Tin Bảo hiểm xã hội
Hãy LIKE page và tham gia Group Facebook để cập nhật tin tức về BHXH:
Page Diễn đàn Bảo hiểm xã hội - Group Diễn đàn Bảo hiểm xã hội
Xem thêm: Tổng hợp Danh sách KCB ban đầu Nội tỉnh và Ngoại tỉnh 2020 - 2022 Toàn quốc
Công văn số 5155/BHXH-GĐBHYT2 ngày 28/10/2021 của BHXH TP Hà Nội ban hành Danh sách Phòng khám và Cơ sở y tế được đăng ký ngoại tỉnh như sau:
DANH SÁCH CÁC PHÒNG KHÁM VÀ TRẠM Y TẾ XÃ, PHƯỜNG
[Ban hành kèm theo Công văn số 5155/BHXH-GĐBHYT2 ngày 28/10/2021 của BHXH TP Hà Nội]
STT | Mã KCB | Tên cơ sở KCB | Địa chỉ | Ghi chú |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
I | QUẬN ĐỐNG ĐA | |||
1 | 01-020 | Phòng khám 107 Tôn Đức Thắng [Phòng khám1- Trung tâm y tế quận Đống Đa] | 107 Tôn Đức Thắng, Đống Đa | |
2 | 01-021 | Phòng khám đa khoa Kim Liên [Phòng khám3- Trung tâm y tế quận Đống Đa] | B20A, Tập thể Kim Liên, Đống Đa | |
3 | 01-064 | Phòng khám đa khoa số 2 [Trung tâm y tế quận Đống Đa] | Ngõ 122 Đường Láng, Đống Đa | |
4 | 01-C51 | Trạm y tế Phường Cát Linh [TTYT Đống Đa] | Phường Cát Linh | |
5 | 01-C53 | Trạm y tế phường Quốc Tử Giám [TTYT Đống Đa] | Phường Quốc Tử Giám | |
6 | 01-C54 | Trạm y tế phường Láng Thượng [TTYT Đống Đa] | Phường Láng Thượng | |
7 | 01-C55 | Trạm y tế phường Ô Chợ Dừa [TTYT Đống Đa] | Phường Ô Chợ Dừa | |
8 | 01-C56 | Trạm y tế phường Văn Chương [TTYT Đống Đa] | Phường Văn Chương | |
9 | 01-C58 | Trạm y tế phường Láng Hạ [TTYT Đống Đa] | Phường Láng Hạ | |
10 | 01-C59 | Trạm y tế phường Khâm Thiên [TTYT Đống Đa] | Phường Khâm Thiên | |
11 | 01-C60 | Trạm y tế Phường Thổ Quan [TTYT Đống Đa] | Phường Thổ Quan | |
12 | 01-C61 | Trạm y tế phường Nam Đồng [TTYT Đống Đa] | Phường Nam Đồng | |
13 | 01-C62 | Trạm y tế phường Trung Phụng [TTYT Đống Đa] | Phường Trung Phụng | |
14 | 01-C63 | Trạm y tế phường Quang Trung [TTYT Đống Đa] | Phường Quang Trung | |
15 | 01-C64 | Trạm y tế phường Trung Liệt [TTYT Đống Đa] | Phường Trung Liệt | |
16 | 01-C65 | Trạm y tế phường Phương Liên [TTYT Đống Đa] | Phường Phương Liên | |
17 | 01-C67 | Trạm y tế phường Trung Tự [TTYT Đống Đa] | Phường Trung Tự | |
18 | 01-C68 | Trạm y tế phường Kim Liên [TTYT Đống Đa] | Phường Kim Liên | |
19 | 01-C69 | Trạm y tế phường Phương Mai [TTYT Đống Đa] | Phường Phương Mai | |
20 | 01-C71 | Trạm y tế phường Khương Thượng [TTYT Đống Đa] | Phường Khương Thượng | |
II | QUẬN HOÀNG MAI | |||
1 | 01-030 | Phòng khám đa khoa Lĩnh Nam [Trung tâm y tế quận Hoàng Mai] | Phường Lĩnh Nam | |
2 | 01-045 | Phòng khám đa khoa Linh Đàm [Trung tâm y tế quận Hoàng Mai] | Linh Đàm | |
3 | 01-D51 | Trạm y tế phường Thanh Trì [Trung tâm y tế Hoàng Mai] | Phường Thanh Trì | |
4 | 01-D53 | Trạm y tế phường Định Công [Trung tâm y tế Hoàng Mai] | Phường Định Công | |
5 | 01-D62 | Trạm y tế phường Trần Phú [Trung tâm y tế Hoàng Mai] | Phường Trần Phú | |
6 | 01-D64 | TYT phường Yên Sở [Trung tâm y tế Hoàng Mai] | Phường Yên Sở | |
7 | 01-D52 | TYT phường Vĩnh Hưng [Trung tâm y tế Hoàng Mai] | Phường Vĩnh Hưng | |
8 | 01-D57 | TYT phường Tân Mai [Trung tâm y tế Hoàng Mai] | Phường Tân Mai | |
9 | 01-D56 | TYT phường Đại Kim [Trung tâm y tế Hoàng Mai] | Phường Đại Kim | |
10 | 01-D63 | TYT phường Hoàng Liệt [Trung tâm y tế Hoàng Mai] | Phường Hoàng Liệt | |
11 | 01-D61 | TYT phường Thịnh Liệt [Trung tâm y tế Hoàng Mai] | Phường Thịnh Liệt | |
III | QUẬN BA ĐÌNH | |||
1 | 01-059 | Phòng khám đa khoa 50 Hàng Bún [Trung tâm y tế quận Ba Đình] | 50 Hàng Bún | |
IV | QUẬN CẦU GIẤY | |||
1 | 01-073 | Phòng khám đa khoa KV Nghĩa Tân [Trung tâm y tế quận Cầu Giấy] | 117 A15 Nghĩa Tân | |
2 | 01-078 | Phòng khám đa khoa KV Yên Hoà [Trung tâm y tế quận Cầu Giấy] | Tổ 49 P. Yên Hoà | |
3 | 01-C01 | Trạm y tế phường Nghĩa Đô [Trung tâm y tế quận Cầu Giấy] | Phường Nghĩa Đô | |
4 | 01-C02 | Trạm y tế phường Nghĩa Tân[ Trung tâm y tế quận Cầu Giấy] | Phường Nghĩa Tân | |
5 | 01-C03 | Trạm y tế phường Mai Dịch [Trung tâm y tế quận Cầu Giấy] | Phường Mai Dịch | |
6 | 01-C04 | Trạm y tế phường Dịch Vọng [Trung tâm y tế quận Cầu Giấy] | Phường Dịch Vọng | |
7 | 01-C05 | Trạm y tế phường Quan Hoa [Trung tâm y tế quận Cầu Giấy] | Phường Quan Hoa | |
8 | 01-C06 | Trạm y tế phường Yên Hoà [Trung tâm y tế quận Cầu Giấy] | PhườngYên Hoà | |
9 | 01-C07 | Trạm y tế phường Trung Hoà [Trung tâm y tế quận Cầu Giấy] | Phường Trung Hoà | |
10 | 01-C08 | Trạm y tế phường Dịch Vọng Hậu [Trung tâm y tế quận Cầu Giấy] | Phường Dịch Vọng Hậu | |
V | QUẬN HAI BÀ TRƯNG | |||
1 | 01-024 | Phòng khám đa khoa 103 Bà Triệu [Trung tâm y tế quận Hai Bà Trưng] | 103 Bà Triệu | |
2 | 01-070 | Phòng khám đa khoa Mai Hương [Trung tâm y tế quận Hai Bà Trưng] | A1 ngõ Mai Hương | |
3 | 01-D15 | TYT phường Vĩnh Tuy | Phường Vĩnh Tuy | |
4 | 01-D08 | TYT phường Phố Huế | Phường Phố Huế | |
5 | 01-D14 | TYT phường Đồng Tâm | Phường Đồng Tâm | |
6 | 01-D09 | TYT phường Đống Mác | Phường Đống Mác | |
7 | 01-D11 | TYT phường Thanh Nhàn | Phường Thanh Nhàn | |
VI | QUẬN HOÀN KIẾM | |||
1 | 01-022 | Phòng khám đa khoa 26 Lương Ngọc Quyến [Trung tâm y tế quận Hoàn Kiếm] | 26 Lương Ngọc Quyến | |
2 | 01-057 | Phòng khám đa khoa 21 Phan Chu Trinh [Trung tâm y tế quận Hoàn Kiếm] | 21 Phan Chu Trinh | |
3 | 01-081 | Trung tâm cấp cứu 115 [Phòng khám 11 Phan Chu Trinh] | 11 Phan Chu Trinh | |
VII | QUẬN THANH XUÂN | |||
1 | 01-074 | Phòng khám Trung tâm y tế Quận Thanh Xuân | Ngõ 282 Khương Đình | |
2 | 01-361 | Phòng khám 182 Lương Thế Vinh [Thuộc BV Đại học Quốc Gia] | 182 Lương Thế Vinh, Thanh Xuân | |
3 | 01-E01 | Trạm y tế phường Nhân Chính [TTYT Thanh Xuân] | Phường Nhân Chính | |
4 | 01-E02 | Trạm y tế phường Thượng Đình [TTYT Thanh Xuân] | Phường Thượng Đình | |
5 | 01-E03 | Trạm y tế P.Khương Trung [TTYT Thanh Xuân] | Phường Khương Trung | |
6 | 01-E04 | Trạm y tế phường Khương Mai [TTYT Thanh Xuân] | Phường Khương Mai | |
7 | 01-E05 | Trạm y tế P.Thanh Xuân Trung [TTYT Thanh Xuân] | Phường Thanh Xuân Trung | |
8 | 01-E06 | Trạm y tế phường Phương Liệt [TTYT Thanh Xuân] | Phường Phương Liệt | |
9 | 01-E07 | Trạm y tế phường Hạ Đình [TTYT Thanh Xuân] | Phường Hạ Đình | |
10 | 01-E08 | Trạm y tế phường Khương Đình [TTYT Thanh Xuân] | Phường Khương Đình | |
11 | 01-E09 | Trạm y tế P.Thanh Xuân Bắc [TTYT Thanh Xuân] | Phường Thanh Xuân Bắc | |
12 | 01-E10 | Trạm y tế P.Thanh Xuân Nam [TTYT Thanh Xuân] | Phường Thanh Xuân Nam | |
13 | 01-E11 | Trạm y tế phường Kim Giang [TTYT Thanh Xuân] | Phường Kim Giang | |
