Giá lốp xe ô to Maxxis

Bảng giá lốp ô tô Maxxis chính hãng tại Hà Nội

Dưới đây là các cơ sở tại các quận huyện tại Hà Nội:

Khu vực quận: Hoàng Mai, Thanh Trì, Đống Đa, Hai Bà Trưng.

Hotline: 0982.809.558

Khu vực quận: Long Biên, Hoàn Kiếm, Ba Đình, Gia Lâm.

Hotline: 0911.060.313

Khu vực quận: Tây Hồ, Nam Bắc Từ Liêm, Đông Anh, Cầu Giấy, Đan Phượng.

Hotline: 0911302166

Khu vực quận: Thanh Xuân, Hà Đông, Chương Mỹ, Mỹ Đức , Hoài Đức.

Hotline: 043.681.5891

Khu vực quận: Thanh Trì, Thường Tín, Phú Xuyên.

Hotline: 0982.809.558

Website: huonghung.vn

Gmail: .

Bảng giá lốp ô tô Maxxis THÁI LAN

STTMÃ LỐP [Lốp + săm + yếm]MÃ HOA LỐPGIÁ BÁN1Lốp Maxxis 145/70R13MA701750,0002Lốp Maxxis 155R12C 8PRUN9991,100,0003Lốp Maxxis 155/65R13MAP1800,0004Lốp Maxxis 155/70R13MA701800,0005Lốp Maxxis 155/80R13MA701900,0006Lốp Maxxis 165R13C 8PRUN1681,200,0007Lốp Maxxis 165/65R13MAP1850,0008Lốp Maxxis 165/70R13 8PRMA7031,200,0009Lốp Maxxis 165/80R13MA701900,00010Lốp Maxxis 175/70R13MA701900,00011Lốp Maxxis 175R13C 8PRUE1681,300,00012Lốp Maxxis 185R14C 8PRUE1681,400,00013Lốp Maxxis 195R14C 8PRMA5891,600,00014Lốp Maxxis 165/60R14MAP1850,00015Lốp Maxxis 165/65R14MAP1850,00016Lốp Maxxis 175/65R14MAP1900,00017Lốp Maxxis 175/70R14MA7011,000,00018Lốp Maxxis 185/60R14MA9181,100,00019Lốp Maxxis 185/65R14MA9181,100,00020Lốp Maxxis 185/70R14MA9181,100,00021Lốp Maxxis 195/70R14MA7011,200,00022Lốp Maxxis 175/50R15MA918950,00023Lốp Maxxis 175/65R15MAP11,100,00024Lốp Maxxis 185/60R15MS8001,200,00025Lốp Maxxis 185/65R15MAP11,200,00026Lốp Maxxis 195/60R15MA9181,200,00027Lốp Maxxis 195/65R15MAP11,200,00028Lốp Maxxis 195/70R15C 8PRMA5891,600,00029Lốp Maxxis 195R15C 8PRUE168N1,700,00030Lốp Maxxis 205/65R15MAP11,300,00031Lốp Maxxis 205/70R15C 8PRMA5691,800,00032Lốp Maxxis 225/70R15C 8PRUE168N1,800,00033Lốp Maxxis 235/70R15HT7601,900,00034Lốp Maxxis 235/75R15 6PRAT7612,200,00035Lốp Maxxis 255/70 R15HT7602,400,00036Lốp Maxxis 265/70R15HP6002,500,00037Lốp Maxxis 31X10.50R15LT 6PRMA7612,800,00038Lốp Maxxis 195/75R16C 8PRMA5891,900,00039Lốp Maxxis 205/55R16MAP11,500,00040Lốp Maxxis 215/60R16 NewMS3001,500,00041Lốp Maxxis 205 R16C 8PRMA7512,300,00042Lốp Maxxis 215/60R16 NewMS3001,500,00043Lốp Maxxis 215/70R16MA7071,800,00044Lốp Maxxis 215/75R16C 8PRUE168N1,850,00045Lốp Maxxis 235/70R16HT7602,400,00046Lốp Maxxis 245/70R16SPRO2,500,00047Lốp Maxxis 245/75R16 6PRAT7002,700,00048Lốp Maxxis 265/70R16 NewSPRO2,600,00049Lốp Maxxis 275/70R16HT7603,300,00050Lốp Maxxis 225/50ZR17I-Pro2,600,00051Lốp Maxxis 225/65R17SPRO2,400,00052Lốp Maxxis 235/60R17HP6002,100,00053Lốp Maxxis 265/65R17 NewSPRO2,600,000

