Từ ngõ trong tiếng anh là gì

Cùng Sylvan Learning học cách viết địa chỉ trong tiếng Anh tưởng dễ mà khó này nhé. Việc viết địa chỉ bằng tiếng Anh tưởng chừng đơn giản nhưng nếu không nắm được nguyên tắc sẽ dẫn tới tình trạng viết sai, gây khó khăn cho việc tìm kiếm. Cùng học cách viết địa chỉ đúng và chuẩn nhất nhé.

Cách viết địa chỉ trong tiếng Anh

TÊN NGƯỜI NHẬN, SỐ NHÀ, NGÕ [NGÁCH], ĐƯỜNG, QUẬN [HUYỆN], TỈNH [THÀNH PHỐ].
EX: From Agina Forsch, 23 Tran Quang Khai Street, District 1, Ho Chi Minh City.

– Đối với tên đường, phường hoặc quận, nếu là số thì đặt sau:
EX: Ward 11, Dítrict 7
– Đối với tên đường, phường hoặc quận, nếu bằng chữ thì đặt trước
EX: Ly Thuong Kiet Street, Tan Thuan Tay Ward, Binh Thanh District.

Các từ vựng thường dùng khi viết địa chỉ:

  • Addressee: Điểm đến
  • Company’s name: Tên tổ chức [nếu có]
  • Building, apartment / flat: Nhà, căn hộ
  • Alley: ngách
  • Lane: ngõ
  • Hamlet: Thôn
  • Village: Xã
  • Street: Đường
  • Sub-district or block or neighborhood: phường
  • District or Town: huyện
  • Province: tỉnh
  • City: Thành phố
  • State: tiểu bang

  1. bab.la
  2. Từ điển Việt-Anh
  3. ngõ ra

Bản dịch của "ngõ ra" trong Anh là gì?

vi ngõ ra = en

volume_up

exit

chevron_left

Bản dịch Người dich Cụm từ & mẫu câu open_in_new

chevron_right

VI

ngõ ra {danh}

EN

  • volume_up

    exit

Bản dịch

VI

ngõ ra {danh từ}

ngõ ra [từ khác: cửa ra, lối ra, lối thoát]

volume_up

exit {danh}

Cách dịch tương tự

Cách dịch tương tự của từ "ngõ ra" trong tiếng Anh

ra động từ

English

  • issue

ra giới từ

English

  • off

ngõ hẻm không lối ra danh từ

English

  • impasse

tuôn ra động từ

English

  • discharge

giang ra động từ

English

  • spread

bày ra động từ

English

  • spread

làm lộ ra động từ

English

  • expose

chăng ra động từ

English

  • spread

nhận ra động từ

English

  • register

tách ra động từ

English

  • divide

rút ra động từ

English

  • eject

tìm ra động từ

English

  • get

nổ ra động từ

English

  • break out

long ra động từ

English

  • come off

chảy ra động từ

English

  • discharge

chia ra động từ

English

  • divide

viết ra động từ

English

  • produce

thả ra động từ

English

  • release

tháo ra động từ

English

  • remove

tạo ra động từ

English

  • scour

Hơn

Duyệt qua các chữ cái

  • A
  • Ă
  • Â
  • B
  • C
  • D
  • Đ
  • E
  • Ê
  • G
  • H
  • I
  • K
  • L
  • M
  • N
  • O
  • Ô
  • Ơ
  • P
  • Q
  • R
  • S
  • T
  • U
  • Ư
  • V
  • X
  • Y

Những từ khác

Vietnamese

  • ngôn ngữ ký hiệu
  • ngôn ngữ lập trình
  • ngôn ngữ máy tính
  • ngôn ngữ thuật toán
  • ngôn ngữ đánh dấu siêu văn bản
  • ngôn từ
  • ngôn điệu
  • ngông cuồng
  • ngõ cụt
  • ngõ hẻm không lối ra
  • ngõ ra
  • ngút ngàn
  • ngăm đen
  • ngăn
  • ngăn chuồng
  • ngăn chăn
  • ngăn chặn
  • ngăn chặn trước
  • ngăn cách
  • ngăn cản
  • ngăn cấm

commentYêu cầu chỉnh sửa

Động từ Chuyên mục chia động từ của bab.la Chia động từ và tra cứu với chuyên mục của bab.la. Chuyên mục này bao gồm cả các cách chia động từ bất qui tắc. Chia động từ

Cụm từ & Mẫu câu Chuyên mục Cụm từ & Mẫu câu Những câu nói thông dụng trong tiếng Việt dịch sang 28 ngôn ngữ khác. Cụm từ & Mẫu câu

Treo Cổ Treo Cổ Bạn muốn nghỉ giải lao bằng một trò chơi? Hay bạn muốn học thêm từ mới? Sao không gộp chung cả hai nhỉ! Chơi

Let's stay in touch

Các từ điển

  • Người dich
  • Từ điển
  • Động từ
  • Phát-âm
  • Đố vui
  • Trò chơi
  • Cụm từ & mẫu câu

Công ty

  • Về bab.la
  • Liên hệ
  • Quảng cáo

Đăng nhập xã hội

Đăng nhập bằng Google

Đăng nhập bằng Facebook

Đăng nhập bằng Twitter

Nhớ tôi

Bằng cách hoàn thành đăng ký này, bạn chấp nhận the terms of use and privacy policy của trang web này.

Chủ Đề