VIII | QUẬN LONG BIÊN | |||
1 | 01-054 | Phòng khám đa khoa GTVT Gia Lâm | 481 Ngọc Lâm | Nhận đối tượng trên 6 tuổi |
2 | 01-067 | Phòng khám đa khoa Sài Đồng [Trung tâm y tế quận Long Biên] | Thị trấn Sài Đồng | |
3 | 01-092 | Phòng khám đa khoa trung tâm [Trung tâm y tế quận Long Biên] | 20 Quân Chính - P. Ngọc Lâm | |
4 | 01-218 | Phòng khám đa khoa Bồ Đề [Trung tâm y tế quận Long Biên] | Số 99 - Phố Bồ Đề | |
5 | 01-B51 | Trạm y tế phường Thượng Thanh [Trung tâm y tế quận Long Biên] | Tổ 10 Phường Thượng Thanh | |
6 | 01-B52 | Trạm y tế phường Ngọc Thuỵ [Trung tâm y tế quận Long Biên] | Tổ 17 Phường Ngọc Thuỵ | |
7 | 01-B53 | Trạm y tế phường Giang Biên [Trung tâm y tế quận Long Biên] | Tổ 5 Phường Giang Biên | |
8 | 01-B54 | Trạm y tế phường Đức Giang [Trung tâm y tế quận Long Biên] | Phố Trường Lâm, Phường Đức Giang | |
9 | 01-B55 | Trạm y tế phường Việt Hưng [Trung tâm y tế quận Long Biên] | Số 83/39 Phố Hoa Lâm, Phường Việt Hưng | |
10 | 01-B56 | Trạm y tế phường Gia Thuỵ [Trung tâm y tế quận Long Biên] | Ngõ 562 Phố Nguyễn Văn Cừ, Phường Gia Thuỵ | |
11 | 01-B57 | Trạm y tế phường Ngọc Lâm [Trung tâm y tế quận Long Biên] | Số 20/298 Phố Ngọc Lâm | |
12 | 01-B58 | Trạm y tế phường Phúc Lợi [Trung tâm y tế quận Long Biên] | Tổ 9 Phường Phúc Lợi | |
13 | 01-B59 | Trạm y tế phường Bồ Đề [Trung tâm y tế quận Long Biên] | Phường Bồ Đề | |
14 | 01-B60 | Trạm y tế phường Sài Đồng [Trung tâm y tế quận Long Biên] | Số 2/557 Nguyễn Văn Linh, Phường Sài Đồng | |
15 | 01-B61 | Trạm y tế phường Long Biên [Trung tâm y tế quận Long Biên] | Tổ 13 Phường Long Biên | |
16 | 01-B62 | Trạm y tế phường Thạch Bàn [Trung tâm y tế quận Long Biên] | Phường Thạch Bàn | |
17 | 01-B63 | Trạm y tế phường Phúc Đồng [Trung tâm y tế quận Long Biên] | Số 159 Phố Tân Thụy, Phường Phúc Đồng | |
18 | 01-B64 | Trạm y tế phường Cự Khối [Trung tâm y tế quận Long Biên] | Tổ 9 Phường Cự Khối | |
IX | QUẬN TÂY HỒ | |||
1 | 01-023 | Phòng khám đa khoa 124 Hoàng Hoa Thám | 124 Hoàng Hoa Thám, Tây Hồ | |
2 | 01-066 | Phòng khám 695 Lạc Long Quân | 695 Lạc Long Quân | |
3 | 01-B01 | Trạm y tế phường Phú Thượng [Trung tâm y tế quận Tây Hồ] | Phường Phú Thượng | |
4 | 01-B02 | Trạm y tế phường Nhật Tân [Trung tâm y tế quận Tây Hồ] | Phường Nhật Tân | |
5 | 01-B03 | Trạm y tế phường Tứ Liên [Trung tâm y tế quận Tây Hồ] | Phường Tứ Liên | |
6 | 01-B04 | Trạm y tế phường Quảng An [Trung tâm y tế quận Tây Hồ] | Phường Quảng An | |
7 | 01-B05 | Trạm y tế phường Xuân La [Trung tâm y tế quận Tây Hồ] | Phường Xuân La | |
8 | 01-B06 | Trạm y tế phường Yên Phụ [Trung tâm y tế quận Tây Hồ] | Phường Yên Phụ | |
9 | 01-B07 | Trạm y tế phường Bưởi [Trung tâm y tế quận Tây Hồ] | Phường Bưởi | |
10 | 01-B08 | Trạm y tế phường Thuỵ Khuê [Trung tâm y tế quận Tây Hồ] | Phường Thuỵ Khuê | |
X | QUẬN HÀ ĐÔNG | |||
1 | 01-832 | Phòng khám đa khoa KV Trung Tâm [Trung tâm y tế quận Hà Đông] | 57 Tô Hiệu | |
2 | 01-079 | Phòng khám đa khoa KV Phú Lương [Trung tâm y tế quận Hà Đông] | Phường Phú Lương | |
3 | 01-H09 | Trạm y tế Phường Yên Nghĩa [Trung tâm y tế quận Hà Đông] | Phường Yên Nghĩa | |
4 | 01-H11 | Trạm y tế Phường Phú Lãm [Trung tâm y tế quận Hà Đông] | Phường Phú Lãm | |
5 | 01-H12 | Trạm y tế Phường Phú Lương [Trung tâm y tế quận Hà Đông] | Phường Phú Lương | |
6 | 01-H13 | Trạm y tế Phường Dương Nội [Trung tâm y tế quận Hà Đông] | Phường Dương Nội | |
7 | 01-H01 | Trạm y tế Phường Nguyễn Trãi [Trung tâm y tế quận Hà Đông] | Phường Nguyễn Trãi | |
8 | 01-H03 | Trạm y tế Phường Vạn phúc [Trung tâm y tế quận Hà Đông] | Phường Vạn phúc | |
9 | 01-H04 | Trạm y tế Phường Yết Kiêu [Trung tâm y tế quận Hà Đông] | Phường Yết Kiêu | |
10 | 01-H05 | Trạm y tế Phường Quang Trung [Trung tâm y tế quận Hà Đông] | Phường Quang Trung | |
11 | 01-H06 | Trạm y tế Phường Phúc La [Trung tâm y tế quận Hà Đông] | Phường Phúc La | |
12 | 01-H07 | Trạm y tế Phường Hà Cầu [Trung tâm y tế quận Hà Đông] | Phường Hà Cầu | |
13 | 01-H10 | Trạm y tế Phường Kiến Hưng [Trung tâm y tế quận Hà Đông] | Phường Kiến Hưng | |
14 | 01-H14 | Trạm y tế Phường Đồng Mai [Trung tâm y tế quận Hà Đông] | Phường Đồng Mai | |
15 | 01-H15 | Trạm y tế Phường Biên Giang [Trung tâm y tế quận Hà Đông] | Phường Biên Giang | |
16 | 01-H16 | Trạm y tế Phường Văn Quán [Trung tâm y tế quận Hà Đông] | Phường Văn Quán | |
17 | 01-H17 | Trạm y tế Phường Mộ Lao [Trung tâm y tế quận Hà Đông] | Phường Mộ Lao | |
18 | 01-H18 | Trạm y tế Phường Phú La [Trung tâm y tế quận Hà Đông] | Phường Phú La | |
19 | 01-H19 | Trạm y tế Phường La Khê [Trung tâm y tế quận Hà Đông] | Phường La Khê | |
XI | QUẬN NAM TỪ LIÊM | |||
1 | 01-091 | Phòng khám đa khoa Cầu Diễn [Trung tâm y tế quận Nam Từ Liêm] | Phường Cầu Diễn | |
2 | 01-222 | Trạm Y tế phường Phú Đô | Phường Phú Đô | |
3 | 01-G01 | Trạm y tế phường Cầu Diễn | Phường Cầu Diễn | |
4 | 01-G13 | Trạm y tế phường Tây Mỗ [Trung tâm y tế quận Nam Từ Liêm] | Phường Tây Mỗ | |
5 | 01-G14 | Trạm y tế phường Mễ Trì [Trung tâm y tế quận Nam Từ Liêm] | Phường Mễ Trì | |
6 | 01-G15 | Trạm y tế phường Đại Mỗ [Trung tâm y tế quận Nam Từ Liêm] | Phường Đại Mỗ | |
7 | 01-231 | Trạm y tế phường Phương Canh [Trung tâm y tế Nam Từ Liêm] | Phường Phương Canh | |
8 | 01-232 | Trạm y tế phường Mỹ Đình 2 [Trung tâm y tế quận Nam Từ Liêm] | Phường Mỹ Đình 2 | |
9 | 01-G12 | Trạm y tế phường Mỹ Đình 1 [Trung tâm y tế quận Nam Từ Liêm] | Tổ 13 Nhân Mỹ, Phường Mỹ Đình | |
10 | 01-G16 | Trạm y tế phường Trung Văn [Trung tâm y tế quận Nam Từ Liêm] | Phường Trung Văn | |
11 | 01-G11 | Trạm y tế phường Xuân Phương [Trung tâm y tế quận Nam Từ Liêm] | Phố Thị Cấm, Phường Xuân Phương | |
XII | QUẬN BẮC TỪ LIÊM | |||
1 | 01-251 | Phòng khám đa khoa Trường Đại học Y Tế công cộng | 1A đường Đức Thắng, phường Đức Thắng, quận Bắc Từ Liêm | |
2 | 01-083 | Phòng khám đa khoa khu vực Chèm [Trung tâm y tế quận Bắc Từ Liêm] | Phường Thụy Phương | |
3 | 01-G02 | Trạm y tế phường Thượng Cát [Trung tâm y tế quận Bắc Từ Liêm] | Phường Thượng Cát | |
4 | 01-G03 | Trạm y tế phường Liên Mạc [Trung tâm y tế quận Bắc Từ Liêm] | Phường Liên Mạc | |
5 | 01-G04 | Trạm y tế phường Đông Ngạc [Trung tâm y tế quận Bắc Từ Liêm] | Phường Đông Ngạc | |
6 | 01-G05 | Trạm y tế phường Thụy Phương [Trung tâm y tế quận Bắc Từ Liêm] | Phường Thụy Phương | |
7 | 01-G06 | Trạm y tế phường Tây Tựu [Trung tâm y tế quận Bắc Từ Liêm] | Phường Tây Tựu | |
