Từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “P” chiếm một số lượng lớn trong bộ từ vựng thông dụng. Phương pháp học theo chữ cái này thường được ưa chuộng vì người học có thể hệ thống từ vựng một cách hiệu quả hơn. Hãy cùng chúng tôi khám phá bộ từ vựng bắt đầu bằng chữ cái này ngay trong bài viết dưới đây nhé!
1. Lý do vì sao nên học tiếng Anh bắt đầu bằng chữ cái?
Có rất nhiều cách học tiếng Anh để nâng cao vốn từ của bạn như: học theo chủ đề, học qua phim ảnh, âm nhạc hoặc sách,… Mỗi cách học đều có những điều thú vị riêng và thường được lựa chọn theo sở thích của từng người. Trong đó, cách học tiếng Anh bắt đầu bằng chữ cái cũng là một phương pháp được nhiều người lựa chọn vì những lý do sau:
- Dễ dàng bắt gặp những từ vựng tương tự nhau nhưng khác nghĩa hoàn toàn và có thể tìm cách phân biệt chúng.
- Dễ dàng quản lý được vốn từ vựng. Các từ điển cũng sắp xếp từ vựng theo bảng chữ cái.
- Khám phá thêm nhiều từ vựng cơ bản trong nhiều chủ đề hơn. Điều này giúp bạn giảm cảm giác chán nản và thích hợp với những bạn có sở thích tìm hiểu nhiều lĩnh vực.
Nếu bạn đã nắm rõ lý do vì sao nên học tiếng Anh bắt đầu bằng chữ cái cụ thể thì hãy cùng chúng tôi khám phá 100 từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “P” ngay trong phần tiếp theo nhé!
Xem thêm: 500 từ vựng tiếng Anh thông dụng nhất giúp bạn giao tiếp trôi chảy như người bản xứ
2. Danh từ tiếng anh bắt đầu bằng chữ “P”
packaging | /pækidzŋ/ | bao bì |
packet | /’pækit/ | gói nhỏ |
painting | /’peintiɳ/ | sự sơn; bức họa, bức tranh |
parliament | /’pɑ:ləmənt/ | nghị viện, quốc hội |
passenger | /’pæsindʤə/ | hành khách |
patience | /´peiʃəns/ | tính kiên nhẫn, nhẫn nại, kiên trì, sự chịu đựng |
pattern | /’pætə[r]n/ | mẫu, khuôn mẫu |
path | /pɑ:θ/ | đường mòn; hướng đi |
payment | /’peim[ə]nt/ | sự trả tiền, số tiền trả, tiền bồi thường |
peak | /pi:k/ | lưỡi trai; đỉnh, chóp |
pension | /’penʃn/ | tiền trợ cấp, lương hưu |
performance | /pə’fɔ:məns/ | sự làm, sự thực hiện, sự thi hành, sự biểu diễn |
performer | /pə´fɔ:mə/ | người biểu diễn, người trình diễn |
personality | /pə:sə’næləti/ | nhân cách, tính cách; nhân phẩm, cá tính |
pity | /‘piti/ | lòng thương hại, điều đáng tiếc, đáng thương |
plastic | /’plæstik/ | chất dẻo, làm bằng chất dẻo |
platform | /’plætfɔ:m/ | nền, bục, bệ; thềm, sân ga |
poem | /’pouim/ | bài thơ |
poetry | /’pouitri/ | thi ca; chất thơ |
port | /pɔ:t/ | cảng |
possession | /pə’zeʃn/ | quyền sở hữu, vật sở hữu |
prayer | /prɛər/ | sự cầu nguyện |
priest | /pri:st/ | linh mục, thầy tu |
prize | /praiz/ | giải, giải thưởng |
