Erratic là gì

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ erratic trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ erratic tiếng Anh nghĩa là gì.

erratic /i'rætik/* tính từ- thất thường, được chăng hay chớ, bạ đâu hay đấy- [y học] chạy, di chuyển [chỗ đau]- [từ hiếm,nghĩa hiếm] lang thang=erratic blocks+ [địa lý,địa chất] đá tảng lang thang!erratic driving- sự lái chưa vững, sự lái chập choạng [ô tô]* danh từ- [từ Mỹ,nghĩa Mỹ] người tính tình thất thường, người được chăng hay chớ, người bạ đâu hay đấy
  • subprefect tiếng Anh là gì?
  • spadework tiếng Anh là gì?
  • monogynies tiếng Anh là gì?
  • incredulous tiếng Anh là gì?
  • discommodity tiếng Anh là gì?
  • soporific tiếng Anh là gì?
  • fire control radar tiếng Anh là gì?
  • placket-hole tiếng Anh là gì?
  • allelotype tiếng Anh là gì?
  • knapping tiếng Anh là gì?
  • polyglottic tiếng Anh là gì?
  • springtime tiếng Anh là gì?
  • non-associative tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của erratic trong tiếng Anh

erratic có nghĩa là: erratic /i'rætik/* tính từ- thất thường, được chăng hay chớ, bạ đâu hay đấy- [y học] chạy, di chuyển [chỗ đau]- [từ hiếm,nghĩa hiếm] lang thang=erratic blocks+ [địa lý,địa chất] đá tảng lang thang!erratic driving- sự lái chưa vững, sự lái chập choạng [ô tô]* danh từ- [từ Mỹ,nghĩa Mỹ] người tính tình thất thường, người được chăng hay chớ, người bạ đâu hay đấy

Đây là cách dùng erratic tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ erratic tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

erratic /i'rætik/* tính từ- thất thường tiếng Anh là gì? được chăng hay chớ tiếng Anh là gì? bạ đâu hay đấy- [y học] chạy tiếng Anh là gì? di chuyển [chỗ đau]- [từ hiếm tiếng Anh là gì?nghĩa hiếm] lang thang=erratic blocks+ [địa lý tiếng Anh là gì?địa chất] đá tảng lang thang!erratic driving- sự lái chưa vững tiếng Anh là gì? sự lái chập choạng [ô tô]* danh từ- [từ Mỹ tiếng Anh là gì?nghĩa Mỹ] người tính tình thất thường tiếng Anh là gì? người được chăng hay chớ tiếng Anh là gì?

người bạ đâu hay đấy

Nghĩa là gì: erratic erratic /i'rætik/

  • tính từ
    • thất thường, được chăng hay chớ, bạ đâu hay đấy
    • [y học] chạy, di chuyển [chỗ đau]
    • [từ hiếm,nghĩa hiếm] lang thang
      • erratic blocks: [địa lý,địa chất] đá tảng lang thang
    • erratic driving
      • sự lái chưa vững, sự lái chập choạng [ô tô]
  • danh từ
    • [từ Mỹ,nghĩa Mỹ] người tính tình thất thường, người được chăng hay chớ, người bạ đâu hay đấy

Từ: erratic

/i'rætik/

  • tính từ

    thất thường, được chăng hay chớ, bạ đâu hay đấy

  • [y học] chạy, di chuyển [chỗ đau]

  • [từ hiếm,nghĩa hiếm] lang thang

    erratic blocks

    [địa lý,địa chất] đá tảng lang thang

  • danh từ

    [từ Mỹ,nghĩa Mỹ] người tính tình thất thường, người được chăng hay chớ, người bạ đâu hay đấy

    Cụm từ/thành ngữ

    erratic driving

    sự lái chưa vững, sự lái chập choạng [ô tô]

    Từ gần giống

    erratically inerratic



Video liên quan

Chủ Đề