8 | 01-G07 | Trạm y tế phường Xuân Đỉnh [Trung tâm y tế quận Bắc Từ Liêm] | Phường Xuân Đỉnh | |
9 | 01-G08 | Trạm y tế phường Minh Khai [Trung tâm y tế quận Bắc Từ Liêm] | Phường Minh Khai | |
10 | 01-G09 | Trạm y tế phường Cổ Nhuế 1 [Trung tâm y tế quận Bắc Từ Liêm] | Phường Cổ Nhuế 1 | |
11 | 01-G10 | Trạm y tế phường Phú Diễn [Trung tâm y tế quận Bắc Từ Liêm] | Phường Phú Diễn | |
12 | 01-G17 | Trạm Y tế phường Xuân Tảo [TTYT quận Bắc Từ Liêm] | Phường Xuân Tảo | |
13 | 01-G18 | Trạm Y tế phường Đức Thắng [TTYT quận Bắc Từ Liêm] | Phường Đức Thắng | |
14 | 01-230 | Trạm y tế phường Phúc Diễn [Trung tâm y tế quận Bắc Từ Liêm] | phường Phúc Diễn | |
15 | 01-229 | Trạm y tế phường Cổ Nhuế 2 [Trung tâm y tế quận Bắc Từ Liêm] | Phường Cổ Nhuế 2 | |
XIII | THỊ XÃ SƠN TÂY | |||
1 | 01-242 | Phòng khám đa khoa Lê Lợi [Trung tâm y tế Thị xã Sơn Tây] | Số 1 Lê Lợi | |
2 | 01-H56 | Trạm y tế phường Xuân Khanh [Trung tâm y tế TX Sơn Tây] | Phường Xuân Khanh | |
3 | 01-H57 | Trạm y tế xã Đường Lâm [Trung tâm y tế TX Sơn Tây] | Xã Đường Lâm | |
4 | 01-H58 | Trạm y tế xã Viên Sơn [Trung tâm y tế TX Sơn Tây] | Xã Viên Sơn | |
5 | 01-H59 | Trạm y tế xã Xuân Sơn [Trung tâm y tế TX Sơn Tây] | Xã Xuân Sơn | |
6 | 01-H61 | Trạm y tế xã Thanh Mỹ [Trung tâm y tế TX Sơn Tây] | Xã Thanh Mỹ | |
7 | 01-H63 | Trạm y tế xã Kim Sơn [Trung tâm y tế TX Sơn Tây] | Xã Kim Sơn | |
8 | 01-H64 | Trạm y tế xã Sơn Đông [Trung tâm y tế TX Sơn Tây] | Xã Sơn Đông | |
9 | 01-H65 | Trạm y tế xã Cổ Đông [Trung tâm y tế TX Sơn Tây] | Xã Cổ Đông | |
XIV | HUYỆN ĐÔNG ANH | |||
1 | 01-084 | Phòng khám đa khoa Miền Đông [Trung tâm y tế huyện Đông Anh] | Xã Liên Hà | |
2 | 01-085 | Phòng khám đa khoa Khu Vực I [Trung tâm y tế huyện Đông Anh] | Xã Kim Chung | |
3 | 01-F01 | Trạm y tế thị trấn Đông Anh [Trung tâm y tế huyện Đông Anh] | Thị trấn Đông Anh | |
4 | 01-F02 | Trạm y tế xã Xuân Nộn [Trung tâm y tế huyện Đông Anh] | Xã Xuân Nộn | |
5 | 01-F03 | Trạm y tế xã Thụy Lâm [Trung tâm y tế huyện Đông Anh] | Xã Thụy Lâm | |
6 | 01-F04 | Trạm y tế xã Bắc Hồng [Trung tâm y tế huyện Đông Anh] | Xã Bắc Hồng | |
7 | 01-F05 | Trạm y tế xã Nguyên Khê [Trung tâm y tế huyện Đông Anh] | Xã Nguyên Khê | |
8 | 01-F06 | Trạm y tế xã Nam Hồng [Trung tâm y tế huyện Đông Anh] | Xã Nam Hồng | |
9 | 01-F07 | Trạm y tế xã Tiên Dương [Trung tâm y tế huyện Đông Anh] | Xã Tiên Dương | |
10 | 01-F08 | Trạm y tế xã Vân Hà [Trung tâm y tế huyện Đông Anh] | Xã Vân Hà | |
11 | 01-F09 | Trạm y tế xã Uy Nỗ [Trung tâm y tế huyện Đông Anh] | Xã Uy Nỗ | |
12 | 01-F10 | Trạm y tế xã Vân Nội [Trung tâm y tế huyện Đông Anh] | Xã Vân Nội | |
13 | 01-F11 | Trạm y tế xã Liên Hà [Trung tâm y tế huyện Đông Anh] | Xã Liên Hà | |
14 | 01-F12 | Trạm y tế xã Việt Hùng [Trung tâm y tế huyện Đông Anh] | Xã Việt Hùng | |
15 | 01-F13 | Trạm y tế xã Kim Nỗ [Trung tâm y tế huyện Đông Anh] | Xã Kim Nỗ | |
16 | 01-F14 | Trạm y tế xã Kim Chung [Trung tâm y tế huyện Đông Anh] | Xã Kim Chung | |
17 | 01-F15 | Trạm y tế xã Dục Tú [Trung tâm y tế huyện Đông Anh] | Xã Dục Tú | |
18 | 01-F16 | Trạm y tế xã Đại Mạch [Trung tâm y tế huyện Đông Anh] | Xã Đại Mạch | |
19 | 01-F17 | Trạm y tế xã Vĩnh Ngọc [Trung tâm y tế huyện Đông Anh] | Xã Vĩnh Ngọc | |
20 | 01-F18 | Trạm y tế xã Cổ Loa [Trung tâm y tế huyện Đông Anh] | Xã Cổ Loa | |
21 | 01-F19 | Trạm y tế xã Hải Bối [Trung tâm y tế huyện Đông Anh] | Xã Hải Bối | |
22 | 01-F20 | Trạm y tế xã Xuân Canh [Trung tâm y tế huyệnĐông Anh] | Xã Xuân Canh | |
23 | 01-F21 | Trạm y tế xã Võng La [Trung tâm y tế huyện Đông Anh] | Xã Võng La | |
24 | 01-F22 | Trạm y tế xã Tầm Xá [Trung tâm y tế huyện Đông Anh] | Xã Tàm Xá | |
25 | 01-F23 | Trạm y tế xã Mai Lâm [Trung tâm y tế huyện Đông Anh] | Xã Mai Lâm | |
26 | 01-F24 | Trạm y tế xã Đông Hội [Trung tâm y tế huyện Đông Anh] | Xã Đông Hội | |
XV | HUYỆN SÓC SƠN | |||
1 | 01-033 | Phòng khám đa khoa Trung Tâm [Trung tâm y tế huyện Sóc Sơn] | Xã Trung Giã | |
2 | 01-034 | Phòng khám đa khoa Kim Anh [Trung tâm y tế huyện Sóc Sơn] | Xã Thanh Xuân | |
3 | 01-107 | Phòng khám đa khoa Minh Phú [Trung tâm y tế huyện Sóc Sơn] | Xã Minh Phú | |
4 | 01-171 | Phòng khám đa khoa Xuân Giang [Trung tâm y tế huyện Sóc Sơn] | Xã Xuân Giang | |
5 | 01-256 | Phòng khám đa khoa Hồng Kỳ [Trung tâm y tế huyện Sóc Sơn] | Xã Hồng Kỳ | |
6 | 01-E51 | Trạm y tế thị trấn Sóc Sơn [Trung tâm y tế H.Sóc Sơn] | Thị trấn Sóc Sơn | |
7 | 01-E52 | Trạm y tế xã Bắc Sơn [Trung tâm y tế h. Sóc Sơn] | Xã Bắc Sơn | |
8 | 01-E53 | Trạm y tế xã Minh Trí [Trung tâm y tế h. Sóc Sơn] | Xã Minh Trí | |
9 | 01-E54 | Trạm y tế xã Hồng Kỳ [Trung tâm y tế h. Sóc Sơn] | Xã Hồng Kỳ | |
10 | 01-E55 | Trạm y tế xã Nam Sơn [Trung tâm y tế h. Sóc Sơn] | Xã Nam Sơn | |
11 | 01-E56 | Trạm y tế xã Trung Giã [Trung tâm y tế h. Sóc Sơn] | Xã Trung Giã | |
12 | 01-E57 | Trạm y tế xã Tân Hưng [Trung tâm y tế h. Sóc Sơn] | Xã Tân Hưng | |
13 | 01-E58 | Trạm y tế xã Minh Phú [Trung tâm y tế h. Sóc Sơn] | Xã Minh Phú | |
14 | 01-E59 | Trạm y tế xã Phù Linh [Trung tâm y tế h. Sóc Sơn] | Xã Phù Linh | |
15 | 01-E60 | Trạm y tế xã Bắc Phú [Trung tâm y tế h. Sóc Sơn] | Xã Bắc Phú | |
16 | 01-E61 | Trạm y tế xã Tân Minh [Trung tâm y tế h. Sóc Sơn] | Xã Tân Minh | |
17 | 01-E62 | Trạm y tế xã Quang Tiến [Trung tâm y tế h. Sóc Sơn] | Xã Quang Tiến | |
18 | 01-E63 | Trạm y tế xã Hiền Ninh [Trung tâm y tế h. Sóc Sơn] | Xã Hiền Ninh | |
19 | 01-E64 | Trạm y tế xã Tân Dân [Trung tâm y tế h. Sóc Sơn] | Xã Tân Dân | |
20 | 01-E65 | Trạm y tế xã Tiên Dược [Trung tâm y tế h. Sóc Sơn] | Xã Tiên Dược | |
21 | 01-E66 | Trạm y tế xã Việt Long [Trung tâm y tế h. Sóc Sơn] | Xã Việt Long | |
22 | 01-E67 | Trạm y tế xã Xuân Giang [Trung tâm y tế h. Sóc Sơn] | Xã Xuân Giang | |
23 | 01-E68 | Trạm y tế xã Mai Đình [Trung tâm y tế h. Sóc Sơn] | Xã Mai Đình | |
24 | 01-E69 | Trạm y tế xã Đức Hòa [Trung tâm y tế h. Sóc Sơn] | Xã Đức Hòa | |
25 | 01-E70 | Trạm y tế xã Thanh Xuân [Trung tâm y tế h. Sóc Sơn] | Xã Thanh Xuân | |
26 | 01-E71 | Trạm y tế xã Đông Xuân [Trung tâm y tế h. Sóc Sơn] | Xã Đông Xuân | |
27 | 01-E72 | Trạm y tế xã Kim Lũ [Trung tâm y tế h. Sóc Sơn] | Xã Kim Lũ | |
28 | 01-E73 | Trạm y tế xã Phú Cường [Trung tâm y tế h. Sóc Sơn] | Xã Phú Cường | |
29 | 01-E74 | Trạm y tế xã Phú Minh [Trung tâm y tế h. Sóc Sơn] | Xã Phú Minh | |
30 | 01-E75 | Trạm y tế xã Phù Lỗ [Trung tâm y tế h. Sóc Sơn] | Xã Phù Lỗ | |
