Việc học từ vựng chiếm rất nhiều thời gian của bạn nhưng đôi khi kết quả đem lại không như mong muốn. Thiếu từ vựng khiến bạn không thể giao tiếp, nghe nói cũng trở nên khó khăn và gặp quá nhiều rào cản?
Hãy cùng Hack Não Từ Vựng tìm hiểu ngay những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ f căn bản nhất để giúp cho bạn tối ưu thời gian học tập đồng thời việc học ngoại ngữ sẽ trở nên dễ dàng và thú vị hơn nhé!
Xem thêm:
- Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ d
- Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ e
Nội dung bài viết
- 1 Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ f có 15 chữ cái
- 2 Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ f có 14 chữ cái
- 3 Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ f có 13 chữ cái
- 4 Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ f có 12 chữ cái
- 5 Các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ f có 11 chữ cái
- 6 Các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ f có 10 chữ cái
- 7 Các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ f có 9 chữ cái
- 8 Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ f có 8 chữ cái
- 9 Từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ f có 7 chữ cái
- 10 Từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ f có 6 chữ cái
- 11 Từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ f có 5 chữ cái
- 12 Từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ f có 4 chữ cái
- 13 Từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ f có 3 chữ cái
- Fingerprintings: dấu vân tay
- Featherstitched: lông vũ
- Featherbeddings: chăn lông vũ
- Federalizations: liên bang
- Ferociousnesses: hung dữ
- Familiarization: làm quen, thói quen
- Fantastications: những điều kì diệu
- Fanaticalnesses: sự cuồng tín
- Faithlessnesses: những người không trung thành
- Favorablenesses: những điều thuận lợi
- Fashionableness: hợp thời trang
Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ f có 14 chữ cái
- Fundamentalism: chủ nghĩa cơ bản
- Ferromagnesian: sắt từ
- Fructification: kết trái
- Friendlinesses: thân thiện
- Frictionlessly: không ma sát
- Fundamentalist: người theo chủ nghĩa chính thống
Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ f có 13 chữ cái
- Functionality: chức năng
- Fragmentation: phân mảnh, mảnh vỡ
- Ferroelectric: chất sắt điện
- Fortification: vững chắc, sự củng cố
- Foreknowledge: tiên tri
[FREE] Download Ebook Hack Não Phương Pháp – Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ f có 12 chữ cái
- Facilitation: tạo điều kiện, dễ dàng
- Fibrillation: rung tim
- Freestanding: hạ cánh tự do
- Fluorescence: tính huỳnh quang
- Fountainhead: nguồn gốc
- Fenestration: sự tổng hợp
- Frontiersman: biên phòng
- Flamethrower: súng phun lửa
Tìm hiểu ngay: Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ a
Các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ f có 11 chữ cái
- Fundamental: cơ bản
- Furthermore: hơn nữa
- Forthcoming: sắp tới, sắp đến
- Frustration: thất vọng, phản kháng
- Fashionable: hợp thời trang
- Fascinating: hấp dẫn, quyến rũ
- Fascination: mê hoặc
- Fundraising: gây quỹ
- Familiarity: quen thuộc, tính thân mật
- Forgiveness: sự tha thứ
- Fingerprint: vân tay
Các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ f có 10 chữ cái
- Foundation: nền tảng, thiết lập
- Frequently: thường xuyên
- Functional: chức năng
- Friendship: tình bạn
- Federation: liên kết
- Facilitate: tạo điều kiện
- Formidable: ghê gớm, dữ dội
- Fellowship: tình bằng hữu
Xem thêm:
- Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ b
- Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ c
Các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ f có 9 chữ cái
- Financial: tài chính
- Following: theo dõi
- Framework: khuôn khổ
- Furniture: đồ đạc
- Frequency: tần số
- Formation: sự hình thành
- Forgotten: bị lãng quên
- Franchise: chuỗi
- Fortunate: may mắn
- Freelance: nghề tự do
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ f có 8 chữ cái
- Function: chức năng
- Facility: cơ sở
- Friendly: thân thiện
- Familiar: quen biết
- Firewall: tường lửa
- Forecast: dự báo
- Floating: nổi, nổi trên mặt nước
- Feedback: phản hồi
- Festival: lễ hội
- Fraction: phân số
Từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ f có 7 chữ cái
- Further: thêm nữa
- Forward: hiển nhiên, ở đằng trước
- Foreign: ngoại quốc
- Finance: tài chính
- Feature: đặc tính
- Federal: liên bang
- Finding: phát hiện
- Feeling: cảm giác
Từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ f có 6 chữ cái
- Future: tương lai
- Family: gia đình
- Father: bố
- Friend: bạn
Từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ f có 5 chữ cái
- First: thứ nhất, đầu tiên
- Found: tìm ra
- Field: cách đồng
- Force: lưc lượng
- Front: trước mặt
- Focus: tiêu điểm
- Floor: sàn nhà
- Fight: đánh nhau
- Fixed: cố định
Xem thêm bộ đôi Sách Hack Não 1500 và App Hack Não PRO với phương pháp phát huy năng lực não bộ cùng mọi giác quan, giúp bạn tự học tại nhà nhanh hơn 50% so với phương pháp thông thường.
Từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ f có 4 chữ cái
- From: từ
- Four: số bốn
- Find: tìm
- Face: mặt
- Food: thức ăn
- Free: miễn phí
- Fact: trường hợp, thực tế
- Fish: con cá
Từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ f có 3 chữ cái
- Fee: phí
- Fox: con cáo
- Fun: thú vị
- Fly: bay
Step Up chúc bạn học tập tốt và sớm thành công!
5 Từ chữ với EC thường rất hữu ích cho các trò chơi từ như Scrabble và Words với bạn bè. Danh sách này sẽ giúp bạn tìm thấy những từ ghi điểm hàng đầu để đánh bại đối thủ. Word Finder by Wordtips cung cấp cho bạn một danh sách các từ được đặt hàng bởi các điểm trò chơi Word của họ mà bạn chọn. Bạn cũng có thể quan tâm đến 5 từ chữ bắt đầu bằng EC. Bạn đang chơi Wordle? Hãy thử New York Times Wordle Solver của chúng tôi hoặc sử dụng các tính năng bao gồm và loại trừ trên trang 5 chữ cái của chúng tôi khi chơi Dordle, WordGuessr hoặc các trò chơi giống như Wordle khác. Chúng giúp bạn đoán câu trả lời nhanh hơn bằng cách cho phép bạn nhập các chữ cái tốt mà bạn đã biết và loại trừ các từ chứa các kết hợp chữ cái xấu của bạn. are often very useful for word games like Scrabble and Words with Friends. This list will help you to find the top scoring words to beat the opponent. Word Finder by WordTips gives you a list of words ordered by their word game points of your choice. You might also be interested in
5 Letter Words starting with EC.
Are you playing Wordle? Try our New York Times Wordle Solver or use the Include and Exclude features on our 5 Letter Words page when playing Dordle, WordGuessr or other Wordle-like games. They help you guess the answer faster by allowing you to input the good letters you already know and exclude the words containing
your bad letter combinations.
zebec20xebec18check17eject17pecky17fleck16kecks16becks15cecum15cumec15execs15fecks15mecum15pecks15speck15wreck15yecch15becap14gecko14gecks1420xebec18check17eject17pecky17fleck16kecks16becks15cecum15cumec15execs15fecks15mecum15pecks15speck15wreck15yecch15becap14gecko14gecks14
© 2022 Bản quyền: Word.tips
Thân thiện are often very useful for word games like Scrabble and Words with Friends. This list will help you to find the top scoring words to beat the opponent. Word Finder by WordTips gives you a list of words ordered by their word game points of your choice. You might also be interested in
5 Letter Words starting with F.
Are you playing Wordle? Try our New York Times Wordle Solver or use the Include and Exclude features on our 5 Letter Words page when playing Dordle, WordGuessr or other Wordle-like games. They help you guess the answer faster by allowing you to input the good letters you already know and exclude the words containing
your bad letter combinations.
