Treats là gì

Thông tin thuật ngữ treats tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

treats
[phát âm có thể chưa chuẩn]

Hình ảnh cho thuật ngữ treats

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.

Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới

Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

treats tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ treats trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ treats tiếng Anh nghĩa là gì.

treat /tri:t/

* danh từ
- sự đãi, sự thết đãi
=this is to be my treat+ để tôi thết, để tôi trả tiền [khi ăn...]
- tiệc, buổi chiêu đãi
- điều vui thích, điều thú vị, điều khoan khoái
=it's a treat to hear her play the piano+ thật là một điều vui thích được nghe cô ta chơi pianô
- cuộc vui ngoài trời [cho thiếu nhi ở trường học]
!to stand treat
- [thông tục] thết đãi, bao [ăn, uống]

* ngoại động từ
- đối xử, đối đãi, cư xử, ăn ở
=to treat someone well+ đối xử tốt với ai
=to be badly treated+ bị xử tệ, bị bạc đãi
- xem, xem như, coi như
=he treated these words as a joke+ anh ta coi những lời nói đó như trò đùa
- thết, thết đãi
=to treat someone to a good dinner+ thết ai một bữa cơm ngon
- mua [cử tri...] bằng cách thết đãi ăn uống
- xét, nghiên cứu; giải quyết
=to treat a subject thoroughly+ xét kỹ lưỡng một vấn đề
- chữa [bệnh], điều trị
=he is being treated for nervous depression+ anh ấy đang được điều trị về bệnh suy nhược thần kinh
- [hoá học] xử lý

* nội động từ
- [+ of] bàn về, luận giải, nghiên cứu
=the book treats of modern science+ cuốn sách bàn về nền khoa học hiện đại
- [+ with] điều đình, thương lượng
=to treat with the adversary for peace+ thương lượng với đối thủ để lập lại hoà bình

treat
- xử lý; [kỹ thuật] gia công chế biến

Thuật ngữ liên quan tới treats

  • gossipy tiếng Anh là gì?
  • depurator tiếng Anh là gì?
  • frog tiếng Anh là gì?
  • burnouse tiếng Anh là gì?
  • playhouses tiếng Anh là gì?
  • demineralized tiếng Anh là gì?
  • overlying tiếng Anh là gì?
  • stormbound tiếng Anh là gì?
  • library steps tiếng Anh là gì?
  • Terms of trade tiếng Anh là gì?
  • stet tiếng Anh là gì?
  • conflict resolution tiếng Anh là gì?
  • floriation tiếng Anh là gì?
  • overlook tiếng Anh là gì?
  • amplitude-modulated wave tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của treats trong tiếng Anh

treats có nghĩa là: treat /tri:t/* danh từ- sự đãi, sự thết đãi=this is to be my treat+ để tôi thết, để tôi trả tiền [khi ăn...]- tiệc, buổi chiêu đãi- điều vui thích, điều thú vị, điều khoan khoái=it's a treat to hear her play the piano+ thật là một điều vui thích được nghe cô ta chơi pianô- cuộc vui ngoài trời [cho thiếu nhi ở trường học]!to stand treat- [thông tục] thết đãi, bao [ăn, uống]* ngoại động từ- đối xử, đối đãi, cư xử, ăn ở=to treat someone well+ đối xử tốt với ai=to be badly treated+ bị xử tệ, bị bạc đãi- xem, xem như, coi như=he treated these words as a joke+ anh ta coi những lời nói đó như trò đùa- thết, thết đãi=to treat someone to a good dinner+ thết ai một bữa cơm ngon- mua [cử tri...] bằng cách thết đãi ăn uống- xét, nghiên cứu; giải quyết=to treat a subject thoroughly+ xét kỹ lưỡng một vấn đề- chữa [bệnh], điều trị=he is being treated for nervous depression+ anh ấy đang được điều trị về bệnh suy nhược thần kinh- [hoá học] xử lý* nội động từ- [+ of] bàn về, luận giải, nghiên cứu=the book treats of modern science+ cuốn sách bàn về nền khoa học hiện đại- [+ with] điều đình, thương lượng=to treat with the adversary for peace+ thương lượng với đối thủ để lập lại hoà bìnhtreat- xử lý; [kỹ thuật] gia công chế biến

Đây là cách dùng treats tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ treats tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

treat /tri:t/* danh từ- sự đãi tiếng Anh là gì?
sự thết đãi=this is to be my treat+ để tôi thết tiếng Anh là gì?
để tôi trả tiền [khi ăn...]- tiệc tiếng Anh là gì?
buổi chiêu đãi- điều vui thích tiếng Anh là gì?
điều thú vị tiếng Anh là gì?
điều khoan khoái=it's a treat to hear her play the piano+ thật là một điều vui thích được nghe cô ta chơi pianô- cuộc vui ngoài trời [cho thiếu nhi ở trường học]!to stand treat- [thông tục] thết đãi tiếng Anh là gì?
bao [ăn tiếng Anh là gì?
uống]* ngoại động từ- đối xử tiếng Anh là gì?
đối đãi tiếng Anh là gì?
cư xử tiếng Anh là gì?
ăn ở=to treat someone well+ đối xử tốt với ai=to be badly treated+ bị xử tệ tiếng Anh là gì?
bị bạc đãi- xem tiếng Anh là gì?
xem như tiếng Anh là gì?
coi như=he treated these words as a joke+ anh ta coi những lời nói đó như trò đùa- thết tiếng Anh là gì?
thết đãi=to treat someone to a good dinner+ thết ai một bữa cơm ngon- mua [cử tri...] bằng cách thết đãi ăn uống- xét tiếng Anh là gì?
nghiên cứu tiếng Anh là gì?
giải quyết=to treat a subject thoroughly+ xét kỹ lưỡng một vấn đề- chữa [bệnh] tiếng Anh là gì?
điều trị=he is being treated for nervous depression+ anh ấy đang được điều trị về bệnh suy nhược thần kinh- [hoá học] xử lý* nội động từ- [+ of] bàn về tiếng Anh là gì?
luận giải tiếng Anh là gì?
nghiên cứu=the book treats of modern science+ cuốn sách bàn về nền khoa học hiện đại- [+ with] điều đình tiếng Anh là gì?
thương lượng=to treat with the adversary for peace+ thương lượng với đối thủ để lập lại hoà bìnhtreat- xử lý tiếng Anh là gì?
[kỹ thuật] gia công chế biến

Video liên quan

Chủ Đề