- Châu Úc
- QLD
- Brisbane
- Brisbane
Chuyển đến ngàyXác nhận
- Hôm nay 24 tháng 3
Waxing Crescent
10% Hiển thị
Tăng lên
8. 08 giờ sángBộ
7. 34 giờ chiều
- Thứ bảy 25 tháng 3
Waxing Crescent
17% Hiển thị
Tăng lên
9. 10 giờ sángBộ
8. 11 giờ đêm
- CN 26 tháng 3
Waxing Crescent
26% Hiển thị
Tăng lên
10. 12 giờ sángBộ
8. 52 giờ chiều
- T2 27 T3
Waxing Crescent
35% có thể nhìn thấy
Tăng lên
11. 13 giờ sángBộ
9. 36 giờ chiều
- Thứ ba 28 tháng 3
Waxing Crescent
44% Hiển thị
Tăng lên
12. 11 giờ tốiBộ
10. 26 giờ chiều
- Thứ tư 29 tháng 3
Quý đầu tiên
50% có thể nhìn thấy
Tăng lên
1. 04 giờ chiềuBộ
11. 18 giờ chiều
- Thứ năm 30 Th03
Waxing Gibbous
63% Hiển thị
Tăng lên
1. 53 giờ chiềuBộ
Không thiết lập
Thống kê pha mặt trăng của Brisbane
Mặt trăng xanh tiếp theo
31 August, 2023Tiếp theo Nguyệt thực một phần
29 October, 2023 5:35–6:53 amApogee [Xa nhất từ Trái đất]
31 March, 2023 [404,919km]
Tiếp theo Nguyệt thực toàn phần Trăng máu
14 March, 2025 4:26–5:31 pmNhật thực hình bán nguyệt tiếp theo
6 May, 2023 1:14–5:32 amPerigee [Gần trái đất nhất]
16 April, 2023 [367,968km]
Mặt trăng trải qua nhiều giai đoạn khác nhau mà bạn có thể tìm kiếm bằng máy tính chu kỳ mặt trăng. Các giai đoạn mặt trăng bao gồm; . Máy tính cũng tính toán số tuần trăng cho bất kỳ ngày và tháng cụ thể nào trong năm
Bạn có thể tìm thấy trước các bản cập nhật sắp tới về tuần trăng ở Brisbane, Australia cùng với vị trí hiện tại theo Nam bán cầu và Bắc bán cầu
Những giai đoạn mặt trăng nào được quan sát?
Các giai đoạn mặt trăng khác nhau được quan sát bao gồm;
Làm thế nào để mặt trăng trải qua các giai đoạn khác nhau trong một thành phố?
Mặt trăng trải qua các giai đoạn khác nhau do quay liên tục quanh trái đất. Mặt trăng thay đổi các giai đoạn của nó theo sự thay đổi vị trí của mặt trời
Máy tính pha mặt trăng cho biết điều gì?
Máy tính pha mặt trăng cho biết ngày và giờ của thành phố, pha mặt trăng mới nhất có kinh nghiệm trong thành phố, trăng tròn tiếp theo, v.v. cập nhật thêm bao gồm
- Giai đoạn mặt trăng tiếp theo sẽ được quan sát
- Thời gian của giai đoạn mặt trăng tiếp theo
- Thời gian và ngày của giai đoạn mặt trăng được quan sát trong tháng trước
- Thời gian trăng tròn tiếp theo
- Thời gian của mặt trăng mới tiếp theo
Máy tính Pha mặt trăng hiển thị thời gian chính xác của các pha mặt trăng khác nhau như trăng non, trăng tròn, quý đầu tiên và quý cuối cùng, đồng thời tính toán chính xác số tuần trăng cho bất kỳ ngày hoặc tháng nào trong năm. Tìm các giai đoạn trăng tròn hoặc mới tiếp theo hoặc trước đó và nhận mặt trăng ở Nam bán cầu và Bắc bán cầu hiện tại với các điều chỉnh thời gian tiết kiệm ánh sáng ban ngày tự động trong Lịch âm nếu có. Dưới đây âm lịch cho Brisbane, Australia
Danh sách các Chu kỳ Mặt Trăng [ Moonphases ] của năm 2023
vì
Brisbane, Queensland, Australia
Ghi chú. Giờ tiết kiệm ánh sáng ban ngày được biểu thị bằng *Tổng số các pha âm lịch của tháng 1 năm 2023. 4
nguyệt sanKhông. Ngày. Thời gian. Chu kỳ mặt trăng. 1. 1237Jan-07-202309. 09. 55 AM AESTTrăng tròn2. Jan-15-202312. 13. 27 PM AESTCuối Quý 3 Mặt trăng. 1238Jan-22-202306. 55. 30 AM AESTNew Moon4. Jan-29-202301. 20. 25 AM AESTTrăng tháng Giêng
Tổng số các pha âm lịch của tháng 2 năm 2023. 4
