£90.00 bằng bao nhiêu tiền việt

Tiền tệ là tiền khi chỉ xét tới chức năng là phương tiện thanh toán, là đồng tiền được luật pháp quy định để phục vụ trao đổi hàng hóa và dịch vụ của một quốc gia hay nền kinh tế. Vì định nghĩa như vậy, tiền tệ còn được gọi là "tiền lưu thông". Tiền tệ có thể mang hình thức tiền giấy hoặc tiền kim loại [tiền xu] do Nhà nước [ngân hàng trung ương, Bộ Tài chính, v.v...] phát hành.

Chuyển đổi tiền tệ

Chọn tiền tệ và nhập số tiền mà bạn muốn chuyển đổi, để xem kết quả bên dưới.

Tỷ giá tiền tệ hàng đầu tại Convertworld

Các cặp chuyển đổi tỷ giá hối đoái phổ biến nhất

Tất cả các loại tiền tệ

Bộ chuyển đổi Euro/Đồng Việt Nam được cung cấp mà không có bất kỳ bảo hành nào. Giá có thể khác với giá của các tổ chức tài chính như ngân hàng [European Central Bank, State Bank of Vietnam], công ty môi giới hoặc công ty chuyển tiền. Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.

Cập nhật gần nhất: 4 Th03 2023

Gửi tiền ra nước ngoài

Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm

Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?

Ngày tốt nhất để đổi từ euro sang Đồng Việt Nam là Thứ ba, 8 Tháng hai 2022. Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.

100 euro = 2 594 980.0000 Đồng Việt Nam

Ngày xấu nhất để đổi từ euro sang Đồng Việt Nam là Thứ ba, 27 Tháng chín 2022. Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.

100 euro = 2 277 940.0000 Đồng Việt Nam

Lịch sử Euro / Đồng Việt Nam

Lịch sử của giá hàng ngày EUR /VND kể từ Thứ hai, 7 Tháng hai 2022.

Tối đa đã đạt được Thứ ba, 8 Tháng hai 2022

1 Euro = 25 949.8000 Đồng Việt Nam

tối thiểu trên Thứ ba, 27 Tháng chín 2022

1 Euro = 22 779.4000 Đồng Việt Nam

Lịch sử giá VND / EUR

DateEUR/VNDThứ hai, 27 Tháng hai 202325 269.8000Thứ hai, 20 Tháng hai 202325 360.0000Thứ hai, 13 Tháng hai 202325 330.1000Thứ hai, 6 Tháng hai 202325 194.5000Thứ hai, 30 Tháng một 202325 466.4000Thứ hai, 23 Tháng một 202325 493.0000Thứ hai, 16 Tháng một 202325 386.1000Thứ hai, 9 Tháng một 202325 170.6000Thứ hai, 2 Tháng một 202325 234.8000Thứ hai, 26 Tháng mười hai 202225 115.6000Thứ hai, 19 Tháng mười hai 202225 168.7000Thứ hai, 12 Tháng mười hai 202224 990.7000Thứ hai, 5 Tháng mười hai 202225 186.6000Thứ hai, 28 Tháng mười một 202225 631.1000Thứ hai, 21 Tháng mười một 202225 454.0000Thứ hai, 14 Tháng mười một 202225 534.7000Thứ hai, 7 Tháng mười một 202224 915.9000Thứ hai, 31 Tháng mười 202224 564.7000Thứ hai, 24 Tháng mười 202224 566.9000Thứ hai, 17 Tháng mười 202223 953.9000Thứ hai, 10 Tháng mười 202223 191.5000Thứ hai, 3 Tháng mười 202223 491.6000Thứ hai, 26 Tháng chín 202222 823.4000Thứ hai, 19 Tháng chín 202223 734.0000Thứ hai, 12 Tháng chín 202223 828.3000Thứ hai, 5 Tháng chín 202223 398.6000Thứ hai, 29 Tháng tám 202223 461.2000Thứ hai, 22 Tháng tám 202223 269.0000Thứ hai, 15 Tháng tám 202223 785.4000Thứ hai, 8 Tháng tám 202223 853.0000Thứ hai, 1 Tháng tám 202223 971.9000Thứ hai, 25 Tháng bảy 202223 914.2000Thứ hai, 18 Tháng bảy 202223 795.3000Thứ hai, 11 Tháng bảy 202223 461.2000Thứ hai, 4 Tháng bảy 202224 361.5000Thứ hai, 27 Tháng sáu 202224 595.8000Thứ hai, 20 Tháng sáu 202224 441.2000Thứ hai, 13 Tháng sáu 202224 165.1000Thứ hai, 6 Tháng sáu 202224 784.8000Thứ hai, 30 Tháng năm 202224 972.0000Thứ hai, 23 Tháng năm 202224 760.4000Thứ hai, 16 Tháng năm 202224 111.3000Thứ hai, 9 Tháng năm 202224 244.5000Thứ hai, 2 Tháng năm 202224 133.8000Thứ hai, 25 Tháng tư 202224 624.8000Thứ hai, 21 Tháng ba 202225 190.0000Thứ hai, 14 Tháng ba 202225 058.7000Thứ hai, 7 Tháng ba 202224 831.7000Thứ hai, 28 Tháng hai 202225 580.2000Thứ hai, 21 Tháng hai 202225 790.9000Thứ hai, 14 Tháng hai 202225 698.4000Thứ hai, 7 Tháng hai 202225 933.0000

