Email trong tiếng Trung là gì

Danh sách từ vựng Trung Quốc dành cho Máy tính và Internet

Blogger - 博 主 - bó zhŭ
Nam giới công nghệ cao luôn ở nhà - 宅 男 - zhái nán
Phụ nữ công nghệ geek luôn ở nhà - 宅 女 - zhái nǚ
Người bạn trên mạng - 网友 --wǎng yǒu
Netizen - 网络 公民 - wăng luò gōng mín
"Công cụ tìm kiếm thịt người" [không phải là một người mà là hiện tượng] - 人 肉 搜索 - rén ròu sōu suŏ
Hacker - 黑客 - hēi kè
Vốn liên doanh [không phải là một người, mà là vốn mạo hiểm] - 风险 投资 - fēng xiǎn tóu zī
Người dùng - 用户 - yòng hù
Quản trị viên - 管理员 - guăn lĭ yuán
Người kiểm duyệt-- 版主 --bǎn zhǔ
Lập trình viên - 程序 设计师 - chéng xù shè jì shī
Lập trình máy tính [hoạt động không phải là người] - 电脑 编程 - diàn năo biān chéng
Nhà phát triển - 开发 人员 - kāi fā rén yuán
Người nổi tiếng Máy tính / Internet Người




Người sáng lập Alibaba - 马云 - mă yun
Baidu [công cụ tìm kiếm đông dân nhất Trung Quốc] - 李彦 红 - lĭ yàn hóng
Cựu Giám đốc điều hành của Microsoft và Google Trung Quốc - 李 开 复 - lĭ kāi fù
Giám đốc điều hành Foxconn - 郭 台 铭 - guō tái míng
Người sáng lập Lenovo - 柳传志 - liŭ chuán zhì
Giám đốc điều hành Tencent - 马化腾 - mǎ huà téng

Trang web

Internet - 互联网 - hù lián wăng
Baidu [Google Trung Quốc - công cụ tìm kiếm phổ biến nhất] - 百度 - băi dù
Sina [Trung Quốc Yahoo] - 新浪 网 - xīn làng wǎng
Google - 谷 歌 - gǔ gē
Kaixinwang [trang web mạng xã hội, chủ yếu dành cho các chuyên gia] - 开心 网 - kāi xīn wăng
Renrenwang [trang web mạng xã hội, chủ yếu dành cho sinh viên] - 人人 网 - rén rén wǎng
Weibo [có nghĩa là "microblogging" và cũng giống như Twitter của Trung Quốc] - 微 博 - wēi bó
Youku [Tiếng Trung Quốc Youtube] - 优 酷 - yōu kù
QQ [chương trình nhắn tin tức thời của Trung Quốc] - QQ
Taobao [eBay - trang web mua sắm trực tuyến của Trung Quốc] - 淘 宝 táo băo
Công cụ tìm kiếm - 搜索 引擎 - sōu suŏ yĭn qíng
Những điều cần làm và các loại trang web

Mạng xã hội - 社交 网络 - shè jiāo wăng luò
Thương mại điện tử - 电子商务 - diàn zĭ shāng wù
Podcast - 播 客 - bō kè
Blog - 博客 - bó kè
Trang web - 网页 - wăng yè
Bảng biểu - 聊天 室 - liáo tiān shì
Quán cà phê internet - 网吧 - wăng bā
Bbs - 论坛 - lùn tán
Trò chơi điện tử - 电脑 游戏 - diàn năo yóu xì
Trò chơi điện tử - 电玩 - diàn wán
Trò chơi internet - 网游 [网络 游戏] - wǎng yóu
Mua sắm qua internet - 网 购 [网上 购物] - wǎng gòu
Internet "động từ"

Tweet [từ Weibo, Twitter của Trung Quốc] - 发 微 博 - fā wēi bó
Một bài đăng [trên blog] - 帖子 - tiě zi
Online - 上 线 - shàng xiàn
Offline - 离线 - lí xiàn
Nhận xét - 评论 - píng lùn
Trả lời - 回复 - huí fù
Chấp nhận - 接收 - jiē shōu
Sự suy giảm - 拒绝 - jù jué
Đăng ký - 注册 - zhù cè
Đăng nhập / đăng nhập - 登录 - dēng lù
Download - 下载 - xià zăi
Upload - 上传 - shàng chuán
Click - 点击 - diăn jī
Nhấp đúp vào - 双击 - shu'an jī
E-mail

Hộp thư đến - 邮箱 - yóu xiāng
Một email - 邮件 - yóu jiàn
Để gửi một email - 发 邮件 - fā yóu jiàn
Để chuyển tiếp - 转发 - zhuǎn fā
Để cc - 抄送 - chāo sòng
Spam - 垃圾 邮件 - lā jī yóu jiàn
Tập tin - 文件 - wén jiàn
Tài liệu - 文件 - wén jiàn
Truy cập - 接入 - jiē rù
Chấp trước - 附件 - fù jiàn
Biểu đồ - 表格 - biăo gé
Virus - 病毒 - bìng dú
Phần cứng máy tính

