Giá vàng 9999 tại Thái Nguyên hôm nay

Xem 70,092

Cập nhật thông tin chi tiết về tin tức, bảng giá, nhận định xu hướng thị trường Giá Vàng 9999 Ở Thái Nguyên mới nhất ngày 03/06/2022 trên website Hanoisoundstuff.com. Hy vọng nội dung bài viết sẽ đáp ứng được nhu cầu của bạn, chúng tôi sẽ thường xuyên cập nhật mới nội dung Giá Vàng 9999 Ở Thái Nguyên để bạn nhận được thông tin nhanh chóng và chính xác nhất. Cho đến thời điểm hiện tại, bài viết này đã đạt được 70,092 lượt xem.


Cập nhật chi tiết bảng giá giao dịch mới nhất của các thương hiệu vàng SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu, giá vàng các ngân hàng:

Tại thị trường trong nước hôm nay, ghi nhận thời điểm lúc 08:15 ngày 03/06/2022, tỷ giá vàng khu vực Tp Hồ Chí Minh được Công ty vàng bạc đá quý Sài Gòn - SJC [//sjc.com.vn] niêm yết như sau:

LoạiMua Vào [đồng/lượng]Bán Ra [đồng/lượng]Chênh Lệch [đồng/lượng]
Cập nhật lúc 08:15 - 03/06/2022
SJC 1L, 10L 68,550,000 69,450,000 900,000
SJC 5c 68,550,000 69,470,000 920,000
SJC 2c, 1C, 5 phân 68,550,000 69,480,000 930,000
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ 53,900,000 54,850,000 950,000
Vàng nhẫn SJC 99,99 0.5 chỉ 53,900,000 54,950,000 1,050,000
Nữ Trang 99.99% 53,650,000 54,450,000 800,000
Nữ Trang 99% 52,611,000 53,911,000 1,300,000
Nữ Trang 68% 35,180,000 37,180,000 2,000,000
Nữ Trang 41.7% 20,858,000 22,858,000 2,000,000

  • Giá Vàng SJC 1L, 10L mua vào 68,550,000 đồng/lượng và bán ra 69,450,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 900,000 đồng/lượng
  • Giá Vàng SJC 5c mua vào 68,550,000 đồng/lượng và bán ra 69,470,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 920,000 đồng/lượng
  • Giá Vàng SJC 2c, 1C, 5 phân mua vào 68,550,000 đồng/lượng và bán ra 69,480,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 930,000 đồng/lượng
  • Giá Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ mua vào 53,900,000 đồng/lượng và bán ra 54,850,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 950,000 đồng/lượng
  • Giá Vàng nhẫn SJC 99,99 0.5 chỉ mua vào 53,900,000 đồng/lượng và bán ra 54,950,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 1,050,000 đồng/lượng
  • Giá Vàng Nữ Trang 99.99% mua vào 53,650,000 đồng/lượng và bán ra 54,450,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 800,000 đồng/lượng
  • Giá Vàng Nữ Trang 99% mua vào 52,611,000 đồng/lượng và bán ra 53,911,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 1,300,000 đồng/lượng
  • Giá Vàng Nữ Trang 68% mua vào 35,180,000 đồng/lượng và bán ra 37,180,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 2,000,000 đồng/lượng
  • Giá Vàng Nữ Trang 41.7% mua vào 20,858,000 đồng/lượng và bán ra 22,858,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 2,000,000 đồng/lượng

Tại khu vực các tỉnh, thị trường giao dịch vàng miếng SJC như sau:

LoạiMua Vào [đồng/lượng]Bán Ra [đồng/lượng]Chênh Lệch [đồng/lượng]
Cập nhật lúc 08:15 - 03/06/2022
SJC Hồ Chí Minh / Sài Gòn 68,550,000 69,450,000 900,000
SJC Hà Nội / Miền Bắc 68,550,000 69,470,000 920,000
SJC Đà Nẵng 68,550,000 69,470,000 920,000
SJC Khánh Hòa 68,550,000 69,470,000 920,000
SJC Cà Mau 68,550,000 69,470,000 920,000
SJC Huế 68,520,000 69,480,000 960,000
SJC Bình Phước 68,530,000 69,470,000 940,000
SJC Đồng Nai 68,550,000 69,450,000 900,000
SJC Cần Thơ 68,550,000 69,450,000 900,000
SJC Quãng Ngãi 68,550,000 69,450,000 900,000
SJC An Giang 68,570,000 69,500,000 930,000
SJC Bạc Liêu 68,550,000 69,470,000 920,000
SJC Quy Nhơn 68,530,000 69,470,000 940,000
SJC Ninh Thuận 68,530,000 69,470,000 940,000
SJC Quảng Ninh 68,530,000 69,470,000 940,000
SJC Quảng Nam 68,530,000 69,470,000 940,000
SJC Bình Dương 68,550,000 69,470,000 920,000
SJC Đồng Tháp 68,550,000 69,470,000 920,000
SJC Sóc Trăng 68,550,000 69,470,000 920,000
SJC Kiên Giang 68,550,000 69,470,000 920,000
SJC Đắk Lắk 68,520,000 69,480,000 960,000
SJC Quảng Bình 68,530,000 69,470,000 940,000
SJC Phú Yên 68,550,000 69,450,000 900,000
SJC Gia Lai 68,550,000 69,450,000 900,000
SJC Lâm Đồng 68,550,000 69,450,000 900,000
SJC Yên Bái 68,570,000 69,500,000 930,000
SJC Nghệ An 68,550,000 69,470,000 920,000

