Cold nghĩa là gì

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ cold trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ cold tiếng Anh nghĩa là gì.

cold /kould/* tính từ- lạnh, lạnh lẽo, nguội=cold water+ nước lạnh=I'm cold+ tôi cảm thấy lạnh, tôi lạnh=cold in death+ chết cứng=cold meat+ thịt nguội=cold shoulder+ vai cừu quay để nguội- phớt lạnh, lạnh lùng, lạnh nhạt, hờ hững, không nhiệt tình=a cold greeting+ sự đón tiếp lạnh nhạt=a cold look+ cái nhìn hờ hững lạnh nhạt- làm chán nản, làm thất vọng, nhạt nhẽo, không có gì thú vị=cold news+ những tin tức làm chán nản=cold comfort+ lời an ủi nhạt nhẽo- yếu, khó ngửi thấy [màu, hơi con thú đang bị săn đuổi]=cold scent+ hơi [con thú đang bị săn đuổi] yếu, khó ngửi thấy- mát [màu sắc]=cold colours+ những màu mát!in cold blood- [xem] blood!to give the cold shoulder to someone- đối xử lạnh nhạt với ai, hờ hững với ai!to have somebody cold- nắm trong tay số phận của ai; bắt ai thế nào cũng phải chịu!to make someone's blood run cold- làm cho ai sợ khiếp!to throw cold water on- [xem] water* danh từ- sự lạnh nhạt, sự lạnh lẽo=the cold of winter+ sự lạnh lẽo của mùa đông- sự cảm lạnh=to catch cold+ cảm lạnh, nhiễm lạnh!cold in the head- nhức đầu sổ mũi!cold on the chest- cảm ho!to be left out in the cold- bị bỏ rơi không có ai chăm sóc đến; bị xa lánh; bị đối xử nhạt nhẽo thờ ơ!to be in the cold- sống một mình, cô độc hiu quạnh

cold
- [Tech] lạnh, nguội


  • colourful tiếng Anh là gì?
  • hormonic tiếng Anh là gì?
  • inedited tiếng Anh là gì?
  • monikers tiếng Anh là gì?
  • desk-top tiếng Anh là gì?
  • hydrocarbon tiếng Anh là gì?
  • lessoning tiếng Anh là gì?
  • trichite tiếng Anh là gì?
  • inevitably tiếng Anh là gì?
  • caudally tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của cold trong tiếng Anh

cold có nghĩa là: cold /kould/* tính từ- lạnh, lạnh lẽo, nguội=cold water+ nước lạnh=I'm cold+ tôi cảm thấy lạnh, tôi lạnh=cold in death+ chết cứng=cold meat+ thịt nguội=cold shoulder+ vai cừu quay để nguội- phớt lạnh, lạnh lùng, lạnh nhạt, hờ hững, không nhiệt tình=a cold greeting+ sự đón tiếp lạnh nhạt=a cold look+ cái nhìn hờ hững lạnh nhạt- làm chán nản, làm thất vọng, nhạt nhẽo, không có gì thú vị=cold news+ những tin tức làm chán nản=cold comfort+ lời an ủi nhạt nhẽo- yếu, khó ngửi thấy [màu, hơi con thú đang bị săn đuổi]=cold scent+ hơi [con thú đang bị săn đuổi] yếu, khó ngửi thấy- mát [màu sắc]=cold colours+ những màu mát!in cold blood- [xem] blood!to give the cold shoulder to someone- đối xử lạnh nhạt với ai, hờ hững với ai!to have somebody cold- nắm trong tay số phận của ai; bắt ai thế nào cũng phải chịu!to make someone's blood run cold- làm cho ai sợ khiếp!to throw cold water on- [xem] water* danh từ- sự lạnh nhạt, sự lạnh lẽo=the cold of winter+ sự lạnh lẽo của mùa đông- sự cảm lạnh=to catch cold+ cảm lạnh, nhiễm lạnh!cold in the head- nhức đầu sổ mũi!cold on the chest- cảm ho!to be left out in the cold- bị bỏ rơi không có ai chăm sóc đến; bị xa lánh; bị đối xử nhạt nhẽo thờ ơ!to be in the cold- sống một mình, cô độc hiu quạnhcold- [Tech] lạnh, nguội

Đây là cách dùng cold tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ cold tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

cold /kould/* tính từ- lạnh tiếng Anh là gì? lạnh lẽo tiếng Anh là gì? nguội=cold water+ nước lạnh=I'm cold+ tôi cảm thấy lạnh tiếng Anh là gì? tôi lạnh=cold in death+ chết cứng=cold meat+ thịt nguội=cold shoulder+ vai cừu quay để nguội- phớt lạnh tiếng Anh là gì? lạnh lùng tiếng Anh là gì? lạnh nhạt tiếng Anh là gì? hờ hững tiếng Anh là gì? không nhiệt tình=a cold greeting+ sự đón tiếp lạnh nhạt=a cold look+ cái nhìn hờ hững lạnh nhạt- làm chán nản tiếng Anh là gì? làm thất vọng tiếng Anh là gì? nhạt nhẽo tiếng Anh là gì? không có gì thú vị=cold news+ những tin tức làm chán nản=cold comfort+ lời an ủi nhạt nhẽo- yếu tiếng Anh là gì? khó ngửi thấy [màu tiếng Anh là gì? hơi con thú đang bị săn đuổi]=cold scent+ hơi [con thú đang bị săn đuổi] yếu tiếng Anh là gì? khó ngửi thấy- mát [màu sắc]=cold colours+ những màu mát!in cold blood- [xem] blood!to give the cold shoulder to someone- đối xử lạnh nhạt với ai tiếng Anh là gì? hờ hững với ai!to have somebody cold- nắm trong tay số phận của ai tiếng Anh là gì? bắt ai thế nào cũng phải chịu!to make someone's blood run cold- làm cho ai sợ khiếp!to throw cold water on- [xem] water* danh từ- sự lạnh nhạt tiếng Anh là gì? sự lạnh lẽo=the cold of winter+ sự lạnh lẽo của mùa đông- sự cảm lạnh=to catch cold+ cảm lạnh tiếng Anh là gì? nhiễm lạnh!cold in the head- nhức đầu sổ mũi!cold on the chest- cảm ho!to be left out in the cold- bị bỏ rơi không có ai chăm sóc đến tiếng Anh là gì? bị xa lánh tiếng Anh là gì? bị đối xử nhạt nhẽo thờ ơ!to be in the cold- sống một mình tiếng Anh là gì? cô độc hiu quạnhcold- [Tech] lạnh tiếng Anh là gì?

