Too có nghĩa là gì

Ý nghĩa của từ you too là gì:

you too nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ you too Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa you too mình


1

  0


Trong tiếng Anh, cụm từ "you too" có nghĩa là bạn cũng vậy Ví dụ 1: You too, don't talk about it, I'm very confused. [Bạn cũng vậy, đừng nói về nó, tôi rất rối ren]

Ví dụ 1: Hello, today I'm feeling well, you too! [Xin chào, hôm nay tôi cảm thấy rất tốt, bạn cũng vậy nhé!]

nghĩa là gì - Ngày 04 tháng 8 năm 2019



>

Mặc dù đây là lỗi phổ biến, nhưng "to" và "too" rất dễ phân biệt. Một khi bạn đã biết cách sử dụng, bạn có thể dạy lại người khác cách sử dụng chính xác!

  1. 1

    Đầu tiên hãy tập trung vào "too". "Too" thường ít được sử dụng hơn "to", nên nếu bạn đã biết "too" nghĩa là gì, thì bạn có thể sử dụng từ này với những ý nghĩa cụ thể. Bạn có thể tự tin khi nào không nên sử dụng "too", và "to" mới là lựa chọn đúng.[1] X Nguồn nghiên cứu Đi tới nguồn

    • Cố gắng đặt trọng âm [nhấn mạnh] vào "too" khi nói, nó sẽ giúp bạn đánh giá liệu đây có phải là từ chính xác không. Nếu từ đó đáng ra nên là "to", thì khi bạn nhấn trọng âm nghe sẽ rất kỳ quặc. "Too" có thể được nhấn mạnh mà không cần phát âm khác đi.

  2. 2

    Tìm các nghĩa của từ "too". Nghĩa đầu tiên là "also" [cũng] hoặc "besides" [bên cạnh đó]; nghĩa thứ hai là "excessively" [quá mức] hoặc "extra" [thêm vào]. Hơn nữa, một số người cũng sử dụng từ này với nghĩa là "very" [rất].[2] X Nguồn nghiên cứu Đi tới nguồn Hãy nghĩ đến too sẽ liên quan đến những sự vật sự việc đang tăng lên về mức độ, như nhiệt độ, độ khó v.v; ví dụ, "too hot" [quá nóng], "too challenging" [quá thử thách], hoặc "too soft" [quá mềm]. [3] X Nguồn nghiên cứu Đi tới nguồn

    • Dùng "too" khi nó có thể được thay thế bằng từ "also" [cũng].
      • Ví dụ: "She felt awful too [also]" [Cô ấy cũng cảm thấy cảm thấy tồi tệ] hoặc "I can see you too [also]" [Tôi cũng có thể nhìn thấy anh].
    • Dùng "too" để thay đổi hoặc nhấn mạnh một từ.
      • Ví dụ: "The weather is too [excessively] hot" [Thời tiết quá nóng], "I've eaten too [excessively] much" [Tôi đã ăn quá nhiều], hoặc "The package is too [excessively/extra] big" [Cái kiện này quá to].
    • "He wasn't too [very] interested in my book" [Anh ấy không quan tâm nhiều đến quyển sách của tôi].

  3. 3

    Tìm hiểu vai trò của từ "to". "To" là một giới từ. "To" được dùng để chỉ hướng, địa điểm hoặc vị trí.[4] X Nguồn nghiên cứu Đi tới nguồn

    • "To" có thể được dùng khi tiến đến một địa điểm nào đó."I am going to the store" [Tôi sẽ đến cửa hàng] hoặc "Will you just go to bed please!" [Làm ơn chỉ cần đi ngủ đi thôi!]
    • "To" có thể được dùng khi bạn làm một việc hướng đến một vật hoặc một ai đó, như: "I am speaking to your friend" [Tớ đang nói chuyện với bạn cậu], hoặc "I am looking to the right" [Tôi đang tìm phía bên phải].

  4. 4

    "To" cũng được dùng khi bạn sử dụng động tự dạng nguyên thể.