Phần cứng - 硬件 - yìng jiàn
Máy tính - 电脑 - diàn năo
Màn hình - 屏幕 - píng mù
Bàn phím - 键盘 - jiàn pán
Phím [trên bàn phím] - 键 - jiàn
Máy tính để bàn - 台式 机 - tái shì jī
Chuột - 鼠标 - shŭ biāo
Màn hình - 显示器 --xiǎn shì qì
CPU - CPU
Thiết kế - 设计 - shè jì
Phụ kiện phần cứng máy tính

Phần mềm - 软件 - ruăn jiàn
Loa - 音响 - yīn xiăng
Microphone - 话筒 - huà tŏng
AC adapter - AC 适配器 - AC shì pèi qì
Đĩa - 碟 - dié
Máy in - 打印机 - dă yìn jī
Nút - 按钮 - àn niǔ
Fax - 传真 - chuán zhēn
Máy quét - 扫描 仪 - săo miáo yí
Ổ cứng gắn ngoài - 移动 硬盘 - yí line yìng pán
Ổ USB - U 盘 - U pán
Phần cứng máy tính di động

Laptop - 笔记本 - bǐ jì běn
Touchpad - 触摸板 - chù mō băn
Giao diện USB - USB 接口 - USB jiē kǒu
Thiêt bị di động

Thiết bị di động - 移动 设备 - yí line shè bèi
Thiết bị - 设备 - shè bèi
Điện thoại thông minh - 智能 手机 - zhì néng shŏu jī
Màn hình cảm ứng - 触摸 屏 - chù mō píng
Máy ảnh - 摄像 头 - shè xiàng tóu
Tai nghe - 耳机 - ěr jī
Tai nghe - 头戴式 耳机 - tóu dài shì ěr jī
Pin - 电池 - di chí chí
Bộ sạc - 充电器 - chōng diàn qì
Cáp dữ liệu - 数据 线 - shù jù xiàn
Thẻ nhớ - 存储 卡 - cún chŭ kă
Slots - 插槽 - chā cáo
Thiết bị di động liên quan

Tin nhắn văn bản - 短信 - duǎnxìn
Để gửi tin nhắn văn bản - 发 短信 - fā duǎnxìn
Tín hiệu - 信号 - xìn hào
Quyền lực - 电源 - diàn yuán
Không dây - 无线 - wú ​​xiàn
Dữ liệu - 数据 - shù jù
Wifi - 无线 局域网 - wú ​​xiàn jú yù wăng
Bluetooth - 蓝牙 - lán yá
IPhone

Vuốt [trên iphone] - 滑动 - huá dòng
Ứng dụng iPhone - iPhone 应用 程序 - iPhone yùng yòng chéng xù
IPhone app [một cách khác để nói nó] - iPhone 应用 软件 - iPhone yìng yòng ruǎn jiàn
Cửa hàng ứng dụng - 应用 商店 - yìng yòng shànngàn
Cửa hàng táo - 苹果 零售店 - píng guŏ líng shòu diàn
Trường hợp - 保护 壳 - băo hù ké
Mở khóa - 解锁 - jiě suǒ
Điều khoản giao diện trình duyệt

Máy tính để bàn - 桌面 - zhuo miàn
Trang chủ - 主页 - zhŭ yè
Thanh trình đơn - 菜单 栏 - cài dān lán
Liên kết - 链接 - liàn jiē
Địa chỉ internet - 网址 - wăng zhĭ
Địa chỉ - 地址 - dì zhĭ
Đánh dấu - 书签 - shū qiān
Từ khóa - 关键字 - guān jiàn zì
Pixel - 像素 - xiàng sù
Dấu trang - 收藏 夹 - shōu cáng jiā
Sao lưu - 备份 - bèi fèn
Hình ảnh - 图片 - tú piàn
Video - 视频 - shì pín
Thuật ngữ Internet Kỹ thuật

Hệ thống - 系统 - xì tŏng
Mạng - 网络 - wăng luò
Tường lửa - 防火墙 - fáng huŏ qiáng
Điện toán đám mây - 云 计算 - yún jì suàn
Digital - 数码 的 - shù mă de
Băng thông rộng - 宽带 - kuān dài
Bộ nhớ - 内存 - nèi cún
Meg [viết tắt của megabyte] - 兆 [viết tắt của 兆 字节] - zhào [ngắn zhào cho zì jié]
Gig [viết tắt của gigabyte] - 千 [viết tắt của 千兆 字节] - qiān [viết tắt của qiān zhào zì jié]

Xem thêm

sách tiếng anh lớp 5

sách tiếng anh lớp 6

sách tiếng anh lớp 7


Video liên quan

Chủ Đề