  • Giá vàng SJC khu vực Hồ Chí Minh / Sài Gòn mua vào 68,550,000 đồng/lượng và bán ra 69,450,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 900,000 đồng/lượng
  • Giá vàng SJC khu vực Hà Nội / Miền Bắc mua vào 68,550,000 đồng/lượng và bán ra 69,470,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 920,000 đồng/lượng
  • Giá vàng SJC khu vực Đà Nẵng mua vào 68,550,000 đồng/lượng và bán ra 69,470,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 920,000 đồng/lượng
  • Giá vàng SJC khu vực Khánh Hòa mua vào 68,550,000 đồng/lượng và bán ra 69,470,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 920,000 đồng/lượng
  • Giá vàng SJC khu vực Cà Mau mua vào 68,550,000 đồng/lượng và bán ra 69,470,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 920,000 đồng/lượng
  • Giá vàng SJC khu vực Huế mua vào 68,520,000 đồng/lượng và bán ra 69,480,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 960,000 đồng/lượng
  • Giá vàng SJC khu vực Bình Phước mua vào 68,530,000 đồng/lượng và bán ra 69,470,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 940,000 đồng/lượng
  • Giá vàng SJC khu vực Đồng Nai mua vào 68,550,000 đồng/lượng và bán ra 69,450,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 900,000 đồng/lượng
  • Giá vàng SJC khu vực Cần Thơ mua vào 68,550,000 đồng/lượng và bán ra 69,450,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 900,000 đồng/lượng
  • Giá vàng SJC khu vực Quãng Ngãi mua vào 68,550,000 đồng/lượng và bán ra 69,450,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 900,000 đồng/lượng
  • Giá vàng SJC khu vực An Giang mua vào 68,570,000 đồng/lượng và bán ra 69,500,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 930,000 đồng/lượng
  • Giá vàng SJC khu vực Bạc Liêu mua vào 68,550,000 đồng/lượng và bán ra 69,470,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 920,000 đồng/lượng
  • Giá vàng SJC khu vực Quy Nhơn mua vào 68,530,000 đồng/lượng và bán ra 69,470,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 940,000 đồng/lượng
  • Giá vàng SJC khu vực Ninh Thuận mua vào 68,530,000 đồng/lượng và bán ra 69,470,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 940,000 đồng/lượng
  • Giá vàng SJC khu vực Quảng Ninh mua vào 68,530,000 đồng/lượng và bán ra 69,470,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 940,000 đồng/lượng
  • Giá vàng SJC khu vực Quảng Nam mua vào 68,530,000 đồng/lượng và bán ra 69,470,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 940,000 đồng/lượng
  • Giá vàng SJC khu vực Bình Dương mua vào 68,550,000 đồng/lượng và bán ra 69,470,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 920,000 đồng/lượng
  • Giá vàng SJC khu vực Đồng Tháp mua vào 68,550,000 đồng/lượng và bán ra 69,470,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 920,000 đồng/lượng
  • Giá vàng SJC khu vực Sóc Trăng mua vào 68,550,000 đồng/lượng và bán ra 69,470,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 920,000 đồng/lượng
  • Giá vàng SJC khu vực Kiên Giang mua vào 68,550,000 đồng/lượng và bán ra 69,470,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 920,000 đồng/lượng
  • Giá vàng SJC khu vực Đắk Lắk mua vào 68,520,000 đồng/lượng và bán ra 69,480,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 960,000 đồng/lượng
  • Giá vàng SJC khu vực Quảng Bình mua vào 68,530,000 đồng/lượng và bán ra 69,470,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 940,000 đồng/lượng
  • Giá vàng SJC khu vực Phú Yên mua vào 68,550,000 đồng/lượng và bán ra 69,450,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 900,000 đồng/lượng
  • Giá vàng SJC khu vực Gia Lai mua vào 68,550,000 đồng/lượng và bán ra 69,450,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 900,000 đồng/lượng
  • Giá vàng SJC khu vực Lâm Đồng mua vào 68,550,000 đồng/lượng và bán ra 69,450,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 900,000 đồng/lượng
  • Giá vàng SJC khu vực Yên Bái mua vào 68,570,000 đồng/lượng và bán ra 69,500,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 930,000 đồng/lượng
  • Giá vàng SJC khu vực Nghệ An mua vào 68,550,000 đồng/lượng và bán ra 69,470,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 920,000 đồng/lượng

Tương tự, theo bảng giá vàng trực tuyến trên website của Tập đoàn vàng bạc đá quý DOJI [//doji.vn] ngày 03/06, tại khu vực Hà Nội lúc 08:15 giá vàng mua bán được niêm yết chi tiết như sau:

LoạiMua Vào [đồng/lượng]Bán Ra [đồng/lượng]Chênh Lệch [đồng/lượng]
Cập nhật lúc 08:15 - 03/06/2022
SJC bán lẻ 68,500,000 69,350,000 850,000
SJC bán buôn 68,500,000 69,350,000 850,000
AVPL 68,500,000 69,350,000 850,000
Hưng Thịnh Vượng 53,750,000 54,650,000 900,000
Nguyên liệu 99.99 53,600,000 53,950,000 350,000
Nguyên liệu 99.9 53,550,000 53,900,000 350,000
Nữ trang 24K [99.99%] 53,300,000 54,450,000 1,150,000
Nữ trang 99.9 53,200,000 54,350,000 1,150,000
Nữ trang 99 52,500,000 54,000,000 1,500,000
Nữ trang 18K [75%] 41,840,000 43,840,000 2,000,000
Nữ trang 16K [68%] 35,920,000 38,920,000 3,000,000
Nữ trang 14K [58.3%] 31,760,000 33,760,000 2,000,000
Nữ trang 10K [41.7%] 21,440,000 23,440,000 2,000,000

  • Giá vàng SJC bán lẻ mua vào 68,500,000 đồng/lượng và bán ra 69,350,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 850,000 đồng/lượng
  • Giá vàng SJC bán buôn mua vào 68,500,000 đồng/lượng và bán ra 69,350,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 850,000 đồng/lượng
  • Giá vàng AVPL mua vào 68,500,000 đồng/lượng và bán ra 69,350,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 850,000 đồng/lượng
  • Giá vàng Hưng Thịnh Vượng mua vào 53,750,000 đồng/lượng và bán ra 54,650,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 900,000 đồng/lượng
  • Giá vàng Nguyên liệu 99.99 mua vào 53,600,000 đồng/lượng và bán ra 53,950,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 350,000 đồng/lượng
  • Giá vàng Nguyên liệu 99.9 mua vào 53,550,000 đồng/lượng và bán ra 53,900,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 350,000 đồng/lượng
  • Giá vàng Nữ trang 24K [99.99%] mua vào 53,300,000 đồng/lượng và bán ra 54,450,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 1,150,000 đồng/lượng
  • Giá vàng Nữ trang 99.9 mua vào 53,200,000 đồng/lượng và bán ra 54,350,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 1,150,000 đồng/lượng
  • Giá vàng Nữ trang 99 mua vào 52,500,000 đồng/lượng và bán ra 54,000,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 1,500,000 đồng/lượng
  • Giá vàng Nữ trang 18K [75%] mua vào 41,840,000 đồng/lượng và bán ra 43,840,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 2,000,000 đồng/lượng
  • Giá vàng Nữ trang 16K [68%] mua vào 35,920,000 đồng/lượng và bán ra 38,920,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 3,000,000 đồng/lượng
  • Giá vàng Nữ trang 14K [58.3%] mua vào 31,760,000 đồng/lượng và bán ra 33,760,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 2,000,000 đồng/lượng
  • Giá vàng Nữ trang 10K [41.7%] mua vào 21,440,000 đồng/lượng và bán ra 23,440,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 2,000,000 đồng/lượng