    • Ví dụ: "To go home" [Đi về nhà], "to catch a mouse" [bắt chuột], hoặc "to open the door" [mở cửa].

  5. 5

    Luyện tập sử dung "to" và "too" riêng biệt. Đây là một vài ví dụ để bạn tự kiểm tra [câu trả lời năm ở phần "Lời khuyên" bên dưới]:

    • She's coming [to/too] your party [to/too].
    • I'm [to/too] hot [to/too] help you carry [to/too/two] suitcases [to/too] the bus station.
    • We are hoping [to/too] be near the festival [to/too] [.
    • It's [to/too] early [to/too] be asking me questions about where I am headed [to/too].
    • I hate [to/too] disturb your thoughts but are you ready [to/too] help us with our homework [to/too]?

  • Hãy ghi nhớ thêm một số ví dụ sau:
    • Do you think we're arriving too soon? [Cậu có nghĩ chúng mình đến sớm quá không?]
      • Ở đây bạn có thể nhấn mạnh "toooo", vì nó có nghĩa là sớm much [hơn nhiều] so với thời điểm chúng ta nên rời đi.
    • It's a cold day to be playing outside [Hôm nay lạnh quá không chơi bên ngoài được].
      • Đặt trọng âm ở đây sẽ không nhấn mạnh hoặc cung cấp thêm thông tin.
    • They are going to the beach with us [Họ sẽ đi biển cùng chúng ta].
      • Đặt trọng âm ở đây không nhấn mạnh hoặc thêm thông tin vì từ "to" ở đây đơn giản chỉ được dùng như một giới từ.
  • Trả lời cho câu hỏi trong bài kiểm tra:
    • She's coming to your party too.
    • I'm too hot to help you carry two suitcases to the bus station.
    • We are hoping to be near the festival too.
    • It's too early to be asking me questions about where I am headed to.
    • I hate to disturb your thoughts, but are you ready to help us with our homework too?
  • Một số người cho rằng không kết câu bằng một giới từ là đúng ngữ pháp và áp dụng quy tắc "logic" này có thể giúp bạn không mắc phải lỗi sai khi sử dụng "to" và "too" vì nghĩa là bạn đã luôn tránh không dùng "to" ở cuối bất kỳ câu nào. Tuy nhiên, đây chỉ là dựa trên cách hiểu sai và những nhà nghiên cứu ngữ pháp hiện đại đều cho rằng đặt giới từ ở cuối câu là hoàn toàn có thể chấp nhận được, và bạn luôn có thể dùng như vậy.[5] X Nguồn nghiên cứu Patricia O'Connor, Woe is I: The Grammarphobe's Guide to Better English in Plain English, p. 183, [1998], ISBN 1-57322-625-4 Đi tới nguồn
  • Mặc dù đây đây không phải là lỗi sai phổ biến [nhưng vẫn có thể mắc phải], đừng quên từ "two". Từ này rất dễ phân biệt vì nó có nghĩa chỉ số 2.[6] X Nguồn nghiên cứu Đi tới nguồn

Cấu trúc Too to được dùng khi diễn tả một sự việc quá sức đối với ai đó, hoặc một việc sẽ không có khả năng xảy. Tuy nhiên, có một vài điểm bạn cần lưu ý trong khi dùng cấu trúc này. Hãy tham khảo bài viết sau và ghi nhớ chúng để có thể vận dụng cấu trúc too to một cách tốt nhất nhé. Chúc các bạn học tốt tiếng Anh.

Đang xem: Too là gì

1. Cấu trúc và cách dùng too to

Too…to được dùng để diễn đạt một sự việc “quá….đến nỗi không thể”.

Cấu trúc: Too + Tính từ hoặc trạng từ + [for somebody] TO + động từ nguyên mẫu.

