạn đang xem: Bài viết về điểm mạnh điểm yếu bằng tiếng anh


MỤC LỤC NỘI DUNG


1. Cách trả lời đầu tiên: Nói đến kỹ năng không cần thiết

Sau khi phân tích các kỹ năng quan trọng trong bản mô tả yêu cầu công việc, hãy lập danh sách những kỹ năng không cần thiết. Ví dụ, khi phỏng vấn cho vị trí điều dưỡng, bạn có thể nói rằng thực hiện thuyết trình trước nhóm đông người không phải là thế mạnh của bạn. Tuy nhiên, đừng quên nhấn mạnh vào năng lực giao tiếp 1-1 của bạn, đây là kỹ năng thiết yếu của người điều dưỡng.

Tương tự, nếu phỏng vấn cho vị trí viết lách, hãy nói về kỹ năng không cần yêu cầu trong công việc như tính toán. Tham khảo ví dụ sau:

Trả Lời “What Is Your Weakness” bằng cách nói đến kỹ năng không cần thiết

Tại sao câu trả lời hiệu quả? Tuy nhắc tới điểm yếu – song đây không phải kỹ năng quan trọng cho công việc. Hơn hết, tác giả thể hiện được sự nỗ lực nhằm khắc phục điểm yếu.

2. Cách trả lời thứ 2: Đề cập đến kỹ năng bạn đã cải thiện

Một cách tiếp cận khác cũng hiệu quả không kém là khéo léo nhắc tới những điểm yếu bạn đã khắc phục thông qua công việc trước. Ngoài ra, đừng quên cho nhà tuyển dụng thấy tinh thần cầu tiến của bạn bằng cách lên kế hoạch chi tiết nhằm cải thiện khuyết điểm.

Tham khảo ví dụ sau:

Trả lời đề cập đến kỹ năng bạn đã cải thiện

Tại sao câu trả lời hiệu quả? Ứng viên cho thấy kỹ năng lên kế hoạch cải thiện kỹ năng cần thiết cho công việc. Các bước làm việc diễn ra có trật tự, khoa học và hiệu quả.

3. Cách trả lời thứ 3: Biến “nguy” thành “cơ”

Chuyển 1 khuyết điểm tiêu cực thành một ưu điểm tích cực. Ví dụ, bạn cầu toàn và chú ý từng chi tiết đến mức luôn kiểm tra các bảng tính số liệu và nội dung email đến 3 lần trước khi gửi.

Hướng câu trả lời chuyển từ 1 khuyết điểm thành một ưu điểm

Tại sao câu trả lời hiệu quả? Ứng viên cho thấy kỹ năng quản lý thời gian và khả năng tập trung vào các dự án yêu cầu tính chính xác cao.

4. Một số cách trả lời điểm mạnh điểm yếu bằng Tiếng Anh khác:

Dưới đây là một vài ví dụ khác về bài phỏng vấn tiếng Anh hiệu quả. Tuy nhiên, vì kinh nghiệm làm việc và xuất phát điểm của mỗi người là khác nhau, hãy cố gắng trả lời theo phong cách riêng để tạo nên dấu ấn đặc biệt nhất.

Ví dụ 1: Ứng viên đề cập đến 1 khuyết điểm và cách để giải quyết khuyết điểm đó.

Trả lời đề cập đến 1 khuyết điểm và cách để giải quyết

Ví dụ 2: Câu trả lời cho thấy ứng viên rất chú ý đến việc hoàn thiện công việc trước deadline một cách xuất sắc – tố chất quan trọng của 1 ứng viên tiềm năng.

Để cập đến yếu tố luôn hoàn thiện công việc trước deadline

Ví dụ 3: Ứng viên phát triển kỹ năng quản lý để làm việc hiệu quả. Ứng viên nói về điểm yếu là quản lý thời gian nhưng đã dần học cách khắc phục điểm yếu, từ đó cải thiện hiệu suất làm việc.