31 | 01-E76 | Trạm y tế xã Xuân Thu [Trung tâm y tế h. Sóc Sơn] | Xã Xuân Thu | |
XVI | HUYỆN THANH TRÌ | |||
1 | 01-012 | Phòng khám đa khoa KV Đông Mỹ [Trung tâm y tế huyện Thanh Trì] | Thôn 1B, xã Đông Mỹ | |
2 | 01-G51 | Trạm y tế thị trấn Văn Điển [Trung tâm y tế H.Thanh Trì] | Thị trấn Văn Điển | |
3 | 01-G52 | Trạm y tế xã Tân Triều [Trung tâm y tế Huyện Thanh Trì] | Xã Tân Triều | |
4 | 01-G53 | Trạm y tế xã Thanh Liệt [Trung tâm y tế Huyện Thanh Trì] | Xã Thanh Liệt | |
5 | 01-G54 | Trạm y tế xã Tả Thanh Oai [Trung tâm y tế H.Thanh Trì] | Xã Tả Thanh Oai | |
6 | 01-G55 | Trạm y tế xã Hữu Hoà [Trung tâm y tế Huyện Thanh Trì] | Xã Hữu Hoà | |
7 | 01-G56 | Trạm y tế xã Tam Hiệp [Trung tâm y tế Huyện Thanh Trì] | Xã Tam Hiệp | |
8 | 01-G57 | Trạm y tế xã Tứ Hiệp [Trung tâm y tế Huyện Thanh Trì] | Xã Tứ Hiệp | |
9 | 01-G58 | Trạm y tế xã Yên Mỹ [Trung tâm y tế Huyện Thanh Trì] | Xã Yên Mỹ | |
10 | 01-G59 | Trạm y tế xã Vĩnh Quỳnh [Trung tâm y tế Huyện Thanh Trì] | Xã Vĩnh Quỳnh | |
11 | 01-G60 | Trạm y tế xã Ngũ Hiệp [Trung tâm y tế Huyện Thanh Trì] | Xã Ngũ Hiệp | |
12 | 01-G61 | Trạm y tế xã Duyên Hà [Trung tâm y tế Huyện Thanh Trì] | Xã Duyên Hà | |
13 | 01-G62 | Trạm y tế xã Ngọc Hồi [Trung tâm y tế Huyện Thanh Trì] | Xã Ngọc Hồi | |
14 | 01-G63 | Trạm y tế xã Vạn Phúc [Trung tâm y tế Huyện Thanh Trì] | Xã Vạn Phúc | |
15 | 01-G64 | Trạm y tế xã Đại áng [Trung tâm y tế Huyện Thanh Trì] | Xã Đại áng | |
16 | 01-G65 | Trạm y tế xã Liên Ninh [Trung tâm y tế Huyện Thanh Trì] | Xã Liên Ninh | |
XVII | HUYỆN GIA LÂM | |||
1 | 01-160 | Bệnh viện đa khoa huyện Gia Lâm | Thị trấn Trâu Quỳ | |
2 | 01-026 | Phòng khám đa khoa Yên Viên [Trung tâm y tế huyện Gia Lâm] | Hà Huy Tập, thị trấn Yên Viên | |
3 | 01-027 | Phòng khám đa khoa Trâu Quỳ [Trung tâm y tế huyện Gia Lâm] | 1 Ngô Xuân Quảng - Trâu Quỳ | |
4 | 01-093 | Phòng khám đa khoa Đa Tốn [Trung tâm y tế huyện Gia Lâm] | Thuận Tốn - Đa Tốn | |
5 | 01-F52 | Trạm y tế xã Yên Thường [TTYT Huyện Gia Lâm] | Xã Yên Thường [TTYT Huyện Gia Lâm] | |
6 | 01-F53 | Trạm y tế Xã Yên Viên [TTYT Gia Lâm] | Xã Yên Viên | |
7 | 01-F58 | Trạm y tế xã Trung Mầu [TTYT Huyện Gia Lâm] | Xã Trung Mầu [TTYT Huyện Gia Lâm] | |
8 | 01-F59 | Trạm y tế xã Lệ Chi [TTYT huyện Gia Lâm] | Xã Lệ Chi | |
9 | 01-F62 | Trạm y tế xã Phú Thị [TTYT Huyện Gia Lâm] | Xã Phú Thị [TTYT Huyện Gia Lâm] | |
10 | 01-F63 | Trạm y tế xã Kim Sơn [TTYT Huyện Gia Lâm] | Xã Kim Sơn [TTYT Huyện Gia Lâm] | |
11 | 01-F66 | Trạm y tế xã Dương Xá [TTYT Huyện Gia Lâm] | Xã Dương Xá [TTYT Huyện Gia Lâm] | |
12 | 01-F67 | Trạm y tế xã Đông Dư [TTYT Huyện Gia Lâm] | Xã Đông Dư [TTYT Huyện Gia Lâm] | |
13 | 01-F70 | Trạm y tế Xã Bát Tràng [TTYT huyện Gia Lâm] | Xã Bát Tràng | |
14 | 01-F71 | Trạm y tế Xã Kim Lan [TTYT huyện Gia Lâm] | Xã Kim Lan | |
15 | 01-F72 | Trạm y tế xã Văn Đức [TTYT huyện Gia Lâm] | Xã Văn Đức | |
XVIII | HUYỆN CHƯƠNG MỸ | |||
1 | 01-823 | Bệnh viện đa khoa huyện Chương Mỹ | 120 Hoà Sơn, Thị Trấn Chúc Sơn | |
2 | 01-100 | Phòng khám đa khoaKV Xuân Mai [Trung tâm y tế huyện Chương Mỹ] | Thị trấn Xuân Mai | |
3 | 01-135 | Phòng khám đa khoaKV Lương Mỹ [Trung tâm y tế huyện Chương Mỹ] | Hoàng Văn Thụ | |
4 | 01-L01 | Trạm y tế thị trấn Chúc Sơn [Trung tâm y tế h.Chương Mỹ] | Thị trấn Chúc Sơn | |
5 | 01-L02 | Trạm y tế thị trấn Xuân Mai | Thị trấn Xuân Mai | |
6 | 01-L03 | Trạm y tế xã Phụng Châu [Trung tâm y tế h. Chương Mỹ] | Xã Phụng Châu | |
7 | 01-L04 | Trạm y tế xã Tiên Phương [Trung tâm y tế h. Chương Mỹ] | Xã Tiên Phương | |
8 | 01-L05 | Trạm y tế xã Đông Sơn [Trung tâm y tế h. Chương Mỹ] | Xã Đông Sơn | |
9 | 01-L06 | Trạm y tế xã Đông Phương Yên [Trung tâm y tế h. Chương Mỹ] | Xã Đông Phương Yên | |
10 | 01-L07 | Trạm y tế xã Phú Nghĩa [Trung tâm y tế h. Chương Mỹ] | Xã Phú Nghĩa | |
11 | 01-L08 | Trạm y tế xã Trường Yên [Trung tâm y tế h. Chương Mỹ] | Xã Trường Yên | |
12 | 01-L09 | Trạm y tế xã Ngọc Hòa [Trung tâm y tế h. Chương Mỹ] | Xã Ngọc Hòa | |
13 | 01-L10 | Trạm y tế xã Thủy Xuân Tiên [Trung tâm y tế h. Chương Mỹ] | Xã Thủy Xuân Tiên | |
14 | 01-L11 | Trạm y tế xã Thanh Bình [Trung tâm y tế h. Chương Mỹ] | Xã Thanh Bình | |
15 | 01-L12 | Trạm y tế xã Trung Hòa [Trung tâm y tế h. Chương Mỹ] | Xã Trung Hòa | |
16 | 01-L13 | Trạm y tế xã Đại Yên [Trung tâm y tế h.Chương Mỹ] | Xã Đại Yên | |
17 | 01-L14 | Trạm y tế xã Thụy Hương [Trung tâm y tế h. Chương Mỹ] | Xã Thụy Hương | |
18 | 01-L15 | Trạm y tế xã Tốt Động [Trung tâm y tế h. Chương Mỹ] | Xã Tốt Động | |
19 | 01-L16 | Trạm y tế xã Lam Điền [Trung tâm y tế h. Chương Mỹ] | Xã Lam Điền | |
20 | 01-L17 | Trạm y tế xã Tân Tiến [Trung tâm y tế h. Chương Mỹ] | Xã Tân Tiến | |
21 | 01-L18 | Trạm y tế xã Nam Phương Tiến [Trung tâm y tế Chương Mỹ] | Xã Nam Phương Tiến | |
22 | 01-L19 | Trạm y tế xã Hợp Đồng [Trung tâm y tế h.Chương Mỹ] | Xã Hợp Đồng | |
23 | 01-L20 | Trạm y tế xã Hoàng Văn Thụ [Trung tâm y tế h Chương Mỹ] | Xã Hoàng Văn Thụ | |
24 | 01-L21 | Trạm y tế xã Hoàng Diệu [Trung tâm y tế h. Chương Mỹ] | Xã Hoàng Diệu | |
25 | 01-L22 | Trạm y tế xã Hữu Văn [Trung tâm y tế h. Chương Mỹ] | Xã Hữu Văn | |
26 | 01-L23 | Trạm y tế xã Quảng Bị [Trung tâm y tế h. Chương Mỹ] | Xã Quảng Bị | |
27 | 01-L24 | Trạm y tế xã Mỹ Lương [Trung tâm y tế h. Chương Mỹ] | Xã Mỹ Lương | |
28 | 01-L25 | Trạm y tế xã Thượng Vực [Trung tâm y tế h. Chương Mỹ] | Xã Thượng Vực | |
29 | 01-L26 | Trạm y tế xã Hồng Phong [Trung tâm y tế h. Chương Mỹ] | Xã Hồng Phong | |
30 | 01-L27 | Trạm y tế xã Đồng Phú [Trung tâm y tế h. Chương Mỹ] | Xã Đồng Phú | |
31 | 01-L28 | Trạm y tế xã Trần Phú [Trung tâm y tế h. Chương Mỹ] | Xã Trần Phú | |
32 | 01-L29 | Trạm y tế xã Văn Võ [Trung tâm y tế h. Chương Mỹ] | Xã Văn Võ | |
33 | 01-L30 | Trạm y tế xã Đồng Lạc [Trung tâm y tế h. Chương Mỹ] | Xã Đồng Lạc | |
34 | 01-L31 | Trạm y tế xã Hòa Chính [Trung tâm y tế h. Chương Mỹ] | Xã Hòa Chính | |
35 | 01-L32 | Trạm y tế xã Phú Nam An [Trung tâm y tế h. Chương Mỹ] | Xã Phú Nam An | |
XIX | HUYỆN THƯỜNG TÍN | |||
1 | 01-830 | Bệnh viện đa khoa huyện Thường Tín | Thị trấn Thường Tín | |
2 | 01-017 | Phòng khám đa khoa khu vực Tô Hiệu [Trung tâm y tế huyện Thường Tín] | Xã Tô Hiệu | |
3 | 01-M01 | Trạm y tế thị trấn Thường Tín [Trung tâm y tế h. Thường Tín] | Thị trấn Thường Tín | |
4 | 01-M02 | Trạm y tế xã Ninh Sở [Trung tâm y tế h. Thường Tín] | Xã Ninh Sở | |
5 | 01-M03 | Trạm y tế xã Nhị Khê [Trung tâm y tế h. Thường Tín] | Xã Nhị Khê | |