Bảng giá trên đã bao gồm thuế VAT 10%

Nhữngắc quy chính hãngkhác:

_ BẢNG GIÁLỐP XE TẢI HANKOOK

_BẢNG GIÁLỐP XE TẢI MAXXIS

_BẢNG GIÁLỐP XE TẢI BRIDGESTONE

_BẢNG GIÁLỐP XE TẢI CAO SU SAO VÀNG SRC

_BẢNG GIÁLỐP XE TẢI CASUMINA

_BẢNG GIÁLỐP XE TẢI DRC ĐÀ NẴNG

_ BẢNG GIÁLỐP Ô TÔ GOODYEAR

_BẢNG GIÁLỐP Ô TÔ MAXXIS

_BẢNG GIÁLỐP Ô TÔ KUMHO

_BẢNG GIÁLỐP Ô TÔ HANKOOK

_BẢNG GIÁLỐP Ô TÔ MICHELIN

_BẢNG GIÁLỐP Ô TÔ BRIDGESTONE

_BẢNG GIÁLỐP Ô TÔTOYO

_BẢNG GIÁLỐP Ô TÔCONTINENTAL

_BẢNG GIÁLỐP Ô TÔDUNLOP

_BẢNG GIÁLỐP Ô TÔDEESTONE

_BẢNG GIÁLỐP XE NÂNG, XE CẨU, XÚC LẬT

Rất hân hạnh được phục vụ Quý khách!

Bảng giá lốp ô tô Maxxis

Rất hân hạnh được phục vụ Quý khách!