procedure | /prə´si:dʒə/ | thủ tục |
producer | /prə´dju:sə/ | nhà sản xuất |
professor | /prəˈfɛsər/ | giáo sư, giảng viên |
proof | /pru:f/ | chứng, chứng cớ, bằng chứng; sự kiểm chứng |
proposal | /prə’pouzl/ | sự đề nghị, đề xuất |
protection | /prə’tek∫n/ | sự bảo vệ, sự che chở |
punishment | /’pʌniʃmənt/ | sự trừng phạt, sự trừng trị |
philosophy | /fɪˈlɒsəfi/ | triết học, triết lý |
phrase | /freiz/ | câu; thành ngữ, cụm từ |
1.2. Tính từ tiếng anh bắt đầu bằng chữ “P”
painful | /’peinful/ | đau đớn, đau khổ |
pale | /peil/ | tái, nhợt |
parallel | /’pærəlel/ | song song, tương đương |
particular | /pə´tikjulə/ | riêng biệt, cá biệt |
perfect | /pə’fekt/ | hoàn hảo |
permanent | /’pə:mənənt/ | lâu dài, vĩnh cửu, thường xuyên |
personal | /’pə:snl/ | cá nhân, tư, riêng tư |
plain | /plein/ | ngay thẳng, đơn giản, chất phác |
pleasant | /’pleznt/ | vui vẻ, dễ thương; dịu dàng, thân mật |
pleased | /pli:zd/ | hài lòng |
pleasing | /’pli:siη/ | mang lại niềm vui thích; dễ chịu |
poisonous | /pɔɪ.zən.əs/ | độc, có chất độc, gây chết, bệnh |
polite | /pəˈlaɪt/ | lễ phép, lịch sự |
political | /pə’litikl/ | về chính trị, về chính phủ, có tính chính trị |
poor | /puə/ | nghèo |
popular | /‘pɔpjulə/ | có tính đại chúng, [thuộc] nhân dân; được nhiều người ưa |
positive | /’pɔzətiv/ | xác thực, rõ ràng, tích cực, lạc quan |
possible | /’pɔsibəl/ | có thể, có thể thực hiện |
potential | /pəˈtɛnʃəl/ | tiềm năng; khả năng, tiềm lực |
powerful | /’pauəful/ | hùng mạnh, hùng cường |
practical | /ˈpræktɪkəl/ | thực hành; thực tế |
precise | /pri´sais/ | rõ ràng, chính xác; tỉ mỉ, kỹ tính |
pregnant | /’pregnənt/ | mang thai; giàu trí tưởng tượng, sáng tạo |
prepared | /pri’peəd/ | đã được chuẩn bị |
previous | /ˈpriviəs/ | vội vàng, hấp tấp; trước [vd. ngày hôm trước], ưu tiên |
primary | /’praiməri/ | nguyên thủy, đầu tiên; thời cổ đại, nguyên sinh; sơ cấp, tiểu |
prior | /’praɪə[r]/ | trước, ưu tiên |
private | /ˈpraɪvɪt/ | cá nhân, riêng |
probable | /´prɔbəbl/ | có thể, có khả năng |
proper | /’prɔpə/ | đúng, thích đáng, thích hợp |
proud | /praud/ | tự hào, kiêu hãnh |
pure | /pjuə[r]/ | nguyên chất, tinh khiết, trong lành |
physical | /´fizikl/ | vật chất; [thuộc] cơ thể, thân thể |
1.3. Động từ tiếng anh bắt đầu bằng chữ “P”
pass | /´pa:s/ | qua, vượt qua, ngang qua |
perform | /pə´fɔ:m/ | biểu diễn; làm, thực hiện |
permit | /’pə:mit/ | cho phép, cho cơ hội |
persuade | /pə’sweid/ | thuyết phục |
pick | /pik/ | cuốc [đất]; đào, khoét [lỗ] |
please | /pli:z/ | làm vui lòng, vừa lòng, mong… vui lòng, xin mời |
