Buses đọc là gì

Thông tin thuật ngữ buses tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

buses
[phát âm có thể chưa chuẩn]

Hình ảnh cho thuật ngữ buses

Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

buses tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ buses trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ buses tiếng Anh nghĩa là gì.

bus /bʌs/

* danh từ
- xe buýt
=to go by bus+ đi xe buýt
- [từ lóng] máy bay; ô tô; mô tô
!to miss the bus
- nhỡ xe buýt
- bỏ lỡ cơ hội
- thất bại trong công việc

* nội động từ
- đi xe buýt

bus
- [Tech] buýt, bộ nối, mạch nối

bus
- xe
- common b. [máy tính] vành xe chung
- number transfer b. [máy tính] xe truyền số; bánh truyền số
- pulse b. [máy tính] xe xung lượng
- storage-in b. [máy tính] xe vào của bộ nhớ

Thuật ngữ liên quan tới buses

  • traumatized tiếng Anh là gì?
  • circumambiency tiếng Anh là gì?
  • mixible tiếng Anh là gì?
  • new look tiếng Anh là gì?
  • philanderers tiếng Anh là gì?
  • yetis tiếng Anh là gì?
  • quickies tiếng Anh là gì?
  • bioscience tiếng Anh là gì?
  • game tiếng Anh là gì?
  • cully tiếng Anh là gì?
  • organ-blower tiếng Anh là gì?
  • unscrambles tiếng Anh là gì?
  • funds tiếng Anh là gì?
  • stpulate tiếng Anh là gì?
  • allegro tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của buses trong tiếng Anh

buses có nghĩa là: bus /bʌs/* danh từ- xe buýt=to go by bus+ đi xe buýt- [từ lóng] máy bay; ô tô; mô tô!to miss the bus- nhỡ xe buýt- bỏ lỡ cơ hội- thất bại trong công việc* nội động từ- đi xe buýtbus- [Tech] buýt, bộ nối, mạch nốibus- xe- common b. [máy tính] vành xe chung- number transfer b. [máy tính] xe truyền số; bánh truyền số - pulse b. [máy tính] xe xung lượng- storage-in b. [máy tính] xe vào của bộ nhớ

Đây là cách dùng buses tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2021.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ buses tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

bus /bʌs/* danh từ- xe buýt=to go by bus+ đi xe buýt- [từ lóng] máy bay tiếng Anh là gì?
ô tô tiếng Anh là gì?
mô tô!to miss the bus- nhỡ xe buýt- bỏ lỡ cơ hội- thất bại trong công việc* nội động từ- đi xe buýtbus- [Tech] buýt tiếng Anh là gì?
bộ nối tiếng Anh là gì?
mạch nốibus- xe- common b. [máy tính] vành xe chung- number transfer b. [máy tính] xe truyền số tiếng Anh là gì?
bánh truyền số - pulse b. [máy tính] xe xung lượng- storage-in b. [máy tính] xe vào của bộ nhớ

Chủ Đề