Trả lời câu hỏi điểm yếu đề cập đến vấn quản lý thời gian và dần cải thiện như thế nào?

Ví dụ 4: Câu trả lời cho thấy ứng viên có thể phân công công việc và quản lý dự án, đây là kỹ năng yêu cầu khi làm việc dưới vai trò lãnh đạo và quản lý.

Cách trả lời cho thấy điểm mạnh trong công việc là lãnh đạo và quản lý

Ví dụ 5: Ứng viên khắc phục sự hạn chế về khối lượng công việc, từ thực hiện 1 dự án đơn lẻ đến các hoạt động đa nhiệm khác nhau.

Xem thêm: Trường Lê Quý Đôn Quận 11

Cách trả lời phỏng vấn bằng Tiếng Anh cho thấy sự đa nhiệm trong công việc

5. Không nên nói gì trong buổi phỏng vấn Tiếng Anh:

Đừng nói bạn hoàn hảo: Hãy nhìn nhận một cách thành thật các khuyết điểm và nêu ra phương pháp để khắc phục nó. Nhà tuyển dụng đánh giá cao ứng viên tự tin, không phải những ứng viên kiêu ngạo.Đừng thể hiện quá mức: Hãy tiết chế và biết chọn lọc các khuyết điểm để nói. Thành thật là một đức tính tốt, tuy nhiên đừng nói quá dông dài và chi tiết. Một số khuyết điểm như: trễ deadline, hay quên, thiếu cẩn thận, thường xuyên đi làm muộn… nếu trả lời không khéo dễ khiến nhà tuyển dụng đánh giá thấp ứng viên.Hãy tích cực: Nếu để ý, bạn sẽ nhận ra những câu trả lời mẫu ở phía trên không sử dụng từ “khuyết điểm” [weakness]. Hãy khai thác và tập trung vào điểm mạnh, định hướng sự chú ý của người phỏng vấn có thể đem lại hiệu quả bất ngờ.Đừng học thuộc câu trả lời. Đây là đặc điểm của nhiều người trước khi chuẩn bị phỏng vấn tiếng Anh. Các cấu trúc hay, những mẫu câu hấp dẫn không khiến bạn giành được điểm cộng, trừ khi bạn ứng tuyển cho công việc yêu cầu cao về kỹ năng giao tiếp. Nhà tuyển dụng quan tâm nhất luôn luôn là kỹ năng, kinh nghiệm và thái độ làm việc. Nếu quá tập trung vào nhớ ý đã học thuộc, bạn dễ bị lạc đề, lặp lại, nội dung thiếu xuyên suốt.

Như vậy, trên đây là các mẹo hướng dẫn trả lời điểm mạnh điểm yếu bằng Tiếng Anh khi phỏng vấn để ăn điểm với các nhà tuyển dụng. Thế nhưng, bạn cũng nên lưu ý biến tấu câu trả lời một cách linh hoạt để phù hợp với vị trí tuyển dụng và với kỹ năng, kinh nghiệm của bản thân. Chúc các bạn thành công!

1. Điểm mạnh

Nhà tuyển dụng có nhiều cách để hỏi về các điểm mạnh của bạn, đó là năng lực và kỹ năng tốt nhất khiến bạn trở thành nhân viên tuyệt vời. Họ sẽ hỏi những câu tương tự:

- Why are you suited for this company?

"Suit for" [phù hợp] đồng nghĩa với "right", "matched", "a good fit" hay "suitable for".

- What can you bring to the table?

"Bring to the table" có nghĩa lợi ích, kỹ năng hay giá trị nào mà bạn sẽ mang lại cho công ty.

- How will you be an asset to this company?

"An asset" là thứ gì đó giá trị. Câu này thực chất là "How will you benefit this company?" hay "How will you make this company more valuable?".

Ảnh minh họa: Experto

Khi trả lời, bạn hãy cho nhà tuyển dụng biết những việc mà bạn "excel at".