nguội

EF English Live liệt kê một số thành ngữ gắn với từ "cold" [lạnh]. Sử dụng những thành ngữ này khi giao tiếp, tiếng Anh của bạn sẽ tự nhiên hơn.

1.To leave somebody out in the cold

Khi muốn phớt lờ ai đó, không cho phép họ tham gia vào một hoạt động hay thừa nhận họ là một phần của nhóm, bạn dùng cụm từ "leave somebody out in the cold".

Ví dụ: "The girls at school left Jamie out in the cold. They should have invited her to the team dinner. She’s part of the team too!" [Các nữ sinh ở trường lờ Jamie đi. Họ nên mời cô ấy vào nhóm ăn tối. Cô ấy cũng là một phần của nhóm mà!].

Ảnh minh họa: Pixabay

2. To do something in cold blood

Làm việc gì đó với ý định độc ác hoặc không có bất kỳ cảm xúc gì thường được mô tả là "máu lạnh". Cách diễn đạt "do something in cold blood" thường dùng để mô tả tội ác.

Ví dụ: "The murderer shot John in cold blood and simply walked away. How can anyone do such a horrible thing?" [Kẻ giết người bắn John và lạnh lùng bỏ đi. Làm sao người ta có thể làm một việc kinh khủng như thế?].

3. To give someone the cold shoulder

Cách diễn đạt này cũng mang nghĩa không thèm để ý đến ai đó.

Ví dụ: "Sarah has been giving Jack the cold shoulder since he forgot their anniversary yesterday" [Sarah không thèm đếm xỉa đến Jack kể từ lúc anh ta quên ngày kỷ niệm của họ vào hôm qua].

4. To have your blood run cold

Bạn dùng cụm từ này khi muốn miêu tả sự sợ hãi, hoảng loạn.

Ví dụ: "My blood ran cold when the power went out and I heard someone trying to get in through the back door" [Tôi hoảng lên khi điện tắt và tôi nghe thấy ai đó đang cố gắng vào bằng cửa sau].

5. To get cold feet

Sợ hãi, hồi hộp hay không thoải mái khi phải làm gì đó có nghĩa bạn đang "get cold feet". Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh đám cưới sắp diễn ra.

Ví dụ: "The bride got cold feet on her wedding day and decided not to show up" [Cô dâu chùn bước trong ngày cưới và quyết định không đến].

6. To be out cold

"Be out cold" có nghĩa bất tỉnh đột ngột.

Ví dụ: "The boxer was out cold after his left hook" [Tay võ sĩ bất tỉnh sau cú móc ngang bằng tay trái].

Thùy Linh

Tiếng AnhSửa đổi

Cách phát âmSửa đổi

  • IPA: /ˈkoʊld/

Hoa Kỳ[ˈkoʊld]

Tính từSửa đổi

cold /ˈkoʊld/

  1. Lạnh, lạnh lẽo, nguội. cold water — nước lạnh I'm cold — tôi cảm thấy lạnh, tôi lạnh cold in death — chết cứng cold meat — thịt nguội cold shoulder — vai cừu quay để nguội
  2. Phớt lạnh, lạnh lùng, lạnh nhạt, hờ hững, không nhiệt tình. a cold greeting — sự đón tiếp lạnh nhạt a cold look — cái nhìn hờ hững lạnh nhạt
  3. Làm chán nản, làm thất vọng, nhạt nhẽo, không có gì thú vị. cold news — những tin tức làm chán nản cold comfort — lời an ủi nhạt nhẽo
  4. Yếu, khó ngửi thấy [màu, hơi con thú đang bị săn đuổi]. cold scent — hơi [con thú đang bị săn đuổi] yếu, khó ngửi thấy
  5. Mát [màu sắc]. cold colours — những màu mát

Thành ngữSửa đổi

  • in cold blood: Xem Blood.
  • to give the cold shoulder to someone: Đối xử lạnh nhạt với ai, hờ hững với ai.
  • to have somebody cold: Nắm trong tay số phận của ai; bắt ai thế nào cũng phải chịu.
  • to make someone's blood run cold: Làm cho ai sợ khiếp.
  • to throw cold water on: Xem Water.

Danh từSửa đổi

cold /ˈkoʊld/

  1. Sự lạnh nhạt, sự lạnh lẽo. the cold of winter — sự lạnh lẽo của mùa đông
  2. Sự cảm lạnh. to catch cold — cảm lạnh, nhiễm lạnh

Thành ngữSửa đổi

  • cold in the head: Nhức đầu sổ mũi.
  • cold on the chest: Cảm ho.
  • to be left out in the cold: Bị bỏ rơi không có ai chăm sóc đến; bị xa lánh; bị đối xử nhạt nhẽo thờ ơ.
  • to be in the cold: Sống một mình, cô độc hiu quạnh.

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]

Video liên quan

Chủ Đề