Cũng trong ngày hôm nay [03/06], Công ty vàng bạc đá quý Phú Nhuận [//pnj.com.vn] niêm yết bảng giá vàng lúc 08:15 mới nhất như sau:

LoạiMua Vào [đồng/lượng]Bán Ra [đồng/lượng]Chênh Lệch [đồng/lượng]
Cập nhật lúc 08:15 - 03/06/2022
PNJ Tp Hồ Chí Minh 54,200,000 55,300,000 1,100,000
PNJ Hà Nội 54,200,000 55,300,000 1,100,000
PNJ Đà Nẵng 54,200,000 55,300,000 1,100,000
PNJ Miền Tây 54,200,000 55,300,000 1,100,000
Nữ trang 24K [99.99%] 53,600,000 54,400,000 800,000
Nữ trang 18K [75%] 39,550,000 40,950,000 1,400,000
Nữ trang 14K [58.3%] 30,570,000 31,970,000 1,400,000
Nữ trang 10K [41.7%] 21,380,000 22,780,000 1,400,000

  • Giá vàng PNJ khu vực TpHCM mua vào 54,200,000 đồng/lượng và bán ra 55,300,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 1,100,000 đồng/lượng
  • Giá vàng PNJ khu vực Hà Nội mua vào 54,200,000 đồng/lượng và bán ra 55,300,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 1,100,000 đồng/lượng
  • Giá vàng PNJ khu vực Đà Nẵng mua vào 54,200,000 đồng/lượng và bán ra 55,300,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 1,100,000 đồng/lượng
  • Giá vàng PNJ khu vực Miền Tây mua vào 54,200,000 đồng/lượng và bán ra 55,300,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 1,100,000 đồng/lượng
  • Giá vàng Nữ trang 24K [99.99%] mua vào 53,600,000 đồng/lượng và bán ra 54,400,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 800,000 đồng/lượng
  • Giá vàng Nữ trang 18K [75%] mua vào 39,550,000 đồng/lượng và bán ra 40,950,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 1,400,000 đồng/lượng
  • Giá vàng Nữ trang 14K [58.3%] mua vào 30,570,000 đồng/lượng và bán ra 31,970,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 1,400,000 đồng/lượng
  • Giá vàng Nữ trang 10K [41.7%] mua vào 21,380,000 đồng/lượng và bán ra 22,780,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 1,400,000 đồng/lượng

Tại khu vực Hà Nội hôm nay [03/06], thương hiệu vàng của Tập đoàn đá quý Phú Quý [//phuquy.com.vn] niêm yết giá vàng lúc 08:15 cụ thể như sau:

LoạiMua Vào [đồng/lượng]Bán Ra [đồng/lượng]Chênh Lệch [đồng/lượng]
Cập nhật lúc 08:15 - 03/06/2022
Vàng miếng SJC 68,700,000 69,500,000 800,000
Vàng miếng SJC nhỏ 68,450,000 69,500,000 1,050,000
Nhẫn tròn Phú Quý [24K 999.9] 54,150,000 54,900,000 750,000
Thần Tài Phú Quý [24K 999.9] 54,350,000 55,050,000 700,000
Phú Quý Cát Tường [24K 999.9] 54,350,000 55,050,000 700,000
Vàng trang sức 9999 [24K] 53,750,000 54,750,000 1,000,000
Vàng trang sức 999 53,650,000 54,650,000 1,000,000
Vàng trang sức 99 53,212,500 54,202,500 990,000

  • Giá vàng miếng SJC mua vào 68,700,000 đồng/lượng và bán ra 69,500,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 800,000 đồng/lượng
  • Giá vàng miếng SJC nhỏ mua vào 68,450,000 đồng/lượng và bán ra 69,500,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 1,050,000 đồng/lượng
  • Giá vàng Nhẫn tròn Phú Quý [24K 999.9] mua vào 54,150,000 đồng/lượng và bán ra 54,900,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 750,000 đồng/lượng
  • Giá vàng Thần Tài Phú Quý [24K 999.9] mua vào 54,350,000 đồng/lượng và bán ra 55,050,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 700,000 đồng/lượng
  • Giá vàng Phú Quý Cát Tường [24K 999.9] mua vào 54,350,000 đồng/lượng và bán ra 55,050,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 700,000 đồng/lượng
  • Giá vàng trang sức 9999 [24K] mua vào 53,750,000 đồng/lượng và bán ra 54,750,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 1,000,000 đồng/lượng
  • Giá vàng trang sức 999 mua vào 53,650,000 đồng/lượng và bán ra 54,650,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 1,000,000 đồng/lượng
  • Giá vàng trang sức 99 mua vào 53,212,500 đồng/lượng và bán ra 54,202,500 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 990,000 đồng/lượng

Lúc 09:16 ngày 03/06, giá vàng thương phẩm của Công ty vàng bạc đá Bảo Tín Minh Châu [//btmc.vn] khu vực Hà Nội niêm yết online trên website 2 chiều mua và bán cụ thể như sau:

LoạiMua Vào [đồng/lượng]Bán Ra [đồng/lượng]Chênh Lệch [đồng/lượng]
Cập nhật lúc 09:16 - 03/06/2022
Vàng Miếng Vrtl 54,290,000 54,990,000 700,000
Quà Mừng Bản Vị Vàng 54,290,000 54,990,000 700,000
Vàng Miếng Sjc 68,920,000 69,690,000 770,000
Vàng Trang Sức 999.9 53,450,000 54,850,000 1,400,000