fuzzy29fizzy28frizz26jiffy22quaff21quiff21furzy20jiffs20ziffs20fjeld19fuzed19fuzil19hafiz19affix18fazed18fjord18flaxy18fujis18furze18fuzee1829fizzy28frizz26jiffy22quaff21quiff21furzy20jiffs20ziffs20fjeld19fuzed19fuzil19hafiz19affix18fazed18fjord18flaxy18fujis18furze18fuzee18
người Pháp
vô cực life, fifty, office, safe, off, wife, fifteen, information, gift, ELF, soft, WiFi, coffee, muffin, affection, safety, left, waffle, different, before, influence, lift, infinity, suffering, difficult, offer, softball, Tiffany, cafe, safari, Jefferson, effect, deforestation, oof, reference, difference, awful, oaf, affliction, rife, defloration, fife, sofa, loft, RAF, officer, tiff, arf, suffocate, and affable
Cuộc đi săn | 4 | 2 | 2 | 1 | Tiếng Anh trung cấp | |
Tiếng Swiến | 5 | 4 | 1 | 2 | Jefferson | |
Hiệu ứng | 6 | 3 | 3 | 2 | Anglo Norman | |
Phá rừng | 4 | 2 | 2 | 2 | Tiếng Anh trung cấp | |
Oof | 3 | 2 | 1 | 1 | ||
Tài liệu tham khảo | 4 | 2 | 2 | 1 | Tiếng Anh trung cấp | |
Sự khác biệt | 7 | 4 | 3 | 2 | Tiếng Anh trung cấp | |
Kinh khủng | 11 | 6 | 5 | 4 | Anglo Norman | |
Quà tặng | 4 | 3 | 1 | 1 | Old Norse | |
Yêu tinh | 3 | 2 | 1 | 1 | ||
Mềm mại | 4 | 3 | 1 | 1 | Tiếng Anh trung cấp | |
Wifi | 4 | 2 | 2 | 2 | ||
Cà phê | 6 | 3 | 3 | 2 | người Ý | |
Muffin | 6 | 4 | 2 | 2 | Tiếng Anh | |
Sự yêu mến | 9 | 5 | 4 | 3 | người Pháp | |
Sự an toàn | 6 | 4 | 2 | 3 | Pháp cũ | |
Bên trái | 4 | 3 | 1 | 1 | Tiếng Anh trung cấp | |
Bánh quế | 6 | 4 | 2 | 2 | Hà Lan | |
Khác nhau | 9 | 6 | 3 | 3 | Tiếng Anh trung cấp | |
Bánh quế | 6 | 3 | 3 | 2 | Tiếng Anh trung cấp | |
Bánh quế | 9 | 5 | 4 | 2 | Tiếng Anh trung cấp | |
Bánh quế | 4 | 3 | 1 | 1 | Tiếng Anh trung cấp | |
Bánh quế | 8 | 5 | 3 | 4 | Pháp cũ | |
Hà Lan | 9 | 6 | 3 | 3 | ||
Khác nhau | 9 | 6 | 3 | 3 | Tiếng Anh trung cấp | |
Bánh quế | 5 | 3 | 2 | 2 | Tiếng Anh trung cấp | |
Bánh quế | 8 | 6 | 2 | 2 | ||
Hà Lan | 7 | 5 | 2 | 3 | Khác nhau | |
Trước | 4 | 2 | 2 | 2 | ||
Ảnh hưởng | 6 | 3 | 3 | 3 | Nâng | |
vô cực | 9 | 6 | 3 | 3 | ||
Đau khổ | 6 | 4 | 2 | 2 | Pháp cũ | |
Khó khăn | 13 | 7 | 6 | 5 | ||
Lời đề nghị | 3 | 1 | 2 | 1 | Bóng mềm | |
Tiffany | 9 | 5 | 4 | 3 | ||
Hy Lạp cổ đại | 10 | 6 | 4 | 3 | Tiếng Anh trung cấp | |
Bánh quế | 5 | 3 | 2 | 2 | ||
Hà Lan | 3 | 1 | 2 | 1 | Khác nhau | |
Trước | 10 | 6 | 4 | 3 | Pháp cũ | |
Ảnh hưởng | 4 | 2 | 2 | 1 | Tiếng Anh trung cấp | |
Bánh quế | 11 | 6 | 5 | 4 | Pháp cũ | |
Hà Lan | 4 | 2 | 2 | 1 | Khác nhau | |
Trước | 4 | 2 | 2 | 2 | Ảnh hưởng | |
Nâng | 4 | 3 | 1 | 1 | Tiếng Anh trung cấp | |
Bánh quế | 3 | 2 | 1 | 1 | ||
Hà Lan | 7 | 4 | 3 | 3 | Khác nhau | |
Trước | 4 | 3 | 1 | 1 | Pháp cũ | |
Ảnh hưởng | 3 | 2 | 1 | 1 | ||
Nâng | 9 | 5 | 4 | 3 | vô cực | |
Đau khổ | 7 | 4 | 3 | 3 | Bóng mềm |
Tiffany. List of words that begin like __f / start with __f.