pose | /pouz/ | đưa ra, đề ra, đặt; sự đặt, đề ra |
possess | /pə’zes/ | có, chiếm hữu |
pour | /pɔ:/ | rót, đổ, giội |
practise | /´præktis/ | thực hành, tập luyện |
praise | /preiz/ | sự ca ngợi, sự tán dương, lòng tôn kính, tôn thờ; khen ngợi, tán |
predict | /pri’dikt/ | báo trước, tiên đoán, dự báo |
prefer | /pri’fə:/ | thích hơn |
prepare | /pri´peə/ | sửa soạn, chuẩn bị |
preserve | /pri’zə:v/ | bảo quản, giữ gìn |
pretend | /pri’tend/ | giả vờ, giả bộ, làm ra vẻ |
prevent | /pri’vent/ | ngăn cản, ngăn chặn, ngăn ngừa |
proceed | /proceed/ | tiến lên, theo duổi, tiếp diễn |
produce | /’prɔdju:s/ | sản xuất, chế tạo |
promise | /ˈprɒm.ɪs/ | hứa |
promote | /prəˈmoʊt/ | thăng chức, thăng cấp |
pronounce | /prəˈnaʊns/ | tuyên bố, thông báo, phát âm |
propose | /prǝ’prouz/ | đề nghị, đề xuất, đưa ra |
protect | /prə’tekt/ | bảo vệ, che chở |
protest | /ˈprəʊ.test/ | sự phản đối, sự phản kháng; phản đối, phản kháng |
prove | /pru:v/ | chứng tỏ, chứng minh |
provide | /prə’vaid/ | chuẩn bị đầy đủ, dự phòng; cung cấp, chu cấp |
publish | /’pʌbli∫/ | công bố, ban bố; xuất bản |
pull | /pul/ | lôi, kéo, giật; sự lôi kéo, sự giật |
punch | /pʌntʃ/ | đấm, thụi; quả đấm, cú thụi |
punish | /’pʌniʃ/ | phạt, trừng phạt |
purchase | /’pə:t∫əs/ | sự mua, sự tậu; mua, sắm, tậu |
pursue | /pə’sju:/ | đuổi theo, đuổi bắt |
2. Bài tập
Hãy cùng FLYER hoàn thành ngay bài tập dưới đây để kiểm tra xem bạn đã ghi nhớ được bao nhiêu từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “P” nhé!
Phần 1: Lựa chọn đáp án đúng
Phần 2: Hình ảnh dưới đây mô tả điều gì?
3. Tổng kết
Trên đây là tổng hợp 100 từ tiếng anh bắt đầu bằng chữ p thông dụng giúp bạn có thể nhanh chóng mở rộng vốn từ của mình. Hy vọng sau khi học và làm các bài tập thú vị cùng FLYER, bạn có thể chinh phục nhiều từ vựng hơn cũng như tìm ra cách học từ vựng tốt cho mình.
Bên cạnh đó, vẫn còn rất nhiều từ vựng trong tiếng Anh đang chờ bạn khám phá. Vì vậy, hãy đăng ký Phòng luyện thi ảo FLYER để học thêm nhiều từ vựng và trải nghiệm nhiều phương pháp học hiệu quả ngay trong hôm nay nhé. FLYER cam kết mang lại cho bạn một thế giới đầy màu sắc với kho từ vựng phong phú, tài liệu học tập và đề thi “xịn” bám sát thực tế. Ngoài ra, một bật mí nhỏ cho bạn là FLYER cũng kết hợp các tính năng game giúp bạn “học mà chơi, chơi mà học” để việc học tiếng Anh trở nên thú vị hơn bao giờ hết!
Hồng Đinh – Thạc sỹ giáo dục Hoa Kỳ: Bí quyết ôn thi Cambridge tại nhà cùng FLYER
Đừng quên tham gia nhóm Luyện Thi Cambridge & TOEFL cùng FLYER để được liên tục cập nhật các tài liệu, đề thi mới nhất do FLYER biên soạn, bạn nhé!
