Trường: Đại Học Thương Mại
Năm: 2021 2020 2019 2018 2017
1 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | TM03 | A00, A01, D01 | 26.2 | Điểm thi TN THPT |
2 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | TM06 | A00, A01, D01 | 27.4 | Điểm thi TN THPT |
3 | Quản trị hệ thống thông tin | Hệ thống thông tin quản lý | TM22 | A00, A01, D01 | 26.3 | Điểm thi TN THPT [ngành quản trị hệ thống thông tin] |
4 | Tài chính - Ngân hàng thương mại | Tài chính - Ngân hàng | TM14 | A00, A01, D01 | 26.35 | Điểm thi TN THPT |
5 | Quản trị thương mại điện tử | Thương mại điện tử | TM17 | A00, A01, D01 | 27.1 | Quản trị thương mại điện tử Điểm thi TN THPT |
6 | Quản trị nhân lực doanh nghiệp | Quản trị nhân lực | TM23 | A00, A01, D01 | 26.55 | Điểm thi TN THPT [Quản trị nhân lực doanh nghiệp] |
7 | Tiếng Trung thương mại | Quản trị kinh doanh | TM21 | A00, A01, D01, D04 | 26.8 | Điểm thi TN THPT [Ngành QTKD - tiếng trung thương mại] |
8 | Tiếng Pháp thương mại | Quản trị kinh doanh | TM20 | A00, A01, D01, D03 | 26 | Điểm thi TN THPT [ ngành QTKD - tiếng Pháp thương mại] |
9 | Quản trị khách sạn | Quản trị khách sạn | TM02 | A00, A01, D01 | 26.15 | Điểm thi TN THPT |
10 | Kinh doanh quốc tế | Kinh doanh quốc tế | TM11 | A00, A01, D01 | 27.1 | Thương mại quốc tế Điểm thi TN THPT |
11 | Quản trị kinh doanh | Quản trị kinh doanh | TM01 | A00, A01, D01 | 26.7 | Điểm thi TN THPT |
12 | Tài chính công | Tài chính - Ngân hàng | TM16 | A00, A01, D01 | 26.15 | Tài chính công Điểm thi TN THPT |
13 | Kinh tế quốc tế | Kinh tế | TM12 | A00, A01, D01 | 26.95 | Kinh tế quốc tế Điểm thi TN THPT |
14 | Tiếng Anh thương mại | Ngôn ngữ Anh | TM18 | D01 | 26.7 | Tiếng Anh thương mại Điểm thi TN THPT |
15 | Kế toán doanh nghiệp | Kế toán | TM07 | A00, A01, D01 | 26.6 | Kết toán doanh nghiệp Điểm thi TN THPT |
16 | Luật kinh tế | Luật | TM19 | A00, A01, D01 | 26.1 | Điểm thi TN THPT [ngành luật kinh tế] |
17 | Quản lý kinh tế | Kinh tế | TM13 | A00, A01, D01 | 26.35 | Quản lý kinh tế Điểm thi TN THPT |
18 | Kế toán công | Kế toán | TM09 | A00, A01, D01 | 26.2 | Kế toán công Điểm thi TN THPT |
19 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | TM03 | A00, A01, D01, XDHB | 25 | Nếu xét theo điểm thi 3 môn TNTHPT : 22 |
20 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | TM06 | A00, A01, D01, XDHB | 26 | Nếu xét theo điểm thi 3 môn TNTHPT : 23. |
21 | Quản trị hệ thống thông tin | Hệ thống thông tin quản lý | TM22 | A00, A01, D01, XDHB | 25 | Nếu xét theo điểm thi 3 môn TNTHPT : 22. |
22 | Tài chính - Ngân hàng thương mại | Tài chính - Ngân hàng | TM14 | A00, A01, D01, XDHB | 26 | [Ngành tài chính - ngân hàng thương mại] - Nếu xét theo điểm thi 3 môn TNTHPT : 23. |
23 | Quản trị thương mại điện tử | Thương mại điện tử | TM17 | A00, A01, D01, XDHB | 25 | Nếu xét theo điểm thi 3 môn TNTHPT : 22,7. |
24 | Quản trị nhân lực doanh nghiệp | Quản trị nhân lực | TM23 | A00, A01, D01, XDHB | 25 | Nếu xét theo điểm thi 3 môn TNTHPT : 23. |
25 | Tiếng Trung thương mại | Quản trị kinh doanh | TM21 | A00, A01, D01, D04, XDHB | 26 | [Ngành tiếng Trung thương mại] - Nếu xét theo điểm thi 3 môn TNTHPT : 23. |
26 | Tiếng Pháp thương mại | Quản trị kinh doanh | TM20 | A00, A01, D01, D03, XDHB | 25 | [Ngành tiếng Pháp thương mại] - Nếu xét theo điểm thi 3 môn TNTHPT : 22 |
27 | Quản trị khách sạn | Quản trị khách sạn | TM02 | A00, A01, D01, XDHB | 25 | Nếu xét theo điểm thi 3 môn TNTHPT : 22 |