- I excel at multi-tasking. [Tôi giỏi làm nhiều việc cùng lúc].

Nhiều người băn khoăn việc dùng "well" hay "good". Bạn cần nhớ, "you do [verb] well but you are good at [verb]".

- I am good at multitasking. I also write well and can complete reports well in a short time". [Tôi giỏi làm nhiều việc cùng lúc. Tôi cũng viết tốt và hoàn thành báo cáo trong thời gian ngắn].

Những từ vựng thường dùng:

- Điểm mạnh:key skills, talents, abilities, competencies, knowledge, things you do really well.

- Cách diễn đạt: excel in/at, asset to, bring to the table, good at, do well.

- Động từ: planning, organizing, monitoring, managing, evaluating, budgeting, inspiring, developing, encouraging, coaching, holding others accountable.

- Tính từ: multicultural, bilingual, multilingual, global, culturally diverse.

2. Điểm yếu

Mỗi người đều có vài điểm yếu. Thông thường, điểm yếu liên quan đến điểm mạnh. Ví dụ, nếu điểm mạnh của bạn là luôn đáp ứng "deadline" [hạn cuối], điểm yếu của bạn có thể là bỏ lỡ một vài chi tiết khi làm việc quá nhanh. Mặt khác, nếu điểm mạnh của bạn là làm việc rất cụ thể, chi tiết, điểm yếu của bạn có thể là đôi khi dẫn đến quá hạn.

Câu hỏi mẫu:

- What would you say is your greatest weakness? [Bạn nói gì về điểm yếu lớn nhất của mình?]

- What would your coworkers say they dislike about working with you? [Đồng nghiệp của bạn sẽ nói điều họ không thích nhất khi làm việc với bạn là gì?]

- What would your former boss say your biggest opportunities are? [Từ "opportunities" ở đây có nghĩa bạn cần cải thiện ở những lĩnh vực nào, bạn có cơ hội làm tốt hơn ở việc gì. Đây không phải nghĩa thông thường của từ này nhưng là một thuật ngữ trong kinh doanh mà bạn cần nắm].

Để trả lời, bạn hãy bắt đầu bằng từ chỉ tần suất. Điểm yếu của bạn chỉ xảy ra "sometimes", "occasionally" hoặc "at times". Đồng thời, bạn nên giải thích điểm yếu chỉ tồn tại trong tình huống cụ thể. Thay vì nói "I'm bossy" [Tôi rất hống hách", bạn có thể diễn đạt "I delegate roles to the team quickly which sometimes makes my team feel I am not considering their feelings” [Tôi giao việc cho cả đội nhanh chóng, đôi khi khiến họ cảm thấy tôi không cân nhắc đến cảm xúc của họ].

Thành thực về điểm yếu thể hiện bạn là người nhận thức tốt về bản thân, nhưng điều đó chưa đủ. Bạn cần chỉ ra kế hoạch cải thiện, biến điểm yếu thành điểm mạnh.

Ví dụ, điểm yếu của bạn là tiếng Anh về kinh doanh. Bạn có thể nói thêm: "Every day, I read one article in The Financial Times and highlight the words I’m unfamiliar with. After that, I look up the definition and use each word in a sentence. Every Sunday, I quiz myself on all the new words I learned". [Mỗi ngày, tôi đọc một bài báo trên The Financial Times và đánh dấu những từ tôi chưa quen. Sau đó, tôi tìm nghĩa và sử dụng mỗi từ trong một câu. Mỗi chủ nhật, tôi tự kiểm tra lại tất cả từ đã học".

Những từ vựng thường dùng:

- Điểm yếu:things you don’t do well, problems, issues, opportunities for improvement.

- Cách diễn đạt: makes my team feel…, makes others feel…

- Từ chỉ tần suất: at times, sometimes, occasionally.

Phiêu Linh [theo Fluent U]

Video liên quan

Chủ Đề