6 | 01-M04 | Trạm y tế xã Duyên Thái [Trung tâm y tế h. Thường Tín] | Xã Duyên Thái | |
7 | 01-M05 | Trạm y tế xã Khánh Hà [Trung tâm y tế h. Thường Tín] | Xã Khánh Hà | |
8 | 01-M06 | Trạm y tế xã Hòa Bình [Trung tâm y tế h. Thường Tín] | Xã Hòa Bình | |
9 | 01-M07 | Trạm y tế xã Văn Bình [Trung tâm y tế h.Thường Tín] | Xã Văn Bình | |
10 | 01-M08 | Trạm y tế xã Hiền Giang [Trung tâm y tế h. Thường Tín] | Xã Hiền Giang | |
11 | 01-M09 | Trạm y tế xã Hồng Vân [Trung tâm y tế h. Thường Tín] | Xã Hồng Vân | |
12 | 01-M10 | Trạm y tế xã Vân Tảo [Trung tâm y tế h. Thường Tín] | Xã Vân Tảo | |
13 | 01-M11 | Trạm y tế xã Liên Phương [Trung tâm y tế h. Thường Tín] | Xã Liên Phương | |
14 | 01-M12 | Trạm y tế xã Văn Phú [Trung tâm y tế h. Thường Tín] | Xã Văn Phú | |
15 | 01-M13 | Trạm y tế xã Tự Nhiên [Trung tâm y tế h. Thường Tín] | Xã Tự Nhiên | |
16 | 01-M14 | Trạm y tế xã Tiền Phong [Trung tâm y tế h. Thường Tín] | Xã Tiền Phong | |
17 | 01-M15 | Trạm y tế xã Hà Hồi [Trung tâm y tế h. Thường Tín] | Xã Hà Hồi | |
18 | 01-M16 | Trạm y tế xã Thư Phú [Trung tâm y tế h. Thường Tín] | Xã Thư Phú | |
19 | 01-M17 | Trạm y tế xã Nguyễn Trãi [Trung tâm y tế h. Thường Tín] | Xã Nguyễn Trãi | |
20 | 01-M18 | Trạm y tế xã Quất Động [Trung tâm y tế h. Thường Tín] | Xã Quất Động | |
21 | 01-M19 | Trạm y tế xã Chương Dương [Trung tâm y tế h. Thường Tín] | Xã Chương Dương | |
22 | 01-M20 | Trạm y tế xã Tân Minh [Trung tâm y tế h. Thường Tín] | Xã Tân Minh | |
23 | 01-M21 | Trạm y tế xã Lê Lợi [Trung tâm y tế h. Thường Tín] | Xã Lê Lợi | |
24 | 01-M22 | Trạm y tế xã Thắng Lợi [Trung tâm y tế h. Thường Tín] | Xã Thắng Lợi | |
25 | 01-M23 | Trạm y tế xã Dũng Tiến [Trung tâm y tế h. Thường Tín] | Xã Dũng Tiến | |
26 | 01-M24 | Trạm y tế xã Thống Nhất [Trung tâm y tế h. Thường Tín] | Xã Thống Nhất | |
27 | 01-M25 | Trạm y tế xã Nghiêm Xuyên [Trung tâm y tế Thường Tín] | Xã Nghiêm Xuyên | |
28 | 01-M26 | Trạm y tế xã Tô Hiệu [Trung tâm y tế h. Thường Tín] | Xã Tô Hiệu | |
29 | 01-M27 | Trạm y tế xã Văn Tự [Trung tâm y tế h. Thường Tín] | Xã Văn Tự | |
30 | 01-M28 | Trạm y tế xã Vạn Điểm [Trung tâm y tế h. Thường Tín] | Xã Vạn Điểm | |
31 | 01-M29 | Trạm y tế xã Minh Cường [Trung tâm y tế h. Thường Tín] | Xã Minh Cường | |
XX | HUYỆN MÊ LINH | |||
1 | 01-099 | Bệnh viện đa khoa huyện Mê Linh | Xã Đại Thịnh | |
2 | 01-195 | Phòng khám đa khoa Đại Thịnh | Xã Đại Thịnh | |
3 | 01-088 | Phòng khám đa khoa Thạch Đà [Trung tâm y tế huyện Mê Linh] | Xã Thạch Đà | |
4 | 01-P01 | Trạm Y tế xã Đại Thịnh [TTYT huyện Mê Linh] | Xã Đại Thịnh | |
5 | 01-P02 | Trạm y tế xã Kim Hoa [Trung tâm y tế h. Mê Linh] | Xã Kim Hoa | |
6 | 01-P03 | Trạm Y tế xã Thạch Đà [TTYT huyện Mê Linh] | Xã Thạch Đà | |
7 | 01-P04 | Trạm y tế xã Tiến Thắng [Trung tâm y tế h. Mê Linh] | Xã Tiến Thắng | |
8 | 01-P05 | Trạm y tế xã Tự Lập [Trung tâm y tế h. Mê Linh] | Xã Tự Lập | |
9 | 01-P06 | Trạm y tế thị trấn Quang Minh [Trung tâm y tế h. Mê Linh] | Thị trấn Quang Minh | |
10 | 01-P07 | Trạm y tế xã Thanh Lâm [Trung tâm y tế h. Mê Linh] | Xã Thanh Lâm | |
11 | 01-P09 | Trạm y tế xã Liên Mạc [Trung tâm y tế h. Mê Linh] | Xã Liên Mạc | |
12 | 01-P08 | Trạm y tế xã Tam Đồng [Trung tâm y tế h. Mê Linh] | Xã Tam Đồng | |
13 | 01-P10 | Trạm y tế xã Vạn Yên [Trung tâm y tế h. Mê Linh] | Xã Vạn Yên | |
14 | 01-P11 | Trạm y tế xã Chu Phan [Trung tâm y tế h. Mê Linh] | Xã Chu Phan | |
15 | 01-P12 | Trạm y tế xã Tiến Thịnh [Trung tâm y tế h. Mê Linh] | Xã Tiến Thịnh | |
16 | 01-P13 | Trạm y tế xã Mê Linh [Trung tâm y tế h. Mê Linh] | Xã Mê Linh | |
17 | 01-P14 | Trạm y tế xã Văn Khê [Trung tâm y tế h. Mê Linh] | Xã Văn Khê | |
18 | 01-P15 | Trạm y tế xã Hoàng Kim [Trung tâm y tế h. Mê Linh] | Xã Hoàng Kim | |
19 | 01-P16 | Trạm y tế xã Tiền Phong [Trung tâm y tế h. Mê Linh] | Xã Tiền Phong | |
20 | 01-P17 | Trạm y tế xã Tráng Việt [Trung tâm y tế h. Mê Linh] | Xã Tráng Việt | |
21 | 01-P18 | Trạm y tế thị trấn Chi Đông [Trung tâm y tế h. Mê Linh] | Thị trấn Chi Đông | |
XXI | HUYỆN ỨNG HOÀ | |||
1 | 01-155 | Phòng khám đa khoa KV Đồng Tân [Trung tâm y tế h. Ứng Hòa] | Xã Đồng Tân, ứng Hoà | |
2 | 01-156 | Phòng khám đa khoa KV Lưu Hoàng [Trung tâm y tế h. Ứng Hòa] | Xã Lưu Hoàng, ứng Hoà | |
3 | 01-N01 | Trạm y tế thị trấn Vân Đình [Trung tâm y tế h. Ứng Hòa] | Thị trấn Vân Đình | |
4 | 01-N02 | Trạm y tế xã Viên An [Trung tâm y tế h. Ứng Hòa] | Xã Viên An | |
5 | 01-N03 | Trạm y tế xã Viên Nội [Trung tâm y tế h. Ứng Hòa] | Xã Viên Nội | |
6 | 01-N04 | Trạm y tế xã Hoa Sơn [Trung tâm y tế h. Ứng Hòa] | Xã Hoa Sơn | |
7 | 01-N05 | Trạm y tế xã Quảng Phú Cầu [Trung tâm y tế h. Ứng Hòa] | Xã Quảng Phú Cầu | |
8 | 01-N06 | Trạm y tế xã Trường Thịnh [Trung tâm y tế h. Ứng Hòa] | Xã Trường Thịnh | |
9 | 01-N07 | Trạm y tế xã Cao Thành [Trung tâm y tế h. Ứng Hòa] | Xã Cao Thành | |
10 | 01-N08 | Trạm y tế xã Liên Bạt [Trung tâm y tế h. Ứng Hòa] | Xã Liên Bạt | |
11 | 01-N09 | Trạm y tế xã Sơn Công [Trung tâm y tế h. Ứng Hòa] | Xã Sơn Công | |
12 | 01-N10 | Trạm y tế xã Đồng Tiến [Trung tâm y tế h. Ứng Hòa] | Xã Đồng Tiến | |
13 | 01-N11 | Trạm y tế xã Phương Tú [Trung tâm y tế h. Ứng Hòa] | Xã Phương Tú | |
14 | 01-N12 | Trạm y tế xã Trung Tú [Trung tâm y tế h. Ứng Hòa] | Xã Trung Tú | |
15 | 01-N13 | Trạm y tế xã Đồng Tân [Trung tâm y tế h. Ứng Hòa] | Xã Đồng Tân | |
16 | 01-N14 | Trạm y tế xã Tảo Dương Văn [Trung tâm y tế h. Ứng Hòa] | Xã Tảo Dương Văn | |
17 | 01-N15 | Trạm y tế xã Vạn Thái [Trung tâm y tế h. Ứng Hòa] | Xã Vạn Thái | |
18 | 01-N16 | Trạm y tế xã Minh Đức [Trung tâm y tế h. Ứng Hòa] | Xã Minh Đức | |
19 | 01-N17 | Trạm y tế xã Hòa Lâm [Trung tâm y tế h. Ứng Hòa] | Xã Hòa Lâm | |
20 | 01-N18 | Trạm y tế xã Hòa Xá [Trung tâm y tế h. Ứng Hòa] | Xã Hòa Xá | |
21 | 01-N19 | Trạm y tế xã Trầm Lộng [Trung tâm y tế h. Ứng Hòa] | Xã Trầm Lộng | |
22 | 01-N20 | Trạm y tế xã Kim Đường [Trung tâm y tế h. Ứng Hòa] | Xã Kim Đường | |
23 | 01-N21 | Trạm y tế xã Hòa Nam [Trung tâm y tế h. Ứng Hòa] | Xã Hòa Nam | |
24 | 01-N22 | Trạm y tế xã Hòa Phú [Trung tâm y tế h. Ứng Hòa] | Xã Hòa Phú | |
25 | 01-N23 | Trạm y tế xã Đội Bình [Trung tâm y tế h. Ứng Hòa] | Xã Đội Bình | |
26 | 01-N24 | Trạm y tế xã Đại Hùng [Trung tâm y tế h. Ứng Hòa] | Xã Đại Hùng | |
27 | 01-N25 | Trạm y tế xã Đông Lỗ [Trung tâm y tế h. Ứng Hòa] | Xã Đông Lỗ | |
28 | 01-N26 | Trạm y tế xã Phù Lưu [Trung tâm y tế h. Ứng Hòa] | Xã Phù Lưu | |
