Doogee S88 Pro giá bao nhiêu

Không phải ai cũng thích những chiếc điện thoại cong hay siêu mỏng. Nếu bạn muốn sở hữu một chiếc điện thoại hầm hố như xe tăng. Với viên pin lớn và lớp bảo vệ chắc thì, thì Doogee S88 Pro có thể sẽ dành cho bạn.

Pin khủng 10000 mAh

Điện thoại Doogee S88 Pro đi kèm viên pin khổng lồ. Đủ thời lượng để sử dụng 7 hoặc 8 ngày giữa các lần sạc. Rõ ràng, điện thoại có thể kéo dài 200 giờ giữa các lần sạc khi ở chế độ chờ. Quản lý 19 giờ chơi game 3D, 18 giờ xem video và 27 giờ nghe nhạc. Điện thoại cũng có thể sạc ngược không dây cho các thiết bị khác.

Điều sẽ giúp ích cho thời lượng pin đó là Doogee S88 Pro có bộ xử lý hiệu suất tương đối thấp. Màn hình IPS LCD 6,3 inch độ phân giải thấp. Helio P70 tầm trung là bộ xử lý và độ phân giải màn hình là 1.080 x 2.340 pixel. Lưu trữ RAM 6 GB và bộ nhớ trong 128 GB. Bạn hoàn toàn có thể mở rộng bằng thẻ nhớ nếu cần.

Điện thoại DOOGEE S88 Pro

3 camera siêu rộng

Doogee S88 Pro được trang bị ba ống kính 21 MP + 8 MP + 8 MP. Với tùy chọn siêu rộng và hỗ trợ HDR tích hợp. Giúp giữ cả vùng sáng và vùng tối của hình ảnh trong tầm nhìn. Có một camera selfie 16 MP ở mặt trước, được đặt trong một notch hình giọt nước. Cắt rất nhẹ và tinh tế vào màn hình. Khả năng chống thấm nước và chống bụi IP68 cũng được nhắc đến. Nó có thể ‘sống sót’ sau hai giờ chìm trong nước ở độ sâu 1,5 mét [gần 5 feet]. Điện thoại cũng có thể loại bỏ các hạt cát có kích thước chỉ 1 mm [0,04 in].

Điện thoại sẽ chịu được độ rơi 2 mét [6,6 ft] trên bề mặt nhẵn và 1,5 m [4,9 ft] khi rơi xuống bề mặt cứng. Nó đáp ứng chứng nhận quân sự MIL-STD-810G tiêu chuẩn về độ bền của các thiết bị. Có thể đối phó với áp suất và nhiệt độ khắc nghiệt.

Trên hết, điện thoại có một số đèn thông báo LED rất bắt mắt ở mặt sau. Bạn có thể tùy chỉnh theo nhiều cách khác nhau và điện thoại chạy phần mềm Android 10. Màu đen, xanh quân đội và cam cháy là những lựa chọn màu sắc dành cho bạn.

Thông số Doogee S88 Pro

Tổng quan

nhãn hiệuDoogeekiểu mẫuS88 ProCông bốThứ Bảy, ngày 06 tháng 6 2020Phát hànhThứ Bảy, ngày 06 tháng 6 2020Tình trạngCó sẵnGiá cả€130
₹31,500

Thiết kế

Chiều cao171.6 mm [6.76 inch]Chiều rộng85.5 mm [3.37 inch]Độ dày18.7 mm [0.74 inch]Khối lượng372 g [13.12 oz]Vật liệu sản xuấtMặt sau: Nhôm với cao su
Khung: nhôm
Mặt trước: Kính Gorilla
Màu sắcMàu xanh quân đội, Màu cam cháy, Màu đen khoángSức chống cựChống bụi
Không thấm nước
Chỉ số IPIP68, IP69K

Màn hình

Kiểu Màn hìnhIPS LCDKích thước màn hình6.3 inchĐộ phân giải1080 × 2340 pixelTỉ lệ khung hình19.5:9Mật độ điểm ảnh409 ppiTỷ lệ màn hình trên cơ thể≈ 66.4%Bảo vệ màn hìnhKhả năng chống rơi xuống bê tông từ lên đến 1,5 m, Tuân theo MIL-STD-810GMàn hình cảm ứngCóMàn hình không viềnCóTính năngMàn hình cảm ứng điện dung, Cảm ưng đa điểm

Phần cứng

ChipsetMediaTek Helio P70Lõi CPUTám lõiCông nghệ CPU12 nmTốc độ tối đa của CPU2.1 GHzKiến trúc CPU64-bitVi kiến trúcCortex-A53, Cortex-A73Loại bộ nhớLPDDR3, LPDDR4XGPUARM Mali-G72 MP3RAM6GBROM128GBBộ nhớ có thể mở rộngCóThẻ nhớmicroSDXC

Phần mềm

Hệ điều hànhAndroid 10 [Quince Tart]

Camera sau

Hỗ trợ cameraCóCamera ba21 MP, f/2.2 [ Góc rộng ], 1.12 μm, 1/2.4" Kích thước cảm biến8 MP, f/2.2 [ Góc cực rộng ], 1.12 μm, 1/4.0" Kích thước cảm biến8 MP, f/2.2 [ Chiều sâu ]Hỗ trợ flashCóLoại đèn flashĐèn flash hai tông màu LED képTính năngĐèn flash tự động
Chế độ chụp liên tục
Zoom kỹ thuật số
Bù phơi sáng
Phát hiện khuôn mặt
Dải động cao [HDR]
Cài đặt ISO
Toàn cảnh
Chạm để lấy nét
Hỗ trợ videoCóĐộ phân giải video1080p @ 30 fps

Camera trước

Hỗ trợ cameraCóCamera đơn16 MP, f/2.2, 26 mm [ Góc rộng ]Hỗ trợ videoCóĐộ phân giải video1080p @ 30 fps

Pin

LoạiLi-PolyDung tích10000 mAhCó thể tháo rờiKhông thể tháo rờiTốc độ sạc có dây24 WHỗ trợ sạc không dâyCóTốc độ sạc không dây10 WLoại sạc không dâySạc không dây ngượcHỗ trợ sạc nhanhCó

Mạng

Các thẻ SIMSIM képLoại SIMNano-SIMHỗ trợ VoLTECóTốc độ dữ liệuLTE, HSPABăng tần 2GGSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHzBăng tần 3GHSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 MHzBăng tần 4GLTE: b1 [2100], b3 [1800], b7 [2600], b8 [900], b20 [800 MHz]

Kết nối

Hỗ trợ Wi-FiCó [ Wi-Fi 4 ]Tiêu chuẩn Wi-Fi802.11/b/g/nTính năng Wi-FiĐiểm truy cập di độngBluetoothCó, v4.2Cổng USBUSB Type-C 2.0
USB On-The-Go
Kết nối USBSạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USBHỗ trợ GPSCóTính năng GPSA-GPS, BDS, GALILEO, GLONASSHỗ trợ NFCCó

Đa phương tiện

Loa ngoàiCóGiắc cắm tai ngheKhôngĐài FMCó

Tính năng

Cảm biếnGia tốc kế
La bàn / Từ kế
Cảm biến dấu vân tay
Con quay hồi chuyển
Cảm biến tiệm cận

Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.

Chủ Đề