nguyệt sanKhông. Ngày. Thời gian. Chu kỳ mặt trăng. 5. Feb-06-202304. 30. 44 AM AESTTrăng tròn6. Feb-14-202302. 03. 16 AM AESTTuần cuối tuần thứ 7. 1239Feb-20-202317. 09. 5 PM AESTNew Moon8. Feb-27-202318. 06. 37 PM AESTMặt Trăng trong Quý Một
Tổng số các pha âm lịch của tháng 3 năm 2023. 4
nguyệt sanKhông. Ngày. Thời gian. Chu kỳ mặt trăng. 9. Mar-07-202322. 42. 49 PM AESTTrăng tròn10. Mar-15-202312. 10. 18 giờ tối theo giờ AESTQuý trước Mặt trăng11. 1240Mar-22-202303. 26. 45 AM AESTTrăng non12. Mar-29-202312. 33. 12 giờ trưa AESTMặt trăng trong quý I
Tổng số các pha âm lịch của tháng 4 năm 2023. 4
Không. Ngày. Thời gian. Chu kỳ mặt trăng. 13. Tháng Tư-06-202314. 37. 19 PM AESTTrăng tròn14. Tháng Tư 13-202319. 12. 54 PM AEST15 Quý trước Mặt Trăng. 1241Apr-20-202314. 15. 48 PM AESTNew Moon16. 28-04-202307. 21. 08 AM AESTTrăng tháng Giêng
Tổng số các đợt âm lịch của tháng 5 năm 2023. 4
nguyệt sanKhông. Ngày. Thời gian. Chu kỳ mặt trăng. 17. May-06-202303. 36. 47 AM AESTTrăng tròn18. May-13-202300. 29. 26 AM AEST19 Quý trước Mặt Trăng. 1242May-20-202301. 55. 57 AM AESTNew Moon20. May-28-202301. 23. 50 AM AESTMặt trăng trong quý đầu tiên
Tổng số các giai đoạn âm lịch của tháng 6 năm 2023. 4
nguyệt sanKhông. Ngày. Thời gian. Chu kỳ mặt trăng. 21. Jun-04-202313. 43. 56 PM AESTTrăng tròn22. Tháng 6-11-202305. 32. 27 AM AESTQuý trước Mặt trăng23. 1243Jun-18-202314. 39. 10 giờ tối AESTNew Moon24. Jun-26-202317. 51. 19 giờ tối AESTMặt trăng trong quý I
Tổng số các đợt âm lịch của tháng 7 năm 2023. 4
nguyệt sanKhông. Ngày. Thời gian. Chu kỳ mặt trăng. 25. Jul-03-202321. 40. 31 PM AESTTrăng tròn26. Jul-10-202311. 49. 08 AM AESTQuý trước Mặt trăng27. 1244Jul-18-202304. 33. 06 AM AESTNew Moon28. Jul-26-202308. 08. 12 giờ sáng AESTMặt trăng trong quý đầu tiên
Tổng số các pha âm lịch của tháng 8 năm 2023. 5
nguyệt sanKhông. Ngày. Thời gian. Chu kỳ mặt trăng. 29. Tháng 8-02-202304. 33. 27 AM AESTTrăng tròn30. Tháng tám-08-202320. 29. 57 PM AESTQuý trước Mặt trăng31. 1245Aug-16-202319. 38. 49 PM AESTNew Moon32. 24-Aug-202319. 58. 22 PM AESTMặt Trăng33 Quý Một. 31-08-202311. 37. 05 AM AESTTrăng tròn
Tổng số các pha âm lịch của tháng 9 năm 2023. 4
nguyệt sanKhông. Ngày. Thời gian. Chu kỳ mặt trăng. 34. Sep-07-202308. 22. 32 AM AESTTuần cuối Moon35. 1246Sep-15-202311. 40. 05 AM AESTNew Moon36. 23-09-202305. 32. 39 AM AESTMặt trăng đầu tiên37. Sep-29-202319. 58. 21 giờ tối AESTTrăng tròn
Tổng số các pha âm lịch của tháng 10 năm 2023. 4
nguyệt sanKhông. Ngày. Thời gian. Chu kỳ mặt trăng. 38. Oct-06-202323. 49. 01 PM AESTQuý trước Mặt trăng39. 1247Oct-15-202303. 55. 09 AM AESTNew Moon40. 22-Oct-202313. 30. 14 giờ chiều AESTMặt Trăng41 Quý Một. 29-Oct-202306. 24. 28 AM AESTTrăng tròn
Tổng số các pha âm lịch của tháng 11 năm 2023. 4
nguyệt sanKhông. Ngày. Thời gian. Chu kỳ mặt trăng. 42. Tháng 11-05-202318. 38. 45 PM AESTQuý trước Moon43. 1248Nov-13-202319. 27. 15 giờ chiều AESTNew Moon44. 20-11-202320. 50. 50 PM AESTMặt Trăng45 Quý Một. 27 tháng 11-202319. 16. 42 PM AESTTrăng tròn
Tổng số các pha âm lịch của tháng 12 năm 2023. 4
nguyệt sanKhông. Ngày. Thời gian. Chu kỳ mặt trăng. 46. Dec-05-202315. 51. 58 PM AESTQuý trước Moon47. 1249Dec-13-202309. 32. 07 AM AESTNew Moon48. Dec-20-202304. 40. 28 AM AESTMặt trăng đầu tiên49. Dec-27-202310. 33. 43 AM AESTTrăng tròn