29 | 01-N27 | Trạm y tế xã Đại Cường [Trung tâm y tế h. Ứng Hòa] | Xã Đại Cường | |
30 | 01-N28 | Trạm y tế xã Lưu Hoàng [Trung tâm y tế h. Ứng Hòa] | Xã Lưu Hoàng | |
31 | 01-N29 | Trạm y tế xã Hồng Quang [Trung tâm y tế h. Ứng Hòa] | Xã Hồng Quang | |
XXII | HUYỆN MỸ ĐỨC | |||
1 | 01-825 | Bệnh viện đa khoa huyện Mỹ Đức | Thị trấn Đại Nghĩa | |
2 | 01-169 | Phòng khám đa khoa KV An Mỹ [Trung tâm y tế h. Mỹ Đức] | Xã An Mỹ | |
3 | 01-172 | Phòng khám đa khoa KV Hương Sơn [Trung tâm y tế h. Mỹ Đức] | Xã Hương Sơn | |
4 | 01-N51 | Trạm y tế thị trấn Đại Nghĩa [Trung tâm y tế h. Mỹ Đức] | Thị trấn Đại Nghĩa | |
5 | 01-N52 | Trạm y tế xã Đồng Tâm [Trung tâm y tế h. Mỹ Đức] | Xã Đồng Tâm | |
6 | 01-N53 | Trạm y tế xã Thượng Lâm [Trung tâm y tế h. Mỹ Đức] | Xã Thượng Lâm | |
7 | 01-N54 | Trạm y tế xã Tuy Lai [Trung tâm y tế h. Mỹ Đức] | Xã Tuy Lai | |
8 | 01-N55 | Trạm y tế xã Phúc Lâm [Trung tâm y tế h. Mỹ Đức] | Xã Phúc Lâm | |
9 | 01-N56 | Trạm y tế xã Mỹ Thành [Trung tâm y tế h. Mỹ Đức] | Xã Mỹ Thành | |
10 | 01-N57 | Trạm y tế xã Bột Xuyên [Trung tâm y tế h. Mỹ Đức] | Xã Bột Xuyên | |
11 | 01-N58 | Trạm y tế xã An Mỹ [Trung tâm y tế h. Mỹ Đức] | Xã An Mỹ | |
12 | 01-N59 | Trạm y tế xã Hồng Sơn [Trung tâm y tế h. Mỹ Đức] | Xã Hồng Sơn | |
13 | 01-N60 | Trạm y tế xã Lê Thanh [Trung tâm y tế h. Mỹ Đức] | Xã Lê Thanh | |
14 | 01-N61 | Trạm y tế xã Xuy Xá [Trung tâm y tế h. Mỹ Đức] | Xã Xuy Xá | |
15 | 01-N62 | Trạm y tế xã Phùng Xá [Trung tâm y tế h. Mỹ Đức] | Xã Phùng Xá | |
16 | 01-N63 | Trạm y tế xã Phù Lưu Tế [Trung tâm y tế h. Mỹ Đức] | Xã Phù Lưu Tế | |
17 | 01-N64 | Trạm y tế xã Đại Hưng [Trung tâm y tế h. Mỹ Đức] | Xã Đại Hưng | |
18 | 01-N65 | Trạm y tế xã Vạn Kim [Trung tâm y tế h. Mỹ Đức] | Xã Vạn Kim | |
19 | 01-N66 | Trạm y tế xã Đốc Tín [Trung tâm y tế h. Mỹ Đức] | Xã Đốc Tín | |
20 | 01-N67 | Trạm y tế xã Hương Sơn [Trung tâm y tế h. Mỹ Đức] | Xã Hương Sơn | |
21 | 01-N68 | Trạm y tế xã Hùng Tiến [Trung tâm y tế h. Mỹ Đức] | Xã Hùng Tiến | |
22 | 01-N69 | Trạm y tế xã An Tiến [Trung tâm y tế h. Mỹ Đức] | Xã An Tiến | |
23 | 01-N70 | Trạm y tế xã Hợp Tiến [Trung tâm y tế h. Mỹ Đức] | Xã Hợp Tiến | |
24 | 01-N71 | Trạm y tế xã Hợp Thanh [Trung tâm y tế h. Mỹ Đức] | Xã Hợp Thanh | |
25 | 01-N72 | Trạm y tế xã An Phú [Trung tâm y tế h. Mỹ Đức] | Xã An Phú | |
XXIII | HUYỆN HOÀI ĐỨC | |||
1 | 01-824 | Bệnh viện đa khoa huyện Hoài Đức | Thị trấn Trôi | |
2 | 01-199 | Phòng khám đa khoa KV Ngãi Cầu [Trung tâm y tế h. Hoài Đức] | Xã An Khánh | |
3 | 01-J51 | Trạm y tế thị trấn Trạm Trôi [Trung tâm y tế h. Hoài Đức] | Thị trấn Trạm Trôi | |
4 | 01-J52 | Trạm y tế xã Đức Thượng [Trung tâm y tế h. Hoài Đức] | Xã Đức Thượng | |
5 | 01-J53 | Trạm y tế xã Minh Khai [Trung tâm y tế h. Hoài Đức] | Xã Minh Khai | |
6 | 01-J54 | Trạm y tế xã Dương Liễu [Trung tâm y tế h. Hoài Đức] | Xã Dương Liễu | |
7 | 01-J55 | Trạm y tế xã Di Trạch [Trung tâm y tế h. Hoài Đức] | Xã Di Trạch | |
8 | 01-J56 | Trạm y tế xã Đức Giang [Trung tâm y tế h. Hoài Đức] | Xã Đức Giang | |
9 | 01-J57 | Trạm y tế xã Cát Quế [Trung tâm y tế h. Hoài Đức] | Xã Cát Quế | |
10 | 01-J58 | Trạm y tế xã Kim Chung [Trung tâm y tế h. Hoài Đức] | Xã Kim Chung | |
11 | 01-J59 | Trạm y tế xã Yên Sở [Trung tâm y tế h. Hoài Đức] | Xã Yên Sở | |
12 | 01-J60 | Trạm y tế xã Sơn Đồng [Trung tâm y tế h. Hoài Đức] | Xã Sơn Đồng | |
13 | 01-J61 | Trạm y tế xã Vân Canh [Trung tâm y tế h. Hoài Đức] | Xã Vân Canh | |
14 | 01-J62 | Trạm y tế xã Đắc Sở Trung tâm y tế h. Hoài Đức] | Xã Đắc Sở | |
15 | 01-J63 | Trạm y tế xã Lại Yên [Trung tâm y tế h. Hoài Đức] | Xã Lại Yên | |
16 | 01-J64 | Trạm y tế xã Tiền Yên [Trung tâm y tế h. Hoài Đức] | Xã Tiền Yên | |
17 | 01-J65 | Trạm y tế xã Song Phương [Trung tâm y tế h. Hoài Đức] | Xã Song Phương | |
18 | 01-J66 | Trạm y tế xã An Khánh [Trung tâm y tế h. Hoài Đức] | Xã An Khánh | |
19 | 01-J67 | Trạm y tế xã An Thượng [Trung tâm y tế h. Hoài Đức] | Xã An Thượng | |
20 | 01-J68 | Trạm y tế xã Vân Côn [Trung tâm y tế h. Hoài Đức] | Xã Vân Côn | |
21 | 01-J69 | Trạm y tế xã La Phù [Trung tâm y tế h. Hoài Đức] | Xã La Phù | |
22 | 01-J70 | Trạm y tế xã Đông La [Trung tâm y tế h. Hoài Đức] | Xã Đông La | |
XXIV | HUYỆN ĐAN PHƯỢNG | |||
1 | 01-820 | Bệnh viện đa khoa huyện Đan Phượng | Thị trấn Phùng | |
2 | 01-839 | Phòng khám đa khoa KV Liên Hồng [Trung tâm y tế h. Đan Phượng] | Xã Liên Hồng | |
3 | 01-J01 | Trạm y tế thị trấn Phùng [Trung tâm y tế h. Đan Phượng] | Thị trấn Phùng | |
4 | 01-J02 | Trạm y tế xã Trung Châu [Trung tâm y tế h. Đan Phượng] | Xã Trung Châu | |
5 | 01-J03 | Trạm y tế xã Thọ An [Trung tâm y tế h. Đan Phượng] | Xã Thọ An | |
6 | 01-J04 | Trạm y tế xã Thọ Xuân [Trung tâm y tế h. Đan Phượng] | Xã Thọ Xuân | |
7 | 01-J05 | Trạm y tế xã Hồng Hà [Trung tâm y tế h. Đan Phượng] | Xã Hồng Hà | |
8 | 01-J07 | Trạm y tế xã Liên Hà [Trung tâm y tế h. Đan Phượng] | Xã Liên Hà | |
9 | 01-J08 | Trạm y tế xã Hạ Mỗ [Trung tâm y tế h. Đan Phượng] | Xã Hạ Mỗ | |
10 | 01-J09 | Trạm y tế xã Liên Trung [Trung tâm y tế h. Đan Phượng] | Xã Liên Trung | |
11 | 01-J10 | Trạm y tế xã Phương Đình [Trung tâm y tế h. Đan Phượng] | Xã Phương Đình | |
12 | 01-J11 | Trạm y tế xã Thượng Mỗ [Trung tâm y tế h. Đan Phượng] | Xã Thượng Mỗ | |
13 | 01-J12 | Trạm y tế xã Tân Hội [Trung tâm y tế h. Đan Phượng] | Xã Tân Hội | |
14 | 01-J13 | Trạm y tế xã Tân Lập [Trung tâm y tế h. Đan Phượng] | Xã Tân Lập | |
15 | 01-J14 | Trạm y tế xã Đan Phượng [Trung tâm y tế Đan Phượng] | Xã Đan Phượng | |
16 | 01-J15 | Trạm y tế xã Đồng Tháp [Trung tâm y tế h. Đan Phượng] | Xã Đồng Tháp | |
17 | 01-J16 | Trạm y tế xã Song Phượng [Trung tâm y tế Đan Phượng] | Xã Song Phượng | |
XXV | HUYỆN PHÚ XUYÊN | |||
1 | 01-821 | Bệnh viện đa khoa huyện Phú Xuyên | Thị trấn Phú Xuyên | |
2 | 01-200 | Phòng khám đa khoa KV Tri Thuỷ [Trung tâm y tế h. Phú Xuyên] | Xã Tri Thuỷ | |
3 | 01-M51 | Trạm y tế thị trấn Phú Minh [Trung tâm y tế h. Phú Xuyên] | Thị trấn Phú Minh | |
4 | 01-M52 | Trạm y tế thị trấn Phú Xuyên [Trung tâm y tế h. Phú Xuyên] | Thị trấn Phú Xuyên | |
5 | 01-M53 | Trạm y tế xã Hồng Minh [Trung tâm y tế h. Phú Xuyên] | Xã Hồng Minh | |
6 | 01-M54 | Trạm y tế xã Phượng Dực [Trung tâm y tế h. Phú Xuyên] | Xã Phượng Dực | |
7 | 01-M55 | Trạm y tế xã Văn Nhân [Trung tâm y tế h. Phú Xuyên] | Xã Văn Nhân | |
8 | 01-M56 | Trạm y tế xã Thụy Phú [Trung tâm y tế h. Phú Xuyên] | Xã Thụy Phú | |