Quận / HuyệnPhường / Xã / Thị Trấn [Đại lý ắc quy, Phân phối ắc quy, bán và lắp đặt ắc quy]1Ba Đình14 phường: Cống Vị, Điện Biên, Đội Cấn, Giảng Võ, Kim Mã, Liễu Giai, Ngọc Hà, Ngọc Khánh, Nguyễn Trung Trực, Phúc Xá, Quán Thánh, Thành Công, Trúc Bạch và Vĩnh Phúc2Bắc Từ Liêm13 phường: Cổ Nhuế 1, Cổ Nhuế 2, Đông Ngạc, Đức Thắng, Liên Mạc, Minh Khai, Phú Diễn, Phúc Diễn, Tây Tựu, Thượng Cát, Thụy Phương, Xuân Đỉnh, Xuân Tảo3Cầu Giấy8 phường: Nghĩa Đô, Quan Hoa, Dịch Vọng, Dịch Vọng Hậu, Trung Hòa, Nghĩa Tân, Mai Dịch, Yên Hòa4Đống Đa21 phường: Văn Miếu, Quốc Tử Giám, Hàng Bột, Nam Đồng, Trung Liệt, Khâm Thiên, Phương Liên, Phương Mai, Khương Thượng, Ngã Tư Sở, Láng Thượng, Cát Linh, Văn Chương, Ô Chợ Dừa, Quang Trung, Thổ Quan, Trung Phụng, Kim Liên, Trung Tự, Thịnh Quang, Láng Hạ5Hà Đông17 phường: Quang Trung, Nguyễn Trãi, Hà Cầu, Vạn Phúc, Phúc La, Yết Kiêu, Mộ Lao, Văn Quán, La Khê, Phú La, Kiến Hưng, Yên Nghĩa, Phú Lương, Phú Lãm, Dương Nội, Biên Giang, Đồng Mai6Hai Bà Trưng20 phường: Nguyễn Du, Bùi Thị Xuân, Ngô Thì Nhậm, Đồng Nhân, Bạch Đằng, Thanh Nhàn, Bách Khoa, Vĩnh Tuy, Trương Định, Lê Đại Hành, Phố Huế, Phạm Đình Hổ, Đống Mác, Thanh Lương, Cầu Dền, Bạch Mai, Quỳnh Mai, Minh Khai, Đồng Tâm, Quỳnh Lôi7Hoàn Kiếm18 phường: Chương Dương Độ, Cửa Đông, Cửa Nam, Đồng Xuân, Hàng Bạc, Hàng Bài, Hàng Bồ, Hàng Bông, Hàng Buồm, Hàng Đào, Hàng Gai, Hàng Mã, Hàng Trống, Lý Thái Tổ, Phan Chu Trinh, Phúc Tân, Trần Hưng Đạo, Tràng Tiền.8Hoàng Mai14 phường: Định Công, Đại Kim, Giáp Bát, Hoàng Liệt, Hoàng Văn Thụ, Lĩnh Nam, Mai Động, Tân Mai, Thanh Trì, Thịnh Liệt, Trần Phú, Tương Mai, Vĩnh Hưng, Yên Sở9Long Biên14 phường: Bồ Đề, Gia Thụy, Cự Khối, Đức Giang, Giang Biên, Long Biên, Ngọc Lâm, Ngọc Thụy, Phúc Đồng, Phúc Lợi, Sài Đồng, Thạch Bàn, Thượng Thanh và Việt Hưng10Nam Từ Liêm10 phường: Cầu Diễn, Đại Mỗ, Mễ Trì, Mỹ Đình 1, Mỹ Đình 2, Phú Đô, Phương Canh, Tây Mỗ, Trung Văn, Xuân Phương11Tây Hồ8 phường: Bưởi, Thụy Khuê, Yên Phụ, Tứ Liên, Nhật Tân, Quảng An, Xuân La và Phú Thượng12Thanh Xuân11 phường: Hạ Đình, Kim Giang, Khương Đình, Khương Mai, Khương Trung, Nhân Chính, Phương Liệt, Thanh Xuân Bắc, Thanh Xuân Nam, Thanh Xuân Trung, Thượng Đình13Sơn Tây9 phường: Lê Lợi, Quang Trung, Phú Thịnh, Ngô Quyền, Sơn Lộc, Xuân Khanh, Trung Hưng, Viên Sơn, Trung Sơn Trầm.6 xã: Đường Lâm, Thanh Mỹ, Xuân Sơn, Kim Sơn, Sơn Đông, Cổ Đông14Ba Vì1 Thị trấn: Tây Đằng30 xã: Ba Trại, Ba Vì, Cẩm Lĩnh, Cam Thượng, Châu Sơn, Chu Minh, Cổ Đô, Đông Quang, Đồng Thái, Khánh Thượng, Minh Châu, Minh Quang, Phong Vân, Phú Châu, Phú Cường, Phú Đông, Phú Phương, Phú Sơn, Sơn Đà, Tản Hồng, Tản