28 | Kinh doanh quốc tế | Kinh doanh quốc tế | TM11 | A00, A01, D01, XDHB | 26 | Nếu xét theo điểm thi 3 môn TNTHPT : 23. |
29 | Quản trị kinh doanh | Quản trị kinh doanh | TM01 | A00, A01, D01, XDHB | 25 | Nếu xét theo điểm thi 3 môn TNTHPT : 22 |
30 | Tài chính công | Tài chính - Ngân hàng | TM16 | A00, A01, D01, XDHB | 25 | [Ngành tài chính công] - Nếu xét theo điểm thi 3 môn TNTHPT : 22. |
31 | Kinh tế quốc tế | Kinh tế | TM12 | A00, A01, D01, XDHB | 25 | Nếu xét theo điểm thi 3 môn TNTHPT : 22. |
32 | Tiếng Anh thương mại | Ngôn ngữ Anh | TM18 | D01, XDHB | 25 | Nếu xét theo điểm thi 3 môn TNTHPT : 23. |
33 | Kế toán doanh nghiệp | Kế toán | TM07 | A00, A01, D01, XDHB | 25 | [Ngành kế toán doanh nghiệp] - Nếu xét theo điểm thi 3 môn TNTHPT : 23. |
34 | Luật kinh tế | Luật | TM19 | A00, A01, D01, XDHB | 25 | Nếu xét theo điểm thi 3 môn TNTHPT : 23. |
35 | Quản lý kinh tế | Kinh tế | TM13 | A00, A01, D01, XDHB | 25 | Nếu xét theo điểm thi 3 môn TNTHPT : 22 |
36 | Kế toán công | Kế toán | TM09 | A00, A01, D01, XDHB | 25 | [Ngành kế toán công] - Nếu xét theo điểm thi 3 môn TNTHPT : 22 |
37 | Kiểm toán | Kiểm toán | TM10 | A00, A01, D01, XDHB | 26 | Nếu xét theo điểm thi 3 môn TNTHPT : 23. |
38 | Marketing thương mại | Marketing | TM04 | A00, A01, D01 | 27.45 | Marketing thương mại Điểm thi TN THPT |
39 | Marketing thương mại | Marketing | TM04 | A00, A01, D01, XDHB | 26 | [ngành marketing thương mại] - Nếu xét theo điểm thi 3 môn TNTHPT : 23. |
40 | Quản trị thương hiệu | Marketing | TM05 | A00, A01, D01 | 27.15 | Quản trị thương hiệu Điểm thi TN THPT |
41 | Quản trị thương hiệu | Marketing | TM05 | A00, A01, D01, XDHB | 25 | [Ngành quản trị thương hiệu] - Nếu xét theo điểm thi 3 môn TNTHPT : 23 |
42 | Quản trị khách sạn | Quản trị khách sạn | TM24 | A00, D01, D07 | 25.8 | Điểm thi TN THPT [ngành QTKS đào tạo theo cơ chế đặc thù] |
43 | Quản trị khách sạn | Quản trị khách sạn | TM24 | A00, D01, D07, XDHB | 25 | Nếu xét theo điểm thi 3 môn TNTHPT : 22. |
44 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | TM25 | A01, D01, D07 | 25.8 | Điểm thi TN THPT [Ngành quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành đào tạo theo cơ chế đặc thù] |
45 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | TM25 | A01, D01, D07, XDHB | 25 | Nếu xét theo điểm thi 3 môn TNTHPT : 22 |
46 | Quản trị hệ thống thông tin | Hệ thống thông tin quản lý | TM26 | A00, A01, D01, D07 | 26.2 | Điểm thi TN THPT [ngành quản trị hệ thống thông tin đào tạo theo cơ chế đặc thù]. |
47 | Quản trị hệ thống thông tin | Hệ thống thông tin quản lý | TM26 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 25 | Nếu xét theo điểm thi 3 môn TNTHPT : 22. |
48 | Kế toán doanh nghiệp | Kế toán | TM08 | A00, A01, D01 | 26.1 | Kế toán doanh nghiệp-Chất lượng cao Điểm thi TN THPT |
49 | Kế toán doanh nghiệp | Kế toán | Tm08 | A00, A01, D01, XDHB | 25 | [Ngành kế toán doanh nghiệp - chất lượng cao] - Nếu xét theo điểm thi 3 môn TNTHPT : 22. |
50 | Tài chính - Ngân hàng | TM15 | A01, D01, D07 | 26.1 | Hệ chất lượng cao Điểm thi TN THPT | |
51 | Tài chính - Ngân hàng | TM15 | A01, D01, D07, XDHB | 26 | [Ngành tài chính - ngân hàng thương mại - chất lượng cao] - Nếu xét theo điểm thi 3 môn TNTHPT : 22. | |
52 | Kiểm toán | Kiểm toán | TM10 | A00, A01, D01 | 26.55 | Điểm thi TN THPT |