Blue cap nghĩa là gì

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ blue trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ blue tiếng Anh nghĩa là gì.

blue /blu:/* tính từ- xanh=dark blue+ xanh sẫm- mặc quần áo xanh- [thông tục] chán nản, thất vọng=to feel blue+ cảm thấy chán nản=things look blue+ mọi việc có vẻ đáng chán, mọi việc có vẻ đáng buồn=blue study+ sự ưu tư buồn bã, sự suy nghĩ ủ ê- hay chữ [đàn bà]- tục tĩu [câu chuyện]- [chính trị] [thuộc] đảng Tô rõi rệu 1 chĩu phĩu uống say mèm, uống say bí tỉ!to make [turn] the air blue- chửi tục!once in a blue moon- [xem] moon* danh từ- màu xanh=to be dressed in blue+ mặc quần áo màu xanh- phẩm xanh, thuốc xanh=Paris blue+ xanh Pa-ri- [the blue] bầu trời- [the blue] biển cả- vận động viên điền kinh [trường đại học Ôc-phớt và Căm-brít]; huy hiệu vận động điền kinh [trường đại học Ôc-phớt và Căm-brít]=the dark blues+ những vận động viên điền kinh của trường đại học Ôc-phớt=the light blues+ những vận động viên điền kinh của trường đại học Căm-brít- nữ học giả, nữ sĩ [[cũng] blue stocking]- [số nhiều] sự buồn chán=to be in the blues; to have the blues+ buồn chán=to give someone the blues+ gây nỗi buồn chán cho ai!a bolt from the blue- [xem] bolt!out of the blue- hoàn toàn bất ngờ* ngoại động từ- làm xanh, nhuộm xanh- hồ lơ [quần áo]- [từ lóng] xài phí, phung phí [tiền bạc]
  • intermingling tiếng Anh là gì?
  • cricketer tiếng Anh là gì?
  • eloquent tiếng Anh là gì?
  • unviable tiếng Anh là gì?
  • telemechanics tiếng Anh là gì?
  • merchandised tiếng Anh là gì?
  • illumination tiếng Anh là gì?
  • chap-book tiếng Anh là gì?
  • unexpected tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của blue trong tiếng Anh

blue có nghĩa là: blue /blu:/* tính từ- xanh=dark blue+ xanh sẫm- mặc quần áo xanh- [thông tục] chán nản, thất vọng=to feel blue+ cảm thấy chán nản=things look blue+ mọi việc có vẻ đáng chán, mọi việc có vẻ đáng buồn=blue study+ sự ưu tư buồn bã, sự suy nghĩ ủ ê- hay chữ [đàn bà]- tục tĩu [câu chuyện]- [chính trị] [thuộc] đảng Tô rõi rệu 1 chĩu phĩu uống say mèm, uống say bí tỉ!to make [turn] the air blue- chửi tục!once in a blue moon- [xem] moon* danh từ- màu xanh=to be dressed in blue+ mặc quần áo màu xanh- phẩm xanh, thuốc xanh=Paris blue+ xanh Pa-ri- [the blue] bầu trời- [the blue] biển cả- vận động viên điền kinh [trường đại học Ôc-phớt và Căm-brít]; huy hiệu vận động điền kinh [trường đại học Ôc-phớt và Căm-brít]=the dark blues+ những vận động viên điền kinh của trường đại học Ôc-phớt=the light blues+ những vận động viên điền kinh của trường đại học Căm-brít- nữ học giả, nữ sĩ [[cũng] blue stocking]- [số nhiều] sự buồn chán=to be in the blues; to have the blues+ buồn chán=to give someone the blues+ gây nỗi buồn chán cho ai!a bolt from the blue- [xem] bolt!out of the blue- hoàn toàn bất ngờ* ngoại động từ- làm xanh, nhuộm xanh- hồ lơ [quần áo]- [từ lóng] xài phí, phung phí [tiền bạc]

Đây là cách dùng blue tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ blue tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

blue /blu:/* tính từ- xanh=dark blue+ xanh sẫm- mặc quần áo xanh- [thông tục] chán nản tiếng Anh là gì? thất vọng=to feel blue+ cảm thấy chán nản=things look blue+ mọi việc có vẻ đáng chán tiếng Anh là gì? mọi việc có vẻ đáng buồn=blue study+ sự ưu tư buồn bã tiếng Anh là gì? sự suy nghĩ ủ ê- hay chữ [đàn bà]- tục tĩu [câu chuyện]- [chính trị] [thuộc] đảng Tô rõi rệu 1 chĩu phĩu uống say mèm tiếng Anh là gì? uống say bí tỉ!to make [turn] the air blue- chửi tục!once in a blue moon- [xem] moon* danh từ- màu xanh=to be dressed in blue+ mặc quần áo màu xanh- phẩm xanh tiếng Anh là gì? thuốc xanh=Paris blue+ xanh Pa-ri- [the blue] bầu trời- [the blue] biển cả- vận động viên điền kinh [trường đại học Ôc-phớt và Căm-brít] tiếng Anh là gì? huy hiệu vận động điền kinh [trường đại học Ôc-phớt và Căm-brít]=the dark blues+ những vận động viên điền kinh của trường đại học Ôc-phớt=the light blues+ những vận động viên điền kinh của trường đại học Căm-brít- nữ học giả tiếng Anh là gì? nữ sĩ [[cũng] blue stocking]- [số nhiều] sự buồn chán=to be in the blues tiếng Anh là gì? to have the blues+ buồn chán=to give someone the blues+ gây nỗi buồn chán cho ai!a bolt from the blue- [xem] bolt!out of the blue- hoàn toàn bất ngờ* ngoại động từ- làm xanh tiếng Anh là gì? nhuộm xanh- hồ lơ [quần áo]- [từ lóng] xài phí tiếng Anh là gì?

phung phí [tiền bạc]

Mainrange of productaccessory / separate part typeaccessory / separate part categoryaccessory / separate part destinationcap/operator or lens colourshape of signaling unit headlanguageQuantity per setnet weight
Harmony XB6
Cap
Marking accessory
Non illuminated flush push-button head
Blue
Square
International
Set of 5
0.001 kg
Packing UnitsUnit Type of Package 1Number of Units in Package 1Package 1 WeightPackage 1 HeightPackage 1 widthPackage 1 LengthUnit Type of Package 2Number of Units in Package 2Package 2 WeightPackage 2 HeightPackage 2 widthPackage 2 Length
PCE
1
3 g
16.2 cm
0.1 cm
11.5 cm
CAR
5
0.018 kg
16.2 cm
0.1 cm
11.5 cm
Contractual warrantyWarranty
18 months

Dễ dàng tìm câu trả lời cho những câu hỏi thường gặp.

Video liên quan

Chủ Đề