Lĩnh, Thái Hòa, Thuần Mỹ, Thụy An, Tiên Phong, Tòng Bạt, Vân Hòa, Vạn Thắng, Vật Lại, Yên Bài15Chương Mỹ2 Thị trấn: Chúc Sơn & Xuân Mai31 xã: Đại Yên, Đông Phương Yên, Đông Sơn, Đồng Lạc, Đồng Phú, Hòa Chính, Hoàng Diệu, Hoàng Văn Thụ, Hồng Phong, Hợp Đồng, Hữu Văn, Lam Điền, Mỹ Lương, Nam Phương Tiến, Ngọc Hòa, Ngọc Sơn, Phú Nam An, Phú Nghĩa, Phụng Châu, Quảng Bị, Tân Tiến, Thanh Bình, Thụy Hương, Thủy Xuân Tiên, Thượng Vực, Tiên Phương, Tốt Động, Trần Phú, Trung Hòa, Trường Yên, Văn Võ16Đan Phượng1 Thị trấn: Phùng17Đông Anh1 Thị trấn: Đông Anh23 xã: Bắc Hồng, Cổ Loa, Dục Tú, Đại Mạch, Đông Hội, Hải Bối, Kim Chung, Kim Nỗ, Liên Hà, Mai Lâm, Nam Hồng, Nguyên Khê, Tầm Xá, Thụy Lâm, Tiên Dương, Uy Nỗ, Vân Hà, Vân Nội, Việt Hùng, Võng La, Xuân Canh, Xuân Nộn, Vĩnh Ngọc18Gia Lâm2 Thị trấn: Trâu Quỳ & Yên Viên20 xã: Bát Tràng, Cổ Bi, Đa Tốn, Đặng Xá, Đình Xuyên, Đông Dư, Dương Hà, Dương Quang, Dương Xá, Kiêu Kỵ, Kim Lan, Kim Sơn, Lệ Chi, Ninh Hiệp, Phù Đổng, Phú Thị, Trung Mầu, Văn Đức, Yên Thường, Yên Viên19Hoài Đức20Mê Linh21Mỹ Đức1 Thị trấn: Đại Nghĩa21 xã: An Mỹ, An Phú, An Tiến, Bột Xuyên, Đại Hưng, Đốc Tín, Đồng Tâm, Hồng Sơn, Hợp Thanh, Hợp Tiến, Hùng Tiến, Hương Sơn, Lê Thanh, Mỹ Thành, Phù Lưu Tế, Phúc Lâm, Phùng Xá, Thượng Lâm, Tuy Lai, Vạn Kim, Xuy Xá22Phú Xuyên23Phúc Thọ24Quốc Oai1 Thị trấn: Quốc Oai20 xã: Phú Mãn, Phú Cát, Hoà Thạch, Tuyết Nghĩa, Đông Yên, Liệp Tuyết, Ngọc Liệp, Ngọc Mỹ, Cấn Hữu, Nghĩa Hương, Thạch Thán, Đồng Quang, Sài Sơn, Yên Sơn, Phượng Cách, Tân Phú, Đại Thành, Tân Hoà, Cộng Hoà, Đông Xuân25Sóc SơnThạch Thất26Thanh Oai1 Thị trấn: Kim Bài2720 xã: Cao Viên, Bích Hòa, Cự Khê, Mỹ Hưng, Tam Hưng, Bình Minh, Thanh Mai, Thanh Cao, Thanh Thùy, Thanh Văn, Đỗ Động, Kim Thư, Kim An, Phương Trung, Dân Hòa, Tân Ước, Liên Châu, Hồng Dương, Cao Dương, Xuân Dương28Thanh Trì1 Thị trấn: Văn Điển 15 xã: Thanh Liệt, Đông Mỹ, Yên Mỹ, Duyên Hà, Tam Hiệp, Tứ Hiệp, Ngũ Hiệp, Ngọc Hồi, Vĩnh Quỳnh, Tả Thanh Oai, Đại Áng, Vạn Phúc, Liên Ninh, Hữu Hòa, Tân Triều29Thường Tín1 Thị Trấn: Thị trấn Thường Tín28 Xã: Liên Phương, Minh Cường, Nghiêm Xuyên, Nguyễn Trãi, Nhị Khê, Ninh Sở, Quất Động, Tân Minh, Thắng Lợi, Thống Nhất, Thư Phú, Tiền Phong, Tô Hiệu, Tự Nhiên. Vạn Điểm, Văn Bình, Văn Phú, Văn Tự, Vân Tảo, Chương Dương, Dũng Tiến, Duyên Thái, Hà Hồi, Hiền Giang, Hòa Bình, Khánh Hà, Hồng Vân, Lê Lợi

Bảng giá lốp ô tô Maxxis, Lốp ô tô Maxxis 155/65R13. So sánh. Mua hàng. Bảng giá lốp ô tô Maxxis Lốp ô tô Maxxis 145/70R13. Hà Nội Mua hàng. Lốp xe ô tô Maxxis,Bảng giá lốp ô tô Maxxis,Bảng giá lốp ô tô Maxxis,Bảng giá lốp ô tô Maxxis

Video liên quan

Chủ Đề