[ Cấu trúc too to được sử dụng rất nhiều trong giao tiếp và bài thi tiếng Anh]

Ví dụ:

She is too young to go to school.Dịch nghĩa: Cô ấy còn quá nhỏ đến nỗi cô ấy không thể đi học được.The exercise is too difficult for Nam to do.Dịch nghĩa: Bài tập quá khó đến nổi Nam không thể nào làm được.She was too fat to fit in a dress.Dịch nghĩa: Cô ấy quá béo đến nỗi không thể mặc vừa chiếc váy.they is too young to get married.Dịch nghĩa: Họ còn quá trẻ để có thể kết hôn.

Chúng ta dùng too to khi nhấn mạnh một sự việc sẽ dẫn tới một sự việc khác không thể xảy ra. Quá trẻ để đến trường, quá khó nên không thể làm được.

Lưu ý: Chúng ta có thể lược bỏ to mà câu vẫn đủ nghĩa.

Ví dụ: Khi too to đi liền với trạng từ chúng ta thường không cần to.

– You work too hardDịch nghĩa: Bạn làm việc quá vất vả như vậy là không tốt.

Khi too đi liền với tính từ, chúng ta cũng có thể lược bỏ to.

– This house is too expensive for her buy it.Dịch nghĩa: Căn nhà này quá đắt tiền để cô ấy có thể mua nó. – When a question seems too easy, it may be a trap.

Xem thêm: Quy Trình Giải Ngân Vay Tiền Ko The Chấp Ngân Shb Finance, Tín Chấp Tiêu Dùng

Dịch nghĩa: Khi câu hỏi quá dễ thì nó có thể là một cái bẫy.

2. Nguyên tắc cần lưu ý khi nối câu dùng too to

Cấu trúc và cách sử dụng too to rất dễ để học và ghi nhớ. Nhưng có một vài lưu ý khi sử dụng too to mà bạn cần ghi nhớ nều không muốn mắc lỗi khi sử dụng nó.

Nguyên tắc 1: – Nếu trước tính từ, trạng từ có các trạng từ như so, too, quite, very, extremely… thì khi chuyển sang cấu trúc Too to, bạn phải bỏ những trạng từ đó đi.

READ  Nghĩa Của Từ Clothing Là Gì ? [Từ Điển Anh [Từ Điển Anh

Nguyên tắc 2: Nếu chủ từ trong hai câu đều giống nhau thì ta bỏ phần for sb.

Nguyên tắc 3: Nếu chủ từ câu đầu giống với túc từ trong câu sau thì bạn phải bỏ túc từ câu sau.

[ Nguyên tắc cần lưu ý khi sử dụng too to]

Ví dụ:

– My sister is so weak. she can't run.Dịch nghĩa: Chị gái của tôi quá yếu. Cô ấy không thể chạy nổi. – My sister is too weak to run.Dịch nghĩa: Chị gái của tôi quá yếu để có thể chạy được. The coffee was very hot. They couldn't drink it.Dịch nghĩa: Cà phê rất là nóng. Họ không thể uống được. – The coffee was too hot for them to drink.Dịch nghĩa: Cà phê quá nóng để họ có thể uống.

Lưu ý:

Chúng ta có thể Enough để thay thế cho too to với ý nghĩa tương đương. Hai cấu trúc này thường được dùng để viết lại câu, nối 2 câu lại với nhau, hay biến đổi những thành phần cần thiết để chuyển câu dùng với Too thành câu dùng với từ.

Ví dụ:

The piano is very heavy. Nobody can lift it.

— The piano is too heavy [for us] to lift.– The piano is not light enough to lift.

Xem thêm: Vncs Chứng Khoán – Csi: Ctcp Chứng Khoán Kiến Thiết Việt Nam

Nếu bạn muốn sử dụng thành thạo tiếng anh, too to chắc chắn là một kiến thức bạn không thể bỏ qua. Vì vậy hãy chắc chắn ghi nhớ cấu trúc và cách sử dụng too to cũng như những nguyên tắc, lưu ý về nó để tránh nhầm lẫn và áp dụng thật tốt. Chúc các bạn sớm chinh phục ngôn ngữ toàn cầu này.

Video liên quan

Chủ Đề