Bởi Nguyễn Ngọc Nam
Giới thiệu về cuốn sách này
Page 2
Bởi Nguyễn Ngọc Nam
Giới thiệu về cuốn sách này
Thông tin thuật ngữ collected tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
[phát âm có thể chưa chuẩn] |
Hình ảnh cho thuật ngữ collected
Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
collected tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ collected trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ collected tiếng Anh nghĩa là gì.
collected /kə'lektid/
* tính từ
- bình tĩnh, tự chủcollect /kə'lekt/
* ngoại động từ
- tập hợp lại
- [thông tục] đến lấy, đi lấy, thu lượm, thu thập, góp nhặt, sưu tầm
=to collect news+ lượm tin
=to collect taxes+ thu thuế
=to collect letters+ lấy thư
=to collect stamps+ sưu tầm tem
- tập trung [tư tưởng...]
=to collect oneself+ trấn tĩnh, bình tĩnh lại
- suy ra, rút ra
=I collect from your words that...+ qua những lời anh nói tôi suy ra là...
* nội động từ
- tập hợp, tụ hợp lại
- dồn lại, ứ lại, đọng lại
=rabbish collect+ rác ứ lại
collect
- thu thập, cóp nhặt
Thuật ngữ liên quan tới collected
- faubourg tiếng Anh là gì?
- tatting tiếng Anh là gì?
- twinning tiếng Anh là gì?
- giddily tiếng Anh là gì?
- hagbut tiếng Anh là gì?
- pelt tiếng Anh là gì?
- frate tiếng Anh là gì?
- silkworm tiếng Anh là gì?
- gipsy-table tiếng Anh là gì?
- praepostor tiếng Anh là gì?
- public school tiếng Anh là gì?
- thousand-legs tiếng Anh là gì?
- flitter-mice tiếng Anh là gì?
- ill-nourished tiếng Anh là gì?
- sententious tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của collected trong tiếng Anh
collected có nghĩa là: collected /kə'lektid/* tính từ- bình tĩnh, tự chủcollect /kə'lekt/* ngoại động từ- tập hợp lại- [thông tục] đến lấy, đi lấy, thu lượm, thu thập, góp nhặt, sưu tầm=to collect news+ lượm tin=to collect taxes+ thu thuế=to collect letters+ lấy thư=to collect stamps+ sưu tầm tem- tập trung [tư tưởng...]=to collect oneself+ trấn tĩnh, bình tĩnh lại- suy ra, rút ra=I collect from your words that...+ qua những lời anh nói tôi suy ra là...* nội động từ- tập hợp, tụ hợp lại- dồn lại, ứ lại, đọng lại=rabbish collect+ rác ứ lạicollect- thu thập, cóp nhặt
Đây là cách dùng collected tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ collected tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
collected /kə'lektid/* tính từ- bình tĩnh tiếng Anh là gì?
tự chủcollect /kə'lekt/* ngoại động từ- tập hợp lại- [thông tục] đến lấy tiếng Anh là gì?
đi lấy tiếng Anh là gì?
thu lượm tiếng Anh là gì?
thu thập tiếng Anh là gì?
góp nhặt tiếng Anh là gì?
sưu tầm=to collect news+ lượm tin=to collect taxes+ thu thuế=to collect letters+ lấy thư=to collect stamps+ sưu tầm tem- tập trung [tư tưởng...]=to collect oneself+ trấn tĩnh tiếng Anh là gì?
bình tĩnh lại- suy ra tiếng Anh là gì?
rút ra=I collect from your words that...+ qua những lời anh nói tôi suy ra là...* nội động từ- tập hợp tiếng Anh là gì?
tụ hợp lại- dồn lại tiếng Anh là gì?
ứ lại tiếng Anh là gì?
đọng lại=rabbish collect+ rác ứ lạicollect- thu thập tiếng Anh là gì?
cóp nhặt
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ collecting trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ collecting tiếng Anh nghĩa là gì.
collecting
- [Tech] góp; sưu tầm [d]collect /kə'lekt/* ngoại động từ- tập hợp lại- [thông tục] đến lấy, đi lấy, thu lượm, thu thập, góp nhặt, sưu tầm=to collect news+ lượm tin=to collect taxes+ thu thuế=to collect letters+ lấy thư=to collect stamps+ sưu tầm tem- tập trung [tư tưởng...]=to collect oneself+ trấn tĩnh, bình tĩnh lại- suy ra, rút ra=I collect from your words that...+ qua những lời anh nói tôi suy ra là...
* nội động từ- tập hợp, tụ hợp lại- dồn lại, ứ lại, đọng lại=rabbish collect+ rác ứ lại collect
- thu thập, cóp nhặt
- kingklip tiếng Anh là gì?
- bringers tiếng Anh là gì?
- Value-added tax tiếng Anh là gì?
- incredibleness tiếng Anh là gì?
- scaffolding-pole tiếng Anh là gì?
- digital simulation tiếng Anh là gì?
- fascinations tiếng Anh là gì?
- argentaffin tiếng Anh là gì?
- assassins tiếng Anh là gì?
- afterthought tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của collecting trong tiếng Anh
collecting có nghĩa là: collecting- [Tech] góp; sưu tầm [d]collect /kə'lekt/* ngoại động từ- tập hợp lại- [thông tục] đến lấy, đi lấy, thu lượm, thu thập, góp nhặt, sưu tầm=to collect news+ lượm tin=to collect taxes+ thu thuế=to collect letters+ lấy thư=to collect stamps+ sưu tầm tem- tập trung [tư tưởng...]=to collect oneself+ trấn tĩnh, bình tĩnh lại- suy ra, rút ra=I collect from your words that...+ qua những lời anh nói tôi suy ra là...* nội động từ- tập hợp, tụ hợp lại- dồn lại, ứ lại, đọng lại=rabbish collect+ rác ứ lạicollect- thu thập, cóp nhặt
Đây là cách dùng collecting tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ collecting tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
collecting- [Tech] góp tiếng Anh là gì? sưu tầm [d]collect /kə'lekt/* ngoại động từ- tập hợp lại- [thông tục] đến lấy tiếng Anh là gì? đi lấy tiếng Anh là gì? thu lượm tiếng Anh là gì? thu thập tiếng Anh là gì? góp nhặt tiếng Anh là gì? sưu tầm=to collect news+ lượm tin=to collect taxes+ thu thuế=to collect letters+ lấy thư=to collect stamps+ sưu tầm tem- tập trung [tư tưởng...]=to collect oneself+ trấn tĩnh tiếng Anh là gì? bình tĩnh lại- suy ra tiếng Anh là gì? rút ra=I collect from your words that...+ qua những lời anh nói tôi suy ra là...* nội động từ- tập hợp tiếng Anh là gì? tụ hợp lại- dồn lại tiếng Anh là gì? ứ lại tiếng Anh là gì? đọng lại=rabbish collect+ rác ứ lạicollect- thu thập tiếng Anh là gì?cóp nhặt