  • Giá vàng vàng miếng vrtl mua vào 54,290,000 đồng/lượng và bán ra 54,990,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 700,000 đồng/lượng
  • Giá quà mừng bản vị vàng mua vào 54,290,000 đồng/lượng và bán ra 54,990,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 700,000 đồng/lượng
  • Giá vàng miếng sjc mua vào 68,920,000 đồng/lượng và bán ra 69,690,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 770,000 đồng/lượng
  • Giá vàng trang sức 999.9 mua vào 53,450,000 đồng/lượng và bán ra 54,850,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 1,400,000 đồng/lượng

Ghi nhận trong cùng ngày [03/06], tại các tổ chức ngân hàng lớn, giá mua bán vàng cụ thể lúc 09:16

Vàng Miếng SJCMua Vào [đồng/lượng]Bán Ra [đồng/lượng]Chênh Lệch [đồng/lượng]
Cập nhật lúc 09:16 - 03/06/2022
Eximbank 68,900,000 69,820,000 920,000
ACB 68,900,000 69,820,000 920,000
Sacombank 68,900,000 69,820,000 920,000
Vietcombank 68,900,000 69,820,000 920,000
VietinBank 68,870,000 69,830,000 960,000

  • Giá vàng Eximbank mua vào 68,900,000 đồng/lượng và bán ra 69,820,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 920,000 đồng/lượng
  • Giá vàng ACB mua vào 68,900,000 đồng/lượng và bán ra 69,820,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 920,000 đồng/lượng
  • Giá vàng Sacombank mua vào 68,900,000 đồng/lượng và bán ra 69,820,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 920,000 đồng/lượng
  • Giá vàng Vietcombank mua vào 68,900,000 đồng/lượng và bán ra 69,820,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 920,000 đồng/lượng
  • Giá vàng VietinBank mua vào 68,870,000 đồng/lượng và bán ra 69,830,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 960,000 đồng/lượng

Hiện nay, theo Công ty SJC Cần Thơ [//sjccantho.vn], thị trường mua bán các sản phẩm trang sức nhẫn, dây chuyền, vòng cổ, kiềng, vòng tay, lắc ... và các loại nữ trang vàng ta, vàng tây cũng dao động theo giá vàng thị trường cùng các thương hiệu lớn, cụ thể giao dịch trong 24h ngày 03/06 như sau:

LoạiMua Vào [đồng/chỉ]Bán Ra [đồng/chỉ]Chênh Lệch [đồng/chỉ]
Cập nhật lúc 09:16 - 03/06/2022
Nhẫn SJCCT 99.99% [24K] 5,415,000 5,500,000 85,000
Nữ trang 99.99% [24K] 5,370,000 5,500,000 130,000
Nữ trang 99% [24K] 5,320,000 5,470,000 150,000
Nữ trang 75% [18K] 3,955,000 4,155,000 200,000
Nữ trang 68% [16K] 3,570,000 3,770,000 200,000
Nữ trang 58.3% [14K], vàng 610 3,037,000 3,237,000 200,000
Nữ trang 41.7% [10K] 2,124,000 2,324,000 200,000

  • Giá vàng Nhẫn SJCCT 99.99% [24K] mua vào 5,415,000 đồng/chỉ và bán ra 5,500,000 đồng/chỉ, chênh lệch chiều mua bán là 85,000 đồng/chỉ
  • Giá vàng Nữ trang 99.99% [24K] mua vào 5,370,000 đồng/chỉ và bán ra 5,500,000 đồng/chỉ, chênh lệch chiều mua bán là 130,000 đồng/chỉ
  • Giá vàng Nữ trang 99% [24K] mua vào 5,320,000 đồng/chỉ và bán ra 5,470,000 đồng/chỉ, chênh lệch chiều mua bán là 150,000 đồng/chỉ
  • Giá vàng Nữ trang 75% [18K] mua vào 3,955,000 đồng/chỉ và bán ra 4,155,000 đồng/chỉ, chênh lệch chiều mua bán là 200,000 đồng/chỉ
  • Giá vàng Nữ trang 68% [16K] mua vào 3,570,000 đồng/chỉ và bán ra 3,770,000 đồng/chỉ, chênh lệch chiều mua bán là 200,000 đồng/chỉ
  • Giá vàng Nữ trang 58.3% [14K], vàng 610 mua vào 3,037,000 đồng/chỉ và bán ra 3,237,000 đồng/chỉ, chênh lệch chiều mua bán là 200,000 đồng/chỉ
  • Giá vàng Nữ trang 41.7% [10K] mua vào 2,124,000 đồng/chỉ và bán ra 2,324,000 đồng/chỉ, chênh lệch chiều mua bán là 200,000 đồng/chỉ

Thương hiệu vàng khác

Cập nhật giá vàng các thương hiệu, tổ chức kinh doanh vàng lúc 09:17 ngày 03/06/2022

Giá vàng AJC - Công ty cổ phần vàng bạc đá quý ASEAN [//www.ajc.com.vn/]:

LoạiMua Vào [đồng/chỉ]Bán Ra [đồng/chỉ]Chênh Lệch [đồng/chỉ]
Cập nhật lúc 09:16 - 03/06/2022
Đồng vàng 99.99 5,420,000 5,500,000 80,000
Vàng trang sức 99.99 5,335,000 5,485,000 150,000
Vàng trang sức 99.9 5,325,000 5,475,000 150,000
Vàng NL 99.99 5,390,000 5,485,000 95,000
Vàng miếng SJC Thái Bình 6,860,000 6,960,000 100,000
Vàng miếng SJC Nghệ An 6,865,000 6,965,000 100,000
Vàng miếng SJC Hà Nội 6,890,000 6,970,000 80,000
Vàng NT, TT 3A Thái Bình 5,420,000 5,520,000 100,000
Vàng NT, TT 3A Nghệ An 5,420,000 5,520,000 100,000
Vàng NT, TT 3A Hà Nội 5,420,000 5,500,000 80,000

