Tin được xem nhiều nhất
news | 38154652
Vietnam is among nations hardest hit by cryptomining attacks this year, says Moscow-based multinational cybersecurity firm Kaspersky Lab.
economy | 341750
Vietnam has lifted its ban on rice exports with immediate effect, allowing 400,000 tonnes to be shipped this month.
trend | 95941717
Many Vietnamese YouTube channels have produced comedy videos portraying ethnic minority life through distorted facts and smutty jokes, causing community backlash.
news | 80641700
An exhibition in Hanoi goes back 64 years, when the French troops officially withdrew from Vietnam.
companies | 90341674
Coteccons will replace two board members with nominees of two major shareholders with whom the management has had a running battle since 2017.
news | 1241673
Viet, Nam, Hanh and Phuc whose first names combine to mean "Happy Vietnam" are healthy quadruplets growing in the southern province of Dong Thap.
travel | 16764342
Lo Lo Chai is a village in the northern province of Ha Giang that has no modern construction.
news | 35374339
Four teenage boys in northern Vinh Phuc Province are being investigated for allegedly raping a 15-year-old girl.
news | 96741553
Three men in southern Tay Ninh Province and two in northern Lao Cai Province have been arrested for helping Chinese nationals illegally enter Vietnam.
places | 541545
When fall begins towards the end of September and start of October, Nam Hong Village in Ha Giang Province radiates the amber hue of autumn.
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ white trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ white tiếng Anh nghĩa là gì.
white /wait/* tính từ- trắng, bạch, bạc=white hair+ tóc bạc- tái mét, xanh nhợt, trắng bệch=to turn [go] white+ tái đi, nhợt nhạt=to bleed white+ lấy máu làm cho [người bệnh] tái đi; [nghĩa bóng] bòn rút hết của, làm cho khánh kiệt=to be as white as a sheet+ xanh như tàu lá- trong, không màu sắc [nước, không khí...]- [nghĩa bóng] ngây th, trong trắng; tinh, sạch, sạch sẽ; [nghĩa bóng] vô tội=to have white hands+ có tay sạch; [nghĩa bóng] vô tội; lưng thiện- [chính trị] [thuộc] phái quân chủ; phn cách mạng, phn động!white elephant- voi trắng- [từ Mỹ,nghĩa Mỹ], [từ lóng] vật cồng kềnh đắt tiền mà không có ích gì lắm!to show the white feather- [xem] feather!white light- ánh sáng mặt trời- [nghĩa bóng] nhận xét khách quan!white war- chiến tranh không đổ máu, chiến tranh kinh tế!while witch- thầy phù thuỷ chỉ làm điều thiện* danh từ- màu trắng- sắc tái, sự tái nhợt=her face was a deadly white+ mặt cô ta tái nhợt di như thây ma- vi trắng, quần áo trắng, đồ trắng=to be dressed in white+ mặc đồ trắng- lòng trắng [trứng]; tròng trắng [mắt]=the white of an egg+ lòng trắng trứng=the white of the eye+ tròng trắng mắt- bột trắng [mì, đại mạch...]- người da trắng- [y học] khí hưwhite
- trắng
- unaccountable tiếng Anh là gì?
- trilateration tiếng Anh là gì?
- affrightment tiếng Anh là gì?
- gluttonously tiếng Anh là gì?
- Limited company tiếng Anh là gì?
- veritable tiếng Anh là gì?
- splattered tiếng Anh là gì?
- multipole tiếng Anh là gì?
- unenlightened tiếng Anh là gì?
- smutting tiếng Anh là gì?
- age of consent tiếng Anh là gì?
- demilitarizations tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của white trong tiếng Anh
white có nghĩa là: white /wait/* tính từ- trắng, bạch, bạc=white hair+ tóc bạc- tái mét, xanh nhợt, trắng bệch=to turn [go] white+ tái đi, nhợt nhạt=to bleed white+ lấy máu làm cho [người bệnh] tái đi; [nghĩa bóng] bòn rút hết của, làm cho khánh kiệt=to be as white as a sheet+ xanh như tàu lá- trong, không màu sắc [nước, không khí...]- [nghĩa bóng] ngây th, trong trắng; tinh, sạch, sạch sẽ; [nghĩa bóng] vô tội=to have white hands+ có tay sạch; [nghĩa bóng] vô tội; lưng thiện- [chính trị] [thuộc] phái quân chủ; phn cách mạng, phn động!white elephant- voi trắng- [từ Mỹ,nghĩa Mỹ], [từ lóng] vật cồng kềnh đắt tiền mà không có ích gì lắm!to show the white feather- [xem] feather!white light- ánh sáng mặt trời- [nghĩa bóng] nhận xét khách quan!white war- chiến tranh không đổ máu, chiến tranh kinh tế!while witch- thầy phù thuỷ chỉ làm điều thiện* danh từ- màu trắng- sắc tái, sự tái nhợt=her face was a deadly white+ mặt cô ta tái nhợt di như thây ma- vi trắng, quần áo trắng, đồ trắng=to be dressed in white+ mặc đồ trắng- lòng trắng [trứng]; tròng trắng [mắt]=the white of an egg+ lòng trắng trứng=the white of the eye+ tròng trắng mắt- bột trắng [mì, đại mạch...]- người da trắng- [y học] khí hưwhite- trắng
Đây là cách dùng white tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ white tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Anh
white /wait/* tính từ- trắng tiếng Anh là gì? bạch tiếng Anh là gì? bạc=white hair+ tóc bạc- tái mét tiếng Anh là gì? xanh nhợt tiếng Anh là gì? trắng bệch=to turn [go] white+ tái đi tiếng Anh là gì? nhợt nhạt=to bleed white+ lấy máu làm cho [người bệnh] tái đi tiếng Anh là gì? [nghĩa bóng] bòn rút hết của tiếng Anh là gì? làm cho khánh kiệt=to be as white as a sheet+ xanh như tàu lá- trong tiếng Anh là gì? không màu sắc [nước tiếng Anh là gì? không khí...]- [nghĩa bóng] ngây th tiếng Anh là gì? trong trắng tiếng Anh là gì? tinh tiếng Anh là gì? sạch tiếng Anh là gì? sạch sẽ tiếng Anh là gì? [nghĩa bóng] vô tội=to have white hands+ có tay sạch tiếng Anh là gì? [nghĩa bóng] vô tội tiếng Anh là gì? lưng thiện- [chính trị] [thuộc] phái quân chủ tiếng Anh là gì? phn cách mạng tiếng Anh là gì? phn động!white elephant- voi trắng- [từ Mỹ tiếng Anh là gì?nghĩa Mỹ] tiếng Anh là gì? [từ lóng] vật cồng kềnh đắt tiền mà không có ích gì lắm!to show the white feather- [xem] feather!white light- ánh sáng mặt trời- [nghĩa bóng] nhận xét khách quan!white war- chiến tranh không đổ máu tiếng Anh là gì? chiến tranh kinh tế!while witch- thầy phù thuỷ chỉ làm điều thiện* danh từ- màu trắng- sắc tái tiếng Anh là gì? sự tái nhợt=her face was a deadly white+ mặt cô ta tái nhợt di như thây ma- vi trắng tiếng Anh là gì? quần áo trắng tiếng Anh là gì? đồ trắng=to be dressed in white+ mặc đồ trắng- lòng trắng [trứng] tiếng Anh là gì? tròng trắng [mắt]=the white of an egg+ lòng trắng trứng=the white of the eye+ tròng trắng mắt- bột trắng [mì tiếng Anh là gì?đại mạch...]- người da trắng- [y học] khí hưwhite- trắng