9 | 01-M57 | Trạm y tế xã Tri Trung [Trung tâm y tế h. Phú Xuyên] | Xã Tri Trung | |
10 | 01-M58 | Trạm y tế xã Đại Thắng [Trung tâm y tế h. Phú Xuyên] | Xã Đại Thắng | |
11 | 01-M59 | Trạm y tế xã Phú Túc [Trung tâm y tế h. Phú Xuyên] | Xã Phú Túc | |
12 | 01-M60 | Trạm y tế xã Văn Hoàng [Trung tâm y tế h. Phú Xuyên] | Xã Văn Hoàng | |
13 | 01-M61 | Trạm y tế xã Hồng Thái [Trung tâm y tế h. Phú Xuyên] | Xã Hồng Thái | |
14 | 01-M62 | Trạm y tế xã Hoàng Long [Trung tâm y tế h. Phú Xuyên] | Xã Hoàng Long | |
15 | 01-M63 | Trạm y tế xã Quang Trung [Trung tâm y tế h. Phú Xuyên] | Xã Quang Trung | |
16 | 01-M64 | Trạm y tế xã Nam Phong [Trung tâm y tế h. Phú Xuyên] | Xã Nam Phong | |
17 | 01-M65 | Trạm y tế xã Nam Triều [Trung tâm y tế h. Phú Xuyên] | Xã Nam Triều | |
18 | 01-M66 | Trạm y tế xã Tân Dân [Trung tâm y tế h. Phú Xuyên] | Xã Tân Dân | |
19 | 01-M67 | Trạm y tế xã Sơn Hà [Trung tâm y tế h. Phú Xuyên] | Xã Sơn Hà | |
20 | 01-M68 | Trạm y tế xã Chuyên Mỹ [Trung tâm y tế h. Phú Xuyên] | Xã Chuyên Mỹ | |
21 | 01-M69 | Trạm y tế xã Khai Thái [Trung tâm y tế h. Phú Xuyên] | Xã Khai Thái | |
22 | 01-M70 | Trạm y tế xã Phúc Tiến [Trung tâm y tế h. Phú Xuyên] | Xã Phúc Tiến | |
23 | 01-M71 | Trạm y tế xã Vân Từ [Trung tâm y tế h. Phú Xuyên] | Xã Vân Từ | |
24 | 01-M73 | Trạm y tế xã Đại Xuyên [Trung tâm y tế h. Phú Xuyên] | Xã Đại Xuyên | |
25 | 01-M74 | Trạm y tế xã Phú Yên [Trung tâm y tế h. Phú Xuyên] | Xã Phú Yên | |
26 | 01-M75 | Trạm y tế xã Bạch Hạ [Trung tâm y tế h. Phú Xuyên] | Xã Bạch Hạ | |
27 | 01-M76 | Trạm y tế xã Quang Lãng [Trung tâm y tế h. Phú Xuyên] | Xã Quang Lãng | |
28 | 01-M77 | Trạm y tế xã Châu Can [Trung tâm y tế h. Phú Xuyên] | Xã Châu Can | |
29 | 01-M78 | Trạm y tế xã Minh Tân [Trung tâm y tế h. Phú Xuyên] | Xã Minh Tân | |
XXVI | HUYỆN BA VÌ | |||
1 | 01-822 | Bệnh viện đa khoa huyện Ba Vì | Xã Đồng Thái | |
2 | 01-209 | Phòng khám đa khoa KV Minh Quang [Trung tâm y tế h. Ba Vì] | Xã Minh Quang | |
3 | 01-210 | Phòng khám đa khoa KV Bất Bạt [Trung tâm y tế h. Ba Vì] | Xã Sơn Đà | |
4 | 01-211 | Phòng khám đa khoa KV Tản Lĩnh [Trung tâm y tế h. Ba Vì] | Xã Tản Lĩnh | |
5 | 01-I01 | Trạm y tế thị trấn Tây Đằng [Trung tâm y tế h. Ba Vì] | Thị trấn Tây Đằng | |
6 | 01-I03 | Trạm y tế xã Phú Cường [Trung tâm y tế h. Ba Vì] | Xã Phú Cường | |
7 | 01-I04 | Trạm y tế xã Cổ Đô [Trung tâm y tế h. Ba Vì] | Xã Cổ Đô | |
8 | 01-I05 | Trạm y tế xã Tản Hồng [Trung tâm y tế h. Ba Vì] | Xã Tản Hồng | |
9 | 01-I06 | Trạm y tế xã Vạn Thắng [Trung tâm y tế h. Ba Vì] | Xã Vạn Thắng | |
10 | 01-I07 | Trạm y tế xã Châu Sơn [Trung tâm y tế h. Ba Vì] | Xã Châu Sơn | |
11 | 01-I08 | Trạm y tế xã Phong Vân [Trung tâm y tế h. Ba Vì] | Xã Phong Vân | |
12 | 01-I09 | Trạm y tế xã Phú Đông [Trung tâm y tế h. Ba Vì] | Xã Phú Đông | |
13 | 01-I10 | Trạm y tế xã Phú Phương [Trung tâm y tế h. Ba Vì] | Xã Phú Phương | |
14 | 01-I11 | Trạm y tế xã Phú Châu [Trung tâm y tế h. Ba Vì] | Xã Phú Châu | |
15 | 01-I12 | Trạm y tế xã Thái Hòa [Trung tâm y tế h. Ba Vì] | Xã Thái Hòa | |
16 | 01-I13 | Trạm y tế xã Đồng Thái [Trung tâm y tế h. Ba Vì] | Xã Đồng Thái | |
17 | 01-I14 | Trạm y tế xã Phú Sơn [Trung tâm y tế h. Ba Vì] | Xã Phú Sơn | |
18 | 01-I15 | Trạm y tế xã Minh Châu [Trung tâm y tế h. Ba Vì] | Xã Minh Châu | |
19 | 01-I16 | Trạm y tế xã Vật Lại [Trung tâm y tế h. Ba Vì] | Xã Vật Lại | |
20 | 01-I17 | Trạm y tế xã Chu Minh [Trung tâm y tế h. Ba Vì] | Xã Chu Minh | |
21 | 01-I18 | Trạm y tế xã Tòng Bạt [Trung tâm y tế h. Ba Vì] | Xã Tòng Bạt | |
22 | 01-I19 | Trạm y tế xã Cẩm Lĩnh [Trung tâm y tế h. Ba Vì] | Xã Cẩm Lĩnh | |
23 | 01-I20 | Trạm y tế xã Sơn Đà [Trung tâm y tế h. Ba Vì] | Xã Sơn Đà | |
24 | 01-I21 | Trạm y tế xã Đông Quang [Trung tâm y tế h. Ba Vì] | Xã Đông Quang | |
25 | 01-I22 | Trạm y tế xã Tiên Phong [Trung tâm y tế h. Ba Vì] | Xã Tiên Phong | |
26 | 01-I23 | Trạm y tế xã Thụy An [Trung tâm y tế h. Ba Vì] | Xã Thụy An | |
27 | 01-I24 | Trạm y tế xã Cam Thượng [Trung tâm y tế h. Ba Vì] | Xã Cam Thượng | |
28 | 01-I25 | Trạm y tế xã Thuần Mỹ [Trung tâm y tế h. Ba Vì] | Xã Thuần Mỹ | |
29 | 01-I26 | Trạm y tế xã Tản Lĩnh [Trung tâm y tế h. Ba Vì] | Xã Tản Lĩnh | |
30 | 01-I27 | Trạm y tế xã Ba Trại [Trung tâm y tế h. Ba Vì] | Xã Ba Trại | |
31 | 01-I28 | Trạm y tế xã Minh Quang [Trung tâm y tế h. Ba Vì] | Xã Minh Quang | |
32 | 01-I29 | Trạm y tế xã Ba Vì [Trung tâm y tế h. Ba Vì] | Xã Ba Vì | |
33 | 01-I30 | Trạm y tế xã Vân Hòa [Trung tâm y tế h. Ba Vì] | Xã Vân Hòa | |
34 | 01-I31 | Trạm y tế xã Yên Bài [Trung tâm y tế h. Ba Vì] | Xã Yên Bài | |
35 | 01-I32 | Trạm y tế xã Khánh Thượng [Trung tâm y tế h. Ba Vì] | Xã Khánh Thượng | |
XXVII | HUYỆN PHÚC THỌ | |||
1 | 01-826 | Bệnh viện đa khoa huyện Phúc Thọ | Thị trấn Phúc Thọ | |
2 | 01-037 | Phòng khám đa khoa Ngọc Tảo [Trung tâm y tế h. Phúc Thọ] | Xã Ngọc Tảo | |
3 | 01-I51 | Trạm y tế thị trấn Phúc Thọ [Trung tâm y tế h. Phúc Thọ] | Thị trấn Phúc Thọ | |
4 | 01-I52 | Trạm y tế xã Vân Hà [Trung tâm y tế h. Phúc Thọ] | Xã Vân Hà | |
5 | 01-I53 | Trạm y tế xã Vân Phúc [Trung tâm y tế h. Phúc Thọ] | Xã Vân Phúc | |
6 | 01-I54 | Trạm y tế xã Vân Nam [Trung tâm y tế h. Phúc Thọ] | Xã Vân Nam | |
7 | 01-I55 | Trạm y tế xã Xuân Phú [Trung tâm y tế h. Phúc Thọ] | Xã Xuân Phú | |
8 | 01-I56 | Trạm y tế xã Phương Độ [Trung tâm y tế h. Phúc Thọ] | Xã Phương Độ | |
9 | 01-I57 | Trạm y tế xã Sen Chiểu [Trung tâm y tế h. Phúc Thọ] | Xã Sen Chiểu | |
10 | 01-I58 | Trạm y tế xã Cẩm Đình [Trung tâm y tế h. Phúc Thọ] | Xã Cẩm Đình | |
11 | 01-I59 | Trạm y tế xã Võng Xuyên [Trung tâm y tế h. Phúc Thọ] | Xã Võng Xuyên | |
12 | 01-I60 | Trạm y tế xã Thọ Lộc [Trung tâm y tế h. Phúc Thọ] | Xã Thọ Lộc | |
13 | 01-I61 | Trạm y tế xã Long Xuyên [Trung tâm y tế h. Phúc Thọ] | Xã Long Xuyên | |
14 | 01-I62 | Trạm y tế xã Thượng Cốc [Trung tâm y tế h. Phúc Thọ] | Xã Thượng Cốc | |
15 | 01-I63 | Trạm y tế xã Hát Môn [Trung tâm y tế h. Phúc Thọ] | Xã Hát Môn | |
16 | 01-I64 | Trạm y tế xã Tích Giang [Trung tâm y tế h. Phúc Thọ] | Xã Tích Giang | |
17 | 01-I65 | Trạm y tế xã Thanh Đa [Trung tâm y tế h. Phúc Thọ] | Xã Thanh Đa | |
18 | 01-I66 | Trạm y tế xã Trạch Mỹ Lộc [Trung tâm y tế h. Phúc Thọ] | Xã Trạch Mỹ Lộc | |
19 | 01-I67 | Trạm y tế xã Phúc Hòa [Trung tâm y tế h. Phúc Thọ] | Xã Phúc Hòa | |
20 | 01-I68 | Trạm y tế xã Ngọc Tảo [Trung tâm y tế h. Phúc Thọ] | Xã Ngọc Tảo | |