  • Đồng vàng 99.99 giá 5,420,000 - 5,500,000 đồng/chỉ [chiều mua vào / bán ra], chênh lệch 80,000 đồng/chỉ
  • Vàng trang sức 99.99 giá 5,335,000 - 5,485,000 đồng/chỉ [chiều mua vào / bán ra], chênh lệch 150,000 đồng/chỉ
  • Vàng trang sức 99.9 giá 5,325,000 - 5,475,000 đồng/chỉ [chiều mua vào / bán ra], chênh lệch 150,000 đồng/chỉ
  • Vàng NL 99.99 giá 5,390,000 - 5,485,000 đồng/chỉ [chiều mua vào / bán ra], chênh lệch 95,000 đồng/chỉ
  • Vàng miếng SJC Thái Bình giá 6,860,000 - 6,960,000 đồng/chỉ [chiều mua vào / bán ra], chênh lệch 100,000 đồng/chỉ
  • Vàng miếng SJC Nghệ An giá 6,865,000 - 6,965,000 đồng/chỉ [chiều mua vào / bán ra], chênh lệch 100,000 đồng/chỉ
  • Vàng miếng SJC Hà Nội giá 6,890,000 - 6,970,000 đồng/chỉ [chiều mua vào / bán ra], chênh lệch 80,000 đồng/chỉ
  • Vàng NT, TT 3A Thái Bình giá 5,420,000 - 5,520,000 đồng/chỉ [chiều mua vào / bán ra], chênh lệch 100,000 đồng/chỉ
  • Vàng NT, TT 3A Nghệ An giá 5,420,000 - 5,520,000 đồng/chỉ [chiều mua vào / bán ra], chênh lệch 100,000 đồng/chỉ
  • Vàng NT, TT 3A Hà Nội giá 5,420,000 - 5,500,000 đồng/chỉ [chiều mua vào / bán ra], chênh lệch 80,000 đồng/chỉ

Giá vàng Mi Hồng [//mihong.vn]:

LoạiMua Vào [đồng/chỉ]Bán Ra [đồng/chỉ]Chênh Lệch [đồng/chỉ]
Cập nhật lúc 08:15 - 03/06/2022
Vàng miếng SJC 6,905,000 6,955,000 50,000
Vàng 99,9% 5,375,000 5,415,000 40,000
Vàng 98,5% 5,275,000 5,375,000 100,000
Vàng 98,0% 5,245,000 5,345,000 100,000
Vàng 95,0% 5,090,000 0
Vàng 75,0% 3,840,000 4,040,000 200,000
Vàng 68,0% 3,360,000 3,530,000 170,000
Vàng 61,0% 3,260,000 3,430,000 170,000

  • Vàng miếng SJC giá 6,905,000 - 6,955,000 đồng/chỉ [chiều mua vào / bán ra], chênh lệch 50,000 đồng/chỉ
  • Vàng 99,9% giá 5,375,000 - 5,415,000 đồng/chỉ [chiều mua vào / bán ra], chênh lệch 40,000 đồng/chỉ
  • Vàng 98,5% giá 5,275,000 - 5,375,000 đồng/chỉ [chiều mua vào / bán ra], chênh lệch 100,000 đồng/chỉ
  • Vàng 98,0% giá 5,245,000 - 5,345,000 đồng/chỉ [chiều mua vào / bán ra], chênh lệch 100,000 đồng/chỉ
  • Vàng 95,0% giá 5,090,000 - 0 đồng/chỉ [chiều mua vào / bán ra]
  • Vàng 75,0% giá 3,840,000 - 4,040,000 đồng/chỉ [chiều mua vào / bán ra], chênh lệch 200,000 đồng/chỉ
  • Vàng 68,0% giá 3,360,000 - 3,530,000 đồng/chỉ [chiều mua vào / bán ra], chênh lệch 170,000 đồng/chỉ
  • Vàng 61,0% giá 3,260,000 - 3,430,000 đồng/chỉ [chiều mua vào / bán ra], chênh lệch 170,000 đồng/chỉ

Giá vàng Ngọc Thẫm [//ngoctham.com]:

LoạiMua Vào [đồng/chỉ]Bán Ra [đồng/chỉ]Chênh Lệch [đồng/chỉ]
Cập nhật lúc 09:16 - 03/06/2022
Vàng Miếng Sjc 6,880,000 6,960,000 80,000
Nhẫn 999.9 5,380,000 5,460,000 80,000
Vàng 24k [990] 5,320,000 5,440,000 120,000
Vàng 18k [750] 4,069,000 4,344,000 275,000
Vàng Trắng Au750 4,069,000 4,344,000 275,000

  • Vàng Miếng Sjc giá 6,880,000 - 6,960,000 đồng/chỉ [chiều mua vào / bán ra], chênh lệch 80,000 đồng/chỉ
  • Nhẫn 999.9 giá 5,380,000 - 5,460,000 đồng/chỉ [chiều mua vào / bán ra], chênh lệch 80,000 đồng/chỉ
  • Vàng 24k [990] giá 5,320,000 - 5,440,000 đồng/chỉ [chiều mua vào / bán ra], chênh lệch 120,000 đồng/chỉ
  • Vàng 18k [750] giá 4,069,000 - 4,344,000 đồng/chỉ [chiều mua vào / bán ra], chênh lệch 275,000 đồng/chỉ
  • Vàng Trắng Au750 giá 4,069,000 - 4,344,000 đồng/chỉ [chiều mua vào / bán ra], chênh lệch 275,000 đồng/chỉ

Giá vàng Sinh Diễn [//sinhdien.com.vn]:

LoạiMua Vào [đồng/chỉ]Bán Ra [đồng/chỉ]Chênh Lệch [đồng/chỉ]
Cập nhật lúc 09:16 - 03/06/2022
Nhẫn tròn 99.9% 5,360,000 5,460,000 100,000
Nhẫn vỉ 99.99% 5,375,000 5,475,000 100,000
Vàng Ý PT 18K 3,900,000 5,350,000 1,450,000
Vàng 15K 3,150,000 3,500,000 350,000
Vàng 14K 2,600,000 3,300,000 700,000
Vàng 10K 2,100,000 2,700,000 600,000
Bạc 60,000 75,000 15,000
Thần Tài 99.99% 5,375,000 5,475,000 100,000