>>> Xem thêm:
- 500 từ vựng tiếng Anh thông dụng nhất giúp bạn giao tiếp trôi chảy như người bản xứ
- 11 chủ đề từ vựng cần phải biết của A2 Flyers Cambridge
- Danh sách đầy đủ từ vựng thường gặp trong bài thi Flyers Cambridge
- Danh sách từ vựng thi A1 Movers Cambridge thường gặp NHẤT
5 từ chữ có chữ P là chữ cái thứ 2: Nếu mọi người có thể biết 5 chữ cái có chữ P là chữ cái thứ 2, thì chúng ở đúng chỗ. Chúng tôi đã cập nhật danh sách 5 từ chữ với P là chữ cái thứ 2 để giúp bạn giải câu trả lời của bạn ngay hôm nay hoặc câu đố từ ngay hôm nay. Cuộn xuống để biết 5 từ chữ với p là danh sách chữ cái thứ 2. 5 chữ cái & nbsp; Với p là chữ cái thứ 2 Hầu hết mọi người gần đây đã tìm kiếm từ 5 chữ cái thường xuyên vì trò chơi Wordle vì Wordle là một câu đố từ 5 chữ cái giúp bạn học các từ 5 chữ cái mới và làm cho bộ não của bạn hiệu quả bằng cách kích thích sức mạnh từ vựng của nó. Chúng ta có thể hoàn thành bất cứ điều gì bằng lời nói. Một số người say mê lời nói, trong khi những người khác sử dụng chúng một cách khéo léo và mạnh mẽ. Chúng tôi thường tìm kiếm các thuật ngữ bắt đầu bằng một chữ cái cụ thể hoặc kết thúc bằng một chữ cái cụ thể trong từ điển. Thay vì sử dụng từ điển, bài viết này có thể giúp bạn xác định vị trí 5 chữ cái bằng p làm chữ cái thứ 2. Hãy xem xét danh sách 5 từ sau đây với P là chữ cái thứ 2. Bạn có bị mất lời không? Đừng lo lắng. Có rất nhiều từ 5 chữ cái với P là chữ cái thứ 2. Chúng tôi đã đặt những từ như vậy dưới đây và định nghĩa của họ để giúp bạn mở rộng vốn từ vựng của bạn. Tiếp tục bài viết cho đến cuối cùng để biết các từ và ý nghĩa của chúng. Wordde Josh Wardle, một lập trình viên trước đây đã thiết kế các thử nghiệm xã hội và nút cho Reddit, đã phát minh ra Wordle, một trò chơi Word dựa trên web được phát hành vào tháng 10 năm 2021. Người chơi có sáu cơ hội để đoán một từ năm chữ cái; Phản hồi được cung cấp trong các ô màu cho mỗi dự đoán, chỉ ra những chữ cái nào ở đúng vị trí và ở các vị trí khác của từ trả lời. Các cơ chế tương tự như các cơ chế được tìm thấy trong các trò chơi như chủ mưu, ngoại trừ Wordle chỉ định các chữ cái nào trong mỗi dự đoán là đúng. Ngoài ra, mỗi ngày có một từ trả lời cụ thể giống nhau cho tất cả mọi người. Bảng sau đây chứa 5 từ chữ với p là chữ cái thứ 2; & nbsp; Ý nghĩa của 5 chữ cái với p là chữ cái thứ 2 5 chữ cái có chữ P là chữ cái thứ 2 - Câu hỏi thường gặp& nbsp; & nbsp; & nbsp; S.no
5 chữ cái với "P" là chữ cái thứ 2
1. Đánh vần 2. Spelk 3. Speld 4. Đánh vần 5. Nói 6. Spean 7. Speer 8. Bỏ ra 9. Dùng 10. Tinh trùng
1. Wordle là gì? & Nbsp; & nbsp; & nbsp; & nbsp; & nbsp;
Wordle là một trò chơi Word dựa trên web được phát hành vào tháng 10 năm 2021. & NBSP;
2. Ai đã tạo ra Wordle? & Nbsp; & nbsp;
Một lập trình viên Josh Wardle đã tạo ra Wordle.
