Cách phát âmSửa đổi
Danh từSửa đổi
block [số nhiềublocks] /ˈblɑːk/
- Khối, tảng, súc [đá, gỗ...].
- Cái thớt, đon kê, tấm gỗ kê để chặt đầu [người bị tử hình].
- Khuôn [mũ]; đầu giả [để trưng bày mũ, tóc giả... ].
- Khuôn nhà lớn, nhà khối [ở giữa bốn con đường].
- Vật chương ngại; sự trở ngại; sự tắc nghẽn, sự tắc nghẽn xe cộ.
- Lô đất [chính phủ cấp cho tư nhân]; [từ Mỹ, nghĩa Mỹ] khoảnh đất trong thành phố.
- Khúc đường.
- Bản khắc [để in].
- Số lớn cổ phần.
- [Ngành đường sắt] Đoạn đường; đoàn toa xe.
- [Kỹ thuật] Puli.
- [Thể dục, thể thao] Sự chặn, sự cản [bóng, đối phương].
- Thông cáo phản đối một dự luật [nghị viện].
- [Úc] Đường phố lớn có nhiều người đi dạo.
- [Từ lóng] Cái đầu [người].
- Người đần độn.
- Người nhẫn tâm.
Thành ngữSửa đổi
Ngoại động từSửa đổi
block ngoại động từ /ˈblɑːk/
- Làm trở ngại [sự đi lại]; ngăn chặn, cản trở .
- Làm trở ngại sự thi hành; chặn đứng [một kế hoạch]. to block the enemy's plant — chặn đứng những kế hoạch của địch
- [Thể dục, thể thao] Chặn cản [bóng, đối phương].
- Hạn chế chi tiêu, hạn chế việc sử dụng [vốn].
- Phản đối [dự luật ở nghị viện].
- Gò vào khuôn [mũ...].
- Rập chữ nổi [bìa sách, da].
Thành ngữSửa đổi
Chia động từSửa đổi
block
to block | |||||
blocking | |||||
blocked | |||||
block | block hoặc blockest¹ | blocks hoặc blocketh¹ | block | block | block |
blocked | blocked hoặc blockedst¹ | blocked | blocked | blocked | blocked |
will/shall²block | will/shallblock hoặc wilt/shalt¹block | will/shallblock | will/shallblock | will/shallblock | will/shallblock |
block | block hoặc blockest¹ | block | block | block | block |
blocked | blocked | blocked | blocked | blocked | blocked |
weretoblock hoặc shouldblock | weretoblock hoặc shouldblock | weretoblock hoặc shouldblock | weretoblock hoặc shouldblock | weretoblock hoặc shouldblock | weretoblock hoặc shouldblock |
— | block | — | let’s block | block | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảoSửa đổi
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]