  • Nhẫn tròn 99.9% giá 5,360,000 - 5,460,000 đồng/chỉ [chiều mua vào / bán ra], chênh lệch 100,000 đồng/chỉ
  • Nhẫn vỉ 99.99% giá 5,375,000 - 5,475,000 đồng/chỉ [chiều mua vào / bán ra], chênh lệch 100,000 đồng/chỉ
  • Vàng Ý PT 18K giá 3,900,000 - 5,350,000 đồng/chỉ [chiều mua vào / bán ra], chênh lệch 1,450,000 đồng/chỉ
  • Vàng 15K giá 3,150,000 - 3,500,000 đồng/chỉ [chiều mua vào / bán ra], chênh lệch 350,000 đồng/chỉ
  • Vàng 14K giá 2,600,000 - 3,300,000 đồng/chỉ [chiều mua vào / bán ra], chênh lệch 700,000 đồng/chỉ
  • Vàng 10K giá 2,100,000 - 2,700,000 đồng/chỉ [chiều mua vào / bán ra], chênh lệch 600,000 đồng/chỉ
  • Bạc giá 60,000 - 75,000 đồng/chỉ [chiều mua vào / bán ra], chênh lệch 15,000 đồng/chỉ
  • Thần Tài 99.99% giá 5,375,000 - 5,475,000 đồng/chỉ [chiều mua vào / bán ra], chênh lệch 100,000 đồng/chỉ

Theo khảo sát, giá các loại vàng giao dịch trên thị trường được cập nhật lúc 08:15 ngày 03/06 như sau:

Giá giao dịch vàng SJC 9999

Vàng SJC 9999Mua Vào [đồng]Bán Ra [đồng]
Cập nhật lúc 08:15 - 03/06/2022
1 lượng68,550,00069,450,000
5 chỉ34,275,00034,725,000
2 chỉ13,710,00013,890,000
1 chỉ6,855,0006,945,000
5 phân3,427,5003,472,500

  • 1 lượng vàng SJC 9999 mua vào 68,550,000 và bán ra 69,450,000
  • 5 chỉ vàng SJC 9999 mua vào 34,275,000 và bán ra 34,725,000
  • 2 chỉ vàng SJC 9999 mua vào 13,710,000 và bán ra 13,890,000
  • 1 chỉ vàng SJC 9999 mua vào 6,855,000 và bán ra 6,945,000
  • 5 phân vàng SJC 9999 mua vào 3,427,500 và bán ra 3,472,500

Giá giao dịch vàng 24K [99%]

Vàng 24K [99%]Mua Vào [đồng]Bán Ra [đồng]
Cập nhật lúc 08:15 - 03/06/2022
1 lượng52,611,00053,911,000
5 chỉ26,305,50026,955,500
2 chỉ10,522,20010,782,200
1 chỉ5,261,1005,391,100
5 phân2,630,5502,695,550

  • 1 lượng vàng 24K [99%] mua vào 52,611,000 và bán ra 53,911,000
  • 5 chỉ vàng 24K [99%] mua vào 26,305,500 và bán ra 26,955,500
  • 2 chỉ vàng 24K [99%] mua vào 10,522,200 và bán ra 10,782,200
  • 1 chỉ vàng 24K [99%] mua vào 5,261,100 và bán ra 5,391,100
  • 5 phân vàng 24K [99%] mua vào 2,630,550 và bán ra 2,695,550

Giá giao dịch vàng 18K [75%]

Vàng 18K [75%]Mua Vào [đồng]Bán Ra [đồng]
Cập nhật lúc 08:15 - 03/06/2022
1 lượng38,992,00040,992,000
5 chỉ19,496,00020,496,000
2 chỉ7,798,4008,198,400
1 chỉ3,899,2004,099,200
5 phân1,949,6002,049,600

  • 1 lượng vàng 18K [75%] mua vào 38,992,000 và bán ra 40,992,000
  • 5 chỉ vàng 18K [75%] mua vào 19,496,000 và bán ra 20,496,000
  • 2 chỉ vàng 18K [75%] mua vào 7,798,400 và bán ra 8,198,400
  • 1 chỉ vàng 18K [75%] mua vào 3,899,200 và bán ra 4,099,200
  • 5 phân vàng 18K [75%] mua vào 1,949,600 và bán ra 2,049,600

Giá giao dịch vàng 14K [58.3%] 610

Vàng 14K [58.3%] 610Mua Vào [đồng]Bán Ra [đồng]
Cập nhật lúc 08:15 - 03/06/2022
1 lượng29,898,00031,898,000
5 chỉ14,949,00015,949,000
2 chỉ5,979,6006,379,600
1 chỉ2,989,8003,189,800
5 phân1,494,9001,594,900

  • 1 lượng vàng 14K [58.3%] 610 mua vào 29,898,000 và bán ra 31,898,000
  • 5 chỉ vàng 14K [58.3%] 610 mua vào 14,949,000 và bán ra 15,949,000
  • 2 chỉ vàng 14K [58.3%] 610 mua vào 5,979,600 và bán ra 6,379,600
  • 1 chỉ vàng 14K [58.3%] 610 mua vào 2,989,800 và bán ra 3,189,800
  • 5 phân vàng 14K [58.3%] 610 mua vào 1,494,900 và bán ra 1,594,900

Giá giao dịch vàng 10K [41.7%]

Vàng 10K [41.7%]Mua Vào [đồng]Bán Ra [đồng]
Cập nhật lúc 08:15 - 03/06/2022
1 lượng20,858,00022,858,000
5 chỉ10,429,00011,429,000
2 chỉ4,171,6004,571,600
1 chỉ2,085,8002,285,800
5 phân1,042,9001,142,900

  • 1 lượng vàng 10K [41.7%] mua vào 20,858,000 và bán ra 22,858,000
  • 5 chỉ vàng 10K [41.7%] mua vào 10,429,000 và bán ra 11,429,000
  • 2 chỉ vàng 10K [41.7%] mua vào 4,171,600 và bán ra 4,571,600
  • 1 chỉ vàng 10K [41.7%] mua vào 2,085,800 và bán ra 2,285,800
  • 5 phân vàng 10K [41.7%] mua vào 1,042,900 và bán ra 1,142,900

★ ★ ★ ★ ★

Giá vàng thế giới trên sàn Kitco hôm nay

Khảo sát lúc 09:17 ngày 03/06 [giờ Việt Nam], giá vàng thế giới trên Kitco dao dộng trong 24h như biểu đồ và các phiên giao dịch gần đây cụ thể như sau:

