Delicate và dedicate là hai từ na ná nhau nhưng chúng hoàn toàn không liên quan gì đến nhau cả.
1. DELICATE /delikət/ [adj]
Delicate là tính từ, mang những nghĩa sau:
a]mong manh, dễ vỡ, cần phải nhẹ tay, cẩn thận khi cầm nắm, xử lý chúng. Những vật delicate thường thấy là: flowers, skin, crystal, glass
Please dont touch those flowers, they are quite delicate. [Vui lòng không đụng vào hoa vì chúng khá mong manh.]
A baby has delicate skin. [Một đứa bé có làn da khá mỏng manh].
The fabric of the dress feels delicate. [Vải của chiếc váy này có cảm giác khá mong manh.]
b] nhạy cảm, dễ tổn thương, khó khăn, cần phải xử lý nhẹ nhàng khéo léo
Talking to your children about safe sex is a delicate situation. [Nói chuyện với bọn trẻ về tình dục an toàn là một tình huống khá nhạy cảm.]
Delicate people are emotional, easily upset with negative opinions about themselves. [Người mong manh thường hay nhạy cảm, dễ buồn vì ý kiến tiêu cực của người khác.]
c] tinh tế, tinh xảo
delicate craft: hàng thủ công tinh xảo
2. DEDICATE /dedikeit/ [verb]
Dedicate là động từ, nghĩa là dành thời gian, tâm huyết, hiến dâng công sức vào việc nào đó.
Danh từ: dedication [sự tâm huyết]
Tính từ: dedicated [có tâm huyết]
The artist dedicated his whole life to composing music. [Người nghệ sĩ tâm huyết cả cuộc đời cho soạn nhạc.]
My mom dedicated a lot of time to taking care of the family. [Mẹ tôi hiến dâng nhiều thời gian chăm sóc gia đình.]
This project requires complete dedication. [Dự án này cần tâm huyết hết mình.]
Anna is a truly dedicated student. [Anna là một học sinh chăm chỉ.]
View this post on Instagram
A post shared by English Vocabulary [@learnlingo] on Jan 5, 2019 at 2:00am PST