Chuyển đổi của người dùnggiá Đô la Đài Loan mới mỹ Đồng Việt Nam1 TWD = 777.5389 VNDthay đổi Won Hàn Quốc Đồng Việt Nam1 KRW = 18.3094 VNDĐô la Mỹ chuyển đổi Đồng Việt Nam1 USD = 23725.0388 VNDTỷ giá Bạt Thái Lan Đồng Việt Nam1 THB = 688.8865 VNDTỷ lệ Kip Lào Đồng Việt Nam1 LAK = 1.4060 VNDtỷ lệ chuyển đổi Yên Nhật Đồng Việt Nam1 JPY = 174.6484 VNDNhân dân tệ Đồng Việt Nam1 CNY = 3434.5267 VNDđổi tiền Pataca Ma Cao Đồng Việt Nam1 MOP = 2933.5078 VNDchuyển đổi Ringgit Malaysia Đồng Việt Nam1 MYR = 5300.4951 VNDchuyển đổi Peso Philipin Đồng Việt Nam1 PHP = 433.5321 VND

Tiền Của Liên Minh Châu Âu

  • ISO4217 : EUR
  • Andorra, Áo, Bỉ, Síp, Estonia, Liên Minh Châu Âu, Phần Lan, Pháp, Guiana thuộc Pháp, Lãnh thổ phía Nam Thuộc Pháp, Đức, Hy Lạp, Guadeloupe, Ireland, Ý, Latvia, Luxembourg, Malta, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Hà Lan, Bồ Đào Nha, Réunion, Saint Pierre và Miquelon, San Marino, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Thành Vatican, Quần đảo Åland, St. Barthélemy, Ceuta và Melilla, Quần đảo Canary, Litva, St. Martin, Kosovo
  • EUR Tất cả các đồng tiền
  • Tất cả các đồng tiền EUR

Tiền Của Việt Nam

  • ISO4217 : VND
  • Việt Nam
  • VND Tất cả các đồng tiền
  • Tất cả các đồng tiền VND

bảng chuyển đổi: euro/Đồng Việt Nam

Thứ bảy, 4 Tháng ba 2023

số lượngchuyển đổitrongKết quả1 Euro EUREURVND25 247.00 Đồng Việt Nam VND2 euro EUREURVND50 494.00 Đồng Việt Nam VND3 euro EUREURVND75 741.00 Đồng Việt Nam VND4 euro EUREURVND100 988.00 Đồng Việt Nam VND5 euro EUREURVND126 235.00 Đồng Việt Nam VND10 euro EUREURVND252 470.00 Đồng Việt Nam VND15 euro EUREURVND378 705.00 Đồng Việt Nam VND20 euro EUREURVND504 940.00 Đồng Việt Nam VND25 euro EUREURVND631 175.00 Đồng Việt Nam VND100 euro EUREURVND2 524 700.00 Đồng Việt Nam VND500 euro EUREURVND12 623 500.00 Đồng Việt Nam VND

bảng chuyển đổi: EUR/VND

Các đồng tiền chính

tiền tệISO 4217Nhân dân tệCNYWon Hàn QuốcKRWĐô la MỹUSDBạt Thái LanTHBĐô la Đài Loan mớiTWDYên NhậtJPYKip LàoLAKRinggit MalaysiaMYRKwanza AngolaAOARiel CampuchiaKHR

Chủ Đề