Giá vàng ở California - Mỹ

Giá vàng ở Hàn Quốc

Giá vàng ở Đài Loan

Tham khảo: Giá bạch kim hôm nay 03/6

  • 1 kg bạch kim giá 762,928,351 đồng. Giá thấp nhất - cao nhất trong phiên giao dịch dao động ở mức 758,234,653 - 766,497,331 đồng/kg
  • 1 ounce bạch kim giá 23,729,724 đồng. Giá thấp nhất - cao nhất trong phiên giao dịch dao động ở mức 23,583,734 - 23,840,732 đồng/ounce
  • 1 gram bạch kim giá 762,928 đồng. Giá thấp nhất - cao nhất trong phiên giao dịch dao động ở mức 758,235 - 766,497 đồng/gram
  • 1 lượng [1 cây] bạch kim giá 28,609,800 đồng. Giá thấp nhất - cao nhất trong phiên giao dịch dao động ở mức 28,433,813 - 28,743,638 đồng/lượng
  • 1 chỉ bạch kim giá 2,860,980 đồng. Giá thấp nhất - cao nhất trong phiên giao dịch dao động ở mức 2,843,381 - 2,874,364 đồng/chỉ

Lịch sử giao dịch bạch kim trong tháng 06/2022

  • Ngày 2022-06-01 giá bạch kim giao dịch 745,241,000 đồng/kg, 23,179,575 đồng/ounce, 745,241 đồng/gram, 27,946,538 đồng/lượng, 2,794,654 đồng/chỉ
  • Ngày 2022-06-02 giá bạch kim giao dịch 764,795,000 đồng/kg, 23,787,771 đồng/ounce, 764,795 đồng/gram, 28,679,813 đồng/lượng, 2,867,981 đồng/chỉ

Tham khảo: Giá bạc hôm nay 03/6

  • 1 kg bạc giá 16,717,561 đồng. Giá thấp nhất - cao nhất trong phiên giao dịch dao động ở mức 16,606,009 - 16,737,085 đồng/kg
  • 1 ounce bạc giá 519,974 đồng. Giá thấp nhất - cao nhất trong phiên giao dịch dao động ở mức 516,505 - 520,582 đồng/ounce
  • 1 gram bạc giá 16,718 đồng. Giá thấp nhất - cao nhất trong phiên giao dịch dao động ở mức 16,606 - 16,737 đồng/gram
  • 1 lượng [1 cây] bạc giá 626,925 đồng. Giá thấp nhất - cao nhất trong phiên giao dịch dao động ở mức 622,725 - 627,638 đồng/lượng
  • 1 chỉ bạc giá 62,693 đồng. Giá thấp nhất - cao nhất trong phiên giao dịch dao động ở mức 62,273 - 62,764 đồng/chỉ

Lịch sử giao dịch bạc trong tháng 06/2022

  • Ngày 2022-06-01 giá bạc giao dịch 16,286,000 đồng/kg, 506,540 đồng/ounce, 16,286 đồng/gram, 610,725 đồng/lượng, 61,073 đồng/chỉ
  • Ngày 2022-06-02 giá bạc giao dịch 16,672,000 đồng/kg, 518,553 đồng/ounce, 16,672 đồng/gram, 625,200 đồng/lượng, 62,520 đồng/chỉ

Video clip

Giá vàng hôm nay 9999 ngày 1/6/2022 | giá vàng mới nhất || bảng giá vàng sjc 9999 24k 18k 14k 10k

Giá vàng hôm nay ngày 1/6/2022- giá vàng 9999 hôm nay giảm

Giá vàng hôm nay - ngày 2/6/2022- giá vàng 9999-gia vang 9999 hom nay - bảng giá vàng 9999 24k 18k

Giá vàng hôm nay - ngày 2/6/2022- giá vàng 9999-gia vang 9999 hom nay - bảng giá vàng 9999 24k 18k

Giá vàng hôm nay 9999 ngày 31/5/2022 | giá vàng mới nhất || bảng giá vàng sjc 9999 24k 18k 14k 10k

Giá vàng hôm nay 9999 ngày 2/6/2022 | giá vàng mới nhất || bảng giá vàng sjc 9999 24k 18k 14k 10k

Giá vàng hôm nay 9999 ngày 2/6/2022 | giá vàng mới nhất || bảng giá vàng sjc 9999 24k 18k 14k 10k

Giá vàng hôm nay 9999 ngày 3/6/2022 | giá vàng mới nhất || bảng giá vàng sjc 9999 24k 18k 14k 10k

Giá vàng hôm nay - ngày 1/6/2022- giá vàng 9999-gia vang 9999 hom nay - bảng giá vàng 9999 24k 18k

Giá vàng hôm nay 9999 ngày 2/6/2022 - giá vàng hôm nay - bảng giá vàng sjc 9999 24k 18k 14k 10k

Giá vàng hôm nay 9999 trưa ngày 2/6/2022 - giá vàng hôm nay - bảng giá vàng sjc 9999 24k 18k 14k 10k

Giá vàng hôm nay 9999 chiều ngày 2/6/2022 - giá vàng hôm nay - bảng giá vàng sjc 9999 24k 18k 14k 10

Giá vàng hôm nay 9999 ngày 2/6/2022 | giá vàng mới nhất || bảng giá vàng sjc 9999 24k 18k 14k 10k

Giá vàng hôm nay 9999 ngày 1/6/2022 | giá vàng mới nhất || bảng giá vàng sjc 9999 24k 18k 14k 10k

Giá vàng hôm nay - ngày 31/5/2022- giá vàng 9999-gia vang 9999 hom nay - bảng giá vàng 9999 24k 18k

Giá vàng hôm nay - ngày 1/6/2022- giá vàng 9999-gia vang 9999 hom nay - bảng giá vàng 9999 24k 18k

Giá vàng hôm nay 28/1 | vàng 9999 và vàng nữ trang đồng loạt đi xuống | fbnc

Giá vàng hôm nay - ngày 3-6-2022 - giá vàng 9999 hôm nay - giá vàng nhẫn 9999 - giá vàng sjc 9999

Giá vàng hôm nay 9999 tối ngày 2/6/2022 - giá vàng hôm nay - bảng giá vàng sjc 9999 24k 18k 14k 10k

Giá vàng hôm nay - ngày 30/5/2022- giá vàng 9999-gia vang 9999 hom nay - bảng giá vàng 9999 24k 18k