21 | 01-I69 | Trạm y tế xã Phụng Thượng [Trung tâm y tế h. Phúc Thọ] | Xã Phụng Thượng | |
22 | 01-I70 | Trạm y tế xã Tam Thuấn [Trung tâm y tế h. Phúc Thọ] | Xã Tam Thuấn | |
23 | 01-I71 | Trạm y tế xã Tam Hiệp [Trung tâm y tế h. Phúc Thọ] | Xã Tam Hiệp | |
24 | 01-I72 | Trạm y tế xã Hiệp Thuận [Trung tâm y tế h. Phúc Thọ] | Xã Hiệp Thuận | |
25 | 01-I73 | Trạm y tế xã Liên Hiệp [Trung tâm y tế h. Phúc Thọ] | Xã Liên Hiệp | |
XXVIII | HUYỆN QUỐC OAI | |||
1 | 01-827 | Bệnh viện đa khoa huyện Quốc Oai | Thị trấn Quốc Oai | |
2 | 01-212 | Phòng khám đa khoaKV Hoà Thạch [Trung tâm y tế h. Quốc Oai] | xã Hoà Thạch | |
3 | 01-K01 | Trạm y tế thị trấn Quốc Oai [Trung tâm y tế h. Quốc Oai] | Thị trấn Quốc Oai | |
4 | 01-K02 | Trạm y tế xã Sài Sơn [Trung tâm y tế h. Quốc Oai] | Xã Sài Sơn | |
5 | 01-K03 | Trạm y tế xã Phượng Cách [Trung tâm y tế h. Quốc Oai] | Xã Phượng Cách | |
6 | 01-K04 | Trạm y tế xã Yên Sơn [Trung tâm y tế h. Quốc Oai] | Xã Yên Sơn | |
7 | 01-K05 | Trạm y tế xã Ngọc Liệp [Trung tâm y tế h. Quốc Oai] | Xã Ngọc Liệp | |
8 | 01-K06 | Trạm y tế xã Ngọc Mỹ [Trung tâm y tế h. Quốc Oai] | Xã Ngọc Mỹ | |
9 | 01-K07 | Trạm y tế xã Liệp Tuyết [Trung tâm y tế h. Quốc Oai] | Xã Liệp Tuyết | |
10 | 01-K08 | Trạm y tế xã Thạch Thán [Trung tâm y tế h. Quốc Oai] | Xã Thạch Thán | |
11 | 01-K09 | Trạm y tế xã Đồng Quang [Trung tâm y tế h. Quốc Oai] | Xã Đồng Quang | |
12 | 01-K10 | Trạm y tế xã Phú Cát [Trung tâm y tế h. Quốc Oai] | Xã Phú Cát | |
13 | 01-K11 | Trạm y tế xã Tuyết Nghĩa [Trung tâm y tế h. Quốc Oai] | Xã Tuyết Nghĩa | |
14 | 01-K12 | Trạm y tế xã Nghĩa Hương [Trung tâm y tế h. Quốc Oai] | Xã Nghĩa Hương | |
15 | 01-K13 | Trạm y tế xã Cộng Hòa [Trung tâm y tế h. Quốc Oai] | Xã Cộng Hòa | |
16 | 01-K14 | Trạm y tế xã Tân Phú [Trung tâm y tế h. Quốc Oai] | Xã Tân Phú | |
17 | 01-K15 | Trạm y tế xã Đại Thành [Trung tâm y tế h. Quốc Oai] | Xã Đại Thành | |
18 | 01-K16 | Trạm y tế xã Phú Mãn [Trung tâm y tế h. Quốc Oai] | Xã Phú Mãn | |
19 | 01-K17 | Trạm y tế xã Cấn Hữu [Trung tâm y tế h. Quốc Oai] | Xã Cấn Hữu | |
20 | 01-K18 | Trạm y tế xã Tân Hòa [Trung tâm y tế h. Quốc Oai] | Xã Tân Hòa | |
21 | 01-K19 | Trạm y tế xã Hòa Thạch [Trung tâm y tế h. Quốc Oai] | Xã Hòa Thạch | |
22 | 01-K20 | Trạm y tế xã Đông Yên [Trung tâm y tế h. Quốc Oai] | Xã Đông Yên | |
23 | 01-K21 | Trạm y tế xã Đông Xuân [Trung tâm y tế h. Quốc Oai] | Xã Đông Xuân | |
XXIX | HUYỆN THẠCH THẤT | |||
1 | 01-828 | Bệnh viện đa khoa huyện Thạch Thất | Xã Kim Quan | |
2 | 01-213 | Phòng khám đa khoa Yên Bình | Xã Yên Bình | |
3 | 01-K51 | Trạm y tế thị trấn Liên Quan [Trung tâm y tế Thạch Thất] | Thị trấn Liên Quan | |
4 | 01-K52 | Trạm y tế xã Đại Đồng [Trung tâm y tế h.Thạch Thất] | Xã Đại Đồng | |
5 | 01-K53 | Trạm y tế xã Cẩm Yên [Trung tâm y tế h.Thạch Thất] | Xã Cẩm Yên | |
6 | 01-K54 | Trạm y tế xã Lại Thượng [Trung tâm y tế h.Thạch Thất] | Xã Lại Thượng | |
7 | 01-K55 | Trạm y tế xã Phú Kim [Trung tâm y tế h.Thạch Thất] | Xã Phú Kim | |
8 | 01-K56 | Trạm y tế xã Hương Ngải [Trung tâm y tế h.Thạch Thất] | Xã Hương Ngải | |
9 | 01-K57 | Trạm y tế xã Canh Nậu [Trung tâm y tế h.Thạch Thất] | Xã Canh Nậu | |
10 | 01-K58 | Trạm y tế xã Kim Quan [Trung tâm y tế h.Thạch Thất] | Xã Kim Quan | |
11 | 01-K59 | Trạm y tế xã Dị Nậu [Trung tâm y tế h.Thạch Thất] | Xã Dị Nậu | |
12 | 01-K60 | Trạm y tế xã Bình Yên [Trung tâm y tế h.Thạch Thất] | Xã Bình Yên | |
13 | 01-K61 | Trạm y tế xã Chàng Sơn [Trung tâm y tế h.Thạch Thất] | Xã Chàng Sơn | |
14 | 01-K62 | Trạm y tế xã Thạch Hoà [Trung tâm y tế h.Thạch Thất] | Xã Thạch Hoà | |
15 | 01-K63 | Trạm y tế xã Cần Kiệm [Trung tâm y tế h.Thạch Thất] | Xã Cần Kiệm | |
16 | 01-K64 | Trạm y tế xã Hữu Bằng [Trung tâm y tế h.Thạch Thất] | Xã Hữu Bằng | |
17 | 01-K65 | Trạm y tế xã Phùng Xá [Trung tâm y tế h.Thạch Thất] | Xã Phùng Xá | |
18 | 01-K66 | Trạm y tế xã Tân Xã [Trung tâm y tế h.Thạch Thất] | Xã Tân Xã | |
19 | 01-K67 | Trạm y tế xã Thạch Xá [Trung tâm y tế h.Thạch Thất] | Xã Thạch Xá | |
20 | 01-K68 | Trạm y tế xã Bình Phú [Trung tâm y tế h.Thạch Thất] | Xã Bình Phú | |
21 | 01-K69 | Trạm y tế xã Hạ Bằng [Trung tâm y tế h.Thạch Thất] | Xã Hạ Bằng | |
22 | 01-K70 | Trạm y tế xã Đồng Trúc [Trung tâm y tế h.Thạch Thất] | Xã Đồng Trúc | |
23 | 01-K71 | Trạm y tế xã Tiến Xuân [Trung tâm y tế h.Thạch Thất] | Xã Tiến Xuân | |
24 | 01-K72 | Trạm y tế xã Yên Bình [Trung tâm y tế h.Thạch Thất] | Xã Yên Bình | |
25 | 01-K73 | Trạm y tế xã Yên Trung [Trung tâm y tế h. Thạch Thất] | Xã Yên Trung | |
XXX | HUYỆN THANH OAI | |||
1 | 01-829 | Bệnh viện đa khoa huyện Thanh Oai | Thị trấn Kim Bài | |
2 | 01-048 | Phòng khám đa khoa KV Dân Hòa [Trung tâm y tế h. Thanh Oai] | Dân Hòa | |
3 | 01-L51 | Trạm y tế thị trấn Kim Bài [Trung tâm y tế h. Thanh Oai] | Thị trấn Kim Bài | |
4 | 01-L52 | Trạm y tế xã Cự Khê [Trung tâm y tế h. Thanh Oai] | Xã Cự Khê | |
5 | 01-L53 | Trạm y tế xã Bích Hòa [Trung tâm y tế h. Thanh Oai] | Xã Bích Hòa | |
6 | 01-L54 | Trạm y tế xã Mỹ Hưng [Trung tâm y tế h. Thanh Oai] | Xã Mỹ Hưng | |
7 | 01-L55 | Trạm y tế xã Cao Viên [Trung tâm y tế h. Thanh Oai] | Xã Cao Viên | |
8 | 01-L56 | Trạm y tế xã Bình Minh [Trung tâm y tế h. Thanh Oai] | Xã Bình Minh | |
9 | 01-L57 | Trạm y tế xã Tam Hưng [Trung tâm y tế h. Thanh Oai] | Xã Tam Hưng | |
10 | 01-L58 | Trạm y tế xã Thanh Cao [Trung tâm y tế h. Thanh Oai] | Xã Thanh Cao | |
11 | 01-L59 | Trạm y tế xã Thanh Thùy [Trung tâm y tế h. Thanh Oai] | Xã Thanh Thùy | |
12 | 01-L60 | Trạm y tế xã Thanh Mai [Trung tâm y tế h. Thanh Oai] | Xã Thanh Mai | |
13 | 01-L61 | Trạm y tế xã Thanh Văn [Trung tâm y tế h. Thanh Oai] | Xã Thanh Văn | |
14 | 01-L62 | Trạm y tế xã Đỗ Động [Trung tâm y tế h. Thanh Oai] | Xã Đỗ Động | |
15 | 01-L63 | Trạm y tế xã Kim An [Trung tâm y tế h. Thanh Oai] | Xã Kim An | |
16 | 01-L64 | Trạm y tế xã Kim Thư [Trung tâm y tế h. Thanh Oai] | Xã Kim Thư | |
17 | 01-L65 | Trạm y tế xã Phương Trung [Trung tâm y tế h. Thanh Oai] | Xã Phương Trung | |
18 | 01-L66 | Trạm y tế xã Tân Ước [Trung tâm y tế h. Thanh Oai] | Xã Tân Ước | |
19 | 01-L68 | Trạm y tế xã Liên Châu [Trung tâm y tế h. Thanh Oai] | Xã Liên Châu | |
20 | 01-L69 | Trạm y tế xã Cao Dương [Trung tâm y tế h. Thanh Oai] | Xã Cao Dương | |
21 | 01-L70 | Trạm y tế xã Xuân Dương [Trung tâm y tế h. Thanh Oai] | Xã Xuân Dương | |
22 | 01-L71 | Trạm y tế xã Hồng Dương [Trung tâm y tế h. Thanh Oai] | Xã Hồng Dương |