3. Các từ 5 chữ cái với p là chữ cái thứ 2 là gì??
SpellSpeldSpelk
Speld
Spelk
4. Ý nghĩa của phép thuật là gì? & Nbsp;
Viết hoặc đặt tên cho các chữ cái hình thành [một từ] theo trình tự chính xác
5 từ chữ có chữ P là chữ cái thứ hai và tôi là chữ cái thứ ba: Hầu hết mọi người gần đây đã tìm kiếm từ 5 chữ cái. Chúng tôi thường tìm kiếm các thuật ngữ hoặc từ bắt đầu bằng một chữ cái cụ thể hoặc kết thúc bằng một chữ cái cụ thể trong một từ điển. Thay vì một từ điển, điều này có thể giúp bạn xác định vị trí 5 chữ cái bằng chữ P là chữ cái thứ hai và tôi là chữ cái thứ ba. Tiếp tục đọc bài viết để biết 5 chữ cái có chữ P là chữ cái thứ hai và tôi là chữ cái thứ ba và ý nghĩa của chúng. & Nbsp; & nbsp; & nbsp; 5 chữ cái có chữ P là chữ cái thứ 2 và tôi là chữ cái thứ 3 Hầu hết mọi người gần đây đã tìm kiếm từ 5 chữ cái thường xuyên vì trò chơi Wordle vì Wordle là một câu đố từ 5 chữ cái giúp bạn học các từ 5 chữ cái mới và làm cho bộ não của bạn hiệu quả bằng cách kích thích sức mạnh từ vựng của nó. Chúng ta có thể hoàn thành bất cứ điều gì bằng lời nói. Một số người say mê lời nói, trong khi những người khác sử dụng chúng một cách khéo léo và mạnh mẽ. Chúng tôi thường tìm kiếm các thuật ngữ bắt đầu bằng một chữ cái cụ thể hoặc kết thúc bằng một chữ cái cụ thể trong từ điển. Thay vì sử dụng từ điển, bài viết này có thể giúp bạn xác định vị trí 5 chữ cái bằng chữ P là chữ cái thứ hai và tôi là chữ cái thứ ba. Hãy xem xét danh sách sau 5 chữ cái với chữ P là chữ cái thứ hai và tôi là chữ cái thứ ba. Bạn có bị mất lời không? Đừng lo lắng. Có rất nhiều từ 5 chữ cái với chữ P là chữ cái thứ hai và tôi là chữ cái thứ ba. Chúng tôi đã đặt những từ như vậy dưới đây và định nghĩa của họ để giúp bạn mở rộng vốn từ vựng của bạn. Tiếp tục bài viết cho đến cuối cùng để biết các từ và ý nghĩa của chúng. Wordde Josh Wardle, một lập trình viên trước đây đã thiết kế các thử nghiệm xã hội và nút cho Reddit, đã phát minh ra Wordle, một trò chơi Word dựa trên web được phát hành vào tháng 10 năm 2021. Người chơi có sáu cơ hội để đoán một từ năm chữ cái; Phản hồi được cung cấp trong các ô màu cho mỗi dự đoán, chỉ ra những chữ cái nào ở đúng vị trí và ở các vị trí khác của từ trả lời. Các cơ chế tương tự như các cơ chế được tìm thấy trong các trò chơi như chủ mưu, ngoại trừ Wordle chỉ định các chữ cái nào trong mỗi dự đoán là đúng. Ngoài ra, mỗi ngày có một từ trả lời cụ thể giống nhau cho tất cả mọi người. Bảng sau đây chứa 5 từ chữ có chữ P là chữ cái thứ hai và tôi là chữ cái thứ ba; & nbsp; Ý nghĩa của 5 chữ cái có chữ P là chữ cái thứ hai và tôi là chữ cái thứ ba& nbsp;& nbsp;& nbsp;S.no
5 chữ cái có chữ P là chữ cái thứ hai và tôi là chữ cái thứ ba
1. Spiel & nbsp; 2. Gián điệp & nbsp; 3. Do gián điệp & nbsp; 4. Spier & nbsp; 5. Spiez & nbsp; 6. Spiem & nbsp; 7. Mũi nhọn 8. Spims 9. Tràn ra 10. Gai