Giá vàng 9999 mới nhất hôm nay 2-6-2022 - giá vàng hôm nay - giá vàng 9999 mới nhất - giá vàng mới

Giá vàng hôm nay - ngày mai 3-6-2022 - giá vàng 9999 hôm nay - giá vàng 9999 mới nhất -giá vàng 9999

Giá vàng hôm nay ngày 3-6-2022 - giá vàng 9999 hôm nay - giá vàng nhẫn 9999 - bảng giá vàng sjc 9999

Giá vàng hôm nay 16/12 | vàng nữ trang 24k và 18k tăng | fbnc

Giá vàng hôm nay ngày 1-6-2022 - giá vàng 9999 hôm nay - bảng giá vàng sjc 9999 - 24k 18k 14k 10k

Giá vàng hôm nay 9999 ngày 2/6/2022 | giá vàng mới nhất || bảng giá vàng sjc 9999 24k 18k 14k 10k

Giá vàng hôm nay - ngày 27/5/2022- giá vàng 9999-gia vang 9999 hom nay - bảng giá vàng 9999 24k 18k

Giá vàng hôm nay - ngày 3/5/2022- giá vàng 9999-gia vang 9999 hom nay - bảng giá vàng 9999 24k 18k

Giá vàng hôm nay 9999 ngày 30/5/2022 | giá vàng mới nhất || bảng giá vàng sjc 9999 24k 18k 14k 10k

Giá vàng mới nhất 24/5 | vàng 9999 hôm nay tăng mạnh | fbnc

Giá vàng hôm nay 9999 ngày 31/5/2022 | giá vàng mới nhất || bảng giá vàng sjc 9999 24k 18k 14k 10k

Giá vàng hôm nay - ngày 27/5/2022- giá vàng 9999-gia vang 9999 hom nay - bảng giá vàng 9999 24k 18k

Giá vàng hôm nay - ngày 2-6-2022 - giá vàng 9999 hôm nay - giá vàng nhẫn 9999 - giá vàng sjc 9999

Giá vàng hôm nay - ngày 29/5/2022- giá vàng 9999-gia vang 9999 hom nay - bảng giá vàng 9999 24k 18k

Giá vàng hôm nay - ngày 10/3/2022- giá vàng 9999-gia vang 9999 hom nay - bảng giá vàng 9999 24k 18k

Giá vàng hôm nay - ngày 26/5/2022- giá vàng 9999-gia vang 9999 hom nay - bảng giá vàng 9999 24k 18k

Giá vàng hôm nay - ngày 28/5/2022- giá vàng 9999-gia vang 9999 hom nay - bảng giá vàng 9999 24k 18k

Giá vàng hôm nay - ngày 17/5/2022- giá vàng 9999-gia vang 9999 hom nay - bảng giá vàng 9999 24k 18k

Giá vàng hôm nay 9999 ngày 23/5/2022 | giá vàng mới nhất || bảng giá vàng sjc 9999 24k 18k 14k 10k

Giá vàng hôm nay - ngày 16/5/2022- giá vàng 9999-gia vang 9999 hom nay - bảng giá vàng 9999 24k 18k

Giá vàng hôm nay 9/7/2020 | vàng 9999 chính thức vượt mốc 50 triệu | fbnc

Giá vàng hôm nay - ngày 23/5/2022- giá vàng 9999-gia vang 9999 hom nay - bảng giá vàng 9999 24k 18k

Giá vàng hôm nay 9999 ngày 3/6/2022, giá vàng trong nước sjc, doji, 24k, 18k, 14k, 10k mới nhất

Giá vàng hôm nay - ngày 12/2/2022- giá vàng 9999-gia vang 9999 hom nay - bảng giá vàng 9999 24k 18k

Giá vàng hôm nay - ngày 11/3/2022- giá vàng 9999-gia vang 9999 hom nay - bảng giá vàng 9999 24k 18k

Giá vàng hôm nay 9999 ngày 18/5/2022 | giá vàng mới nhất || bảng giá vàng sjc 9999 24k 18k 14k 10k

Giá vàng hôm nay - ngày 13/3/2022- giá vàng 9999-gia vang 9999 hom nay - bảng giá vàng 9999 24k 18k

Giá vàng hôm nay - ngày 9/3/2022- giá vàng 9999-gia vang 9999 hom nay - bảng giá vàng 9999 24k 18k

Giá vàng hôm nay - ngày 7/3/2022- giá vàng 9999-gia vang 9999 hom nay - bảng giá vàng 9999 24k 18k

Giá vàng hôm nay 9999 ngày 29/5/2022 | giá vàng mới nhất || bảng giá vàng sjc 9999 24k 18k 14k 10k

--- Bài mới hơn ---

  • Cách Làm Sữa Chua Đánh Đá Cafe
  • Địa Chỉ Mua Hải Sản Rẻ Đà Nẵng Còn Sống Tươi Ngon Bổ Dưỡng
  • Mua Hải Sản Quận 1 Sống Giao Hàng Tận Nơi Chuyên Nghiệp
  • Tổng Hợp Hải Sản Ba Miền Nổi Bật Đặc Sắc Nhất Mà Bạn Nên Thử 1 Lần
  • Giá Vàng 9999 Hôm Nay Tại Yên Bái
  • --- Bài cũ hơn ---

  • ★ ★ Thực Hư Chuyện Trẻ Sơ Sinh Uống Sữa Abbott Bị Táo Bón
  • Mua Thiết Bị Spa Ở Thành Phố Hồ Chí Minh
  • Những Vấn Đề Cần Lưu Ý Khi Bạn Kinh Doanh Spa
  • ★ Bạn Muốn Mua Thiết Bị Spa? Bạn Đang Muốn Mở Kinh Doanh Spa?
  • Mua Dụng Cụ Spa Ở Đâu?
  • Bạn đang xem bài viết Giá Vàng 9999 Ở Thái Nguyên trên website Hanoisoundstuff.com. Hy vọng những thông tin mà chúng tôi đã chia sẻ là hữu ích với bạn. Nếu nội dung hay, ý nghĩa bạn hãy chia sẻ với bạn bè của mình và luôn theo dõi, ủng hộ chúng tôi để cập nhật những thông tin mới nhất. Chúc bạn một ngày tốt lành!

    Video liên quan

    Chủ Đề